Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

to+be+walking

  • 1 walking-orders

    /'wɔ:kiɳ'peipəz/ Cách viết khác: (walking-orders) /'wɔ:kiɳ'ɔ:dəz/ (walking-ticket) /'wɔ:kiɳ'tikit/ -orders) /'wɔ:kiɳ'ɔ:dəz/ (walking-ticket) /'wɔ:kiɳ'tikit/ * danh từ số nhiều - (thông tục) to get the walking-papers bị đuổi, bị mất việc

    English-Vietnamese dictionary > walking-orders

  • 2 walking-papers

    /'wɔ:kiɳ'peipəz/ Cách viết khác: (walking-orders) /'wɔ:kiɳ'ɔ:dəz/ (walking-ticket) /'wɔ:kiɳ'tikit/ -orders) /'wɔ:kiɳ'ɔ:dəz/ (walking-ticket) /'wɔ:kiɳ'tikit/ * danh từ số nhiều - (thông tục) to get the walking-papers bị đuổi, bị mất việc

    English-Vietnamese dictionary > walking-papers

  • 3 walking-ticket

    /'wɔ:kiɳ'peipəz/ Cách viết khác: (walking-orders) /'wɔ:kiɳ'ɔ:dəz/ (walking-ticket) /'wɔ:kiɳ'tikit/ -orders) /'wɔ:kiɳ'ɔ:dəz/ (walking-ticket) /'wɔ:kiɳ'tikit/ * danh từ số nhiều - (thông tục) to get the walking-papers bị đuổi, bị mất việc

    English-Vietnamese dictionary > walking-ticket

  • 4 walking

    /'wɔ:kiɳ/ * danh từ - sự đi, sự đi bộ - sự đi dạo * tính từ - đi bộ - đi dạo !walking delegate - đại diện công đoàn (đi xuống các cơ sở, đi gặp bọn chủ...) !walking gentleman (lady) - diễn viên nam (nữ) đóng vai cho có mặt (không cần tài lắm)

    English-Vietnamese dictionary > walking

  • 5 walking

    v. Tab tom nplawm taw; tab tom mus kev
    n. Kev nplawm taw; kev mus kev

    English-Hmong dictionary > walking

  • 6 walking-dress

    /'wɔ:kiɳdes/ * danh từ - quần áo mặc đi phố

    English-Vietnamese dictionary > walking-dress

  • 7 walking-stick

    /'wɔ:kiɳstik/ * danh từ - gậy, can

    English-Vietnamese dictionary > walking-stick

  • 8 walking-tour

    /'wɔ:kiɳtuə/ * danh từ - cuộc đi chơi bộ

    English-Vietnamese dictionary > walking-tour

  • 9 rope-walking

    /'roup,dɑ:nsiɳ/ Cách viết khác: (rope-walking) /rope-walking/ -walking) /rope-walking/ * danh từ - trò biểu diễn trên dây, trò đi trên dây (xiếc)

    English-Vietnamese dictionary > rope-walking

  • 10 fire-walking

    /'faiə,wɔ:kiɳ/ * danh từ - (tôn giáo) lễ đi trên đá nung, lễ đi trên tro nóng

    English-Vietnamese dictionary > fire-walking

  • 11 sleep-walking

    /'sli:p,wɔ:kiɳ/ * danh từ - (y học) sự ngủ đi rong, sự miên hành

    English-Vietnamese dictionary > sleep-walking

  • 12 rope-dancing

    /'roup,dɑ:nsiɳ/ Cách viết khác: (rope-walking) /rope-walking/ -walking) /rope-walking/ * danh từ - trò biểu diễn trên dây, trò đi trên dây (xiếc)

