Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

to+be+silent

  • 1 silent

    /'sailənt/ * tính từ - không nói, ít nói, làm thinh =the report is silent on that point+ bản báo cáo không nói gì về điểm đó =a silent man+ người ít nói =to keep silent+ cứ làm thinh - yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch, thanh vắng =silent night+ đêm thanh vắng - câm, không nói =silentletter+ chữ câm =silent film+ phim câm

    English-Vietnamese dictionary > silent

  • 2 enjoin

    /in'dʤɔin/ * ngoại động từ - khiến, bắt phải, ra lệnh, chỉ thị =to enjoin somebody to do something; to enjoin an action on somebody+ ra lệnh cho ai phải làm gì =to enjoin that some action must be taken+ chỉ thị bắt phải có một hành động gì =to enjoin silence upon somebody; to enjoin somebody to be silent+ bắt ai phải im lặng - (pháp lý) ra lệnh cấm

    English-Vietnamese dictionary > enjoin

  • 3 partner

    /'pɑ:tnə/ * danh từ - người cùng chung phần; người cùng canh ty - hội viên (của một công ty, một minh ước quốc tế) - bạn cùng phe (trong một trò chơi) - bạn cùng nhảy (vũ quốc tế) - vợ; chồng - (số nhiều) khung lỗ (ở sàn tàu để cột buồm và trục lái... đi qua) !predominant partner - thành viên lớn nhất của nước Anh (tức Inh-len) !silent partner - hội viên hùn vốn (không có tiếng nói trong công việc quản trị công ty) !sleeping partner - hội viên hùn vốn kín (không tham gia công việc quản trị công ty và ít người biết đến) ((cũng) secret partner; dormant partner) * ngoại động từ - chung phần với, công ty với (ai) - cho (ai) nhập hội; kết (ai với ai) thành một phe =to partner someone with another+ kết ai với ai thành một phe - là người cùng chung phần với (ai); là người cùng canh ty với (ai); là bạn cùng phe với (ai)

    English-Vietnamese dictionary > partner

  • 4 square

    /skweə/ * tính từ - vuông =a square table+ bàn vuông =a square meter+ một mét vuông - to ngang =a man of square frame+ người to ngang - đẫy, ních bụng =a square meal+ bữa ăn đẫy - có thứ tự, ngăn nắp =to get things square+ xếp đồ đạc cho ngăn nắp - kiên quyết, dứt khoát, không úp mở =a square refusal+ sự từ chối dứt khoát - thẳng thắn, thật thà =to play a square game+ chơi thật thà - sòng phẳng =to get square with creditor+ sòng phẳng với chủ nợ - ngang hàng, bằng hàng =I am now square with all the world+ bây giờ tôi đã bằng thiên hạ rồi - (toán học) vuông, bình phương - (từ lóng) cổ lỗ sĩ, lỗi thời * phó từ - vuông vắn =to sit square on one's seat+ ngồi vuông vắt trên ghế - thẳng góc với; trúng =to hit somebody square on the jaw+ đấm trúng thẳng vào hàm ai - thật thà, thẳng thắn =to play square+ chơi thật thà * danh từ - hình vuông - quảng trường = Badinh square+ quảng trường Ba đình - khu nhà khối giáp bốn phố - thước vuông góc, cái ê-ke - ô chữ vuông - (toán học) bình phương =the square of three is nine+ ba bình phương là chín - (từ lóng) người nệ cổ !a square peg in a round hole - (xem) hole !by the square - một cách chính xác !magic square - hình ma phương !on the square - (thông tục) thẳng thắn, thật thà !out of square - không vuông - (thông tục) không hoà hợp, lủng củng - (thông tục) sai * ngoại động từ - làm cho vuông, đẽo cho vuông - điều chỉnh, làm cho hợp =to square one's practice with one's principles+ làm cho việc làm của mình hợp với những nguyên tắc mình đề ra - thanh toán, trả (nợ) =to square accounts with somebody+ thanh toán với ai; trả thù ai, thanh toán mối thù với ai - (thông tục) trả tiền, hối lộ (ai) =he has been squared to keep silent+ người ta đã hối lộ nó để nó im mồm - (toán học) bình phương =three squared is nine+ ba bình phương là chín - (thể dục,thể thao) làm (điểm) ngang nhau (chơi gôn) - (hàng hải) đặt (trụ gỗ) thẳng góc với vỏ tàu * nội động từ - hợp, phù hợp =his deeds do not square with his words+ việc làm của anh ta không thích hợp với lời nói =theory must square with practice+ lý luận phải đi đôi với thực hành - thủ thế (quyền Anh); (+ up to) xông tới (ai) trong thế thủ - cương quyết đương đầu =to square up to difficulties+ cương quyết đương đầu với khó khăn - thanh toán nợ nần =to square up someone+ thanh toán nợ nần với ai !to square away - (hàng hải) xoay tàu thuyền đi đi xuôi gió - (như) to square off !to square off - chuyển sang thế tấn công; chuyển về giữ thế thủ (quyền Anh) !to square oneself - (thông tục) đền bù, bồi thường (những cái mình làm thiệt hại cho người khác) !to square the circle - (toán học) cầu phương hình tròn - làm một việc không thể làm được

    English-Vietnamese dictionary > square

См. также в других словарях:

  • Silent Hill 3 — PAL region box art depicting main protagonist Heather Developer(s) Konami Computer Entertainment Tokyo …   Wikipedia

  • Silent Hunter V: Battle of the Atlantic — Silent Hunter V: Battle of the Atlantic …   Википедия

  • Silent Hill (film) — Silent Hill Promotional poster Directed by Christophe Gans Produced by …   Wikipedia

  • Silent Hill (video game) — Silent Hill is a video game, the first in the survival horror series with the same name. The game was released in North America on January 31, 1999, Japan on March 4, 1999, and in Europe on August 1, 1999. It was released exclusively on the Sony… …   Wikipedia

  • Silent Hill — Originaltitel サイレントヒル Transkription Sairento Hiru …   Deutsch Wikipedia

  • Silent Hill (serie) — Silent Hill (série) Logo de Silent Hill Silent Hill est une série de jeux vidéo de type survival horror éditée par Konami. Elle a débuté en 1999 avec Silent Hill sur PlayStation. Les quatre premiers volets de la série ont été développés par la… …   Wikipédia en Français

  • Silent hill (série) — Logo de Silent Hill Silent Hill est une série de jeux vidéo de type survival horror éditée par Konami. Elle a débuté en 1999 avec Silent Hill sur PlayStation. Les quatre premiers volets de la série ont été développés par la « Silent… …   Wikipédia en Français

  • Silent Hill 3 — Logotipo del juego Desarrolladora(s) Team Silent Distribuidora(s) …   Wikipedia Español

  • Silent Hill (videojuego) — Silent Hill Desarrolladora(s) Team Silent Distribuidora(s) Konami …   Wikipedia Español

  • Silent Hill 2 — Logotipo del juego Desarrolladora(s) Team Silent Creature Labs (PC) Distribuidora(s) …   Wikipedia Español

  • Silent Hill 4: The Room — Logotipo del juego Desarrolladora(s) Team Silent Distribuidora(s) …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»