Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

to+be+soft+on

  • 1 soft

    /sɔft/ * tính từ - mềm, dẻo, dễ uốn, dễ cắt =soft as butter+ mềm như bún =soft stone+ thứ đá mềm - nhẵn, mịn, mượt =soft skin+ da mịn =soft hair+ tóc mượt - dịu, ôn hoà =soft winter+ mùa đông ôn hoà dễ chịu - không loè loẹt, dịu =soft colours+ màu dịu =soft light+ ánh sáng dịu =soft voice+ giọng dịu dàng =soft music+ nhạc êm dịu - nhẹ, nhẹ nhàng, nhân nhượng, có tính chất hoà hoãn =soft rain+ mưa nhẹ =soft manners+ thái độ nhẹ nhàng =soft answer+ câu trả lời hoà nhã - yếu đuối, uỷ mị, nhẽo, ẻo lả =a soft luxurious people+ bọn người xa hoa uỷ mị - yên, êm đềm =soft slumbers+ giấc ngủ yên - có cảm tình, dễ thương cảm, có từ tâm - (thuộc) tình yêu, (thuộc) chuyện trai gái =soft nothings+ chuyện tỉ tê trai gái =to be soft on someone+ phải lòng ai - mưa, ẩm ướt, ướt át =soft weather+ thời tiết ẩm ướt =a soft day+ ngày mưa - không có muối khoáng (nước ăn) - (ngôn ngữ học) mềm hoá (âm) - (từ lóng) dễ dàng =soft job+ việc dễ =soft thing+ công việc nhẹ nhàng nhưng lương hậu - khờ khạo, ngờ nghệch * danh từ - chỗ mềm; vật mềm - người nhu nhược; người ẻo lả * phó từ - nhẹ nhàng - mềm mỏng, yếu ớt, ẻo lả * thán từ - (từ cổ,nghĩa cổ) chờ một tí! - im! câm!

    English-Vietnamese dictionary > soft

  • 2 soft

    adj. Muag nyoos; mos

    English-Hmong dictionary > soft

  • 3 soft drink

    Dej haus; dej dawb

    English-Hmong dictionary > soft drink

  • 4 soft currency

    /'sɔft'kʌrənsi/ * danh từ - tiền không đổi được thành vàng; tiền khó đổi được thành tiền khác

    English-Vietnamese dictionary > soft currency

  • 5 soft goods

    /'sɔft'gudz/ * danh từ - hàng tơ lụa

    English-Vietnamese dictionary > soft goods

  • 6 soft money

    /'sɔft'mʌni/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền giấy

    English-Vietnamese dictionary > soft money

  • 7 soft pedal

    /'sɔft'pedl/ * danh từ - (âm nhạc) bàn đạp (pianô...) * động từ - (âm nhạc) ấn bàn đạp - (thông tục) làm dịu bớt, làm nhẹ bớt; làm cho bớt cường điệu

    English-Vietnamese dictionary > soft pedal

  • 8 soft sawder

    /'sɔft'sɔ:də/ * danh từ - lời khen, lời tán tụng

    English-Vietnamese dictionary > soft sawder

  • 9 soft soap

    /'sɔft'soup/ * danh từ - xà phòng mềm - (thông tục) lời nịnh hót; lời phủ dụ, lời xoa dịu * ngoại động từ - xát xà phòng mềm vào - (thông tục) nịnh hót; phủ dụ, xoa dịu

    English-Vietnamese dictionary > soft soap

  • 10 soft tack

    /'sɔft'tæk/ * danh từ - (hàng hải) bánh mì (đối lại với bánh khô)

    English-Vietnamese dictionary > soft tack

  • 11 soft-boiled

    /'sɔft'bɔild/ * tính từ - luộc lòng đào (trứng)

