Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+be+touch+and+go

  • 1 touch-and-go

    /'tʌtʃən'gou/ * tính từ - mạo hiểm, liều; khó thành, không chắc chắn =a touch-and-go business+ một việc làm liều, một việc mạo hiểm =it is touch-and-go whether he will recover+ hắn khó mà có thể bình phục được * danh từ - công việc mạo hiểm, việc liều, việc không chắc chắn - hoàn cảnh nguy hiểm

    English-Vietnamese dictionary > touch-and-go

  • 2 die Sache

    - {affair} việc, công việc, việc làm, sự vụ, chuyện tình, chuyện yêu đương, chuyện vấn đề, việc buôn bán, việc giao thiệp, cái, thứ, vật, đồ, món, chuyện, trận đánh nhỏ - {artefact} sự giả tạo, giả tượng, đồ tạo tác - {case} trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, ca, vụ, việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, cách, hộp, hòm, ngăn, túi, vỏ, hộp chữ in - {cause} nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên, lẽ, cớ, lý do, động cơ, mục tiêu, mục đích, sự nghiệp, đại nghĩa, chính nghĩa - {concern} sự liên quan tới, sự dính líu tới, lợi, lợi lộc, phần, cổ phần, chuyện phải lo, sự lo lắng, sự lo âu, sự lo ngại, sự quan tâm, hãng buôn, xí nghiệp, công việc kinh doanh - {matter} chất, vật chất, đề, chủ đề, nội dung, vật phẩm, điều, sự kiện, vấn đề, việc quan trọng, chuyện quan trọng, số ước lượng, khoảng độ, cơ hội, mủ - {thing} thức, sự, đồ dùng, dụng cụ, đồ đạc, quần áo..., sự việc, người, sinh vật, của cải, tài sản, mẫu, vật mẫu, kiểu = zur Sache! {question!}+ = die heiße Sache {hot stuff}+ = die klare Sache {plain sailing}+ = die ganze Sache {the whole issue}+ = die große Sache {do}+ = die Sache ist die {the point is}+ = der Kern der Sache {root of the matter}+ = die wertlose Sache {yellow dog}+ = die riskante Sache {touch-and-go}+ = die verfehlte Sache {failure}+ = das ist deine Sache {it's your funeral; that's your own lookout}+ = das ist meine Sache {that's my affair; that's my business}+ = die unsichere Sache {toss-up}+ = der Sache nachgehen {to go into the matter}+ = eine dumme Sache {an unpleasant business}+ = zur Sache kommen {to come to business; to come to the point; to get down to brass tacks; to touch bottom}+ = die todsichere Sache {dead certainty}+ = die praktische Sache {geegaw}+ = die großartige Sache {ripper; slasher}+ = eine reelle Sache {a square deal}+ = die eigenartige Sache {oddity}+ = die gefährliche Sache {caution}+ = die altmodische Sache {backnumber}+ = die hinderliche Sache {bind}+ = die langweilige Sache {bore}+ = die abgekartete Sache {collusion}+ = einer Sache ähneln {to simulate}+ = die eingebildete Sache {nonentity}+ = die weitbekannte Sache {notoriety}+ = die beschlossene Sache {settled matter}+ = die Sache lohnt nicht. {the game is not worth the candle.}+ = die erstaunliche Sache {knockout}+ = Das ist Ihre Sache! {It's your funeral!}+ = einer Sache entsagen {to renounce}+ = eine Sache verdienen {to be worthy of a thing}+ = einer Sache berauben {to shear of a thing}+ = einer Sache vorbauen {to take precautions against something}+ = der Sache gewachsen sein {to be up to the mark}+ = einer Sache beikommen {to cope with someone}+ = einer Sache wert sein {to be worthy of a thing}+ = eine Sache besprechen {to talk a matter over}+ = einer Sache nachjagen {to hunt for something}+ = bei der Sache bleiben {to stick to the point}+ = eine abgekartete Sache {a piece of jobbery; a put-up job}+ = eine ausgemachte Sache {a foregone conclusion}+ = einer Sache nachspüren {to spy into something}+ = im Verlauf einer Sache {in the course of a thing}+ = einer Sache nachhelfen {to help something along}+ = das gehört nicht zur Sache {that's beside the point}+ = die Sache läßt sich gut an {things are shaping well}+ = einer Sache entsprechen {to measure up to a thing}+ = gemeinsame Sache machen {to pool}+ = um die Sache herumreden {to beat about the bush}+ = sich einer Sache rühmen {to glory}+ = nicht zur Sache gehörig {beside the question; out of court}+ = unbeschadet einer Sache {without prejudice to a thing}+ = das ist eine Sache für sich {that's another story}+ = gemeinsame Sache machen [mit] {to make common cause [with]}+ = jemandes Sache vertreten {to plead to someone's cause}+ = nicht zur Sache gehörend {irrelevant}+ = einer Sache beipflichten {to consent to something}+ = um eine Sache herumreden {to talk round a subject}+ = eine aussichtslose Sache {a lost cause}+ = einer Sache mächtig sein {to master something}+ = die Sache gefällt mir nicht. {I don't like the look of it.