Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+be+wet+through

  • 1 wet

    /wet/ * tính từ - ẩm; ướt, thấm nước, đẫm nước, đầm đìa =wet as a drowned rat+ ướt như chuột lột =to be wet to the skin; to be wet through+ ướt đẫm, ướt sạch =cheeeks are wet with tears+ má đầm đìa nước mắt - có mưa =wet season+ mùa mưa =it is going to be wet+ trời sắp mưa - (hội họa) chưa khô, còn ướt - (thông tục) say bí tỉ - (từ lóng) uỷ mị, ướt át, sướt mướt (tính tình, người) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không cấm bán rượu, không chủ trưng cấm rượu (người, thành phố, bang) !wet bargain - (xem) bargain !wet blanket - (xem) blanket * danh từ - tình trạng ẩm ướt - mưa, trời mưa =come in out of the wet+ h y đi vào cho khỏi mưa - (từ lóng) ngụm nước nhấp giọng; cốc rượu =to have a wet+ uống cốc rượu - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người phn đối sự cấm rượu * ngoại động từ - làm ướt, thấm nước, dấp nước - đái vào, đái lên (trẻ con, chó...) =the baby has wetted its bed again+ đứa bé lại đái ướt giường rồi - uống rượu mừng =to wet a bargain+ uống rượu mừng một sự tho thuận mua bán !to wet one's whistle - (từ lóng) uống

    English-Vietnamese dictionary > wet

  • 2 through

    /θru:/ Cách viết khác: (thro) /θru:/ (thro') /θru:/ * giới từ - qua, xuyên qua, suốt =to walk through a wood+ đi xuyên qua rừng =to look through the window+ nhìn qua cửa sổ =to get through an examination+ thi đỗ, qua kỳ thi trót lọt =to see through someone+ nhìn thấu ý nghĩ của ai, đi guốc vào bụng ai =through the night+ suốt đêm - do, vì, nhờ, bởi, tại =through whom did you learn that?+ do ai mà anh biết điều đó? =through ignorance+ do (vì) dốt nát * phó từ - qua, xuyên qua, suốt, từ đầu đến cuối =the crowd was so dense that I could not get through+ đám đông dày đặc quá tôi không sao đi qua được =to sleep the whole night through+ ngủ suốt cả đêm =to read a book through+ đọc cuốn sách từ dầu đến cuối =the train runs through to Hanoi+ xe lửa chạy suốt tới Hà nội - đến cùng, hết =to go through with some work+ hoàn thành công việc gì đến cùng - hoàn toàn =to be wet through+ ướt như chuột lột - đã nói chuyện được (qua dây nói); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đã nói xong (qua dây nói) !all through - suốt từ đầu đến cuối =I knew that all through+ tôi biết cái đó từ đầu đến cuối !to be through with - làm xong, hoàn thành (công việc...) - đã đủ, đã chán; đã mệt (về việc gì) !to drop through - thất bại, không đi đến kết quả nào * tính từ - suốt, thẳng =a through train+ xe lửa chạy suốt =a through ticket+ vé suốt =a through passenger+ khác đi suốt

    English-Vietnamese dictionary > through

  • 3 through and through

    /'θru:ənd'θru:/ * phó từ - hoàn toàn =to be wet through_and_through+ bị ướt sạch =to look someone through_and_through+ nhìn ai từ đầu đến chân - trở đi trở lại =to read a book through_and_through+ đọc đi đọc lại một cuốn sách

    English-Vietnamese dictionary > through and through

  • 4 thro

    /θru:/ Cách viết khác: (thro) /θru:/ (thro') /θru:/ * giới từ - qua, xuyên qua, suốt =to walk through a wood+ đi xuyên qua rừng =to look through the window+ nhìn qua cửa sổ =to get through an examination+ thi đỗ, qua kỳ thi trót lọt =to see through someone+ nhìn thấu ý nghĩ của ai, đi guốc vào bụng ai =through the night+ suốt đêm - do, vì, nhờ, bởi, tại =through whom did you learn that?+ do ai mà anh biết điều đó? =through ignorance+ do (vì) dốt nát * phó từ - qua, xuyên qua, suốt, từ đầu đến cuối =the crowd was so dense that I could not get through+ đám đông dày đặc quá tôi không sao đi qua được =to sleep the whole night through+ ngủ suốt cả đêm =to read a book through+ đọc cuốn sách từ dầu đến cuối =the train runs through to Hanoi+ xe lửa chạy suốt tới Hà nội - đến cùng, hết =to go through with some work+ hoàn thành công việc gì đến cùng - hoàn toàn =to be wet through+ ướt như chuột lột - đã nói chuyện được (qua dây nói); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đã nói xong (qua dây nói) !all through - suốt từ đầu đến cuối =I knew that all through+ tôi biết cái đó từ đầu đến cuối !to be through with - làm xong, hoàn thành (công việc...) - đã đủ, đã chán; đã mệt (về việc gì) !to drop through - thất bại, không đi đến kết quả nào * tính từ - suốt, thẳng =a through train+ xe lửa chạy suốt =a through ticket+ vé suốt =a through passenger+ khác đi suốt