    English-Vietnamese dictionary > soft-boiled

  • 12 soft-headed

    /'sɔft'hedid/ * tính từ - khờ khạo, ngờ nghệch

    English-Vietnamese dictionary > soft-headed

  • 13 soft-hearted

    /'sɔft'hɑ:tid/ * tính từ - dễ thương cảm, đa cảm; từ tâm

    English-Vietnamese dictionary > soft-hearted

  • 14 soft-spoken

    /'sɔft,spoukn/ * tính từ - nói nhẹ nhàng, nói dịu dàng

    English-Vietnamese dictionary > soft-spoken

  • 15 collar

    /'kɔlə/ * danh từ - cổ áo =soft collar+ cổ mềm =stiff collar+ cổ cứng =detachable collar+ cổ rời - vòng cổ (chó, ngựa) - (kỹ thuật) vòng đai; vòng đệm - vòng lông cổ (chim, thú) - chả cuộn (thịt, cá) !byron collar - cổ hở !to be in collar - đang làm việc, đang có làm việc !to be out of collar - không có việc làm, thất nghiệp !to work against the collar - làm việc hết sức căng thẳng; vất vả cực nhọc * ngoại động từ - tóm, tóm cổ, bắt - (từ lóng) chiếm, lây, xoáy - cuôn lại mà nướng (thịt, cá) - (kỹ thuật) đóng đai - (thể dục,thể thao) chặn (đối phương đang cầm bóng) (bóng bầu dục)

    English-Vietnamese dictionary > collar

  • 16 conscience

    /'kɔnʃns/ * danh từ - lương tâm =bad (evil, guiltry) conscience+ lương tâm tốt, lương tâm trong sạch !a clear consciencee laught at false accusations; a clear conscilence ia s sure card - lương tâm trong sạch thì chẳng sợ ai nói ra nói vào; cây ngay chẳng sợ chết đứng !conscience clause - điều khoản trong một đạo luật tôn trọng lương tâm những người liên can !conscience money - tiền nộp vì lương tâm cắn rứt; tiền trả lại vì lương tâm cắn rứt !for consicience' sake - vì lương tâm !the freedom (liberty) of conscience - tự do tín ngưỡng !to get something off one's conscience - giũ sạch điều gì khỏi lương tâm; yên tâm không băn khoăn thắc mắc về điều gì !to go against one's conscience - làm trái với lương tâm !a good conscience is a constant feast; a good conscience is a soft pillow - lòng thanh thản ăn ngon ngủ yên !to have something on one's conscience - có điều gì băn khoăn day dứt trong lương tâm !to have the conscience to so (say) something - có gan (dám) làm (nói) cái gì !in all conscience - (thông tục) chắc chắn; thành thật, hết lòng !to make something a matter of conscience - coi cái gì là có bổn phận phải làm !the pricks (twinges, qualms, worm) of conscience - (xem) prick (twinge, qualm, worm) !to speak (tell) one's conscience - nói thẳng, nói hết những ý nghĩ của mình không giấu giếm gì cả

    English-Vietnamese dictionary > conscience

  • 17 corn

    /kɔ:n/ * danh từ - chai (chân) !one's pet corn - chỗ đau !to tread on someone's corns - (xem) tread * danh từ - hạt ngũ cốc - cây ngũ cốc - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngô, bắp ((cũng) Indian corn) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) rượu ngô !to acknowledge the corn - công nhận lời của ai là đúng - nhận lỗi !to carry corn - (từ lóng) lợi dụng sự may mắn một cách khôn ngoan; lợi dụng sự thành công một cách khôn ngoan !to feel somebody on soft corn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) khen ai, tán tụng ai, cho ai đi tàu bay !to measure another's corn by one's own bushel - (xem) bushel * ngoại động từ - muối bằng muối hột, muối (thịt...) =corn ed beef+ thịt bò muối - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) viên thành hạt nhỏ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nuôi bằng ngô