}+ = sich einer Sache annehmen {to take care of something}+ = einer Sache untreu werden {to desert a cause}+ = so wie ich die Sache sehe {the way I see it}+ = einer Sache gewärtig sein {to be prepared for something}+ = sich einer Sache hingeben {to addict to a thing}+ = sich einer Sache enthalten {to abstain from a thing}+ = einer Sache habhaft werden {to get hold of something}+ = einer Sache gewachsen sein {to be equal to something; to feel equal to something}+ = eine ganz verfahrene Sache {the devil of a mess}+ = eine rein persönliche Sache {a purely personal matter}+ = einer Sache nicht gewachsen {unequal to something}+ = für eine gute Sache kämpfen {to fight for a good cause}+ = einer Sache ausgesetzt sein {to be liable to something}+ = sich einer Sache entledigen {to acquit oneself of a duty; to get rid of something}+ = du vernebelst die Sache nur {you are clouding the issue}+ = eine Sache überdrüssig sein {to be tired of something}+ = einer Sache angemessen sein {to be suited to something}+ = die ganze Sache ist abgeblasen. {the whole thing is off.}+ = sich einer Sache widersetzen {to fight against something}+ = einer Sache voll bewußt sein {to be awake to something}+ = einer Sache überdrüssig sein {to be out of conceit with something; to be out of love with a thing}+ = er ging die Sache langsam an {he used a low-key approach}+ = einer Sache entgegenarbeiten {to thwart something}+ = damit ist die Sache erledigt {that settles the matter}+ = das ist eine völlig andere Sache {that is quite another matter}+ = Haben Sie die Sache erledigt? {Did you straighten out the matter?}+ = sich hinter eine Sache setzen {to put one's back into something}+ = wie fassen Sie die Sache auf? {what is your version of the matter?}+ = einer Sache genau entsprechen {to check with something}+ = Einblick in eine Sache nehmen {to look into a matter}+ = sich einer Sache verschreiben {to devote oneself to something}+ = Es war eine abgekartete Sache. {It was a put-up affair.}+ = die Sache verhält sich ganz anders {that's an entirely different thing}+ = Er bringt Schwung in die Sache. {He makes things hum.}+ = ein Licht auf eine Sache werfen {to throw a light on the matter}+ = die Sache hat mir gehörig zugesetzt {that affair took it out of me}+ = laßt uns die Sache fertig machen {let's put some meat on the bones}+ = sich einer Sache würdig erweisen {to prove worthy of something}+ = damit ist die Sache nicht abgetan {that doesn't settle the matter}+ = die Sache verhält sich folgendermaßen {things are as follows}+ = die ganze Sache sieht verdächtig aus. {the whole thing looks fishy.}+ = sich einer Sache nicht bewußt sein {to be unconscious of something}+ = jemanden von einer Sache entbinden {to release someone from something}+ = die Sache verhält sich genau umgekehrt {the boot is on the other leg}+ = einer Sache wehrlos gegenüberstehen {to be helpless against something}+ = Ich bin ganz außer mir über die Sache. {I'm quite put out about the matter.}+ = mit Leib und Seele bei einer Sache geben {to do something with heart and soul}+ = eine unangenehme Sache unerledigt weitergeben {to pass the buck}+ = sich der erfolgversprechenden Sache anschließen {to jump on the bandwagon}+ = in dem Bewußtsein, für eine gute Sache zu arbeiten {conscious of working for a good cause}+ = das letzte Wort in dieser Sache ist noch nicht gesprochen {the last word has not yet been said on this matter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sache

