Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+be+on+days

  • 41 palmy

    /'pɑ:mi/ * tính từ - (thuộc) cây cọ; giống cây cọ; nhiều cây cọ - chiến thắng; huy hoàng, quang vinh, rực rỡ =palmy days+ những ngày huy hoàng

    English-Vietnamese dictionary > palmy

  • 42 past

    /pɑ:st/ * tính từ - (thuộc) quá khứ, đã qua, (thuộc) dĩ vãng =for the past few days+ mấy ngày qua =his pain is past now+ cơn đau của anh ấy đã qua rồi - (ngôn ngữ học) quá khứ =past tense+ thói quá khứ =past participle+ động tính từ quá khứ * danh từ - quá khứ, dĩ vãng; quá khứ không hay ho gì - (ngôn ngữ học) ((thường) the past) thời quá khứ * phó từ - qua =to walk past+ đi qua =to run past+ chạy qua - quá =the train is past due+ xe lửa quá giờ rồi mà chưa đến * giới từ - quá, vượt, quá, hơn =it is past six+ đã quá sáu giờ hơn =he is past fifty+ ông ta đã hơn (ngoài) năm mươi =past endurance+ vượt quá sự chịu đựng, không thể chịu đựng nổi - qua =to run past the house+ chạy qua nhà

    English-Vietnamese dictionary > past

  • 43 prevail

    /pri'veil/ * nội động từ - ((thường) + against, over) thắng thế, chiếm ưu thế =socialism will prevail+ chủ nghĩa xã hội sẽ thắng thế =to prevail over the enemy+ chiếm ưu thế đối với kẻ địch - thịnh hành, lưu hành, phổ biến khắp, lan khắp, thường xảy ra nhiều =according to the custom that prevailed in those days+ theo phong tục thịnh hành thời bấy giờ - (+ on, upon) khiến, thuyết phục =to prevail upon somebody to do something+ thuyết phục ai làm gì

    English-Vietnamese dictionary > prevail

  • 44 protract

    /protract/ * ngoại động từ - kéo dài =to protract the visit for some days+ kéo dài cuộc đi thăm vài ngày - vẽ theo tỷ lệ (bản đồ miếng đất...)

    English-Vietnamese dictionary > protract

  • 45 rage

    /reidʤ/ * danh từ - cơn thịnh nộ, cơn giận dữ =to fly inyo a rage+ nổi xung, nổi cơn thịnh nộ =to be in a rage with someone+ nổi xung với ai - cơn dữ dội (đau...); sự cuồng bạo; sự ác liệt (của cuộc chiến đấu...) =the rage of the wind+ cơn gió dữ dội =the rage of the sea+ biển động dữ dội =the rage of the battle+ cuộc chiến đấu ác liệt - tính ham mê; sự say mê, sự mê cuồng (cái gì...) =to have a rage for hunting+ ham mê săn bắn - mốt thịnh hành, mốt phổ biến, cái hợp thị hiếu; người được thiên hạ ưa chuộng một thời =it is all the rage+ cái đó trở thành cái mốt thịnh hành - thi hứng; cảm xúc mãnh liệt * nội động từ - nổi cơn thịnh nộ, nổi xung, giận điên lên =to rage against (at) someone+ nổi xung lên với ai - nổi cơn dữ dội (gió, sóng...); hoành hành (bệnh...); diễn ra ác liệt (cuộc chiến đấu...) =the wind is raging+ gió thổi dữ dội =the sea is raging+ biển động dữ dội =the battle had been raging for two days+ cuộc chiến đấu diễn ra ác liệt trong hai ngày =the cholera is raging+ bệnh tả đang hoành hành =to rage itself out+ nguôi dần, lắng xuống, dịu đi =the storm has raged itself out+ cơn bâo đã lắng xuống