    English-Vietnamese dictionary > corn

  • 18 corner

    /'kɔ:nə/ * danh từ - góc (tường, nhà, phố...) =the corner of the street+ góc phố =to put a child in the corner+ bắt phạt đứa trẻ đứng vào góc tường - nơi kín đáo, xó xỉnh; chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm =done in a corner+ làm giấu giếm, làm lén lút - nơi, phương =fron all the corners of the world+ từ khắp mọi nơi trên thế giới; từ bốn phương - (thương nghiệp) sự đầu cơ, sự lũng đoạn thị trường =to make a big corner in wheat+ làm một chuyến đầu cơ lúa mì lớn - (thể dục,thể thao) quả phạt gốc !to cut off a corner - đi tắt !to drive somebody into a corner - (xem) drive !four corners - ngã té !to have a corner in somebody's heart - được ai yêu mến !to have a warm (soft) corner in one's heart for somebody - dành cho ai một cảm tình đặc biệt; có cảm tình với ai, yêu mến ai !a hot (warm) corner - (quân sự), (thông tục) chỗ nguy hiểm, chỗ chiến sự xảy ra ác liệt !to look (see, watch) somebody out of the corner of one's eye - liếc ai, nhìn trộm ai !a tight corner - nơi nguy hiểm - hoàn cảnh khó khăn !to turn the corner - rẽ, ngoặt - (nghĩa bóng) vượt qua nơi nguy hiểm, vượt qua giai đoạn khó khăn * ngoại động từ - đặt thành góc, làm thành góc - để vào góc - dồn vào chân tường, dồn vào thế bí - mua vét (để đầu cơ, lũng đoạn thị trường) =to corner the market+ mua vét hết hàng ở thị trường * nội động từ - vét hàng (để đầu cơ)

    English-Vietnamese dictionary > corner

  • 19 feel

    /fi:l/ * danh từ - sự sờ mó =soft to the feel+ sờ thấy mềm - xúc giác - cảm giác (khi sờ mó) - cảm giác đặc biệt (của cái gì) =the feel of wet sawdust+ cảm giác mùn cưa ướt khi sờ mó vào !to acquire (get) the feel of something - nắm chắc được cái gì, sử dụng thành thạo được cái gì * ngoại động từ felt - sờ mó =to feel one's way+ dò dẫm đường đi; thận trọng tiến bước - thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng =to feel a pain+ cảm thấy đau =he feels the criticism keenly+ hắn ta cảm thấy thấm thía lời phê bình - chịu đựng =to feel someone's vengeance+ chịu đựng sự trả thù của ai - chịu ảnh hưởng =ship feels her helm+ tàu ăn theo tay lái - (quân sự) thăm dò, dò thám - (y học) bắt, sờ =to feel someone's pulse+ bắt mạch ai; (nghĩa bóng) thăm dò ý định của ai * nội động từ felt - sờ, sờ soạng, dò tìm =to feel for something+ dò tìm cái gì, sờ soạng tìm cái gì - cảm thấy =to feel certain that+ cảm thấy, chắc rằng =to feel cold+ cảm thấy lạnh =to feel happy+ cảm thấy sung sướng - hình như, có cảm giác như =air feels chilly+ không khí hình như lạnh =this cloth feels like velvet+ vải này sờ có cảm giác như nhung - cảm nghĩ là, cho là =if that's the way you feel about it+ nếu anh cho là như thế, nếu ý anh là như thế - cảm thông, cảm động =to feel for (with) someone in his sorrow+ cảm thông với nỗi đau đớn của ai !to feel up to - (thông tục) thấy có đủ sức để, thấy có thể (làm được việc gì) !to feel cheap - (xem) cheap !to feel like doing something - thấy muốn làm việc gì, thấy thích làm việc gì !to feel like putting somebody on - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có ý muốn giúp đỡ ai !it feels like rain - trời có vẻ muốn mưa !to feel one's legs (feet) - đứng vững - (nghĩa bóng) cảm thấy thoải mái, cảm thấy dễ chịu !to feel quite oneself - thấy sảng khoái - tự chủ =to feel someone out+ thăm dò ý kiến của ai, thăm dò thái độ của ai