  • 3 riskant

    - {dangerous} nguy hiểm, hiểm nghèo, nguy ngập, nguy cấp, nham hiểm, lợi hại, dữ tợn - {dodgy} tinh ranh, láu cá, lắm mưu, khéo lẩn tránh, khéo thoái thác - {hazardous} liều, mạo hiểm, may rủi - {risky} đấy rủi ro, đầy mạo hiểm, risqué - {touch-and-go} khó thành, không chắc chắn - {venturesome} phiêu lưu, liều lĩnh - {wildcat}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > riskant

  • 4 die Kippe

    - {butt} gốc, gốc cuống, báng, đầu núm, đầu cán, mẩu thuốc lá, cá mình giẹp, butt-end, số nhiều) tầm bắn, trường bắn, bia bắn và ụ đất sau bia, người làm trò cười, đích làm trò cười, cái húc - cái húc đầu - {cigarette} điếu thuốc lá - {dump} vật ngắn bè bè, người lùn bè bè, thẻ chì, đông đum, đồng xu, bu lông, ky, kẹo đum, đống rác, nơi đổ rác, nơi rác rưởi bừa bãi, tiếng rơi bịch, tiếng đổ ầm, tiếng ném phịch xuống, cú đấm bịch - kho đạn tạm thời - {stub} chân, mẩu, cuống, cái nhú ra, vật nhú ra, stub_nail - {tip} đầu, mút, đỉnh, chóp, đầu bịt, bút để thếp vàng, tiền quà, tiền diêm thuốc, lời khuyên, lời mách nước, mẹo, mánh lới, mánh khoé, cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ - thùng rác - {upstart} người mới phất = auf der Kippe stehen {to be on the edge; to be touch and go}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kippe

