Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+be+strung+out+on

  • 1 spannen

    - {to chuck} cục cục, tặc lưỡi, chặc lưỡi, đặt vào bàn cặp, đặt vào ngàm, day day, vỗ nhẹ, lắc nhẹ, ném, liệng, quăng, vứt - {to cock} lên cò súng, vểnh lên, hếch lên, dựng lên, nháy nháy ai, liếc nhìn ai, vênh váo ra vẻ thách thức - {to draw (drew,drawn) kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn, đưa, hít vào, co rúm, cau lại, gò, giương, kéo theo, chuốc lấy, kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra, suy ra, đưa ra, vạch ra - nêu ra, mở, rút, được, trúng, lĩnh ra, tìm thấy ở, moi, moi ra, móc ra, moi hết, làm cạn, pha, rút lấy nước cốt, sục tìm thú săn, kéo dài, vẽ, vạch, thảo ra, mô tả, viết lĩnh tiền, động tính từ quá khứ) hoà - không phân được thua, chìm xuống, có mức chìm, bạt xiên, đánh quả sang trái, hấp dẫn, có sức thu hút, thông, ngấm nước cốt, căng gió, kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến - đi, trở, + on, upon) lấy tiền ở, rút tiền ra, cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đến, dẫn - {to strain} căng, làm căng thẳng, bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức, vi phạm, lạm quyền, ôm, lọc, để ráo nước, làm cong, làm méo, ra sức, rán sức, cố sức, gắng sức - cố gắng một cách ì ạch, vác ì ạch, căng ra, thẳng ra, kéo căng, lọc qua - {to stretch} giăng ra, duỗi ra, nong ra, lợi dụng, lạm dụng, nói phóng đại, nói ngoa, treo cổ, trải ra, chạy dài ra, giãn ra, rộng ra, co giãn, + out) nằm sóng soài, bị treo cổ - {to tense} - {to tighten} chặt, khít lại, căng thẳng ra, mím chặt, thắt chặt, siết chặt, giữ chặt = spannen (Bogen) {to string (strung,strung)+ = spannen (Bogen,Feder) {to bend (bent,bent)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > spannen

  • 2 anspannen

    - {to clench} nghiền, siết, mím, nắm chặt, buộc chặt, giải quyết, thanh toán, xác nhận, làm cho không bác lại được, bị đóng gập đầu lại, nghiến, siết chặt, ôm chặt, ghì chặt - {to exert} dùng, sử dụng - {to strain} căng, làm căng thẳng, bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức, vi phạm, lạm quyền, ôm, lọc, để ráo nước, làm cong, làm méo, ra sức, rán sức, cố sức, gắng sức - cố gắng một cách ì ạch, vác ì ạch, căng ra, thẳng ra, kéo căng, lọc qua - {to stretch} kéo ra, giăng ra, duỗi ra, nong ra, lợi dụng, lạm dụng, nói phóng đại, nói ngoa, treo cổ, trải ra, chạy dài ra, giãn ra, rộng ra, co giãn, + out) nằm sóng soài, bị treo cổ - {to string (strung,strung) buộc bằng dây, treo bằng dây, lên, động tính từ quá khứ) làm căng thẳng, lên dây cót, tước xơ, xâu thành chuỗi, chơi khăm, chơi xỏ, to string someone along đánh lừa ai - kéo dài ra thành dây, chảy thành dây, đánh mở đầu = anspannen (Seil) {to tighten}+ = anspannen (Pferd) {to harness}+ = anspannen (Nerven) {to brace}+ = anspannen (Muskeln) {to adduct}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anspannen

См. также в других словарях:

  • Strung Out on Avenged Sevenfold: Bat Wings and Broken Strings — Обложка альбома «Strung Out on Avenged Sevenfold: Bat Wings and Broken Strings» (Avenged Sevenfold, 2007) Cover Album Avenged Sevenfold Дата выпуска 9 октября 2007 Жанр Инструментал …   Википедия

  • strung out — {adj.}, {slang}, {colloquial} 1. Nervous, jittery, jumpy; generally ill because of drug use or withdrawal symptoms. * /The only explanation I can think of for Max s behavior is that he must be strung out./ 2. To suffer because of a lack of… …   Dictionary of American idioms

  • strung out — {adj.}, {slang}, {colloquial} 1. Nervous, jittery, jumpy; generally ill because of drug use or withdrawal symptoms. * /The only explanation I can think of for Max s behavior is that he must be strung out./ 2. To suffer because of a lack of… …   Dictionary of American idioms

  • Strung Out — Datos generales Origen Simi Valley, California, Estados Unidos Información  …   Wikipedia Español

  • strung-out — adj [not before noun] informal 1.) strongly affected by a drug, so that you cannot react normally = ↑high strung out on ▪ strung out on drugs 2.) extremely tired and worried …   Dictionary of contemporary English

  • strung out — [ ,strʌŋ aut ] adjective INFORMAL 1. ) under the influence of illegal drugs: strung out on: He was clearly strung out on heroin. a ) unable to act normally because you have used illegal drugs for a long time 2. ) very tired, nervous, and worried …   Usage of the words and phrases in modern English

  • Strung Out — Strung Out …   Deutsch Wikipedia

  • Strung Out — est un groupe de punk rock, fondé en 1992 aux États Unis. Leur musique est un mélange de punk rock et de métal. Ils sont édités sur le label Fat Wreck Chords . Membres du groupe Jason Cruz au chant Rob Ramos à la guitare Jake Kiley à la guitare… …   Wikipédia en Français

  • strung-out — strung′ out′ adj. Slang. 1) cvb sts severely debilitated from alcohol or drugs 2) addicted to a drug 3) cvb sts physically or emotionally exhausted …   From formal English to slang

  • Strung Out — Infobox musical artist Name = Strung Out Img capt = Strung Out in Adelaide, July 2008. Img size = 320px Landscape = Background = group or band Alias = Origin = Genre = Punk rock Melodic hardcore Years active = 1992 ndash;present Label = Fat Wreck …   Wikipedia

  • strung out — 1. AND strung (up) mod. drug intoxicated and bewildered. (Drugs.) □ Ziggy is really strung out lately. What’s he shooting now? □ Tim is sort of strung out and doesn’t even remember what he took. 2. mod. badly addicted to heroin; dissipated by… …   Dictionary of American slang and colloquial expressions

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»