    English-Vietnamese dictionary > thro

  • 5 thro'

    /θru:/ Cách viết khác: (thro) /θru:/ (thro') /θru:/ * giới từ - qua, xuyên qua, suốt =to walk through a wood+ đi xuyên qua rừng =to look through the window+ nhìn qua cửa sổ =to get through an examination+ thi đỗ, qua kỳ thi trót lọt =to see through someone+ nhìn thấu ý nghĩ của ai, đi guốc vào bụng ai =through the night+ suốt đêm - do, vì, nhờ, bởi, tại =through whom did you learn that?+ do ai mà anh biết điều đó? =through ignorance+ do (vì) dốt nát * phó từ - qua, xuyên qua, suốt, từ đầu đến cuối =the crowd was so dense that I could not get through+ đám đông dày đặc quá tôi không sao đi qua được =to sleep the whole night through+ ngủ suốt cả đêm =to read a book through+ đọc cuốn sách từ dầu đến cuối =the train runs through to Hanoi+ xe lửa chạy suốt tới Hà nội - đến cùng, hết =to go through with some work+ hoàn thành công việc gì đến cùng - hoàn toàn =to be wet through+ ướt như chuột lột - đã nói chuyện được (qua dây nói); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đã nói xong (qua dây nói) !all through - suốt từ đầu đến cuối =I knew that all through+ tôi biết cái đó từ đầu đến cuối !to be through with - làm xong, hoàn thành (công việc...) - đã đủ, đã chán; đã mệt (về việc gì) !to drop through - thất bại, không đi đến kết quả nào * tính từ - suốt, thẳng =a through train+ xe lửa chạy suốt =a through ticket+ vé suốt =a through passenger+ khác đi suốt

    English-Vietnamese dictionary > thro'

  • 6 durch

    - {across} qua, ngang, ngang qua, bắt chéo, chéo nhau, chéo chữ thập, ở bên kia, ở phía bên kia - {by} gần, sang một bên, ở bên, dự trữ, dành, bye - {per} - {through} xuyên qua, suốt, do, vì, nhờ, bởi, tại, từ đầu đến cuối, đến cùng, hết, hoàn toàn, đã nói chuyện được, đã nói xong, thẳng - {thru} through = durch (Mathematik) {over}+ = quer durch {across; aslant; straight through}+ = durch und durch {completely; downright; dyed-in-the-wool; out and out; out-and-out; thoroughly; thorougly; through and through; throughout; to the backbone; to the quick; unmitigated; up to the hilt}+ = durch und durch naß {wet through}+ = durch dick und dünn {through thick and thin}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > durch

  • 7 finger

    /'fiɳgə/ * danh từ - ngón tay - ngón tay bao găng - vật hình ngón tay (trong máy...) !to burn one's fingers - burn to cross one's fingers - cross to have a finger in the pie - pie to lay a finger on - sờ nhẹ, đụng tới !to let something slip through one's fingers - buông lỏng cái gì !to lift (stir) a finger - nhích ngón tay (là được) !to look through one's fingers at - vờ không trông thấy !my fingers itch - tôi sốt ruột, tôi nóng lòng (muốn làm cái gì) !his fingers are all thumbs - (xem) thumbs !to put one's finger on - vạch đúng (những cái gì sai trái) !to turn (twist) someone round one's finger - mơn trớn ai !with a wet finger - dễ dàng, thoải mái * ngoại động từ - sờ mó =to finger a piece of cloth+ sờ xem một tấm vải - ăn tiền, ăn hối lộ =to finger someone's money+ ăn tiền của ai - đánh (đàn); búng (dây đàn bằng ngón tay) =to finger the piano+ đánh pianô - ghi cách sử dụng các ngón tay (vào bản nhạc)

