Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+be+sitting

  • 1 sitting

    /'sitiɳ/ * danh từ - sự ngồi; sự đặt ngồi - buổi họp - lần, lúc, lượt (ngồi) =room where 200 people can be served at a sitting+ phòng có thể phục vụ được 200 người một lần - sự ngồi làm mẫu vẽ; buổi ngồi làm mẫu vẽ - ghế dành riêng (trong nhà thờ) - ổ trứng, lứa trứng

    English-Vietnamese dictionary > sitting

  • 2 sitting

    v. Tab tom zaum
    n. Kev zaum

    English-Hmong dictionary > sitting

  • 3 sitting duck

    /'sitiɳ'dʌk/ * danh từ - (thông tục) người có thế dễ bị công kích, người ở thế dễ bị tổn thương - mục tiêu dễ trúng

    English-Vietnamese dictionary > sitting duck

  • 4 sitting-room

    /'sitiɳru:m/ * danh từ - phòng ngồi chơi, phòng khách

    English-Vietnamese dictionary > sitting-room

  • 5 bed-sitting-room

    /'bed,sitə/ Cách viết khác: (bed-sitting-room)/'bed'sitiɳrum/ -sitting-room) /'bed'sitiɳrum/ * danh từ - buồng vừa để ngủ vừa tiếp khách

    English-Vietnamese dictionary > bed-sitting-room

  • 6 das Sitzen

    - {sitting} sự ngồi, sự đặt ngồi, buổi họp, lần, lúc, lượt, sự ngồi làm mẫu vẽ, buổi ngồi làm mẫu vẽ, ghế dành riêng, ổ trứng, lứa trứng = zum Sitzen veranlassen {to sit (sat,sat)+ = der offene Wagen mit gegenüberliegenden Sitzen {sociable}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Sitzen

  • 7 auf der Sonnenseite sein

    - {sitting in clover}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auf der Sonnenseite sein

  • 8 bed-sitter

    /'bed,sitə/ Cách viết khác: (bed-sitting-room)/'bed'sitiɳrum/ -sitting-room) /'bed'sitiɳrum/ * danh từ - buồng vừa để ngủ vừa tiếp khách

    English-Vietnamese dictionary > bed-sitter

  • 9 sat

    /sit/ * nội động từ sat - ngồi =to sit round the fire+ ngồi xung quanh lửa =to sit still+ ngồi yên =to sit in state+ ngồi chễm chệ, ngồi oai vệ =to sit tight+ (thông tục) ngồi lỳ; không lay chuyển, không nhượng bộ; nghiến răng rán sức =to sit for an examination+ đi thi - đậu (chim) - ấp (gà mái) =sitting hen+ gà đang ấp =the hen wants to sit+ gà muốn ấp - họp, nhóm họp =Parliament is sitting+ quốc hội đang họp - vừa, hợp (quần áo) =dress sits well+ quần áo vừa vặn * ngoại động từ - ngồi, cưỡi =to sit a horse well+ ngồi vững trên lưng ngựa - đặt (đứa trẻ) ngồi =to sit a child on the table+ đặt đứa bé ngồi lên bàn !to sit down - ngồi xuống !to sit for - đại diện cho =to sit for Hanoi+ đại diện cho Hà nội (quốc hội) - ngồi làm mẫu (cho hoạ sĩ vẽ) !to sit in - tham gia, dự vào - (thông tục) trông trẻ - biểu tình ngồi !to sit on (upon) - ngồi họp bàn về !to sit on (upon) - (từ lóng) trấn áp, đàn áp !to sit out - không tham gia (nhảy...) - ngồi cho đến hết buổi (thuyết trình...) !to sit over - (đánh bài) ngồi tay trên - ở thế lợi !to sit under - ngồi nghe giảng đạo !to sit up - ngồi dậy - đứng lên hai chân sau (chó) - (thông tục) giật mình, ngạc nhiên !to sit at home - ngồi nhà; ăn không ngồi rồi !to sit down hard on a plan - cương quyết chống một kế hoạch !to sit down under a abuse - cúi đầu chịu nhục; ngậm bồ hòn làm ngọt !to sit somebody out - ngồi lâu hơn ai !to sit up late - thức khuya !to make somebody sit up - (thông tục) bắt ai làm việc vất vả; làm cho ai đau; làm ai phải ngạc nhiên !to sit up and take notice - (thông tục) đột nhiên có cái gì làm cho mình phải chú ý !to sit well - ngồi đúng tư thế (trên mình ngựa) !food sits heavily on the stomach - thức ăn lâu tiêu !his principles sit loosely on him - anh ta không theo đúng những nguyên tắc của mình !sits the wind there? - có phải ở đấy không? - có phải tình hình như thế không?

