Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+be+wont

  • 1 wont

    /wount/ * tính từ - quen, có thói quen, thường =to be wont to do something+ có thói quen làm việc gì * danh từ - thói quen =it is his wont to smoke after dinner+ nó có thói quen hút thuốc sau bữa ăn

    English-Vietnamese dictionary > wont

  • 2 gefallen

    - {to like} thích ưa, chuộng, yêu, muốn, ước mong, thích hợp, hợp với, thích - {to please} làm vui lòng, làm hài lòng, làm vừa lòng, làm vừa ý, làm thích, làm vui - {to suit} làm cho phù hợp, quen, đủ điều kiện, thoả mãn, đáp ứng nhu cầu của, phù hợp với quyền lợi của, thích hợp với, tiện = am besten gefallen {to like most}+ = sich gefallen lassen [etwas] {to submit [to something]}+ = er will allen gefallen {he wants to please anybody}+ = das lasse ich mir nicht gefallen! {I wont stand that!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gefallen

  • 3 die Gewohnheit

    - {course} tiến trình, dòng, quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua, trường đua ngựa race course), hướng, chiều hướng, đường đi, cách cư sử, cách giải quyết, đường lối, con đường) - món ăn, loạt, khoá, đợt, lớp, hàng gạch, hàng đá, đạo đức, tư cách, kỳ hành kinh, ngựa chiến, con tuấn mã - {custom} phong tục, tục lệ, luật pháp theo tục lệ, sự quen mua hàng, sự làm khách hàng, khách hàng, bạn hàng, mối hàng, thuế quan, sự đặt, sự thửa, sự đặt mua - {groove} đường xoi, đường rânh, đường rạch khía, nếp sông đều đều, thói quen, thói cũ, đường mòn - {habit} tập quán, thể chất, tạng người, vóc người, tính khí, tính tình, cách mọc, cách phát triển, bộ quần áo đi ngựa riding habit), áo - {habitude} xu hướng - {practice} thực hành, thực tiễn, lệ thường, sự rèn luyện, sự luyện tập, sự hành nghề, phòng khám bệnh, phòng luật sư, số nhiều) âm mưu, mưu đồ, thủ đoạn, thủ tục - {rule} phép tắc, quy tắc, nguyên tắc, quy luật, điều lệ, luật lệ, quyền lực, sự thống trị, thước chia độ, quyết định của toà án, lệnh của toà án, thước ngăn dòng, filê, cái gạch đầu dòng - {trick} mưu mẹo, thủ đoạn đánh lừa, trò gian trá, trò bịp bợm, trò chơi khăm, trò choi xỏ, trò ranh ma, trò tinh nghịch, ngón, đòn, phép, mánh khoé, mánh lới nhà nghề, trò, trò khéo, thói, tật - nước bài, phiên làm việc ở buồng lái - {use} sự dùng, cách dùng, quyền dùng, quyền sử dụng, năng lực sử dụng, sự có ích, ích lợi, lễ nghi, quyền hoa lợi - {way} đường, lối đi, đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, chiều, cách, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói, việc, phạm vi, thẩm quyền, vùng ở gần, tình trạng, tình thế - tình hình, giả định, giả thuyết, mức độ, chừng mực, loại, mặt, phương diện, sự tiến bộ, sự thịnh vượng, quy mô, ngành kinh doanh, phạm vi hoạt động, sự chạy, tốc độ, đằng - {wont} = die Gewohnheit haben zu {to be in the habit of}+ = die Gewohnheit annehmen {to take to}+ = die Macht der Gewohnheit {the force of habit}+ = zur Gewohnheit werden {grow into a habit; to grow into a habit}+ = die überlieferte Gewohnheit {usage}+ = eine Gewohnheit aufgeben {to break with a habit}+ = nach der Gewohnheit leben {to run in a groove}+ = es sich zur Gewohnheit machen {to make it a practice}+ = eine schlechte Gewohnheit loswerden {to snap out of it}+ = Es ist wohl eine Sache der Gewohnheit. {I dare say it's only a matter of habit.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gewohnheit

  • 4 gewohnt

    - {accustomed} quen với, thành thói quen, thành thường lệ - {habitual} thường, thường lệ, quen thuộc, thường dùng, quen thói, thường xuyên, nghiện nặng - {standing} đứng, đã được công nhận, hiện hành, thường trực, chưa gặt, tù, ứ, đọng, để đứng không, không dùng - {used} đang dùng, cũ, đ dùng rồi, quen - {usual} thông thường, dùng quen - {wonted} là thói thường = gewohnt sein {to be used to}+ = gewohnt sein zu tun {to be wont to do}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gewohnt