    English-Vietnamese dictionary > finger

  • 8 twist

    /twist/ * danh từ - sự xoắn, sự vặn, sự bện; vòng xoắn =to give the rope a few more twists+ xoắn sợi dây thêm vài dòng nữa - sợi xe, thừng bện - cuộn (thuốc lá); gói (thuốc, kẹo...) xoắn hai đầu - sự nhăn nhó, sự méo mó, sự quằn quại =to speak with a twist of the lips+ nói cái môi cứ méo đi - khúc cong, khúc lượn quanh co =a twist in a road+ khúc đường quanh co - sự xoáy (quả bóng) =to set a lot of twist on the ball+ đánh quả banh rất xoáy - sự trẹo gân, sự sái gân, sự trẹo xương =to give one's ankle a twist+ bị trật xương mắt cá - (kỹ thuật) sự vênh (tấm ván) - điệu nhảy tuýt - khuynh hướng; bản tính =most of those errors were owing to a peculiar twist of his mind+ hầu hết những sai lầm đều do ở cái tính hơi lập dị của anh ta - sự bóp méo, sự xuyên tạc =a twist to the truth+ điều bóp méo sự thật - rượu pha trộn (cônhăc, uytky...) - (thông tục) sự thèm ăn, sự muốn ăn =to have a awful twist+ thèm ăn ghê lắm !twist of the wrist - trò khéo tay; sự khéo léo !a twist on the shorts - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự bán hàng với giá cứa cổ (đầu cơ lúc khan hiếm) !twists and turns - những chỗ quanh co khúc khuỷu; những cái ngoắt ngoéo ngóc ngách =he knows the twists and turns of the place+ nó biết tất cả những ngóc ngách của nơi đó =to know the twists and turns of the laws+ biết tất cả những chỗ ngoắt ngoéo của luật pháp * ngoại động từ - xoắn, vặn, xe, bện, kết =to twist a thread+ bên một sợi chỉ =to twista garland+ kết một vòng hoa =to twist a wet cloth+ vắt cái khắn ướt =to twist someone's arm+ vặn cánh tay ai - nhăn, làm méo =to twist one's face+ nhăn mặt - làm trẹo, làm cho sái =to twist one's ankle+ làm sái mắt cá chân - (thể dục,thể thao) đánh xoáy (nghĩa bóng) - (nghĩa bóng) bóp méo, làm sai đi, xuyên tạc =to twist the truth+ bóp méo sự thật - lách, len lỏi, đi vòng vèo =to twist one's way throuigh the crowd+ lách (len lỏi) qua đám đông * nội động từ - xoắn lại, cuộn lại =the stng had twisted into a knot+ sợi dây xoắn lại thành một búi - quằn quại, oằn oại, vặn vẹo mình =to twist with pain+ quằn quại đau đớn - trật, sái =my ankle twisted+ xương mắt cá chân tôi bị trật - lượn vòng, uốn khúc quanh co =the road twists and twists+ con đường quanh co khúc khuỷ - len, lách, đi vòng vèo =to twist through the crowd+ lách qua đám đông !to twist off - xoắn đứt, vặn gãy =to twist off a piece of wire+ xoắn đứt sợi dây thép !to twist up - xoắn trôn ốc, cuộn lên thành hình trôn ốc (khói); cuộn (mảnh giấy) thành hình trôn ốc

    English-Vietnamese dictionary > twist

См. также в других словарях:

  • wet through — With one s clothes completely soaked • • • Main Entry: ↑wet * * * wet/soaked/through phrase extremely wet in every part You’re wet through, child. Take off those clothes at once. Thesauru …   Useful english dictionary

  • wet through — 1. adjective Soaked. Very wet. If you stay out in the rain, you will get wet through. 2. verb To soak or drench thoroughly …   Wiktionary

  • wet through and through — soaked, saturated …   English contemporary dictionary

  • wet through — completely soaked …   English contemporary dictionary

  • wet*/*/*/ — [wet] adj I 1) covered with water or another liquid You d better come in or you ll get wet.[/ex] My socks and shoes were soaking wet (= very wet).[/ex] Her forehead was wet with sweat.[/ex] Where have you been? You re wet through (= completely… …   Dictionary for writing and speaking English

  • through — ♦ (The preposition is pronounced [[t]θruː[/t]]. In other cases, through is pronounced [[t]θru͟ː[/t]]) 1) PREP To move through something such as a hole, opening, or pipe means to move directly from one side or end of it to the other. The theatre… …   English dictionary

  • wet — wetly, adv. wetness, n. wetter, n. wettish, adj. /wet/, adj., wetter, wettest, n., v., wet or wetted, wetting. adj. 1. moistened, covered, or soaked with water …   Universalium

  • wet — I UK [wet] / US adjective Word forms wet : adjective wet comparative wetter superlative wettest *** 1) covered with water or another liquid wet hair/grass/clothes You d better come in or you ll get wet. wet with: Her forehead was wet with sweat.… …   English dictionary

  • through — through1 W1S1 [θru:] prep, adv ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(door/passage etc)¦ 2¦(cutting/breaking)¦ 3¦(across an area)¦ 4¦(see through something)¦ 5¦(past a place)¦ 6¦(time)¦ 7¦(process/experience)¦ 8¦(competitions)¦ 9¦(because of something)¦ …   Dictionary of contemporary English

  • through — 1 /Tru:/ preposition 1 entering something such as a door, passage, tube, or hole at one end or side and leaving it at the other: They were suddenly plunged into darkness as the train went through the tunnel. | The ball went flying through the… …   Longman dictionary of contemporary English

  • through */*/*/ — UK [θruː] / US [θru] adjective, adverb, preposition Summary: Through can be used in the following ways: as a preposition (followed by a noun): They were riding through a forest. as an adverb (without a following noun): There s a hole in the roof… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»