    English-Vietnamese dictionary > sat

  • 10 sit

    /sit/ * nội động từ sat - ngồi =to sit round the fire+ ngồi xung quanh lửa =to sit still+ ngồi yên =to sit in state+ ngồi chễm chệ, ngồi oai vệ =to sit tight+ (thông tục) ngồi lỳ; không lay chuyển, không nhượng bộ; nghiến răng rán sức =to sit for an examination+ đi thi - đậu (chim) - ấp (gà mái) =sitting hen+ gà đang ấp =the hen wants to sit+ gà muốn ấp - họp, nhóm họp =Parliament is sitting+ quốc hội đang họp - vừa, hợp (quần áo) =dress sits well+ quần áo vừa vặn * ngoại động từ - ngồi, cưỡi =to sit a horse well+ ngồi vững trên lưng ngựa - đặt (đứa trẻ) ngồi =to sit a child on the table+ đặt đứa bé ngồi lên bàn !to sit down - ngồi xuống !to sit for - đại diện cho =to sit for Hanoi+ đại diện cho Hà nội (quốc hội) - ngồi làm mẫu (cho hoạ sĩ vẽ) !to sit in - tham gia, dự vào - (thông tục) trông trẻ - biểu tình ngồi !to sit on (upon) - ngồi họp bàn về !to sit on (upon) - (từ lóng) trấn áp, đàn áp !to sit out - không tham gia (nhảy...) - ngồi cho đến hết buổi (thuyết trình...) !to sit over - (đánh bài) ngồi tay trên - ở thế lợi !to sit under - ngồi nghe giảng đạo !to sit up - ngồi dậy - đứng lên hai chân sau (chó) - (thông tục) giật mình, ngạc nhiên !to sit at home - ngồi nhà; ăn không ngồi rồi !to sit down hard on a plan - cương quyết chống một kế hoạch !to sit down under a abuse - cúi đầu chịu nhục; ngậm bồ hòn làm ngọt !to sit somebody out - ngồi lâu hơn ai !to sit up late - thức khuya !to make somebody sit up - (thông tục) bắt ai làm việc vất vả; làm cho ai đau; làm ai phải ngạc nhiên !to sit up and take notice - (thông tục) đột nhiên có cái gì làm cho mình phải chú ý !to sit well - ngồi đúng tư thế (trên mình ngựa) !food sits heavily on the stomach - thức ăn lâu tiêu !his principles sit loosely on him - anh ta không theo đúng những nguyên tắc của mình !sits the wind there? - có phải ở đấy không? - có phải tình hình như thế không?

