Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+bolster+up

  • 1 bolster

    /'boulstə/ * danh từ - gối ống (ở đầu giường) - (kỹ thuật) tấm lót, ống lót * động từ - đỡ; lót - (nghĩa bóng) ủng hộ, bênh vực, giúp đỡ (những cái không đáng ủng hộ...) - lấy gối ném nhau, đánh nhau bằng gối (trẻ em)

    English-Vietnamese dictionary > bolster

  • 2 das Kissen

    - {bolster} gối ống, tấm lót, ống lót - {cushion} cái đệm, cái nệm, đường biên bàn bi a, cái độn tóc, miếng đệm đầu trục, cuxinê, hơi đệm, thịt mông, kẹo hình nệm - {pad} đường cái, ngựa dễ cưỡi pad nag), cái lót, yên ngựa có đệm, tập giấy thấm, tập giấy, lõi hộp mực đóng dấu, cái đệm ống chân, gan bàn chân, bàn chân, giỏ, ổ ăn chơi, tiệm hút - {pillow} gối, ổ lót trục, đệm = Kissen unterlegen {to bolster}+ = als Kissen dienen für {to pillow}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kissen

  • 3 das Polster

    - {bolster} gối ống, tấm lót, ống lót - {cushion} cái đệm, cái nệm, đường biên bàn bi a, cái độn tóc, miếng đệm đầu trục, cuxinê, hơi đệm, thịt mông, kẹo hình nệm - {pad} đường cái, ngựa dễ cưỡi pad nag), cái lót, yên ngựa có đệm, tập giấy thấm, tập giấy, lõi hộp mực đóng dấu, cái đệm ống chân, gan bàn chân, bàn chân, giỏ, ổ ăn chơi, tiệm hút

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Polster

  • 4 die Nackenrolle

    - {bolster} gối ống, tấm lót, ống lót

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Nackenrolle

  • 5 die Unterlage

    - {backing} sự giúp đỡ, sự ủng hộ, những người ủng hộ, sự bồi lại, sự đóng gáy, sự chạy lùi, sự giật lùi, sự lui, sự trở chiều - {base} cơ sở, nền, nền tảng, nền móng, đáy, chấn đế, căn cứ, đường đáy, mặt đáy, cơ số, gốc từ, Bazơ - {bed} cái giường, lòng, lớp, nấm mồ, hôn nhân, vợ chồng - {bolster} gối ống, tấm lót, ống lót - {document} văn kiện, tài liệu, tư liệu - {foil} lá, vật làm nền, người làm tôn người khác lên, cái làm tôn cái khác lên, trang trí hình lá, đường chạy, sự đánh bại, sự đánh lui - {foundation} sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập, tổ chức - {pad} đường cái, ngựa dễ cưỡi pad nag), cái đệm, cái lót, yên ngựa có đệm, tập giấy thấm, tập giấy, lõi hộp mực đóng dấu, cái đệm ống chân, gan bàn chân, bàn chân, giỏ, ổ ăn chơi, tiệm hút - {shim} miếng chêm, miếng chèn - {underlay} giấy lót - {voucher} người bảo đảm, chứng chỉ, giấy chứng thực, biên lai, vé tạm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unterlage

  • 6 die Aufspannplatte

    - {adapter plate; bolster plate; carrier plate; clamping plate; fixing plate}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Aufspannplatte

  • 7 polstern

    - {to bolster} đỡ, lót, ủng hộ, bênh vực, giúp đỡ, lấy gối ném nhau, đánh nhau bằng gối - {to cushion} lót nệm, đặt ngồi trên nệm, che bằng nệm, nâng niu, chiều chuộng, làm nhẹ bớt, làm yếu đi, dập đi, dìm đi, làm cho yếu đi - {to pad} đi chân, cuốc bộ, đệm, độn, + out) nhồi nhét những thứ thừa - {to upholster} nhồi nệm, trang bị nệm ghế màn thm = polstern (Möbel) {to stuff}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > polstern

  • 8 künstlich

    - {affected} có ý, xúc động, bị mắc, bị nhiễm, giả tạo, điệu bộ, màu mè, không tự nhiên - {artificial} nhân tạo, giả - {factitious} - {false} sai, nhầm, không thật, dối trá, lừa dối, phản trắc, giả dối, dối, lừa - {forced} bắt ép, ép buộc, gượng gạo, rấm - {spurious} giả mạo - {synthetic} tổng hợp = jemanden künstlich beatmen {to apply artificial respiration to someone}+ = künstlich zu halten suchen {to bolster up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > künstlich

См. также в других словарях:

  • Bolster — Bol ster (b[=o]l st[ e]r; 110), n. [AS. bolster; akin to Icel. b[=o]lstr, Sw. & Dan. bolster, OHG. bolstar, polstar, G. polster; from the same root as E. bole stem, bowl hollow vessel. Cf. {Bulge}, {Poltroon}.] 1. A long pillow or cushion, used… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Bolster work — Bolster Bol ster (b[=o]l st[ e]r; 110), n. [AS. bolster; akin to Icel. b[=o]lstr, Sw. & Dan. bolster, OHG. bolstar, polstar, G. polster; from the same root as E. bole stem, bowl hollow vessel. Cf. {Bulge}, {Poltroon}.] 1. A long pillow or cushion …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Bolster — Bol ster, v. t. [imp. & p. p. {Bolstered}; p. pr. & vb. n. {Bolstering}.] 1. To support with a bolster or pillow. S. Sharp. [1913 Webster] 2. To support, hold up, or maintain with difficulty or unusual effort; often with up. [1913 Webster] To… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Bolster heath — or cushion moorland is a type of vegetation community that features a patchwork of very low growing, tightly packed plants found at the limits of some alpine environments. The cushion plants form a smooth surfaced cushions from several different… …   Wikipedia

  • bolster — bol·ster / bōl stər/ vt: to use evidence usu. improperly to give weight to (evidence already introduced) Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996. bolster …   Law dictionary

  • bolster — [bōl′stər] n. [ME & OE, akin to ON bolstr, Ger polster; ult. < IE base * bhel , to swell: see BALL1] 1. a long, narrow cushion or pillow 2. a soft pad for easing pressure on any part of the body 3. any bolsterlike object or support; specif.,… …   English World dictionary

  • Bolster — Bolster. См. Штамподержатель. (Источник: «Металлы и сплавы. Справочник.» Под редакцией Ю.П. Солнцева; НПО Профессионал , НПО Мир и семья ; Санкт Петербург, 2003 г.) …   Словарь металлургических терминов

  • bolster up — index corroborate, reassure Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • bolster — vb prop, *support, sustain, buttress, brace Analogous words: *strengthen, reinforce, fortify: uphold, champion (see SUPPORT) …   New Dictionary of Synonyms

  • bolster — [v] help aid, assist, bear up, boost, brace, buck up, bulwark, buoy, buttress, carry, cushion, help, hold up, maintain, pick up, pillow, prop, reinforce, shore up, stay, strengthen, support, sustain, uphold; concept 110 Ant. hinder, not support,… …   New thesaurus

  • bolster — ► NOUN 1) a long, firm pillow. 2) a part in a tool, vehicle, or structure providing support or reducing friction. ► VERB ▪ support or strengthen. DERIVATIVES bolsterer noun. ORIGIN Old English …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»