  • 5 heart

    /hɑ:t/ * danh từ - (giải phẫu) tim - lồng ngực =to draw somebody to one's heart+ kéo ai vào lòng - trái tim, lòng, tấm lòng, tâm can, tâm hồn =a kind heart+ lòng tốt =a hard heart+ lòng nhẫn tâm sắt đá =a heavy heart+ lòng nặng trĩu đau buồn =a false heart+ lòng giả dối, lòng phản trắc =a heart of gold+ tấm lòng vàng =to touch (move) someone's heart+ làm mủi lòng ai =after one's heart+ hợp với lòng (ý) mình =at heart+ tận đáy lòng =from the bottom of one's heart+ tự đáy lòng =in one's heart of hearts+ trong thâm tâm =with all one's heart+ hết lòng, với tất cả tâm hồn - tình, cảm tình, tình yêu thương =to have no heart+ không có tình, sắt đá, nhẫn tâm =to win (gain) someone's heart+ tranh thủ được cảm tình của ai, chiếm được tình yêu của ai =to give (lose) one's heart to somebody+ yêu ai, phải lòng ai - lòng can đảm, dũng khí; sự nhiệt tâm, sự hăng hái phấn khởi =to take heart+ can đảm, hăng hái lên =to lose heart+ mất hết can đảm, mất hết hăng hái =to be out of heart+ chán nản, thất vọng =to be in [good] heart+ hăng hái, phấn khởi - người yêu quí, người thân yêu (tiếng xưng hô âu yếm) =dear heart+ em (anh) yêu quý =my hearts+ (hàng hải) những anh bạn dũng cảm của tôi - giữa, trung tâm =in the heart of summer+ vào giữa mùa hè =in the heart of Africa+ ở giữa Châu phi - ruột, lõi, tâm =heart of a head of cabbage+ ruột bắp cải - điểm chính, điểm chủ yếu, điểm mấu chốt; phần tinh tuý; thực chất =the heart of the matter+ điểm mấu chốt của vấn đề; thực chất của vấn đề - sự màu mỡ (đất) =to keep land in good heart+ giữ cho đất màu mỡ =out of heart+ hết màu mỡ - (đánh bài), (số nhiều) "cơ", (số ít) lá bài "cơ" =queen of hearts+ Q "cơ" - vật hình tim !to be sick at heart - đau buồn, buồn phiền; não lòng, ngao ngán - (nói trại) buồn nôn !to be the heart and soul of - (nghĩa bóng) là linh hồn của (một tổ chức...) !to break someone's heart - (xem) break !by heart - thuộc lòng, nhập tâm =to learn by heart+ học thuộc lòng =to have something by heart+ nhớ nhập tâm cái gì !to cheer (delight, gladden, rejoice, warm) the cockles of someone's heart - làm cho ai vui sướng, làm cho ai phấn khởi !to come (go) home to somebody's heart !to go to somebody's heart - làm ai mũi lòng, làm ai thấm thía đến tận tâm can !to cry (sob, weep) one's heart out - khóc lóc thảm thiết !to cut (touch) somebody to the heart - làm ai đau lòng, chạm đến tâm can ai !to do someone's heart good - làm ai vui sướng !to devour one's heart !to eat one's heart out - đau đớn âm thầm, héo hon mòn mỏi đi vì sầu khổ !to find in one's heart to do something - cảm thấy, thích làm gì; tự bắt mình phải làm gì, quyết tâm làm gì ((thường) phủ định) !to have a soft (warm) spot in one's heart for somebody - có cảm tình với ai !to have one's heart in (sank into) one's boot (shoes) !to have one's heart in (leaped into) one's mouth (throat) - sợ hết hồn, sợ chết khiếp !to have one's heart in one's work - làm việc hăng hái hết lòng !to have something at heart - thiết tha với cái gì, hết sức quan tâm tới cái gì !to have the heart to do something - có đủ can đảm làm gì - có đủ nhẫn tâm làm gì !not to have a heart to do something - không nỡ lòng nào làm cái gì - không đủ can đảm (không dám) làm cái gì !have a heart! - (từ lóng) hãy rủ lòng thương! !to have one's heart in the right place !one's heart is (lies) in the right place - tốt bụng, có ý tốt, có thiện ý ![with] heart and hand - hết sức nhiệt tình, với tất cả nhiệt tâm !heart and soul !with all one's heart and soul - với tất cả tâm hồn, hết lòng, hết sức thiết tha !in the inmost (secret) recesses of the heart !to keep up heart - giữ vững tinh thần, không chán nản, không thất vọng !to lay one's heart bare to somebody - thổ lộ nỗi lòng của ai !to lay something to heart - để tâm suy nghĩ kỹ cái gì !to lie [heavy] at someone's heart !to weigh upon somebody's heart - đè nặng lên lòng ai !to open (uncover, pour out) one's heart to somebody - thổ lộ tâm tình với ai !searching of heart - (xem) searching !to take something to heart - để tâm làm cái gì; quá lo lắng buồn phiền về việc gì !to take heart of grace - lấy can đảm, can đảm lên, hăng lên !to take the heart out of somebody !to put somebody out of heart - làm cho ai chán nản thất vọng !to wear one's heart upon one's sleeve - ruột để ngoài da

