Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

to+bet+on

  • 1 bet

    /bet/ * danh từ - sự đánh cuộc =to lay (make) a bet+ đánh cuộc =to lose a bet+ thua cuộc =to win a bet+ thắng cuộc - tiền đánh cuộc * (bất qui tắc) động từ bet, betted - đánh cuộc, đánh cá =to bet an someone's winning+ đánh cuộc ai thắng =to bet against someone's winning+ đánh cuộc ai thua !to bet on a certainty - chắc ăn rồi mới đánh cuộc; đánh cuộc nắm chắc phần thắng !to bet one's shirt - bán cả khố đi mà đánh cuộc !you bet - anh có thể coi cái đó là một điều chắc chắn

    English-Vietnamese dictionary > bet

  • 2 bet

    v. Twv nyiaj
    n. Kev twv nyiaj; nyiaj twv

    English-Hmong dictionary > bet

  • 3 side-bet

    /'saidbet/ * danh từ - cược phụ, cược riêng

    English-Vietnamese dictionary > side-bet

  • 4 abette

    /ə'betə/ Cách viết khác: (abettor)/ə'betə/ * danh từ - kẻ xúi giục - kẻ tiếp tay

    English-Vietnamese dictionary > abette

  • 5 abettor

    /ə'betə/ Cách viết khác: (abettor)/ə'betə/ * danh từ - kẻ xúi giục - kẻ tiếp tay

    English-Vietnamese dictionary > abettor

  • 6 better

    /'betə/ * tính từ - cấp so sánh của good - hơn, tốt hơn, khá hơn, hay hơn, đẹp hơn =you can't find a better man+ anh không thể tìm thấy một người nào tốt hơn - khoẻ hơn, dễ chịu hơn, đã đỡ (người ốm...) =he is not well yet+ anh ấy cảm thấy dễ chịu hơn, nhưng chưa thật khoẻ !to be better off - khấm khá hơn, phong lưu hơn !to be better than one's words - hứa ít làm nhiều !the better part - phần lớn, đa số !no better than - không hơn gì !to have seen better days - đã có thời kỳ khấm khá !one's better half - (xem) half =she is no better than she should be+ ả ta là đứa lẳng lơ đĩ thoã * phó từ - cấp so sánh của well - hơn, tốt hơn, hay hơn =to think better of somebody+ đánh giá ai cao hơn, có quan niệm tốt hơn về ai !better late than never - muộn còn hơn không !had better - nên, tốt hơn là =you had better go now+ anh nên đi bây giờ thì hơn !to know better - không tin (lời ai nói) - không dại gì mà làm (một việc gì) !to think better of it - thay đổi ý kiến * ngoại động từ - làm cho tốt hơn, cải tiến, cải thiện =to better the living conditions of the people+ cải thiện đời sống của nhân dân =to better a record+ lập kỷ lục cao hơn - vượt, hơn !to better oneself - đặt địa vị cao hơn, được ăn lương cao hơn * danh từ - người trên, người hơn (tuổi, địa vị, tài năng) =to respect one's betters+ kính trọng những người hơn mình - thế lợi hơn =to get the better of+ thắng, thắng thế !change for worse - dù sau này tốt xấu ra sao (câu này dùng trong khi làm lễ cưới ở nhà thờ) * danh từ+ Cách viết khác: (bettor) /'betə/ - người đánh cuộc, người đánh cá

    English-Vietnamese dictionary > better

  • 7 bettor

    /'betə/ * tính từ - cấp so sánh của good - hơn, tốt hơn, khá hơn, hay hơn, đẹp hơn =you can't find a better man+ anh không thể tìm thấy một người nào tốt hơn - khoẻ hơn, dễ chịu hơn, đã đỡ (người ốm...) =he is not well yet+ anh ấy cảm thấy dễ chịu hơn, nhưng chưa thật khoẻ !to be better off - khấm khá hơn, phong lưu hơn !to be better than one's words - hứa ít làm nhiều !the better part - phần lớn, đa số !no better than - không hơn gì !to have seen better days - đã có thời kỳ khấm khá !one's better half - (xem) half =she is no better than she should be+ ả ta là đứa lẳng lơ đĩ thoã * phó từ - cấp so sánh của well - hơn, tốt hơn, hay hơn =to think better of somebody+ đánh giá ai cao hơn, có quan niệm tốt hơn về ai !better late than never - muộn còn hơn không !had better - nên, tốt hơn là =you had better go now+ anh nên đi bây giờ thì hơn !to know better - không tin (lời ai nói) - không dại gì mà làm (một việc gì) !to think better of it - thay đổi ý kiến * ngoại động từ - làm cho tốt hơn, cải tiến, cải thiện =to better the living conditions of the people+ cải thiện đời sống của nhân dân =to better a record+ lập kỷ lục cao hơn - vượt, hơn !to better oneself - đặt địa vị cao hơn, được ăn lương cao hơn * danh từ - người trên, người hơn (tuổi, địa vị, tài năng) =to respect one's betters+ kính trọng những người hơn mình - thế lợi hơn =to get the better of+ thắng, thắng thế !change for worse - dù sau này tốt xấu ra sao (câu này dùng trong khi làm lễ cưới ở nhà thờ) * danh từ+ Cách viết khác: (bettor) /'betə/ - người đánh cuộc, người đánh cá

