Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

to+be+on+the+game

  • 21 high

    /hai/ * tính từ - cao =high mountain+ núi cao =high flight+ sự bay cao =high price+ giá cao =high speed+ tốc độ cao =high voice+ giọng cao =to have a high opinion of+ đánh giá cao - cao giá, đắt =corn is high+ lúa gạo đắt - lớn, trọng; tối cao, cao cấp; thượng, trên =high road+ đường cái =high crime+ trọng tội, tội lớn =High Court+ toà án tối cao =high antiquity+ thượng cổ =higher mathematics+ toán cao cấp =the higher classes+ tầng lớp thượng lưu, tầng lớp trên =the higher middle class+ tiểu tư sản lớp trên - cao quý, cao thượng, cao cả =high thoughts+ tư tưởng cao cả - mạnh, dữ dội, mãnh liệt, giận dữ =high wind+ gió mạnh =high fever+ sốt dữ dội, sốt cao =high words+ lời nói nặng - sang trọng, xa hoa =high living+ lối sống sang trọng xa hoa =high feeding+ sự ăn uống sang trọng - kiêu kỳ, kiêu căng, hách dịch =high look+ vẻ kiêu kỳ =high and mighty+ vô cùng kiêu ngạo - vui vẻ phấn khởi; hăng hái; dũng cảm =in high spirits+ vui vẻ phấn khới, phấn chấn =high spirit+ tinh thần dũng cảm - cực đoan =a high Tory+ đảng viên Bảo thủ cực đoan (ở Anh) - hơi có mùi (thối), hơi ôi =high game+ thịt thú săn để đã có hơi có mùi =high meat+ thịt hơi ôi - đúng giữa; đến lúc =high noon+ đúng giữa trưa =high summer+ đúng giữa mùa hạ =it's high time to go+ đã đến lúc phải đi, không thì muộn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ on) ngà ngà say !to mount (be on, get on, ride) the high horse - (xem) horse !high and dry - bị mắc cạn (tàu thuỷ) - (nghĩa bóng) xa rời thực tế, không biết gì đến việc xung quanh (người) !on the high ropes - (xem) rope !the Most High - Thượng đế !with a high hand - (xem) hand * phó từ - cao, ở mức độ cao =to soar high in the sky+ bay vút lên cao trong bầu trời =to sing high+ hát cao giọng =prices run high+ giá cả lên cao - lớn =to plwy high+ (đánh bài) đánh lớn; đánh những quân bài cao - mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt; giận dữ =the wind blows high+ gió thổi mạnh =words run high+ lời lẽ trở nên giận dữ - sang trọng, xa hoa =to live high+ sống sang trọng xa hoa * danh từ - độ cao; điểm cao - quân bài cao nhất (đánh ra hay rút được) - nơi cao, trời cao =on high+ ở trên cao, ở trên trời

    English-Vietnamese dictionary > high

  • 22 single

    /'siɳgl/ * tính từ - đơn, đơn độc, một mình, chỉ một =single flower+ hoa đơn; hoa đơn độc =single game+ (thể dục,thể thao) trận đánh đơn =single bed+ giường một =a multitude inspired with a single purpose+ muôn người cùng chung mục đích - đơn độc, cô đơn, không vợ, không chồng, ở vậy =single life+ cuộc sống đơn độc =single state+ sự ở vậy, tình trạng ở vậy =single man+ người chưa có vợ * phủ định - một, dù là một =I did not see a single person+ tôi không trông thấy một người nào cả - chân thật, thành thật; kiên định =a single heart+ một tấm lòng thành thật =with a single eyes+ chỉ nhằm một mục đích, quyết tâm, toàn tâm toàn ý * danh từ - người không vợ, người không chồng, người độc thân; vật đơn - (thể dục,thể thao) trận đánh đơn =men's singles+ đánh đơn nam - vé chỉ đi một lần - (số nhiều) chọn ra, lựa ra

