Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

to+beat+(on)

  • 21 record

    /'rekɔ:d/ * danh từ - (pháp lý) hồ sơ =to be on record+ được ghi vào hồ sơ; có thực (vì đã được ghi vào hồ sơ) =it is on record that...+ trong sử có ghi chép rằng... - biên bản - sự ghi chép - (số nhiều) văn thư; (thương nghiệp) sổ sách - di tích, đài, bia, vật kỷ niệm - lý lịch =to have a clean record+ có lý lịch trong sạch - (thể dục,thể thao) kỷ lục =to break (beat) a record+ phá kỷ lục =to achieve a record+ lập (đạt) một kỷ lục mới =to hold a record+ giữ một kỷ lục =world record+ kỷ lục thế giới - đĩa hát, đĩa ghi âm - (định ngữ) cao nhất, kỷ lục =a record output+ sản lượng kỷ lục =at record speed+ với một tốc độ cao nhất !to bear record to something - chứng thực (xác nhận) việc gì !to keep to the record - đi đúng vào vấn đề gì !off the record - không chính thức !to travel out of the record - đi ra ngoài đề[ri'kɔ:d] * ngoại động từ - ghi, ghi chép =to record the proceeding of an assembly+ ghi biên bản hội nghị - thu, ghi (vào đĩa hát, máy ghi âm) - chỉ =the thermometer records 32 o+ cái đo nhiệt chỉ 32o - (thơ ca) hót khẽ (chim) !to record one's vote - bầu, bỏ phiếu

    English-Vietnamese dictionary > record

  • 22 stiff

    /stif/ * tính từ - cứng, cứng đơ, ngay đơ =stiff collar+ cổ cứng =to lie stiff in death+ nằm chết cứng =a stiff leg+ chân bị ngay đơ - cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng =a stiff denial+ sự từ chối kiên quyết; sự bác bỏ kiên quyết =a stiff resistance+ sự kháng cự kiên quyết - cứng, nhắc, không tự nhiên =stiff movement+ cử động cứng nhắc =stiff manners+ bộ dạng không tự nhiên =stiff style+ văn phong không tự nhiên - rít, không trơn =stiff hinge+ bản lề rít - khó, khó nhọc, vất vả =stiff examination+ kỳ thi khó =a stiff slope+ dốc khó trèo - hà khắc, khắc nghiệt =a stiff punishment+ sự trừng phạt khắc nghiệt - cao (giá cả) - nặng (rượu); mạnh (liều thuốc...) - đặc, quánh =to beat the egg whites until stiff+ đánh lòng trắng trứng cho đến khi quánh lại - (Ê-cốt) lực lượng !to keep a stiff upper lip - (xem) lip !to be bored stiff - chán ngấy, buồn đến chết được !to be scared stiff - sợ chết cứng !a stiff un - nhà thể thao lão thành - (từ lóng) xác chết * danh từ - (từ lóng) xác chết - người không thể sửa đổi được - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người vụng về thô kệch - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lang thang, ma cà bông

    English-Vietnamese dictionary > stiff

  • 23 tattoo

    /tə'tu:/ * danh từ - (quân sự) hiệu trống tập trung buổi tối - hồi trống dồn, tiếng gõ dồn =to beat the devil's tattoo+ gõ dồn ngón tay - dạ hội quân đội (có trống) * nội động từ - (quân sự) đánh trống tập trung buổi tối - đánh dồn (trống); gõ dồn (ngón tay) * danh từ - hình xăm trên da - sự xăm mình * ngoại động từ - xăm (da...)

