Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+be+somewhere+about

  • 1 somewhere

    /'sʌmweə/ * phó từ - ở một nơi nào đó =he lives somewhere near us+ anh ta sống ở một nơi nào đó gần chúng ta =we must send him somewhere+ chúng ta phải gửi hắn đến một chỗ nào đó =somewhere short of Hanoi+ ở đâu đó gần Hà nội - khoảng, chừng =somewhere about 50+ chừng 50 tuổi

    English-Vietnamese dictionary > somewhere

  • 2 about

    /ə'baut/ * phó từ - xung quanh, quanh quẩn, đây đó, rải rác =he is somewhere about+ anh ta ở quanh quẩn đâu đó =rumours are about+ đây đó có tiếng đồn (về việc gì) - đằng sau =about turn!+ đằng sau quay - khoảng chừng, gần =about forty+ khoảng 40 =it is about two o'clock+ bây giờ khoảng chừng hai giờ - vòng =to go a long way about+ đi đường vòng xa !about and about - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rất giống nhau !to be about - bận (làm gì) - đã dậy được (sau khi ốm) - có mặt !about right - đúng, đúng đắn - tốt, được * giới từ - về =to know much about Vietnam+ biết nhiều về Việt Nam =what shall we write about?+ chúng ta sẽ viết về cái gì bây giờ? - quanh quất, quanh quẩn đây đó, rải rác =to walk about the garden+ đi quanh quẩn trong vườn - xung quanh =the trees about the pound+ cây cối xung quanh ao - khoảng chừng, vào khoảng =about nightfall+ vào khoảng chập tối - bận, đang làm (gì...) =he is still about it+ hắn hãy còn bận làm việc đó =to go about one's work+ đi làm - ở (ai); trong người (ai), theo với (ai) =I have all the documents about me+ tôi có mang theo đầy đủ tài liệu =there's something nice about him+ ở anh ta có một cái gì đó hay hay !to be about to - sắp, sắp sửa =the train is about to start+ xe lửa sắp khởi hành =man about town+ tay ăn chơi, tay giao thiệp rộng =what are you about?+ anh muốn gì?, anh cần gì? - (từ hiếm,nghĩa hiếm) anh đang làm gì đấy? !what about? - (xem) what * ngoại động từ - lái (thuyền...) theo hướng khác

    English-Vietnamese dictionary > about

  • 3 irgendwo

    - {about} xung quanh, quanh quẩn, đây đó, rải rác, đằng sau, khoảng chừng, gần, vòng, về, quanh quất, quanh quẩn đây đó, vào khoảng, bận, đang làm, ở, trong người, theo với - {anywhere} bất kỳ chỗ nào, bất cứ nơi đâu - {somewhere} ở một nơi nào đó, khoảng, chừng = irgendwo anders {somewhere else}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > irgendwo

  • 4 herum

    - {around} xung quanh, vòng quanh, đó đây, chỗ này, chỗ nọ, khắp nơi, quanh quẩn, loanh quanh, ở gần, khắp, khoảng chừng, gần - {round} tròn, chẵn, khứ hồi, theo vòng tròn, thẳng thắn, chân thật, nói không úp mở, sang sảng, vang, lưu loát, trôi chảy, nhanh, mạnh, khá lớn, đáng kể, quanh, trở lại, quay trở lại, khắp cả = da herum {somewhere thereabout; thereabout}+ = hier herum {hereabout}+ = rings herum {about}+ = um... herum {about; around}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > herum