    English-Vietnamese dictionary > single

  • 23 hunt

    /hʌnt/ * danh từ - cuộc đi săn; sự đi săn - cuộc lùng sục, cuộc tìm kiếm =to find somebody after a long hunt+ tìm thấy ai sau khi đã đi tìm một thời gian dài =to have a hunt for a job+ đi tìm việc làm - đoàn người đi săn - khu vực săn bắn * nội động từ - săn bắn - (+ after, gor) lùng, tìm kiếm =to hunt for old furniture+ lùng mua đồ gỗ cũ =to hunt for someone+ tìm kiếm ai * ngoại động từ - săn, săn đuổi =to hunt big gam+ săn thú lớn - lùng sục để săn đuổi, lùng sục để tìm kiếm =to hunt the whole district for game+ lùng sục khắp vùng để săn thú - dùng (ngựa, chó săn) để đi săn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắn (thú săn) !to hunt down - dồn vào thế cùng - lùng sục, lùng bắt =to hunt down a criminal+ lùng bắt một kẻ phạm tôi !to hunt out - lùng đuổi, đuổi ra - tìm ra, lùng ra !to hunt up - lùng sục, tìm kiếm !to hunt in couples - (xem) couple

    English-Vietnamese dictionary > hunt

  • 24 warden

    /'wɔ:dn/ * danh từ - dân phòng - cai (nhà lao); hiệu trưởng (trường đại học...); người quản lý (công viên...); tổng đốc, thống đốc =the warden of a park+ người quản lý công viên =the warden of a prison+ cai ngục - người coi nơi cấm săn bắn ((cũng) game warden) - (từ cổ,nghĩa cổ) người gác, người trông nom

    English-Vietnamese dictionary > warden

  • 25 thirsty

    /'θə:sti/ * tính từ - khát; làm cho khát =to be thirsty+ khát =football is a thirsty game+ bóng đá là một môn làm cho người ta khát nước - khát, khao khát =the fields are thirsty for rain+ ruộng đang khát mưa =thirsty for blood+ khát máu

    English-Vietnamese dictionary > thirsty

См. также в других словарях:

  • The End of the Game — is also the final trilogy in the True Game series of novels by Sheri S. Tepper. Infobox Album | Name = The End of the Game Type = Album Artist = Peter Green Released = 1970 Recorded = May ndash;June 1970 Genre = Rock Length = 33:17 Label =… …   Wikipedia

  • The Name of the Game — Infobox Single Name = The Name of the Game Artist = ABBA from Album = The Album Released = October 17, 1977 (Sweden) October 22, 1977 (UK) December 24, 1977 (US) Format = 7 Single Genre = Pop/Europop Length = 4:51 Producer = Polar (Sweden) Epic… …   Wikipedia

  • The Dame's the Game — Infobox Book | name = The Dame s the Game title orig = translator = image caption = author = Al Fray illustrator = cover artist = country = United States language = English series = genre = Crime novel publisher = Dell release date = 1960 media… …   Wikipedia

  • The Rules of the Game — Infobox Film name =The Rules of the Game caption= original movie poster director =Jean Renoir producer = writer =Jean Renoir Carl Koch starring =Nora Gregor Paulette Dubost Marcel Dalio Jean Renoir Julien Carette music =Wolfgang Amadeus Mozart… …   Wikipedia

  • The Heart of the Game — Infobox Film name= The Heart of the Game caption = The Heart of the Game poster imdb id=0478166 writer=Ward Serrill starring=Bill Resler Darnellia Russell Joyce Walker Ludacris director=Ward Serrill distributor=Miramax Films released=June 9, 2006 …   Wikipedia

  • The Game — may refer to:ports and games* The Game (Harvard Yale), an annual American college football game * The Game (Michigan Ohio State), an annual American college football game * The Game (treasure hunt), a 24 to 48 hour treasure hunt / puzzlehunt /… …   Wikipedia

  • The Game (Queen album) — The Game Studio album by Queen Released 30 June 1980 …   Wikipedia

  • The Game (Harvard-Yale) — The Game (always capitalized) is a title given to several U.S. college football rivalry games, but most particularly the annual contest between Harvard and Yale. As of 2007, the Harvard Crimson and Yale Bulldogs have met 124 times beginning in… …   Wikipedia

  • The Game (treasure hunt) — The Game is a non stop 24 48 hour treasure hunt / puzzlehunt / road rally that is currently active in the San Francisco Bay Area and the Seattle Area. It is one of the most noteworthy of the modern puzzlehunts, in that its teams pile into vans… …   Wikipedia

  • The Game (Queen) — The Game Studioalbum von Queen Veröffentlichung 30. Juni 1980 Label EMI/Parlophone …   Deutsch Wikipedia

  • The Game (Musiker) — The Game bei einem Fotoshooting in New York 2006 The Game (* 29. November 1979 in Compton, Kalifornien; richtiger Name Jayceon Terrell Taylor), auch bekannt als Hurricane Game, Chuck Taylor oder Murda Game, ist ein US amerikanischer Rapper und… …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»