Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

to+be+on+manual

  • 1 manual

    /'mænjuəl/ * tính từ - (thuộc) tay; làm bằng tay =manual labour+ lao động chân tay =manual workers+ những người lao động chân tay =manual exercise+ (quân sự) sự tập sử dụng súng - (thuộc) sổ tay; (thuộc) sách học * danh từ - sổ tay, sách học - phím đàn (pianô...) - (quân sự) sự tập sử dụng súng

    English-Vietnamese dictionary > manual

  • 2 labor

    /'leibə/ Cách viết khác: (labor) /'leibə/ * danh từ - lao động =manual labour+ lao động chân tay - công việc, công việc nặng nhọc =labour of great difficulty+ một công việc rất khó khăn =the labours of Hercules; Herculian labours+ những công việc đòi hỏi phải có sức khoẻ phi thường - tầng lớp lao động, nhân công =labour and capital+ lao động và tư bản; thợ và chủ =shortage of labour+ tình trạng thiếu nhân công - đau đẻ =a woman in labour+ người đàn bà đau đẻ !lost labour - những cố gắng vô ích, những nỗ lực uổng công * nội động từ - gắng công, nỗ lực, dốc sức =to labour for the happiness of mankind+ nỗ lực vì hạnh phúc của loài người =to labour at a task+ dốc sức hoàn thành nhiệm vụ - di chuyển chậm chạp, di chuyển khó khăn; lắc lư tròng trành trên biển động - (+ under) bị giày vò, quằn quại, chịu đau đớn; là nạn nhân của =to labour under a disease+ bị bệnh tật giày vò =to labour under a delusion+ bị một ảo tưởng ám ảnh - đau khổ * ngoại động từ - dày công trau dồi; chuẩn bị kỹ lưỡng; bàn bạc chi tiết =to labour a point+ bàn bạc chi tiết một vấn đề

    English-Vietnamese dictionary > labor

  • 3 labour

    /'leibə/ Cách viết khác: (labor) /'leibə/ * danh từ - lao động =manual labour+ lao động chân tay - công việc, công việc nặng nhọc =labour of great difficulty+ một công việc rất khó khăn =the labours of Hercules; Herculian labours+ những công việc đòi hỏi phải có sức khoẻ phi thường - tầng lớp lao động, nhân công =labour and capital+ lao động và tư bản; thợ và chủ =shortage of labour+ tình trạng thiếu nhân công - đau đẻ =a woman in labour+ người đàn bà đau đẻ !lost labour - những cố gắng vô ích, những nỗ lực uổng công * nội động từ - gắng công, nỗ lực, dốc sức =to labour for the happiness of mankind+ nỗ lực vì hạnh phúc của loài người =to labour at a task+ dốc sức hoàn thành nhiệm vụ - di chuyển chậm chạp, di chuyển khó khăn; lắc lư tròng trành trên biển động - (+ under) bị giày vò, quằn quại, chịu đau đớn; là nạn nhân của =to labour under a disease+ bị bệnh tật giày vò =to labour under a delusion+ bị một ảo tưởng ám ảnh - đau khổ * ngoại động từ - dày công trau dồi; chuẩn bị kỹ lưỡng; bàn bạc chi tiết =to labour a point+ bàn bạc chi tiết một vấn đề

    English-Vietnamese dictionary > labour

См. также в других словарях:

  • Manual High School (Denver) — Manual High School Location 2759 Williams, Denver, CO 80205[1] Information Type Public School district Denver Public Schools Principal …   Wikipedia

  • Manual Scan — Genres Mod Years active 1981–1991 Labels various Associated acts The Shambles Kenny Howes Wendy Bailey True Stories …   Wikipedia

  • Manual handling — of loads (MHL), manual material handling (MMH) or manutention (in Australia[1]) involves the use of the human body to lift, lower, fill, empty, or carry loads.[2] The load can be animate (a person or animal) or inanimate (an object). Most… …   Wikipedia

  • Manual Career & Technical Center — Location Main Campus 1215 East Truman Road Kansas City, Missouri 64106 East Campus 1924 Van Brunt Boulevard Kansas City, Missouri 64127 United States Information Type Public Grades …   Wikipedia

  • Manual Arts High School — Add caption here It Can Be Done Locati …   Wikipedia

  • Manual High School (Peoria, Illinois) — Manual High School Address 811 S. Griswold St. Peoria, Illinois, 61605 United States Coordinates …   Wikipedia

  • manual — MANUÁL, Ă, manuali, e, s.n., adj.1. s.n. Carte care cuprinde noţiunile de bază ale unei ştiinţe, ale unei arte sau ale unei îndeletniciri practice; spec. carte de şcoală. 2. adj. Care este făcut cu mâna; de mână. ♦ (Despre îndeletniciri, ocupaţii …   Dicționar Român

  • Manual — (баланс, произносится «мэньюал»)  езда на двух парных колёсиках скейта или на заднем/переднем колесе велосипеда, не касаясь земли остальными колёсами. Часто исполняется в качестве связки нескольких трюков, например kickflip to manual shove… …   Википедия

  • Manual del perfecto idiota latinoamericano — Autor Plinio Apuleyo Mendoza, Carlos Alberto Montaner, Álvaro Vargas Llosa Tema(s) ensayo Idioma español …   Wikipedia Español

  • Manual scavenging — is manual removal of excreta (night soil) from dry toilets , i.e., toilet without the modern flush system, especially in the Indian subcontinent. The system of building employing people for public sanitation was introduced during the British rule …   Wikipedia

  • Manual para mi hijo — o Manual para la formación de mi hijo (también conocido por su título en latín Liber manualis Dhuodane quem ad filium suum transmisit Wilhelmum) es el nombre de una obra de la dama carolingia Dhuoda escrita entre el 30 de noviembre de 841 y el 2… …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»