    English-Vietnamese dictionary > bettor

  • 8 abet

    /ə'bet/ * ngoại động từ - xúi bẩy, xúi giục, khích - tiếp tay (ai làm bậy)

    English-Vietnamese dictionary > abet

  • 9 beton

    /'betən/ * danh từ - bê tông

    English-Vietnamese dictionary > beton

  • 10 betony

    /'betəni/ * danh từ - (thực vật học) cây hoắc hương

    English-Vietnamese dictionary > betony

  • 11 betterment

    /'betəmənt/ * danh từ - sự làm tốt hơn, sự cải tiến, sự cải thiện - giá trị (bất động sản) được tăng lên vì điều kiện địa phương

    English-Vietnamese dictionary > betterment

  • 12 bos

    /bɔs/ Cách viết khác: (boss)/bɔs/ * danh từ - (từ lóng) phát bắn trượt ((cũng) bos shot) - lời đoán sai - việc làm hỏng bét; tình trạng rối bét * động từ - (từ lóng) bắn trượt - đoán sai - làm hỏng bét; làm rối bét

    English-Vietnamese dictionary > bos

  • 13 elizabethan

    /i,lizə'bi:θən/ * tính từ - (thuộc) triều nữ hoàng Ê-li-gia-bét I * danh từ - người thuộc triều nữ hoàng Ê-li-gia-bét I, nhà văn thuộc triều nữ hoàng Ê-li-gia-bét I

    English-Vietnamese dictionary > elizabethan

  • 14 flat

    /flæt/ * danh từ - dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) căn phòng, căn buồng - (hàng hải) ngăn, gian - (từ hiếm,nghĩa hiếm) tầng - mặt phẳng - miền đất phẳng - lòng (sông, bàn tay...) =the flat of the hand+ lòng bàn tay - miền đất thấp, miền đầm lầy - thuyền đáy bằng - rổ nông, hộp nông - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) toa trần ((cũng) flat-car) - (sân khấu) phần phông đã đóng khung - (âm nhạc) dấu giáng - (số nhiều) giày đề bằng - (từ lóng) kẻ lừa bịp - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lốp bẹp, lốp xì hơi !to join the flats - chắp vá lại thành một mảnh; giữ cho vẻ trước sau như một * tính từ - bằng phẳng, bẹt, tẹt =a flat roof+ mái bằng =a flat nose+ mũi tẹt - sóng soài, sóng sượt =to knock somebody flat+ đánh ai ngã sóng soài - nhãn - cùng, đồng (màu) - nông =a flat dish+ đĩa nông - hoàn toàn, thẳng, thẳng thừng, dứt khoát =flat nonsense+ điều hoàn toàn vô nghĩa =a flat denial+ sự từ chối dứt khoát =and that's flat!+ dứt khoát là như vậy! - nhạt, tẻ nhạt, vô duyên; hả (rượu...) =a flat joke+ câu đùa vô duyên =flat beer+ bia hả - ế ẩm =market is flat+ chợ búa ế ẩm - không thay đổi, không lên xuống, đứng im (giá cả...) - bẹp, xì hơi (lốp xe) - bải hoải, buồn nản - (thông tục) không một xu dính túi, kiết xác - (âm nhạc) giáng * phó từ - bằng, phẳng, bẹt - sóng sượt, sóng soài =to fall flat+ ngã sóng soài - (nghĩa bóng) hoàn toàn thất bại =to lie flat+ nằm sóng soài - hoàn toàn; thẳng, thẳng thừng, dứt khoát =to go flat against orders+ hoàn toàn làm trái với mệnh lệnh !to tell somebody flat that - nói thẳng với ai rằng - đúng =to run the hundred-yard dush in ten seconds flat+ chạy 100 iat đúng mười giây - (âm nhạc) theo dấu giáng * ngoại động từ - làm bẹt, dát mỏng