    English-Vietnamese dictionary > heart

  • 6 rühren

    - {to affect} làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến, chạm đến, làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng, làm nhiễm phải, làm mắc, dạng bị động, bổ nhiệm, giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ, có hình dạng - thành hình, dùng, ưa dùng, thích - {to agitate} lay động, rung động, làm rung chuyển, khích động, làm bối rối, suy đi tính lại, suy nghĩ lung, thảo luận, agitate for, against xúi giục - {to budge} làm chuyển, làm nhúc nhích, làm động đậy, chuyển, nhúc nhích, động đậy - {to melt (melted,molten) tan ra, chảy ra, chảy nước ra, vãi mỡ ra, toát mồ hôi, cảm động, cảm kích, động lòng, mủi lòng, se lòng, nao núng, nhụt đi, làm tan ra, làm chảy ra, làm động lòng - làm se lòng, làm nao núng, làm nhụt đi, làm nguôi đi - {to move} di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động, nhấc, làm nhuận, kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm mũi lòng, gợi mối thương cảm - đề nghị, chuyển động, cử động, cựa quậy, đi, hành động, hoạt động - {to stir} làm lay động, cời, + up) kích thích, khêu gợi, xúi gục, có thể khuấy được - {to touch} sờ, mó, đụng, chạm, đạt tới, đến, gần, kề, sát bên, liền, đả động đến, nói đến, đề cập đến, nói chạm đến, gõ nhẹ, đánh nhẹ, gảy, bấm, đụng vào, dính vào, mó vào, vầy vào, vọc vào, có liên quan, có quan hệ với - dính dáng, dính líu, đụng đến, ăn, uống, dùng đến, gợi mối thương tâm, làm mếch lòng, làm phật lòng, chạm lòng tự ái, xúc phạm, có ảnh hưởng, có tác dụng, làm hư nhẹ, gây thiệt hại nhẹ, làm hỏng nhẹ - sánh kịp, bằng, tày, cặp, ghé, gõ, vay, chạm nhau, đụng nhau, gần sát, kề nhau = rühren (Trommel) {to beat (beat,beaten); to strike (struck,struck)+ = sich rühren {to be active; to be up and doing; to bestir oneself; to stir}+ = heftig rühren {to impassion}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rühren

  • 7 die Hand

    - {duke} công tước, nắm tay, nắm đấm - {fin} người Phần lan Finn), vây cá, bộ thăng bằng, sườn, cạnh bên, rìa, bàn tay, tờ năm đô la - {flapper} vỉ ruồi, cái đập lạch cạch, vịt trời con, gà gô non, cánh, vạt, vây to, đuôi, cô gái mới lớn lên, người tác động đến trí nhớ, vật tác động đến trí nhớ - {flipper} chân chèo - {hand} tay, bàn chân trước, quyền hành, sự có sãn, sự nắm giữ, sự kiểm soát, sự tham gia, sự nhúng tay vào, phần tham gia, sự hứa hôn, số nhiều) công nhân, nhân công, thuỷ thủ, người làm - một tay, nguồn, sự khéo léo, sự khéo tay, chữ viết tay, chữ ký, kim, nải, buộc, nắm, gang tay, phía, bên, hướng, sắp bài, ván bài, chân đánh bài, tiếng vỗ tay hoan hô = Hand- {manual}+ = zur Hand {at hand; handy; ready; to the fore}+ = die tote Hand {dead hand}+ = die linke Hand {left}+ = die hohle Hand {hollow of the hand}+ = die rechte Hand {factotum; right hand; sword hand; the right}+ = die letzte Hand {finish; finishing}+ = bei der Hand {at hand; handy}+ = mit der Hand {by hand; manual}+ = immer zur Hand {always at your fingertips}+ = unter der Hand {hole and corner; on the quiet; underhand}+ = die Hand juckt mir {it pricks my hand}+ = aus erster Hand {at first hand}+ = freie Hand haben {to be at liberty}+ = aus zweiter Hand {second-hand}+ = von Hand gemacht {handmade}+ = die letzte Hand legen [an] {to put the finishing touch [to]}+ = bei der Hand haben {to have at one's elbow}+ = an der Hand führen {to lead by the hand}+ = bei der Hand nehmen {to take by the hand}+ = die letzte Hand anlegen {to give the finishing touches}+ = sich die Hand reichen {to join hands}+ = eine hohle Hand haben {to have an itching palm}+ = das Heft in der Hand haben {to be at the helm}+ = die Fäden in der Hand haben {to pull the wires}+ = der Bericht aus erster Hand {firsthand-account}+ = die Beine in die Hand nehmen {to take to one's heels}+ = die Preisbindung zweiter Hand {resale price maintenance}+ = jemandem freie Hand lassen {to give someone plenty of rope}+ = kräftig die Hand schütteln {to pump-handle}+ = Er ist ganz in Ihrer Hand. {He is entirely in your hands.}+ = der Schlag mit der linken Hand (Sport) {lefthander}+ = jemandem die Hand schütteln {to shake someone's hands}+ = eine Hand wäscht die andere {I scratch your back you scratch my back; tit for tat}+ = alle Karten in der Hand haben {to hold all the trumps}+ = alle Trümpfe in der Hand haben {to have all trumps in one's hands}+ = Er hat ihn völlig in der Hand. {He has him on toast.}+ = sie hatte ihn völlig in der Hand {she had him in her pocket}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hand

