Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+be+on+the+beach

  • 1 der Strand

    - {beach} sỏi cát, bãi biển - {sand} cát, bãi cát, lớp cát, bờ biển, tính kiên định, sức chịu đựng, lòng can đảm, màu cát - {shore} bờ, phần đất giữa hai nước triều, cột trụ - {strand} tao, thành phần, bộ phận = am Strand {on the beach}+ = auf den Strand ziehen {to beach}+ = am Strand spazieren gehen {to promenade the beach}+ = der Ausläufer der Welle am Strand {rift}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Strand

  • 2 die Menschen

    - {mankind} loài người, nhân loại, nam giới, đàn ông - {men} người, con người, nam nhi, chồng, số nhiều) người, người hầu, đầy tớ, cậu, cậu cả, quân cờ - {people} dân tộc, nhân dân, dân chúng, quần chúng, người ta, thiên hạ, gia đình, bà con, họ hàng, những người tuỳ tùng, những người theo hầu, những người làm = Menschen- {human}+ = die Lehre vom Menschen {anthropology}+ = Millionen von Menschen {millions of men}+ = die Straßen voller Menschen {streets thronged with people}+ = die Menschen nehmen wie sind {to take people as they come}+ = Alkohol enthemmt den Menschen {alcohol weakens a person's inhibitions}+ = am Strand wimmelte es von Menschen {the beach was swarming with people}+ = die Entwicklungsgeschichte des Menschen {anthropogenesis}+ = ich halte ihn für einen ehrlichen Menschen {I believe him to be an honest man}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Menschen

  • 3 kiss

    /kis/ * danh từ - cái hôn - sự chạm nhẹ (của hai hòn bi-a đang lăn) - kẹo bi đường !to snatch (steal) a kiss - hôn trộm !stolen kisses are sweet - (tục ngữ) của ăn vụng bao giờ cũng ngon * ngoại động từ - hôn - (nghĩa bóng) chạm khẽ, chạm lướt (sóng, gió) =the waves kiss the sand beach+ sóng khẽ lướt vào bãi cát - chạm nhẹ (những hòn bi đang lăn) !to kiss away tears - hôn để làm cho nín khóc !to hiss and be friends - làm lành hoà giải với nhau !to kiss the book - hôn quyển kinh thánh khi làm lễ tuyên thệ !to kiss the dust - tự hạ mình, khúm núm quỵ luỵ - bị giết !to kiss good-bue - hôn tạm biệt, hôn chia tay !to kiss the ground - phủ phục, quỳ mọp xuống (để tạ ơn...) - (nghĩa bóng) bị đánh bại, bị hạ, bị đánh gục !to kiss one's hand to someone - vẫy vẫy gửi với một cái hôn tay với ai !to kiss hands (the hand) - hôn tay (vua... khi nhậm chức hoặc khi yết kiến...) !to kiss the rod - nhẫn nhục chịu đựng trừng phạt nhục hình

    English-Vietnamese dictionary > kiss

См. также в других словарях:

  • The Woman on the Beach — Infobox Film name = The Woman on the Beach caption = Film promotional poster director = Jean Renoir writer = Frank Davis, Jean Renoir starring = Joan Bennett Robert Ryan Charles Bickford Nan Leslie Walter Sande Irene Ryan Glen Vernon producer =… …   Wikipedia

  • The Beach Boys — The Beach Boys, de arriba a abajo: Dennis Wilson, Al Jar …   Wikipedia Español

  • The Beach Boys — Слева по часовой стрелке: Карл Уилсон, Брайан Уилсон, Алан Дж …   Википедия

  • The Beach Boys' Christmas Album — Studio album by The Beach Boys Released November 9, 1964 …   Wikipedia

  • The Beach Boys (album) — The Beach Boys Studio album by The Beach Boys Released June 10, 1985 Recorded June 1984–March 1 …   Wikipedia

  • The Beach Boys Today — The Beach Boys – The Beach Boys Today! Veröffentlichung 1965 Label Capitol Records Format(e) LP, CD Genre(s) Rock, Surf Rock Anzahl der Titel 12 …   Deutsch Wikipedia

  • The Beach Boys In Concert — The Beach Boys – The Beach Boys in Concert Veröffentlichung 19. November 1973 Label Brother Records, Reprise Format(e) LP, CD Genre(s) Rock …   Deutsch Wikipedia

  • The Beach Boys Today! — The Beach Boys Today! …   Википедия

  • The Beach Boys (альбом) — The Beach Boys Студийный ал …   Википедия

  • The Beach Boys Love You — The Beach Boys Love You …   Википедия

  • The Beach Boys in Concert — The Beach Boys in Concert …   Википедия

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»