Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

to+belt

  • 1 das Förderband

    - {belt conveyor; conveying belt; conveyor belt} = das Förderband (Technik) {apron; band conveyor}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Förderband

  • 2 der Tiefschlag

    - {belt} dây lưng, thắt lưng, dây đai, dây curoa, vành đai = einen Tiefschlag anbringen {to hit below the belt}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tiefschlag

  • 3 der Riemen

    - {belt} dây lưng, thắt lưng, dây đai, dây curoa, vành đai - {brace} vật nối, trụ chống, thanh giằng, đôi, dây đeo quần, dây brơten, dây căng trống, cái khoan quay tay, cái vặn ốc quay tay brace and bit), dấu ngoặc ôm, dây lèo - {oar} mái chèo, người chèo thuyền, tay chèo, cánh, cánh tay, vây - {sling} rượu mạnh pha đường và nước nóng, ná bắn đá, súng cao su, dây đeo, dây quàng, băng đeo - {strap} dây, đai da, dây liếc dao cạo, bản giằng, cánh bản lề, trận đòn bằng dây da = die Riemen pieken (Marine) {to toss oars}+ = mit Riemen versehen {to thong}+ = die Riemen flach drehen (Rudern) {to feather the oars}+ = mit einem Riemen befestigen {to strap}+ = jemanden mit einem Riemen schlagen {to strap}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Riemen

  • 4 der Treibriemen

    - {belt} dây lưng, thắt lưng, dây đai, dây curoa, vành đai

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Treibriemen

  • 5 der Gurt

    - {belt} dây lưng, thắt lưng, dây đai, dây curoa, vành đai - {brace} vật nối, trụ chống, thanh giằng, đôi, dây đeo quần, dây brơten, dây căng trống, cái khoan quay tay, cái vặn ốc quay tay brace and bit), dấu ngoặc ôm, dây lèo - {girdle} cái vỉ nướng bánh, vòng đai, vòng, vòng kẹp, đai, khoanh bóc vỏ - {girth} đai yên, đường vòng quanh, chu vi - {strap} dây, đai da, dây liếc dao cạo, bản giằng, cánh bản lề, trận đòn bằng dây da

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gurt

  • 6 die Koppel

    - {couple} đôi, cặp, đôi vợ chồng, cặp nam nữ, cặp nam nữ nhảy quốc tế, dây xích cặp, cặp chó săn, ngẫu lực - {cry} tiếng kêu, tiêng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo, tiếng rao hàng ngoài phố, lời hô, lời kêu gọi, sự khóc, tiếng khóc, dư luận quần chúng, tiếng nói quần chúng, tiếng chó sủa &) - {enclosure} sự rào lại, hàng rào vây quanh, đất có rào vây quanh, tài liệu gửi kèm - {leash} dây buộc chó săn, xích chó săn, bộ ba chó săn, bộ ba thỏ rừng, cái go - {pack} bó, gói, ba lô, đàn, bầy, lũ, loạt, lô, bộ, cỗ, kiện, khối lượng hàng đóng gói trong một vụ, phương pháp đóng gói hàng, hàng tiền đạo, đám băng nổi pack ice), khăn ướt để đắp, mền ướt để cuốn - sự đắp khăn ướt, sự cuốn mền ướt, lượt đắp - {paddock} bãi cỏ, bâi tập hợp ngựa, mảnh ruộng, mảnh đất, cóc nhái - {pasture} đồng cỏ, cỏ = das Koppel {leather belt; waist belt}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Koppel

  • 7 der Gürtel

    - {band} dải, băng, đai, nẹp, dải đóng gáy sách, dải cổ áo, dải băng, đoàn, toán, lũ, bọn, bầy, dàn nhạc, ban nhạc - {belt} dây lưng, thắt lưng, dây đai, dây curoa, vành đai - {cincture} đai lưng, thành luỹ, thành quách thành phố), đường viền - {girdle} cái vỉ nướng bánh, vòng đai, vòng, vòng kẹp, khoanh bóc vỏ - {zone} đới, khu vực, miền, vùng, dây nịt, dây dưng = der breite Gürtel {cummerbund}+ = mit einem Gürtel halten {to gird (girded,girded/girt,girt)+ = den Gürtel enger schnallen {to tighten one's belt}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gürtel