    English-Vietnamese dictionary > feel

  • 20 heart

    /hɑ:t/ * danh từ - (giải phẫu) tim - lồng ngực =to draw somebody to one's heart+ kéo ai vào lòng - trái tim, lòng, tấm lòng, tâm can, tâm hồn =a kind heart+ lòng tốt =a hard heart+ lòng nhẫn tâm sắt đá =a heavy heart+ lòng nặng trĩu đau buồn =a false heart+ lòng giả dối, lòng phản trắc =a heart of gold+ tấm lòng vàng =to touch (move) someone's heart+ làm mủi lòng ai =after one's heart+ hợp với lòng (ý) mình =at heart+ tận đáy lòng =from the bottom of one's heart+ tự đáy lòng =in one's heart of hearts+ trong thâm tâm =with all one's heart+ hết lòng, với tất cả tâm hồn - tình, cảm tình, tình yêu thương =to have no heart+ không có tình, sắt đá, nhẫn tâm =to win (gain) someone's heart+ tranh thủ được cảm tình của ai, chiếm được tình yêu của ai =to give (lose) one's heart to somebody+ yêu ai, phải lòng ai - lòng can đảm, dũng khí; sự nhiệt tâm, sự hăng hái phấn khởi =to take heart+ can đảm, hăng hái lên =to lose heart+ mất hết can đảm, mất hết hăng hái =to be out of heart+ chán nản, thất vọng =to be in [good] heart+ hăng hái, phấn khởi - người yêu quí, người thân yêu (tiếng xưng hô âu yếm) =dear heart+ em (anh) yêu quý =my hearts+ (hàng hải) những anh bạn dũng cảm của tôi - giữa, trung tâm =in the heart of summer+ vào giữa mùa hè =in the heart of Africa+ ở giữa Châu phi - ruột, lõi, tâm =heart of a head of cabbage+ ruột bắp cải - điểm chính, điểm chủ yếu, điểm mấu chốt; phần tinh tuý; thực chất =the heart of the matter+ điểm mấu chốt của vấn đề; thực chất của vấn đề - sự màu mỡ (đất) =to keep land in good heart+ giữ cho đất màu mỡ =out of heart+ hết màu mỡ - (đánh bài), (số nhiều) "cơ", (số ít) lá bài "cơ" =queen of hearts+ Q "cơ" - vật hình tim !to be sick at heart - đau buồn, buồn phiền; não lòng, ngao ngán - (nói trại) buồn nôn !to be the heart and soul of - (nghĩa bóng) là linh hồn của (một tổ chức...) !to break someone's heart - (xem) break !by heart - thuộc lòng, nhập tâm =to learn by heart+ học thuộc lòng =to have something by heart+ nhớ nhập tâm cái gì !to cheer (delight, gladden, rejoice, warm) the cockles of someone's heart - làm cho ai vui sướng, làm cho ai phấn khởi !to come (go) home to somebody's heart !to go to somebody's heart - làm ai mũi lòng, làm ai thấm thía đến tận tâm can !to cry (sob, weep) one's heart out - khóc lóc thảm thiết !to cut (touch) somebody to the heart - làm ai đau lòng, chạm đến tâm can ai !to do someone's heart good - làm ai vui sướng !to devour one's heart !to eat one's heart out - đau đớn âm thầm, héo hon mòn mỏi đi vì sầu khổ !to find in one's heart to do something - cảm thấy, thích làm gì; tự bắt mình phải làm gì, quyết tâm làm gì ((thường) phủ định) !to have a soft (warm) spot in one's heart for somebody - có cảm tình với ai !to have one's heart in (sank into) one's boot (shoes) !to have one's heart in (leaped into) one's mouth (throat) - sợ hết hồn, sợ chết khiếp !to have one's heart in one's work - làm việc hăng hái hết lòng !to have something at heart - thiết tha với cái gì, hết sức quan tâm tới cái gì !to have the heart to do something - có đủ can đảm làm gì - có đủ nhẫn tâm làm gì !not to have a heart to do something - không nỡ lòng nào làm cái gì - không đủ can đảm (không dám) làm cái gì !have a heart! - (từ lóng) hãy rủ lòng thương! !to have one's heart in the right place !one's heart is (lies) in the right place - tốt bụng, có ý tốt, có thiện ý ![with] heart and hand - hết sức nhiệt tình, với tất cả nhiệt tâm !heart and soul !with all one's heart and soul - với tất cả tâm hồn, hết lòng, hết sức thiết tha !in the inmost (secret) recesses of the heart !to keep up heart - giữ vững tinh thần, không chán nản, không thất vọng !to lay one's heart bare to somebody - thổ lộ nỗi lòng của ai !to lay something to heart - để tâm suy nghĩ kỹ cái gì !to lie [heavy] at someone's heart !to weigh upon somebody's heart - đè nặng lên lòng ai !to open (uncover, pour out) one's heart to somebody - thổ lộ tâm tình với ai !searching of heart - (xem) searching !to take something to heart - để tâm làm cái gì; quá lo lắng buồn phiền về việc gì !to take heart of grace - lấy can đảm, can đảm lên, hăng lên !to take the heart out of somebody !to put somebody out of heart - làm cho ai chán nản thất vọng !to wear one's heart upon one's sleeve - ruột để ngoài da