    English-Vietnamese dictionary > rope-dancing

  • 13 case

    /keis/ * danh từ - trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế =in his case+ trong trường hợp của hắn ta =to be in a sad case+ ở trong một hoàn cảnh đáng buồn - (y học) trường hợp, ca =the worst cases were sent to the hospital+ các ca nặng đã được gửi đến bệnh viện =lying-down case+ trường hợp phải nằm =walking case+ trường hợp nhẹ có thể đi được - vụ; việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng =to win one's case+ được kiện - (ngôn ngữ học) cách !in any case - trong bất cứ tình huống nào, bất kỳ sự việc xảy ra như thế nào !in case - nếu =in case I forget, please remind me of my promise+ nếu tôi có quên thì nhắc tôi về lời hứa của tôi nhé !in case of - trong trường hợp =in case of emergency+ trong trường hợp khẩn cấp !in the case of - đối với trường hợp của, về trường hợp của =in the case of X+ đối với X, về trường hợp của X !it is not the case - không phải như thế, không đúng như thế !to have a good case - có chứng cớ là mình đúng !to make out one's case - chứng tỏ là mình đúng !to put the case for somebody - bênh vực ai, bào chữa cho ai !put the case that - cứ cho rằng là, giả dụ !to state one's case - trình bày lý lẽ của mình * danh từ - hộp, hòm, ngăn, túi, vỏ (đồng hồ) - (ngành in) hộp chữ in (có từng ngăn) !lower case - chữ thường !upper case - chữ hoa * ngoại động từ - bao, bọc - bỏ vào hòm, bỏ vào bao, bỏ vào túi, bỏ vào bọc

    English-Vietnamese dictionary > case

  • 14 dictionary

    /'dikʃənəri/ * danh từ - từ điển =a walking (living) dictionary+ từ điển sống, người học rộng biết nhiều - (định ngữ) có tính chất từ điển, có tính chất sách vở =a dictionary style+ văn sách vở =dictionary English+ tiếng Anh sách vở

    English-Vietnamese dictionary > dictionary

  • 15 grave

    /greiv/ * danh từ - mồ, mả, phần mộ - nơi chôn vùi =grave of homour+ nơi chôn vùi danh dự - sự chết, âm ty, thế giới bên kia =from beyond the grave+ từ thế giới bên kia !to be brought ot an early grave - chết non, chết yểu !on the brink of the grave - (xem) brink !to make somebody turn in his grave - chửi làm bật mồ bật mả ai lên !never on this side of the grave - không đời nào, không bao giờ !Pauper's grave - huyệt chung, hố chôn chung !secret as the grave - kín như bưng !someone is walking on my grave - tôi tự nhiên rùng mình * ngoại động từ graved, graved, graven - khắc, chạm, khắc sâu, tạc, ghi tạc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to be graven on (in) one's memỏy+ khắc sâu trong ký ức - (từ cổ,nghĩa cổ) đào (huyệt) chôn * ngoại động từ - (hàng hải) cạo quét (tàu) * danh từ - (ngôn ngữ học) dấu huyền * tính từ - trang nghiêm; nghiêm nghị; từ tốn =a grave look+ vẻ trang nghiêm - nghiêm trọng, trầm trọng; quan trọng (sự việc) =a grave mistake+ khuyết điểm nghiêm trọng =grave symptoms+ những triệu chứng trầm trọng đáng lo ngại =grave news+ tin tức quan trọng - sạm, tối (màu) - trầm (giọng) - (ngôn ngữ học) huyền (dấu)

    English-Vietnamese dictionary > grave

  • 16 heel-and-toe

    /'hi:lən'tou/ * tính từ - phải dùng cả gót lẫn đầu ngón chân =heel-and-toe walking+ cuộc thi đi bộ phải dùng cả gót lẫn đầu ngón chân

    English-Vietnamese dictionary > heel-and-toe

  • 17 pace

    /peis/ * danh từ - bước chân, bước - bước đi; nhịp đi; tốc độ đi, tốc độ chạy =to go at a foat's (walking) pace+ đi từng bước =to go at a quick pace+ đi rảo bước, đi nhanh - nước đi (của ngựa); cách đi - nước kiệu (ngựa) - nhịp độ tiến triển, tốc độ tiến triển !to go the pace - đi nhanh - ăn chơi, phóng đãng !to hold (keep) pace with - theo kịp, sánh kịp !to mend one's pace - (xem) mend !to put someone through his paces - thử tài ai, thử sức ai - cho ai thi thố tài năng !to set the pace - dẫn tốc độ; chỉ đạo tốc độ (trong chạy đua) - nêu gương cho (ai) theo - tiên tiến nhất, thành công vượt bực * nội động từ - đi từng bước, bước từng bước =to pace up and down+ đi bách bộ, đi đi lại lại - chạy nước kiệu (ngựa) * ngoại động từ - bước từng bước qua, đi đi lại lại; đo bằng bước chân =to pace the room+ đi đi lại lại trong phòng; đo gian phòng bằng bước chân - dẫn tốc độ; chỉ đạo tốc độ (trong chạy đua) * danh từ - mạn phép, xin lỗi (khi không đồng ý) =pace Smith+ xin lỗi ông Xmít; xin mạn phép ông Xmít