  • 5 pflegen

    - {to attend} dự, có mặt, chăm sóc, phục vụ, phục dịch, đi theo, đi kèm, theo hầu, hộ tống, + to) chú trọng, chăm lo - {to cherish} yêu mến, yêu thương, yêu dấu, giữ trong lòng, nuôi ấp ủ - {to cultivate} cày cấy, trồng trọt, trau dồi, tu dưỡng, chuyên tâm, mài miệt nghiên cứu, ham mê, nuôi dưỡng, xới bằng máy xới - {to foment} xúi bẩy, xúi giục, khích, chườm nóng - {to foster} nuôi nấng, bồi dưỡng, ấp ủ, nuôi, thuận lợi cho, khuyến khích, cỗ vũ, nâng niu, yêu quí - {to groom} chải lông, động tính từ quá khứ) ăn mặc tề chỉnh chải chuốt, chuẩn bị - {to lap} phủ lên, chụp lên, bọc, quấn, cuộn, gói, vượt hơn một vòng, mài bằng đá mài, liếm, tớp, nốc, uống ừng ực, vỗ bập bềnh - {to maintain} giữ, duy trì, bảo vệ, bảo quản, giữ vững, không rời bỏ, xác nhận rằng, cưu mang - {to nourish} ôm - {to nurse} cho bú, trông nom, bồng, ãm, nựng, săn sóc, chữa, chăm chút, nâng niu), ngồi ôm lấy, ngồi thu mình bên - {to service} bảo quản và sửa chữa - {to tend} chăm nom, giữ gìn, theo, hầu hạ, quay về, xoay về, hướng về, đi về, hướng tới, nhắm tới, có khuynh hướng = zu tun pflegen {to be wont to do}+ = etwas zu tun pflegen {to be accustomed to do something; to be in the habit of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > pflegen

См. также в других словарях:

  • wont — [wônt, wōnt, wänt, wunt] adj. [ME wunt, woned, pp. of wunien, to be accustomed, dwell < OE wunian, akin to Ger wohnen, to dwell: for IE base see WIN] accustomed: used predicatively [he was wont to rise early] n. [prob. altered (based on the… …   English World dictionary

  • Wont — Wont, v. i. [imp. {Wont}, p. p. {Wont}, or {Wonted}; p. pr. & vb. n. {Wonting}.] To be accustomed or habituated; to be used. [1913 Webster] A yearly solemn feast she wont to make. Spenser. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Wont — Wont, v. i. [imp. {Wont}, p. p. {Wont}, or {Wonted}; p. pr. & vb. n. {Wonting}.] To be accustomed or habituated; to be used. [1913 Webster] A yearly solemn feast she wont to make. Spenser. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Wont — Wont, v. i. [imp. {Wont}, p. p. {Wont}, or {Wonted}; p. pr. & vb. n. {Wonting}.] To be accustomed or habituated; to be used. [1913 Webster] A yearly solemn feast she wont to make. Spenser. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Wont — Wont, a. [For woned, p. p. of won, wone, to dwell, AS. wunian; akin to D. wonen, OS. wun?n, OHG, won?n, G. wohnen, and AS. wund, gewuna, custom, habit; orig. probably, to take pleasure; cf. Icel. una to dwell, to enjoy, Goth. wunan to rejoice (in …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Wont — Wont, n. Custom; habit; use; usage. [1913 Webster] They are . . . to be called out to their military motions, under sky or covert, according to the season, as was the Roman wont. Milton. [1913 Webster] From childly wont and ancient use. Cowper.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • wont — ► ADJECTIVE archaic or literary ▪ accustomed. ► NOUN (one s wont) formal or humorous ▪ one s customary behaviour. ► VERB (3rd sing. present wonts or wont; past and past part. wont or wonted) …   English terms dictionary

  • wont, won't — Wont is an adjective and noun meaning accustomed, used to and habit or practice : He was wont to take a daily walk. It was her wont to take a cold bath every morning. Won t is a contraction of will not : She won t do what I want her to. No, I won …   Dictionary of problem words and expressions

  • wont — the surviving past participle of an obsolete verb won meaning ‘to accustom oneself to’, is pronounced wohnt and should be distinguished from won t, the contracted form of will not. It is used in two principal ways: followed by a to infinitive as… …   Modern English usage

  • wont´ed|ness — wont|ed «WOHN tihd, WUHN », adjective. 1. accustomed; customary; usual: »The cat was in its wonted place by the stove. SYNONYM(S): habitual. 2. U.S. made familiar with one s environment –wont´ed|ly, adverb. – …   Useful english dictionary

  • wont´ed|ly — wont|ed «WOHN tihd, WUHN », adjective. 1. accustomed; customary; usual: »The cat was in its wonted place by the stove. SYNONYM(S): habitual. 2. U.S. made familiar with one s environment –wont´ed|ly, adverb. – …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»