Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+botch+it

  • 1 botch

    /bɔtʃ/ * danh từ - việc làm vụng, việc làm hỏng =to make a botch of something+ làm hỏng cái gì, làm hỏng việc gì - sự chấp vá, sự vá víu * ngoại động từ - làm vụng, làm hỏng, làm sai - chấp vá, vá víu (cái gì)

    English-Vietnamese dictionary > botch

  • 2 die Pfuscherei

    - {botch} việc làm vụng, việc làm hỏng, sự chấp vá, sự vá víu - {bungle} việc làm cẩu thả, sự lộn xộn - {empiricism} chủ nghĩa kinh nghiệm - {foozle} sự thất bại, cú đánh hỏng, người vụng về, người ngu độn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Pfuscherei

  • 3 der Lappen

    - {botch} việc làm vụng, việc làm hỏng, sự chấp vá, sự vá víu - {rag} giẻ, giẻ rách, quần áo rách tả tơi, giẻ cũ để làm giấy, mảnh vải, mảnh buồm, mảnh, mảnh vụn, mảnh tả tơi, một tí, mảy may, báo lá cải, báo giẻ rách, cờ rách, khăn tay giẻ rách, bức màn giẻ rách... - đá lợp nhà, cát kết thô, sự la lối om sòm, sự phá rối, trò đùa nghịch - {shred} miếng nhỏ, một chút, một mảnh = der Lappen (Anatomie,Botanik) {lobe}+ = jemandem durch die Lappen gehen {to give someone the slip}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Lappen

  • 4 das Flickwerk

    - {botch} việc làm vụng, việc làm hỏng, sự chấp vá, sự vá víu - {cobble} sỏi, cuội cobble stone), than cục - {pastiche} tác phẩm cóp nhặt, khúc cóp nhặt, tác phẩm mô phỏng - {patchwork} miếng vải chấp mảnh, việc chắp vá, đồ chắp vá, tác phẩm chắp vá, chắp vá

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Flickwerk

  • 5 die Pfuscharbeit

    - {botch} việc làm vụng, việc làm hỏng, sự chấp vá, sự vá víu - {bungle} việc làm cẩu thả, sự lộn xộn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Pfuscharbeit

  • 6 der Flicken

    - {botch} việc làm vụng, việc làm hỏng, sự chấp vá, sự vá víu - {patch} miếng vá, miếng băng dính, miếng thuốc cao, miếng bông che mắt đau, nốt ruồi giả, mảnh đất, màng, vết, đốm lớn, mảnh thừa, mảnh vụn - {vamp} mũi giày, phần đệm ứng tác, người đàn bà mồi chài đàn ông

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Flicken

  • 7 das Machwerk

    - {botch} việc làm vụng, việc làm hỏng, sự chấp vá, sự vá víu - {pastiche} tác phẩm cóp nhặt, khúc cóp nhặt, tác phẩm mô phỏng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Machwerk

  • 8 pfuschen

    - {to bitch} - {to blunder} + on, along) mò mẫm, vấp váp, sai lầm, ngớ ngẩn, làm hỏng, quản lý tồi - {to botch} làm vụng, làm sai, chấp vá, vá víu - {to bungle} làm dối, làm cẩu thả, làm ẩu, làm hỏng việc, làm lộn xộn - {to foozle} đánh bóng - {to fudge} làm vội, làm quấy quá, làm giả dối, tránh né, gian lận - {to scamp} làm tắc trách, làm chiếu lệ, làm bôi bác, làm qua quít