    English-Vietnamese dictionary > sit

  • 11 der Zug

    - {draw} sự kéo, sự cố gắng, sự nỗ lực, sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn, người có sức quyến rũ, vật có sức lôi cuốn, sự rút thăm, sự mở số, số trúng, trận đấu hoà, câu hỏi mẹo, động tác rút súng lục - động tác vảy súng lục, phần di động của cầu cất - {feature} nét đặc biệt, điểm đặc trưng, nét mặt, bài đặc biệt, tranh biếm hoạ đặc biệt, tiết mục chủ chốt - {lineament} nét - {move} sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch, nước, lượt, lần, phiên, biện pháp, bước - {pluck} sự giật, cái giật, cái kéo, sự nhổ, sự bức, sự hái, sự gảy, sự búng, bộ lòng, sự gan dạ, sự can trường, sự đánh trượt, sự đánh hỏng, sự thi hỏng, sự thi trượt - {potation} sự uống, hớp, ngụm, số nhiều) sự nghiện rượu - {pull} sự lôi, sức đẩy, sự hút, nút kéo, nút giật, sự chèo thuyền, sự gắng chèo, cú bơi chèo, hơi, sự gắng sức, sự cố gắng liên tục, sự ghìm, cú tay bóng sang trái, thế hơn, thế lợi, thân thế - thế lực, bản in thử đầu tiên - {tension} sự căng, trạng thái căng, tình hình căng thẳng, sự căng thẳng, sức ép, áp lực, điện áp - {trait} điểm - {trend} phương hướng, khuynh hướng, xu hướng, chiều hướng = der Zug (Vögel) {flock; shoal}+ = der Zug (Technik) {stress}+ = der Zug (Militär) {platoon; troop}+ = der Zug (Zigarre) {whiff}+ = der Zug (Rauchen) {puff}+ = der Zug (Eisenbahn) {train}+ = der Zug (Feuerwaffe) {groove}+ = der tiefe Zug {quaff}+ = der unschöne Zug {eyesore}+ = mit einem Zug {at a gulp}+ = auf einen Zug {at a draught}+ = du bist am Zug {it is your move}+ = der durchgehende Zug {direct train; nonstop train; through train}+ = den Zug verpassen {to miss the train}+ = den Zug erreichen {to catch the train}+ = mit dem Zug fahren {to go by train}+ = ein Zug entgleiste {a train ran off the rails}+ = einen Zug erwischen {to make a train}+ = in einen Zug steigen {to board a train}+ = der charakteristische Zug {mark}+ = der Zug müßte schon da sein {the train is already due}+ = auf einen Zug austrinken {to toss off}+ = etwas in einem Zug machen {to do something in one sitting}+ = der Zug ist noch nicht herein {the train is not in yet}+ = den Zug gerade noch erwischen {to nick the train}+ = eine Fahrkarte im Zug nachlösen {to take a ticket on the train}+ = Es dauert lange, bis der Zug kommt. {the train will be long in coming.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zug

  • 12 das Wohnzimmer

    - {living-room} buồng ngồi chơi, buồng tiếp khách - {sitting-room} phòng ngồi chơi, phòng khách

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wohnzimmer

  • 13 die Tagung

    - {colloquy} cuộc nói chuyện, cuộc hội đàm - {conference} sự bàn bạc, sự hội ý, hội nghị - {congress} sự nhóm hợp, sự hội họp, đại hội, quốc hội - {convention} sự triệu tập, hiệp định, sự thoả thuận, tục lệ, lệ thường, quy ước - {diet} nghị viên, hội nghị quốc tế, ở Ê-cốt) cuộc họp một ngày, đồ ăn thường ngày, chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng - {meeting} cuộc mít tinh, cuộc biểu tình, cuộc gặp gỡ, cuộc hội họp - {rally} sự tập hợp lại, sự lấy lại sức, đường bóng qua lại nhanh, mít tinh lớn - {session} buổi họp, phiên họp, kỳ họp, thời kỳ hội nghị, học kỳ, phiên toà, thế ngồi - {sitting} sự ngồi, sự đặt ngồi, lần, lúc, lượt, sự ngồi làm mẫu vẽ, buổi ngồi làm mẫu vẽ, ghế dành riêng, ổ trứng, lứa trứng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tagung

  • 14 das Brüten

    - {breeding} sự sinh sản, sự gây giống, sự chăn nuôi, sự giáo dục, phép lịch sự - {hatch} cửa sập, cửa hầm, cửa hầm chứa hàng, cửa cống, cửa đập nước, sự chết, sự đẩy vào cảnh tối tăm bần cùng, sự nở, sự ấp trứng, ổ chim con mới nở, ổ trứng ấp, nét chải, đường gạch bóng - {incubation} thời kỳ ủ bệnh - {sitting} sự ngồi, sự đặt ngồi, buổi họp, lần, lúc, lượt, sự ngồi làm mẫu vẽ, buổi ngồi làm mẫu vẽ, ghế dành riêng, ổ trứng, lứa trứng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Brüten