    English-Vietnamese dictionary > flat

  • 15 clot

    /klɔt/ * danh từ - cục, khối, hòn (do chất lỏng hay chất đặc kết lại) =a clot of blood+ cục máu =a clot of flour+ cục bột dón lại - (y học) cục nghẽn - (từ lóng) người ngốc nghếch đần độn * nội động từ - đóng cục, dón lại * ngoại động từ - làm đóng cục, làm dón, làm dính bết lại với nhau =clotted hair+ tóc dính bết lại với nhau (vì máu hoặc bùn) !clotted nonsense - điều thậm vô lý

    English-Vietnamese dictionary > clot

  • 16 flask

    /flɑ:sk/ * danh từ - túi đựng thuốc súng - bình thót cổ (dùng trong phòng thí nghiệm) - chai bẹt, lọ bẹt (đựng rượu để trong bao da, bỏ túi được) - hũ rượu có vỏ mây đan - (kỹ thuật) khung khuôn, hòm khuôn

    English-Vietnamese dictionary > flask

  • 17 flasket

    /'flɑ:skit/ * danh từ - thùng đựng quần áo giặt - bình nhỏ thót cổ (dùng trong phòng thí nghiệm) - chai bẹt nhỏ, lọ bẹt nhỏ (đựng rượu để trong bao da, bỏ túi được) - (từ cổ,nghĩa cổ) rổ rá

    English-Vietnamese dictionary > flasket

  • 18 flatten

    /'flætn/ * ngoại động từ - dát mỏng, dát phẳng, làm bẹt ra, san phẳng - đánh ngã sóng soài * nội động từ - trở nên phẳng bẹt - trở nên yên tĩnh, trở nên yên lặng, dịu lại =storm has flattened+ bâo đã ngớt - bay hơi, bay mùi, hả =this beer has flattened+ bia đã hả hơi !to flatten out - trải ra, trải phẳng - cho (máy bay) bay song song với mặt đất

    English-Vietnamese dictionary > flatten

  • 19 flatways

    /'flætweiz/ Cách viết khác: (flatwise) /'flætweiz/ * phó từ - theo chiều bẹt, bẹt xuống

    English-Vietnamese dictionary > flatways

  • 20 flatwise

    /'flætweiz/ Cách viết khác: (flatwise) /'flætweiz/ * phó từ - theo chiều bẹt, bẹt xuống

    English-Vietnamese dictionary > flatwise

См. также в других словарях:

  • BET HILLEL AND BET SHAMMAI — BET HILLEL AND BET SHAMMAI, two schools of exposition of the Oral Law, named after hillel and shammai who lived at the end of the first century B.C.E. and the beginning of the first century C.E. These two schools existed from the time of these… …   Encyclopedia of Judaism

  • Bet Tzedek Legal Services - The House of Justice — Bet Tzedek is a non profit human and poverty rights organization, internationally recognized for its work in providing unique advocacy and support for people living in poverty, and for communities victimized by discrimination and civil rights… …   Wikipedia

  • bet-at-home.com — AG Rechtsform Aktiengesellschaft ISIN DE000A0DNAY5 Gründung …   Deutsch Wikipedia

  • BET DIN AND JUDGES — (Heb. בֵּית דִּין; lit. house of judgment ). Bet din (pl. battei din) is the term, in rabbinic sources, for a Jewish court of law. In modern times it usually refers to   an ecclesiastical court dealing with religious matters such as divorce, and… …   Encyclopedia of Judaism

  • Bet Shira Congregation — Basic information Location 7500 SW 120th Street, Miami, Florida,  United States Affiliation Conservative Judais …   Wikipedia

  • Bet Sche'an — Basisdaten …   Deutsch Wikipedia

  • bet*/ — [bet] (past tense past participle bet) verb [I/T] I to risk an amount of money by saying what you think will happen in a race or game Thousands of people bet on the result of the match.[/ex] I bet £10 on each of the horses.[/ex] He bet me £20… …   Dictionary for writing and speaking English

  • BET Nightly News — is the main newscast of the Black Entertainment Television network. The newscast covered national and international news stories from a black perspective.The program ran for four years, ending in July 2005. The nightly newscast was replaced by a… …   Wikipedia

  • Bet-at-home — bet at home.com AG Unternehmensform Aktiengesellschaft Gründung 2004 …   Deutsch Wikipedia

  • Bet-at-home.com — AG Unternehmensform Aktiengesellschaft Gründung 2004 …   Deutsch Wikipedia

  • Bet-at-home.com AG — Unternehmensform Aktiengesellschaft Gründung 2004 …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»