    English-Vietnamese dictionary > tattoo

  • 24 time

    /taim/ * danh từ - thời gian, thì giờ =to lose time+ mất thì giờ =to waste time+ lãng phí thì giờ - thời, thời buổi, mùa =those are hard times+ thời buổi ấy thật khó khăn - dịp, cơ hội, thời cơ =to bide one's time+ đợi thời cơ - thời kỳ, thời đại, đời =in olden times+ thời xưa, ngày xưa =in our time+ thời này =in times to come+ trong tương lai, đời sau =time immemorial; time out of mind+ thời xa xưa (ký ức con người không còn nhớ được) - thời hạn, kỳ hạn =to do time+ chịu hạn tù (kẻ có tội) =she is near her time+ bà ta sắp đến kỳ sinh nở - giờ = Hanoi time+ giờ Hà nội =local time+ giờ địa phương =what time is it?+ bây giờ mấy giờ? - lúc =it is time to start+ đã đến lúc phải khởi hành =there is a time for everything+ giờ nào việc nấy, việc nào lúc nấy =some time or other+ sớm hay muộn, chẳng chóng thì chầy, chẳng lúc này thì lúc khác =this time tomorrow+ lúc này ngày mai - lần, lượt, phen =three times running+ ba lần liền =times out of number+ không biết bao nhiêu lần mà kể =time and again; many and many a time+ nhiều lần =time after time+ hết lần này đến lần khác =three times three are nine+ ba lần ba là chín =six times as many as...+ nhiều gấp sau lần... - (âm nhạc) nhịp =to beat time+ gõ nhịp, đánh nhịp !against time - hết sức khẩn trương; tranh thủ thời gian; vượt thời gian !at times - thỉnh thoảng, đôi khi, đôi lúc !ahead of time x ahead to be ahead of one's time - (nghĩa bóng) có những tư tưởng quá cấp tiến !behind the times - (xem) behind !to be born before one's time (before times) - đẻ non (trẻ) - đi trước thời đại !all the time - suốt, luôn luôn, lúc nào cũng !between times - giữa lúc ấy, trong khoảng thời gian ấy !for the time being - (xem) being !from time to time - thỉnh thoảng, đôi lúc !to gain time - trì hoãn, kéo dài thời gian !in time - đúng lúc; đúng nhịp !in no time - (xem) no !to keep good time - (xem) keep !to make up for lost time - lấy lại thời gian đã mất !out of time - không đúng lúc; không đúng nhịp !to pass the time of day with - chào hỏi (ai) !time of life - tuổi (của người) !time of one's life - thời gian vui thích thoải mái được trải qua * ngoại động từ - chọn thời gian, tính toán thì giờ, sắp xếp thời gian =to time to the minute+ tính toán thì giờ từng phút một - (thể dục,thể thao) tính giờ, bấm giờ (một cuộc đua...) - điều chỉnh (cho đúng nhịp) =to time one's steps to music+ điều chỉnh bước chân cho đúng nhịp nhạc =to time the speed of a machine+ điều chỉnh tốc độ máy

    English-Vietnamese dictionary > time

  • 25 walk

    /wɔ:k/ * danh từ - sự đi bộ; sự bước =to come at a walk+ đi bộ đến - sự dạo chơi =to go for (to take) a walk+ đi dạo chơi, đi dạo một vòng - cách đi, cách bước, dáng đi =to know someone by his walk+ nhận ra một người qua dáng đi - quãng đường (đi bộ) =the station is only a short walk from my house+ ga chỉ cách nhà một quãng ngắn - đường, đường đi dạo chơi =this is my favourite walk+ đây là con đường đi dạo ưa thích của tôi - đường đi, vòng đi thường lệ =the walk of a hawker+ vòng đi thường lệ của người bán hàng rong - (thể dục,thể thao) cuộc đi bộ thi - (nghĩa bóng) tầng lớp xã hội; nghề nghiệp; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngành, lĩnh vực hoạt động =the different walks of life+ những nghề nghiệp khác nhau; những tầng lớp xã hội khác nhau =the walks of literature+ lĩnh vực văn chương - bãi rào (chăn nuôi); sân nuôi (gà vịt) * nội động từ - đi, đi bộ =to walk home+ đi bộ về nhà - đi tản bộ =to walk one hour+ đi tản bộ một tiếng đồng hồ - hiện ra, xuất hiện (ma) - (từ cổ,nghĩa cổ) sống, ăn ở, cư xử =to walk in peace+ sống hoà bình với nhau * ngoại động từ - đi, đi bộ, đi lang thang =to walk the streets+ đi lang thang ngoài phố; làm đĩ - cùng đi với; bắt đi; tập cho đi, dắt đi, dẫn đi =I'll walk you home+ tôi cùng đi với anh về nhà =the policeman walked off the criminal+ người cảnh sát dẫn tội phạm đi =to walk a horse+ dắt (cưỡi) ngựa đi từng bước =to walk someone off his legs+ bắt ai đi rạc cả cẳng =to walk a baby+ tập đi cho một em bé !to walk about - dạo chơi, đi dạo !to walk along - tiến bước, đi dọc theo !to walk away - đi, bỏ đi - (thể dục,thể thao) (+ from) vượt dễ dàng; thắng dễ dàng =to walk away from a competitor+ vượt (thắng) địch thủ dễ dàng - (thông tục) (+ with) lấy đi, nẫng đi (vật gì) !to walk back - đi trở lại !to walk down - đi xuống !to walk in - đi vào, bước vào =to ask sommeone to walk in+ mời người nào vào !to walk into - đi vào, bước vào trong - đụng phải (vật gì) - (từ lóng) mắng chửi (ai) - (từ lóng) ăn ngon lành (một món ăn gì) !to walk off - rời bỏ đi - (thông tục) (+ with) lấy đi, nẫng đi (vật gì) - to walk off one's lunch dạo chơi cho tiêu cơm !to walk on - (sân khấu) đóng vai phụ !to walk out - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đình công, bãi công - bỏ đi ra, đi ra khỏi =to walk out on someone+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bỏ ai mà đi - (+ with) đi chơi với (ai); nhân tình với (ai) !to walk over - (thể dục,thể thao) thắng dễ dàng; thắng vì không có đối thủ !to walk up - bước lại gần =to walk up to someone+ bước lại gần ai !to walk the board - là diễn viên sân khấu !to walk one's beat - (quân sự) đi tuần canh gác !to walk the chalk - (xem) chalk !to walk the hospitals - thực tập ở bệnh viện (học sinh y khoa) !to walk the plank - bị bịt mắt phải đi trên tấm ván đặt chênh vênh bên mạn tàu (một lối hành hạ của bọn cướp biển) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bị bắt buộc phải từ chức

