Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+be+on+the+democratic+ticket

  • 1 ticket

    /'tikit/ * danh từ - vé =through ticket+ vé suốt =return ticket+ vé khứ hồi - giấy (giấy phép, giấy mời...) =free ticket+ giấy mời; giấy ưu tiên ra vào - bông, phiếu =ticket for soup+ phiếu cháo - nhãn ghi giá; nhãn ghi đặc điểm (hàng hoá...) - thẻ, biển - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) danh sách ứng cử =the Democratic ticket+ danh sách ứng cử của đảng Dân chủ - (thông tục) (the ticket) cái đúng điệu =that's the ticket+ đúng điệu; đúng lắm; vừa nhịp !to get one's ticket - được giải ngũ * ngoại động từ - dán nhãn, viết nhãn (ghi giá, ghi đặc điểm... hàng hoá) - phát vé, phát phiếu

    English-Vietnamese dictionary > ticket

См. также в других словарях:

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»