  • 8 der Streifen

    - {band} dải, băng, đai, nẹp, dải đóng gáy sách, dải cổ áo, dải băng, đoàn, toán, lũ, bọn, bầy, dàn nhạc, ban nhạc - {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu - sự trở ngại, sự cản trở - {flake} giàn, giá phơi, bông, đóm lửa, tàn lửa, lớp, mảnh dẹt, váy, cây cẩm chướng hoa vằn - {slip} sự trượt chân, điều lầm lỗi, sự lỡ, sự sơ suất, áo gối, áo choàng, váy trong, coocxê, tạp dề, dây xích chó, bến tàu, chỗ đóng tàu, chỗ sửa chữa tàu, miếng giấy nhỏ, mảnh gỗ nhỏ, thanh gỗ dẹt - cành ghép, mầm ghép, cành giâm, nước áo, buồng sau sân khấu, quần xi líp, cá bơn con, bản in thử - {streak} đường sọc, vệt, vỉa, tính, nét, nết, chất, hồi, thời kỳ, cơn - {stripe} sọc, vằn, quân hàm, lon, con hổ, loại - {tape} dây, băng ghi âm, băng điện tín, dây chăng ở đích - {vein} tĩnh mạch, gân lá, gân cánh, vân, mạch, nguồn cảm hứng, đặc tính, tâm trạng, xu hướng, lối, điệu - {zone} đới, khu vực, miền, vùng, dây nịt, dây dưng = der breite Streifen {belt}+ = der schmale Streifen {strip}+ = in Streifen teilen {to stripe}+ = mit Streifen versehen {liney; to bar; to belt}+ = ein drei Fuß breiter Streifen {a strip three feet wide}+ = durch Band, Streifen kennzeichnen {to band}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Streifen

  • 9 die Keilriemenscheibe

    - {v belt pulley}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Keilriemenscheibe

  • 10 der Spediteur

    - {carrier} người đưa, người mang, người chuyên chở, hãng vận tải, cái đèo hang, người mang mầm bệnh, vật mang mầm bệnh, tàu chuyên chở, tàu sân bay air-craft carrier), chim bồ câu đưa thư carrier pigeon) - vật mang, vật đỡ, giá đỡ, chất mang, phần tử mang - {conveyer} người đem, băng tải conveyer belt) - {forrader} - {haulier} người kéo, người đẩy goòng - {remover} người dọn đồ furniture remover), thuốc tẩy, dụng cụ tháo, đồ m - {shipper} nhà buôn chở hàng bằng tàu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Spediteur

  • 11 die Zone

    - {area} diện tích, bề mặt, vùng, khu vực, khoảng đất trống, sân trước nhà ở, phạm vi, tầm, rađiô vùng - {belt} dây lưng, thắt lưng, dây đai, dây curoa, vành đai - {zone} đới, miền, dây nịt, dây dưng = die kalte Zone {the frigid zone}+ = die heiße Zone {torrid zone}+ = die gemäßigte Zone {temperate zone}+ = die atomwaffenfreie Zone {nuclear-free zone}+ = die kernwaffenfreie Zone {nuclear-free zone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zone