    English-Vietnamese dictionary > rage

  • 46 remove

    /ri'mu:v/ * danh từ - món ăn tiếp theo (sau một món khác) - sự lên lớp =examination for the remove+ kỳ thi lên lớp =not to get one's remove+ không được lên lớp - lớp chuyển tiếp (trong một số trường ở Anh) - khoảng cách, sự khác biệt =to be many removes from the carefree days of one's youth+ khác biệt rất xa những ngày vô tư lự của tuổi thanh xuân * ngoại động từ - dời đi, di chuyển, dọn, cất dọn =to remove a machine+ chuyển một cái máy (ra chỗ khác) =to remove mountains+ (nghĩa bóng) dời non lấp biển, làm những việc phi thường - bỏ ra, tháo ra =to remove one's hat+ bỏ mũ ra =to remove a tyre+ tháo lốp xe - cách chức, đuổi =to remove an afficial+ cách chức một viên chức - lấy ra, đưa ra, rút ra... =to remove a boy from school+ xin rút một học sinh ra khỏi trường - tẩy trừ (tham nhũng...), tẩy, xoá bỏ, loại bỏ =to remove grease stains+ tẩy vết mỡ =to remove someone's name from a list+ xoá bỏ tên ai trong danh sách - giết, thủ tiêu, khử đi - làm hết (đau đớn), xua đuổi sạch (sự sợ hãi, mối nghi ngờ...) - bóc (niêm phong) - (y học) cắt bỏ - (y học) tháo (băng) * nội động từ - dời đi xa, đi ra, tránh ra xa =they shall never remove from here+ họ nhất định không bao giờ rời khỏi chốn này đâu - dọn nhà, đổi chỗ ở =to remove to a new house+ dọn nhà đến một căn nhà mới

    English-Vietnamese dictionary > remove

  • 47 running

    /'rʌniɳ/ * danh từ - cuộc chạy đua =to take up the running; to make the running+ dẫn đầu cuộc chạy đua =to be in the running+ có cơ thắng (trong cuộc đấu, trong cuộc chạy đua...) =to be out of the running+ không có cơ thắng - sự chạy, sự vậm hành (máy...) - sự chảy (chất lỏng, mủ...) - sự buôn lậu - sự phá vòng vây - sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiển (một nhà máy...) * tính từ - chạy đang chạy; tiến hành trong lúc chạy =running jump+ nhảy có chạy lấy đà =a running flight+ một cuộc chiến đấu săn đuổi nhau - chảy, đang chảy =running spring+ dòng suối đang chảy =running sore+ vết thương đang rỉ mủ - di động trượt đi =running block puli+ di động =running knot+ nút dây thòng lọng - liên tiếp, liên tục, liền =for several days running+ trong nhiều ngày liền =running number+ số thứ tự =running hand+ chữ viết liền nét (không nhấc bút lên) - hiện nay, đương thời =running account+ số tiền hiện gửi =a running commentary+ bài tường thuật tại chỗ (trên đài phát thanh...)

    English-Vietnamese dictionary > running

  • 48 schedule

    /'ʃedju:/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản danh mục, bảng liệt kê; bản phụ lục - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bảng giờ giấc, biểu thời gian =schedule time+ thì giờ đã định trong bảng giờ giấc =on schedule+ đúng ngày giờ đã định - thời hạn =three days ahead of schedule+ trước thời hạn ba ngày =to be hebind schedule+ chậm so với thời hạn, không đúng thời hạn * ngoại động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kèm danh mục (vào một tư liệu...); thêm phụ lục (vào một tài liệu...) - ghi thành bảng giờ giấc, dự định vào bảng giờ giấc - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) dự định làm (cái gì) vào ngày giờ đã định

    English-Vietnamese dictionary > schedule

  • 49 sensation

    /sen'seiʃn/ * danh từ - cảm giác =to have a sensation of giddiness+ cảm thấy chóng mặt - sự xúc động mạnh; sự làm quần chúng xúc động mạnh, tin giật gân =to make (create, cause) sensation+ gây một sự náo động, làm mọi người xúc động mạnh mẽ =a three-days' sensation+ một vấn đề làm náo động ba ngày liền