    English-Vietnamese dictionary > heart

См. также в других словарях:

  • Soft drink naming conventions — Soft drinks are called by many names in different places of the world. Africa Ethiopia Soft drinks are generally known in Ethiopia by the Amharic word leslassa , meaning literally smooth . The popular brand names Koka (Coke) and Mirinda (Orange… …   Wikipedia

  • soft — W2S2 [sɔft US so:ft] adj comparative softer superlative softest ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(not hard)¦ 2¦(not rough)¦ 3¦(not loud)¦ 4¦(colour/light)¦ 5¦(no hard edges)¦ 6¦(rain/wind)¦ 7¦(not strict)¦ …   Dictionary of contemporary English

  • Soft — (s[o^]ft; 115), a. [Compar. {Softer} (s[o^]ft [ e]r); superl. {Softest}.] [OE. softe, AS. s[=o]fte, properly adv. of s[=e]fte, adj.; akin to OS. s[=a]fto, adv., D. zacht, OHG. samfto, adv., semfti, adj., G. sanft, LG. sacht; of uncertain origin.] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Soft clam — Soft Soft (s[o^]ft; 115), a. [Compar. {Softer} (s[o^]ft [ e]r); superl. {Softest}.] [OE. softe, AS. s[=o]fte, properly adv. of s[=e]fte, adj.; akin to OS. s[=a]fto, adv., D. zacht, OHG. samfto, adv., semfti, adj., G. sanft, LG. sacht; of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Soft coal — Soft Soft (s[o^]ft; 115), a. [Compar. {Softer} (s[o^]ft [ e]r); superl. {Softest}.] [OE. softe, AS. s[=o]fte, properly adv. of s[=e]fte, adj.; akin to OS. s[=a]fto, adv., D. zacht, OHG. samfto, adv., semfti, adj., G. sanft, LG. sacht; of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Soft crab — Soft Soft (s[o^]ft; 115), a. [Compar. {Softer} (s[o^]ft [ e]r); superl. {Softest}.] [OE. softe, AS. s[=o]fte, properly adv. of s[=e]fte, adj.; akin to OS. s[=a]fto, adv., D. zacht, OHG. samfto, adv., semfti, adj., G. sanft, LG. sacht; of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Soft dorsal — Soft Soft (s[o^]ft; 115), a. [Compar. {Softer} (s[o^]ft [ e]r); superl. {Softest}.] [OE. softe, AS. s[=o]fte, properly adv. of s[=e]fte, adj.; akin to OS. s[=a]fto, adv., D. zacht, OHG. samfto, adv., semfti, adj., G. sanft, LG. sacht; of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Soft grass — Soft Soft (s[o^]ft; 115), a. [Compar. {Softer} (s[o^]ft [ e]r); superl. {Softest}.] [OE. softe, AS. s[=o]fte, properly adv. of s[=e]fte, adj.; akin to OS. s[=a]fto, adv., D. zacht, OHG. samfto, adv., semfti, adj., G. sanft, LG. sacht; of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Soft money — Soft Soft (s[o^]ft; 115), a. [Compar. {Softer} (s[o^]ft [ e]r); superl. {Softest}.] [OE. softe, AS. s[=o]fte, properly adv. of s[=e]fte, adj.; akin to OS. s[=a]fto, adv., D. zacht, OHG. samfto, adv., semfti, adj., G. sanft, LG. sacht; of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Soft mute — Soft Soft (s[o^]ft; 115), a. [Compar. {Softer} (s[o^]ft [ e]r); superl. {Softest}.] [OE. softe, AS. s[=o]fte, properly adv. of s[=e]fte, adj.; akin to OS. s[=a]fto, adv., D. zacht, OHG. samfto, adv., semfti, adj., G. sanft, LG. sacht; of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Soft palate — Soft Soft (s[o^]ft; 115), a. [Compar. {Softer} (s[o^]ft [ e]r); superl. {Softest}.] [OE. softe, AS. s[=o]fte, properly adv. of s[=e]fte, adj.; akin to OS. s[=a]fto, adv., D. zacht, OHG. samfto, adv., semfti, adj., G. sanft, LG. sacht; of… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»