  • 8 light

    /lait/ * danh từ - ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày =to stand in somebody's light+ đứng lấp bóng ai; (nghĩa bóng) làm hại ai, cản trở ai làm việc gì =in the light of these facts+ dưới ánh sáng của những sự việc này =to see the light+ nhìn thấy ánh sáng mặt trời; (nghĩa bóng) sinh ra đời =to bring to light+ (nghĩa bóng) đưa ra ánh sáng, khám phá =to come to light+ ra ánh sáng, lộ ra - nguồn ánh sáng, đèn đuốc =traffic lights+ đèn giao thông - lửa, tia lửa; diêm, đóm =to strike a light+ bật lửa, đánh diêm =give me a light, please+ làm ơn cho tôi xin tí lửa - (số nhiều) sự hiểu biết, trí thức, trí tuệ, chân lý =to do something according to one's lights+ làm gì theo sự hiểu biết của mình - trạng thái, phương diện, quan niệm =in a good light+ ở chỗ có nhiều ánh sáng, ở chỗ rõ nhất (dễ trông thấy nhất); với quan niệm đúng, với cách hiểu đúng (một vấn đề) =to place something in a good light+ trình bày cái gì một cách tốt đẹp =in a wrong light+ quan niệm sai, hiểu sai =the thing now appears in a new light+ sự việc bây giờ biểu hiện ra dưới một trạng thái mới - sự soi sáng, sự làm sáng tỏ; (số nhiều) những sự kiện làm sáng tỏ, những phát minh làm sáng tỏ - (tôn giáo) ánh sáng của thượng đế - sinh khí, sự tinh anh; ánh (mắt); (thơ ca) sự nhìn - (số nhiều) (từ lóng) đôi mắt - cửa, lỗ sáng =men of light and leading+ những người có uy tín và thế lực - (số nhiều) khả năng =according to one's lights+ tuỳ theo khả năng của mình - (nghệ thuật) chỗ sáng (trong bức tranh) * tính từ - sáng sủa, sáng - nhạt (màu sắc) =light blue+ xanh nhạt * ngoại động từ lit, lighted - đốt, thắp, châm, nhóm =to light a fire+ nhóm lửa - soi sáng, chiếu sáng - soi đường - ((thường) + up) làm cho rạng lên, làm cho sáng ngời lên (nét mặt, khoé mắt) =the news of the victory lighted up their eyes+ tin chiến thắng làm cho mắt họ ngời lên * nội động từ - ((thường) + up) đốt đèn, lên đèn, thắp đèn, châm lửa, nhóm lửa =it is time to light up+ đã đến giờ lên đèn - thắp, đốt, bắt lửa, bén lửa =this lamp does not light well+ cái đèn này khó thắp - ((thường) + up) sáng ngời, tươi lên =face lights up+ nét mặt tươi hẳn lên !to light into - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tấn công - mắng mỏ !to light out - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thình lình bỏ đi * nội động từ lit, lighted - đỗ xuống, đậu (chim), xuống - (+ upon) tình cờ rơi đúng vào, tình cờ gặp phải * tính từ - nhẹ, nhẹ nhàng =as light as a feather+ nhẹ như một cái lông =light food+ đồ ăn nhẹ =light sleep+ giấc ngủ nhẹ nhàng =a light sleeper+ người tỉnh ngủ =a light task+ công việc nhẹ =a light punishment+ sự trừng phạt nhẹ =light wine+ rượu vang nhẹ =light ship+ tàu đã dỡ hàng =light marching order+ lệnh hành quân mang nhẹ =light cavalry+ kỵ binh vũ trang nhẹ - nhanh nhẹn =to be light of foot+ bước đi nhanh nhẹn - nhẹ nhàng, thanh thoát, dịu dàng, thư thái =light touch+ cái vuốt nhẹ nhàng =with a light hand+ nhẹ tay; khôn khéo =with a light heart+ lòng thư thái, lòng băn khoăn lo âu gì =light music+ nhạc nhẹ =light comedy+ kịch cui nhẹ nhàng - khinh suất, nông nổi, nhẹ dạ, bộp chộp; lăng nhăng; lẳng lơ, đĩ thoã =a light woman+ người đàn bà lẳng lơ - tầm thường, không quan trọng =a light talk+ chuyện tầm phào =to make light of+ coi thường, coi rẻ, không chú ý đến, không quan tâm đến !to have light fingers - có tài xoáy vặt * phó từ - nhẹ, nhẹ nhàng =to tread light+ giảm nhẹ !light come light go - (xem) come !to sleep light - ngủ không say, ngủ dể tỉnh