    English-Vietnamese dictionary > pace

  • 18 slippery

    /'slipəri/ * tính từ ((thông tục) (cũng) splipy) - trơ =it is slippery walking+ đường trơn - dễ tuột, khó nắm, khó giữ (vấn đề, người...) =to be slippery as an eel+ lủi như chạch - khó xử, tế nhị (vấn đề) - không thể tin cậy được, quay quắt, láu cá =a slippery customer+ anh chàng láu cá

    English-Vietnamese dictionary > slippery

  • 19 together

    /tə'geðə/ * phó từ - cùng, cùng với, cùng nhau =they were walking together+ chúng cùng đi dạo với nhau - cùng một lúc, đồng thời =they both answered together+ cả hai đứa trả lời cùng một lúc - liền, liên tục =for days together+ trong nhiều ngày liền

    English-Vietnamese dictionary > together

См. также в других словарях:

  • Walking — (also called ambulation) is the main form of animal locomotion on land, distinguished from running and crawling. [http://www.runningplanet.com/training/running versus walking.html Walking v. running] [http://www.bartleby.com/28/15.html Walking by …   Wikipedia

  • Walking in My Shoes — «Walking in My Shoes» Sencillo de Depeche Mode del álbum Songs of Faith and Devotion Lado B My Joy Formato Disco de vinilo de 7 y 12 , CD Grabación 1992 Géner …   Wikipedia Español

  • Walking in My Shoes — Single par Depeche Mode extrait de l’album Songs of Faith and Devotion Face A Walking in My Shoes Face B My Joy Sortie 26 avril 1993 …   Wikipédia en Français

  • Walking on Air — «Walking on Air» Сингл Kerli из альбома Love …   Википедия

  • Walking stick — may also refer to a stick insect, of the Order Phasmatodea, which uses camouflage to resemble a stick or twig. A walking stick is a tool used by many people to assist walking. Walking sticks come in many shapes and sizes, even leading some people …   Wikipedia

  • Walking with Dinosaurs — Título Walking with Dinosaurs Género Documental Creado por Andrew Wilks Narrado por Kenneth Branagh País de origen …   Wikipedia Español

  • Walking — Walk ing, a. & n. from {Walk}, v. [1913 Webster] {Walking beam}. See {Beam}, 10. {Walking crane}, a kind of traveling crane. See under {Crane}. {Walking fern}. (Bot.) See {Walking leaf}, below. {Walking fish} (Zo[ o]l.), any one of numerous… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Walking beam — Walking Walk ing, a. & n. from {Walk}, v. [1913 Webster] {Walking beam}. See {Beam}, 10. {Walking crane}, a kind of traveling crane. See under {Crane}. {Walking fern}. (Bot.) See {Walking leaf}, below. {Walking fish} (Zo[ o]l.), any one of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Walking crane — Walking Walk ing, a. & n. from {Walk}, v. [1913 Webster] {Walking beam}. See {Beam}, 10. {Walking crane}, a kind of traveling crane. See under {Crane}. {Walking fern}. (Bot.) See {Walking leaf}, below. {Walking fish} (Zo[ o]l.), any one of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Walking fern — Walking Walk ing, a. & n. from {Walk}, v. [1913 Webster] {Walking beam}. See {Beam}, 10. {Walking crane}, a kind of traveling crane. See under {Crane}. {Walking fern}. (Bot.) See {Walking leaf}, below. {Walking fish} (Zo[ o]l.), any one of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Walking fish — Walking Walk ing, a. & n. from {Walk}, v. [1913 Webster] {Walking beam}. See {Beam}, 10. {Walking crane}, a kind of traveling crane. See under {Crane}. {Walking fern}. (Bot.) See {Walking leaf}, below. {Walking fish} (Zo[ o]l.), any one of… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»