  • 15 die Sitzung

    - {conference} sự bàn bạc, sự hội ý, hội nghị - {meeting} cuộc mít tinh, cuộc biểu tình, cuộc gặp gỡ, cuộc hội họp - {session} buổi họp, phiên họp, kỳ họp, thời kỳ hội nghị, học kỳ, phiên toà, thế ngồi - {sitting} sự ngồi, sự đặt ngồi, lần, lúc, lượt, sự ngồi làm mẫu vẽ, buổi ngồi làm mẫu vẽ, ghế dành riêng, ổ trứng, lứa trứng = Sitzung halten {to sit (sat,sat)+ = die Sitzung ist eröffnet {the chair is taken}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sitzung

  • 16 adjourn

    /ə'dʤə:n/ * ngoại động từ - hoãn, hoãn lại, để lại =to adjourn the meeting until tomorrow+ hoãn cuộc họp đến ngày mai - ngừng (buổi họp...) để sau họp lại * nội động từ - ngừng họp chung để họp riêng (từng ban...) - dời sang một nơi khác (để hội họp) =when dinner was over the guests adjourned to the sitting-room+ cơm xong, khách khứa dời sang phòng khách

    English-Vietnamese dictionary > adjourn

См. также в других словарях:

  • Sitting Bull — und Buffalo Bill …   Deutsch Wikipedia

  • Sitting on Top of the World — (also rendered as Sittin on Top of the World ) is a folk blues song written by Walter Vinson (also known as Walter Jacobs) and Lonnie Chatmon, core members of the Mississippi Sheiks, a popular country blues band of the 1930s. Walter Vinson… …   Wikipedia

  • sitting target — or sitting duck noun An easy target or victim • • • Main Entry: ↑sit * * * sitting target UK US noun [countable] [singular sitting target plural …   Useful english dictionary

  • Sitting Pretty — may refer to:* Sitting Pretty (1948 film), starring Robert Young, Maureen O Hara and Clifton Webb * Sitting Pretty (1933 film), featuring Jack Oakie, Jack Haley and Ginger Rogers * Sitting Pretty (1929 film) * Sitting Pretty (1924 musical), a… …   Wikipedia

  • sitting pretty — {adj.}, {slang} To be in a lucky position. * /The new library is sitting pretty because a wealthy woman gave it $10,000 worth of reference books./ * /Mr. Jones was sitting pretty until his $25,000 a year job was dropped by the company./ …   Dictionary of American idioms

  • sitting pretty — {adj.}, {slang} To be in a lucky position. * /The new library is sitting pretty because a wealthy woman gave it $10,000 worth of reference books./ * /Mr. Jones was sitting pretty until his $25,000 a year job was dropped by the company./ …   Dictionary of American idioms

  • Sitting — Sit ting, n. 1. The state or act of one who sits; the posture of one who occupies a seat. [1913 Webster] 2. A seat, or the space occupied by or allotted for a person, in a church, theater, etc.; as, the hall has 800 sittings. [1913 Webster] 3.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Sitting room — Sitting Sit ting, n. 1. The state or act of one who sits; the posture of one who occupies a seat. [1913 Webster] 2. A seat, or the space occupied by or allotted for a person, in a church, theater, etc.; as, the hall has 800 sittings. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • sitting tenant — noun The tenant currently occupying a property • • • Main Entry: ↑sit * * * sitting tenant UK US noun [countable] [singular sitting tenant plural sitting tenants …   Useful english dictionary

  • Sitting Ducks — is a lithograph created by Michael Bedard in the late 1970s. It depicts a literal interpretation of the idiom sitting duck . Three ducks are relaxing in the sun on white chairs by the poolside, one looks up and notices two bullet holes in the… …   Wikipedia

  • sitting in bank — or en banc A session of the court in which all judges or at least a quorum of judges sit and hear cases. Under current practice, the term is reserved almost exclusively for appellate courts and in this connection it is contrasted with single… …   Black's law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»