    English-Vietnamese dictionary > walk

См. также в других словарях:

  • Beat It — Single par Michael Jackson extrait de l’album Thriller Face B Burn This Disco Out (R U) / Get on the Floor Sortie Février 1983 Enregistrement 1982 …   Wikipédia en Français

  • Beat — may refer to: * Battery (crime), contact on another person in a manner likely to cause bodily harm * Beating upMusic* Beat (music), a pulse of sound that marks the metre or rhythm of a piece of music * Beatmatching, the aligning of the tempos of… …   Wikipedia

  • Beat generation — Pour les articles homonymes, voir Beatnik (homonymie). La Beat Generation est un mouvement littéraire et artistique née dans les années 1950, aux États Unis. Le terme de « Beat Generation » fut employé pour la première fois en 1948 par… …   Wikipédia en Français

  • Beat génération — Beat generation Pour les articles homonymes, voir Beatnik (homonymie). La Beat Generation est un mouvement littéraire et artistique née dans les années 1950, aux États Unis. Le terme de « Beat Generation » fut employé pour la première… …   Wikipédia en Français

  • Beat it — Single par Michael Jackson extrait de l’album Thriller Face B Burn this Disco Out Sortie Février 1983 …   Wikipédia en Français

  • Beat — (b[=e]t), v. t. [imp. {Beat}; p. p. {Beat}, {Beaten}; p. pr. & vb. n. {Beating}.] [OE. beaten, beten, AS. be[ a]tan; akin to Icel. bauta, OHG. b[=o]zan. Cf. 1st {Butt}, {Button}.] 1. To strike repeatedly; to lay repeated blows upon; as, to beat… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Beat — (b[=e]t), v. t. [imp. {Beat}; p. p. {Beat}, {Beaten}; p. pr. & vb. n. {Beating}.] [OE. beaten, beten, AS. be[ a]tan; akin to Icel. bauta, OHG. b[=o]zan. Cf. 1st {Butt}, {Button}.] 1. To strike repeatedly; to lay repeated blows upon; as, to beat… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Beat — (b[=e]t), v. t. [imp. {Beat}; p. p. {Beat}, {Beaten}; p. pr. & vb. n. {Beating}.] [OE. beaten, beten, AS. be[ a]tan; akin to Icel. bauta, OHG. b[=o]zan. Cf. 1st {Butt}, {Button}.] 1. To strike repeatedly; to lay repeated blows upon; as, to beat… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Beat It — Michael Jackson Veröffentlichung 26. Februar 1983 Länge 4:17 Genre(s) Pop Autor(en) Michael Jackson …   Deutsch Wikipedia

  • Beat'em all — Beat them all Le beat them all (ou beat em all, de l anglais « battez les tous », aussi appelé parfois scrolling fighter) est un type de jeu vidéo opposant un ou deux joueurs à un nombre important d ennemis. Le principe du jeu est d… …   Wikipédia en Français

  • Beat'em up — Beat them all Le beat them all (ou beat em all, de l anglais « battez les tous », aussi appelé parfois scrolling fighter) est un type de jeu vidéo opposant un ou deux joueurs à un nombre important d ennemis. Le principe du jeu est d… …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»