  • 12 die Kette

    - {bevy} nhóm, đoàn, bầy, đàn - {chain} dây, xích, dãy, chuỗi, loạt, thước dây, dây chuyền, xiềng xích - {line} dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng, câu, bậc, lối, nét, khuôn, vết nhăn, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói - lối..., ngành, phạm vi, chuyên môn, sở trường, mặt hàng, vật phẩm, hoàn cảnh, tình thế, đường lối, cách tiến hành, đường xích đạo, lai, quân đội chính quy, giấy giá thú marriage lines), lời của một vai - {necklace} chuỗi hạt - {range} phạm vị, lĩnh vực, trình độ, loại, tầm, tầm đạn, tầm bay xa, tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, bâi cỏ rộng, vùng - {string} băng, dải, thớ, xơ, dây đàn, xâu, bảng ghi điểm, đàn ngựa thi, vỉa nhỏ, điều kiện ràng buộc - {tether} dây buộc, dây dắt - {train} xe lửa, đoàn tuỳ tùng, hạt, đuôi dài lê thê, đuôi, hậu quả, bộ truyền động, ngòi - {warp} sợi dọc, dây kéo thuyền, đất bồi, đất phù sa, trạng thái oằn, trạng thái vênh, sự sai lạc, sự suy đốn, sự sa đoạ tinh thần = die Kette (Vögel) {flight}+ = die endlose Kette {chain belt}+ = an die Kette legen {to chain up}+ = sich in einer Kette bewegen {to string up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kette

  • 13 der Sicherheitsgurt

    - {seat belt} đai lưng buộc vào chỗ ngồi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Sicherheitsgurt

  • 14 das Gebiet

    - {area} diện tích, bề mặt, vùng, khu vực, khoảng đất trống, sân trước nhà ở, phạm vi, tầm, rađiô vùng - {belt} dây lưng, thắt lưng, dây đai, dây curoa, vành đai - {country} nước, quốc gia, đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở, nhân dân, số ít vùng, xứ, miền, địa hạt, lĩnh vực, số ít nông thôn, thôn dã - {demesne} ruộng đất, sự chiếm hữu - {department} cục, sở, ty, ban, khoa, gian hàng, khu bày hàng, khu hành chính, bộ - {direction} sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản, số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, chỉ thị, huấn thị, phương hướng, chiều, phía, ngả, mặt, phương diện, directorate - {district} quận, huyện, khu, khu vực bầu cử, giáo khu nhỏ - {domain} đất đai tài sản, dinh cơ, ruộng nương nhà cửa, lãnh địa, lãnh thổ - {field} đồng ruộng, cánh đồng, mỏ, khu khai thác, bâi chiến trường, nơi hành quân, trận đánh, sân, các đấu thủ, các vận động viên, các người dự thi, các ngựa dự thi, dải, nên, trường - {ground} mặt đất, đất, bâi đất, khu đất, đất đai vườn tược, vị trí, khoảng cách, đáy, nền, cặn bã, số nhiều) lý lẽ, lý do, căn cứ, cớ, sự tiếp đất - {kingdom} vương quốc, giới - {land} đất liền, đất trồng, đất đai, địa phương, điền sản - {province} tỉnh, địa phận, giáo khu, lãnh thổ dưới quyền cai trị của một thống đốc La-mã, cả nước trừ thủ đô, ngành - {range} dãy, hàng, phạm vị, trình độ, loại, tầm đạn, tầm bay xa, tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, bâi cỏ rộng - {realm} - {region} tầng lớp, khoảng - {scope} tầm xa, dịp, nơi phát huy, chiều dài dây neo, tầm tên lửa, mục tiêu, mục đích, ý định - {sphere} hình cầu, khối cầu, quả cầu, mặt cầu, bầu trời, vũ trụ, thiên thể, vị trí xã hội, môi trường - {terrain} địa thế, địa hình địa vật - {territory} hạt - {tract} bộ máy, đường, luận văn ngắn = das bebaute Gebiet {built-up area}+ = das autonome Gebiet {autonomous region}+ = das abhängige Gebiet {apanage; dependency}+ = das strittige Gebiet {debatable ground}+ = auf diesem Gebiet {in this field}+ = das reservierte Gebiet {reserve}+ = auf politischem Gebiet {in the range of politics}+ = auf ein besonderes Gebiet beschränken {to specialize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gebiet