  • 5 way

    /wei/ * danh từ - đường, đường đi, lối đi =way in+ lối vào =way out+ lối ra =way through+ lối đi qua =a public way+ con đường công cộng =covered way+ lối đi có mái che, nhà cầu =permanent way+ nền đường sắt (đã làm xong) =to be on one's way to+ trên đường đi tới =on the way+ dọc đường =to be under way+ đang đi, đang trên đường đi (nghĩa bóng) đang tiến hành =to lose one's+ lạc đường =to find way home+ tìm đường về nhà =to block (stop) the way+ ngăn (chặn, chắn) đường =to clear the way+ dọn đường; mở thông đường =to make the best of one's way+ đi thật nhanh =to make way for+ tránh đường cho, để cho qua =to pave the way for+ mở đường cho, chuẩn bị cho =in the way+ làm trở ngại, chặn lối, ngáng đường =to be in someone's way+ làm trở ngại ai, ngáng trở ai =to get out of the way of someone+ tránh khỏi đường đi của ai =to stand in the way of someone+ chặn đường (tiến lên) của ai - đoạn đường, quãng đường, khoảng cách =it's a long way from Hanoi+ cách Hà nội rất xa =to go a long way+ đi xa =to be still a long way off perfection+ còn xa mới hoàn mỹ được - phía, phương, hướng, chiều =the right way+ phía phải; (nghĩa bóng) con đường ngay, con đường đúng =the wrong way+ phía trái; (nghĩa bóng) con đường sai lầm =which way is the wind blowing?+ gió thổi theo phương nào? =this way+ hướng này =this way out+ đường ra phía này - cách, phương pháp, phương kế, biện pháp =in no way+ chẳng bằng cách nào =to go the right way to+ chọn cách tốt để =to go one's own way+ làm theo cách của mình =to see one's way to+ có cách để =to find way to+ tìm ra cách để =to have one's own way+ làm theo ý muốn; muốn gì được nấy =where there is a will there is a way+ có chí thì nên - cá tính, lề thói =in the way of business+ theo thói thường, theo lề thói =English ways of living+ lối sống Anh =in a friendly way+ một cách thân mật =way of speaking+ cách nói =it is his way+ đó là cá tính của nó =it is the way of the world+ lề thói chung là thế; mọi người cũng làm như thế cả =ways and customs+ phong tục lề thói =to be ignorant of the ways of society+ không biết phép xã giao - việc; phạm vi, thẩm quyền =it is not in my way; it does not lie (come, fall) in my way+ không phải việc của tôi; không thuộc thẩm quyền của tôi - (thông tục) vùng ở gần =to live somewhere Hanoi way+ ở đâu đó gần Hà nội - tình trạng, tình thế, tình hình; giả định, giả thuyết =to be in a bad way+ ở vào tình trạng xấu =to be in a fair way of (to)+ ở trong tình thế thuận lợi để - mức độ, chừng mực =in a small way+ ở mức thấp, tầm thường; nho nhỏ - loại =something in the way of stationery+ cái gì đó thuộc loại đồ dùng văn phòng - mặt, phương diện =in many ways+ về nhiều mặt =in no way+ chẳng mặt nào, tuyệt nhiên không - sự tiến bộ, sự thịnh vượng =to make one's [own] way+ làm ăn thịnh vượng =to make way+ tiến, tiến bộ - quy mô; ngành kinh doanh; phạm vi hoạt động =way of business+ ngành kinh doanh =to be in a large way of business+ kinh doanh quy mô lớn - (hàng hải) sự chạy; tốc độ =to gather way+ tăng tốc độ =to lose way+ giảm tốc độ =to get under way+ lên đường, khởi hành, nhổ neo; khởi công =to be under way; to have way on+ đang chạy (tàu thuỷ) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đằng =way ahead (back, down, off, up)+ đằng trước (đằng sau, phía dưới, đằng xa, phía trên) =to know someone way back in 1950+ quen biết người nào từ năm 1950 !by the way - (xem) by !by way of - đi qua, bằng con đường =by way of Haiphong+ bằng con đường Hải phòng, qua Hải phòng - như là, coi như là, như thể =by way of compliment+ như là một lời khen !the farthest way about is the nearest way home !the longest way round is the shortest way home - (tục ngữ) đường chính lại gần, đường tắt hoá xa !to give way - (xem) give !to go out of one's way to be rude - hỗn xược một cách vô cớ !to go the way of all the earth !to go the way of all flesh !to go the way of nature - (xem) go !to lead the way - (xem) lead !parting of the ways - (xem) parting !to put oneself out of the way - chịu phiền chịu khó để giúp người khác

    English-Vietnamese dictionary > way

См. также в других словарях:

  • somewhere about — index on or about Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • somewhere about — (found) somewhere in the area …   English contemporary dictionary

  • somewhere — [sum′hwer΄, sum′wer΄] adv. 1. in, to, or at some place not known or specified [lives somewhere nearby] 2. at some time, degree, age, figure, etc. (with about, around, near, in, between, etc.) [somewhere about ten o clock] n. an unspecified or… …   English World dictionary

  • about — [ə bout′] adv. [ME aboute(n) < OE onbūtan, around < on, ON + be, BY + ūtan, outside < ūt, OUT: all senses develop from the sense of “around”] 1. on every side; all around [look about] 2. here and there; in all directions [travel abou …   English World dictionary

  • somewhere — /sum hwair , wair /, adv. 1. in or at some place not specified, determined, or known: They live somewhere in Michigan. 2. to some place not specified or known: They went out somewhere. 3. at or to some point in amount, degree, etc. (usually fol.… …   Universalium

  • somewhere — [[t]sʌ̱m(h)weə(r)[/t]] ♦♦♦ 1) ADV INDEF: ADV after v, ADV with be, oft ADV cl/group, from ADV You use somewhere to refer to a place without saying exactly where you mean. I ve got a feeling I ve seen him before somewhere... I m not going home yet …   English dictionary

  • about — /euh bowt /, prep. 1. of; concerning; in regard to: instructions about the work; a book about the Civil War. 2. connected or associated with: There was an air of mystery about him. 3. near; close to: a man about my height; about six o clock. 4.… …   Universalium

  • about — a•bout [[t]əˈbaʊt[/t]] prep. 1) concerning; on the subject of; in regard to: a book about the Civil War[/ex] 2) connected or associated with: an air of mystery about him[/ex] 3) near; close to: about my height; about six o clock[/ex] 4) in or… …   From formal English to slang

  • about — /əˈbaʊt / (say uh bowt) preposition 1. of; concerning; in regard to: to talk about secrets. 2. connected with: instructions about the work. 3. somewhere near or in: she is about the house. 4. near; close to: about my height. 5. on every side of;… …  

  • somewhere — I (New American Roget s College Thesaurus) adv. someplace; anywhere, somewhere about; approximately. See location. II (Roget s IV) modif. Syn. in some place, here and there, around, in one place or another, somewhence, somewhither, in parts… …   English dictionary for students

  • somewhere — I. adverb Date: 13th century 1. in, at, from, or to a place unknown or unspecified < mentions it somewhere > 2. to a place symbolizing positive accomplishment or progress < now we re getting somewhere > 3. in the vicinity of ; approximately …   New Collegiate Dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»