    English-Vietnamese dictionary > light

  • 9 quick

    /kwik/ * danh từ - thịt mềm (dưới móng tay, móng chân, trong vết thương) - tâm can, ruột gan; chỗ nhạy cảm nhất =the insult stung him to the quick+ lời lăng mạ làm anh đau nhói tâm can =to cut (touch) to the quick+ chạm vào chỗ nhạy cảm nhất, chạm nọc - (the quick) (từ cổ,nghĩa cổ) những người còn sống =the quick and the dead+ những người còn sống và những người đã chết !to the quick - đến tận xương tuỷ =to be a radical to the quick+ là người cấp tiến đến tận xương tuỷ, là người cấp tiến trăm phần trăm * tính từ - nhanh, mau =a quick train+ chuyến xe lửa (tốc hành) nhanh =be quick+ nhanh lên - tinh, sắc, thính =a quick eye+ mắt tinh =a quick ear+ tai thính - tính linh lợi, hoạt bát, nhanh trí, sáng trí =a quick mind+ trí óc linh lợi =a quick child+ một em bé sáng trí =quick to understand+ tiếp thu nhanh - nhạy cảm, dễ =to be quick to take offence+ dễ phật lòng, dễ giận =to be quick of temper+ dễ nổi nóng, nóng tánh - (từ cổ,nghĩa cổ) sống =to be with quick child; to be quick with child+ có mang sắp đến ngày sinh (thai đã đạp ở trong bụng) =quick hedge+ hàng rào cây xanh !let's have a quick one - chúng ta uống nhanh một cốc đi * phó từ - nhanh =don't speak so quick+ đừng nói nhanh thế