  • 15 der Zahnriemen

    - {toothed belt}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zahnriemen

  • 16 gürten

    - {to belt} đeo thắt lưng, buộc chặt bằng dây lưng, quật bằng dây lưng, đeo vào dây đai, đánh dấu bằng đai màu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gürten

  • 17 umgürten

    - {to belt} đeo thắt lưng, buộc chặt bằng dây lưng, quật bằng dây lưng, đeo vào dây đai, đánh dấu bằng đai màu - {to cincture} thắt dây lưng, thắt đai lưng, bao vây, vây quanh - {to gird (girded,girded/girt,girt) nhạo báng, chế nhạo, chế giễu, giễu cợt, đeo, thắt, buộc quanh mình, quấn quanh, đóng đai quanh, bao bọc, cho - {to girdle} thắt lưng, bao quanh bằng vòng đai, ôm, bóc một khoanh vỏ - {to girth} nịt đai yên, đo vòng, bao quanh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umgürten

  • 18 der Flachriemen

    - {flat belt}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Flachriemen

  • 19 die Gürtellinie

    - {waistline} = die Gürtellinie (Sport) {belt}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gürtellinie

  • 20 der Asteroidengürtel

    (Astronomie) - {asteroid belt}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Asteroidengürtel

См. также в других словарях:

  • Belt — can refer to the following objects: *Belt (clothing), a part of clothing worn around the waist to hold trousers up or as a fashion accessory. *Police duty belt, a belt worn by police officers, which holds all the equipment they need to conduct… …   Wikipedia

  • Belt Line Road (Texas) — Belt Line Road is a loop road that traverses convert|92|mi|km|0|lk=on through 16 cities in Dallas County, Texas. Belt Line Road is the outer complete loop which encircles Dallas, in contrast with Interstate 635 which forms an inner loop. Belt… …   Wikipedia

  • Belt Parkway — Route information Length: 25.29 mi[1] (40.70 km) …   Wikipedia

  • Belt grinding — is a machining method to process metals and other materials, with the aid of coated abrasives. The basic difference between belt grinders and belt sanders is the material being machined. Sanding is the machining of wood, grinding is the common… …   Wikipedia

  • Belt — (b[e^]lt), n. [AS. belt; akin to Icel. belti, Sw. b[ a]lte, Dan. b[ae]lte, OHG. balz, L. balteus, Ir. & Gael. balt border, belt.] 1. That which engirdles a person or thing; a band or girdle; as, a lady s belt; a sword belt. [1913 Webster] The… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Belt lacing — Belt Belt (b[e^]lt), n. [AS. belt; akin to Icel. belti, Sw. b[ a]lte, Dan. b[ae]lte, OHG. balz, L. balteus, Ir. & Gael. balt border, belt.] 1. That which engirdles a person or thing; a band or girdle; as, a lady s belt; a sword belt. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Belt — (homonymie) Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Le mot anglais belt, généralement traduit par ceinture ou courroie, peut faire référence à plusieurs objets ou concepts. Géographie Bible Belt …   Wikipédia en Français

  • Belt (Homonymie) — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Le mot anglais belt, généralement traduit par ceinture ou courroie, peut faire référence à plusieurs objets ou concepts. Géographie Bible Belt Black Belt… …   Wikipédia en Français

  • belt — ► NOUN 1) a strip of leather or other material worn round the waist to support or hold in clothes or to carry weapons. 2) a continuous band in machinery that transfers motion from one wheel to another. 3) a strip or encircling area: the asteroid… …   English terms dictionary

  • belt — [belt] n. [OE, akin to OHG balz, ult. < L balteus < ? Etr] 1. a strip or band of leather or other material worn around the waist to hold clothing up, support tools, etc., or as an ornament or sign of rank: see also SAFETY BELT 2. any… …   English World dictionary

  • belt drive — noun A system of transmitting power using an endless flexible belt • • • Main Entry: ↑belt * * * belt drive, 1. the transmission of power from one shaft to another by means of an endless belt passing around a pulley on each shaft. 2. the endless… …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»