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > pfuschen

  • 9 flicken

    - {to botch} làm vụng, làm hỏng, làm sai, chấp vá, vá víu - {to bungle} làm dối, làm cẩu thả, làm ẩu, làm hỏng việc, làm lộn xộn - {to cobble} - {to mend} vá, chữa, sửa chữa, sửa sang, tu bổ, tu sửa, sửa, sửa đổi, sửa lại, chỉnh đốn, cải thiện, làm cho tốt hơn, làm cho khá hơn, sửa tính nết, sửa mình, tu tính, phục hồi - {to patch} dùng để vá, làm miếng vá, ráp, nối, hiện ra từng mảng lốm đốm, loang lổ - {to piece} chấp lại thành khối, ráp lại thành khối, ăn vặt, ăn quà - {to repair} chuộc, đền bù, hồi phục sức khoẻ, dùng đến, đi đến, năng lui tới - {to stitch} khâu, may = flicken [an] {to tinker [at,with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > flicken

  • 10 verpfuschen

    - {to bitch} - {to blunder} + on, along) mò mẫm, vấp váp, sai lầm, ngớ ngẩn, làm hỏng, quản lý tồi - {to botch} làm vụng, làm sai, chấp vá, vá víu - {to bungle} làm dối, làm cẩu thả, làm ẩu, làm hỏng việc, làm lộn xộn - {to hash} băm, làm rối tinh lên - {to mess} lòm lộn xộn, làm mất trật tự, xáo lộn, làm bẩn, ăn chung với nhau, lục lọi, bày bừa, làm tắc trách, làm mất thì giờ làm việc linh tinh, đà đẫn - {to muff} đánh trượt, đánh hụt, bắt trượt - {to mull} đánh hỏng, hâm nóng và pha chế, ngẫm nghĩ, nghiền ngẫm, suy đi nghĩ lại, nghĩ tới nghĩ lui = verpfuschen (Sport) {to fluff}+ = etwas verpfuschen {to make a hash of something; to make a mess of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verpfuschen

См. также в других словарях:

  • Botch (groupe) — Botch était un groupe de hardcore/mathcore originaire de Tacoma, dans l État de Washington, formé en 1993 et séparé en 2002. Le groupe sortit deux albums et une série de plus petites productions parmi lesquelles de nombreux singles et EP. Leur… …   Wikipédia en Français

  • Botch — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Ce terme peut désigner : Botch : un groupe de rock, Botch : un terme de catch. Botch : fou/folle en Occitan Ce document provient de «… …   Wikipédia en Français

  • botch — vb Botch, bungle, fumble, muff, cobble mean to handle or treat awkwardly or unskillfully. Botch may imply repairing or mending, but it frequently implies a making or forming by patching or by putting together out of pieces. It consistently… …   New Dictionary of Synonyms

  • botch-up — botch ups N COUNT: usu sing A botch up is the same as a botch. [INFORMAL] Tony Ward described the case as a sad botch up …   English dictionary

  • botch´i|ly — botch|y «BOCH ee», adjective, botch|i|er, botch|i|est. poorly made or done; botched. –botch´i|ly, adverb …   Useful english dictionary

  • botch|y — «BOCH ee», adjective, botch|i|er, botch|i|est. poorly made or done; botched. –botch´i|ly, adverb …   Useful english dictionary

  • Botch — Botch, v. t. [imp. & p. p. {Botched}; p. pr. & vb. n. {Botching}.] [See {Botch}, n.] 1. To mark with, or as with, botches. [1913 Webster] Young Hylas, botched with stains. Garth. [1913 Webster] 2. To repair; to mend; esp. to patch in a clumsy or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Botch — may mean:* Botch (professional wrestling), a professional wrestling slang term for missing a scripted move * Botch (band), a mathcore band * Bungle or ruin. See in Wiktionary …   Wikipedia

  • botch — botch·ery; botch; botch·er; …   English syllables

  • Botch — Botch, n.; pl. {Botches}. [Same as Boss a stud. For senses 2 & 3 cf. D. botsen to beat, akin to E. beat.] 1. A swelling on the skin; a large ulcerous affection; a boil; an eruptive disease. [Obs. or Dial.] [1913 Webster] Botches and blains must… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Botch — Allgemeine Informationen Genre(s) Mathcore, Metalcore Gründung 1993 Auflösung 2002 Website …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»