    English-Vietnamese dictionary > quick

  • 10 raw

    /rɔ:/ * tính từ - sống (chưa nấu chín) =raw meat+ thịt sống - thô, chưa tinh chế, còn nguyên chất, sống =raw sugar+ đường thô =raw silk+ tơ sống =raw marterial+ nguyên liệu - non nớt, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề =a raw workman+ một người thợ mới vào nghề =raw recruits+ tân binh =a raw hand+ người non nớt chưa có kinh nghiệm - trầy da chảy máu, đau buốt (vết thương) - không viền =a raw edge of cloth+ mép vải không viền - ấm và lạnh; rét căm căm =raw weather+ thời tiết ấm và lạnh =raw wind+ gió rét căm căm - không gọt giũa, sống sượng =raw colours+ màu sống sượng - không công bằng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bất lương, bất chính =a raw deal+ cách đối xử không công bằng; ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)) việc làm bất chính, sự thông đồng bất chính !to pull a raw one - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nói chuyện tục tĩu, nói chuyện nhảm !raw head and bloody bone - ông ba bị, ông ngáo ộp * danh từ - cái chưa được gọt giũa, cái còn để nguyên chất - chỗ trầy da chảy máu, vết thương đau buốt =to touch somebody on the raw+ (nghĩa bóng) chạm nọc ai, chạm tự ái của ai, làm động lòng ai * ngoại động từ - làm trầy da, làm trầy da chảy máu

    English-Vietnamese dictionary > raw

  • 11 tongs

    /'tɔɳz/ * danh từ số nhiều ((thường) a pair of gõn - cái kẹp, cái cặp !I would not touch him with a pair of tongs - tôi không muốn mó đến nó (vì nó rất ghê tởm) !to go at it hammer and tongs - (xem) hammer

    English-Vietnamese dictionary > tongs

См. также в других словарях:

  • Touch and go — Touch Touch, n. [Cf. F. touche. See {Touch}, v. ] 1. The act of touching, or the state of being touched; contact. [1913 Webster] Their touch affrights me as a serpent s sting. Shak. [1913 Webster] 2. (Physiol.) The sense by which pressure or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Touch and Go — may refer to:*Touch and Go Records, an independent record label based in Chicago *Touch and Go (band), a jazz pop ensemble * Touch and go landing, a term in aviation for a landing immediately followed by a takeoff * TaG ( Touch and Go ), a class… …   Wikipedia

  • Touch and Go (группа) — Touch Go Основная информация …   Википедия

  • Touch and go — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Cinéma et télévision Touch and Go est un film britannique réalisé par Michael Truman en 1955. Touch and Go est une série télévisée britannique réalisée… …   Wikipédia en Français

  • Touch and Go (Band) — Chartplatzierungen Erklärung der Daten Singles Would You? …   Deutsch Wikipedia

  • Touch and Go Records — ist ein 1980 gegründetes US amerikanisches Plattenlabel, welches vor allem durch Veröffentlichungen von Bands aus dem Genre Hardcore Punk bekannt geworden ist. Geschichte Die Wurzeln von Touch and Go Records liegen in einem gleichnamigen Fanzine …   Deutsch Wikipedia

  • Touch and go records — Pour les articles homonymes, voir Touch and Go. Filiale de Fondé en 1981 Fondateur …   Wikipédia en Français

  • Touch and Go (canción) — «Touch And Go» Sencillo de Magazine del álbum Real Life Lado B Goldfinger Formato Disco de vinilo 7 Género(s) Post punk Duración …   Wikipedia Español

  • Touch and Go (band) — Touch and Go is a jazz pop ensemble. Their most notable singles include Would You...? , Straight... to Number One , and Tango in Harlem .In October 1998, Would you...? , a track marked by its distinctive sampling of a woman s voice saying I ve… …   Wikipedia

  • Touch And Go — término en inglés, se refiere a: Touch and Go Touch And Go, un sello discográfico. Touch And Go , una canción de John Foxx, incluída en su álbum debut solista, Metamatic. Nombre de dos discos musicales del grupo post punk Magazine: Touch And Go …   Wikipedia Español

  • Touch and Go — bezeichnet das Landen eines Flugzeuges mit Aufsetzen der Räder und anschließendem Durchstarten ohne Stillstand, siehe Touch and Go ein Plattenlabel, siehe Touch and Go Records ein Film aus dem Jahr 1986, siehe Touch and Go (Film) eine britische… …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»