    English-Vietnamese dictionary > sensation

  • 50 serve

    /sə:v/ * danh từ - (thể dục,thể thao) cú giao bóng; lượt giao bóng (quần vợt...) =whose serve is it?+ đến lượt ai giao bóng? * động từ - phục vụ, phụng sự =to serve one's country+ phục vụ tổ quốc =to serve in the army+ phục vụ trong quân đội =to serve at table+ đứng hầu bàn ăn - đáp ứng, có lợi cho, thoả mãn, hợp với =to serve a purpose+ đáp ứng một mục đích =to serve some private ends+ có lợi cho những mục đích riêng =1 kg serves him for a week+ một kilôgam có thể đủ cho anh ta trong một tuần =nothing would serve him+ chẳng có gì hợp với anh ta cả - dọn ăn, dọn bàn =to serve up dinner+ dọn cơm ăn =to serve somebody with soup+ dọn cháo cho ai ăn =to serve chicken three days running+ cho ăn thịt gà ba ngày liền - cung cấp, tiếp tế; phân phát =to serve ammunition+ tiếp đạn; phân phát đạn =to serve ration+ phân chia khẩu phần =to serve the town with water+ cung cấp nước cho thành phố =to serve a battery+ tiếp đạn cho một khẩu đội =to serve a customer with something+ bán cái gì cho một khách hàng - (thể dục,thể thao) giao bóng; giao (bóng) =to serve the ball+ giao bóng - đối xử, đối đãi =you may serve me as you will+ anh muốn đối với tôi thế nào cũng được =to serve somebody a trick+ chơi xỏ ai một vố - (pháp lý) tống đạt, gửi =to serve a writ on someone; to serve someone with a writ+ tống đạt trát đòi người nào ra toà - dùng (về việc gì) =a sofa serving as a bed+ một ghế xôfa dùng làm giường - nhảy (cái) (ngựa giống) !as occasion serves - khi có điều kiện thuận lợi, lúc thuận lợi !as memory serves - mỗi khi nhớ đến !to serve the devil - độc ác, nham hiểm !to serve God (the Lord) - ngoan đạo !if my memory serves me right - nếu tôi không nhầm !it serves him right! - (xem) right !to serve an office - làm hết một nhiệm kỳ !to serve one's apprenticeship - (xem) apprenticeship !to serve one's sentence - chịu hết hạn tù !to serve one's time - giữ chức vụ hết nhiệm kỳ - (như) to serve one's sentence !to serve somebody with the same sauce !to serve somebody out - trả thù ai, ăn miếng trả miếng ai

    English-Vietnamese dictionary > serve

  • 51 taste

    /teist/ * danh từ - vị =sweet taste+ vị ngọt =to have no taste+ không có vị, nhạt (rượu) - vị giác - sự nếm; sự nếm mùi, sự thưởng thức, sự trải qua, sự hưởng =he got a taste of her tantrum+ anh ấy đã được biết cái cơn tam bành của mụ ta - một chút (đồ ăn) =a taste of sugar+ một chút đường - sở thích, thị hiếu =to have a taste for music+ thích nhạc =matter of taste+ vấn đề sở thích, vấn đề thị hiếu =everyone to his taste+ tuỳ sở thích riêng của mỗi người =to add salt to taste+ thêm muối theo sở thích - khiếu thẩm mỹ =a man of taste+ người có khiếu thẩm mỹ * ngoại động từ - nếm =to taste sugar+ nếm đường - nếm mùi, thưởng thức, hưởng =to taste the joy of freedom+ hưởng niềm vui sướng của tự do - ăn uống ít, ăn uống qua loa, nhấm nháp =the sick boy hadn't tasted food for three days+ em bé ốm đã ba ngày không ăn tí gì * nội động từ - có vị =to taste bitter+ có vị đắng =the sweets taste of mint+ kẹo này vị bạc hà - (nghĩa bóng) nếm mùi, biết mùi, hưởng, trải qua =to taste of happiness+ hưởng hạnh phúc

    English-Vietnamese dictionary > taste

  • 52 that

    /ðæt/ * tính từ chỉ định, số nhiều those - ấy, đó, kia =that man+ người ấy =in those days+ trong thời kỳ đó =those books are old+ những quyển sách ấy đã cũ * đại từ chỉ định, số nhiều those - người ấy, vật ấy, cái ấy, điều ấy; người đó, vật đó, cái đó, điều đó =what is that?+ cái gì đó? =who is that?+ ai đó? =after that+ sau đó =before that+ trước đó =that is+ nghĩa là, tức là =will you help me? - that I will+ anh có vui lòng giúp tôi không? xin rất sẵn lòng =that's right+ phải đó =that's it+ tốt lắm =what that?+ sao vậy?, sao thế? =and that's that; so that's that+ đấy, chỉ có thế, chỉ thế thôi - cái kia, người kia =to prefer this to that+ thích cái này hơn cái kia - cái, cái mà, cái như thế =a house like that described here+ một cái nhà giống như cái tả ở đây !at that - (xem) at * đại từ quan hệ - người mà, cái mà, mà =he is the very man [that] I want to see+ anh ấy đúng là người mà tôi cần gặp =this is he that brought the news+ đây là người đã mang tin lại =he that sows iniquity shall reap sorrows+ ai gieo gió sẽ gặt bão =the night [that] I went to the theatre+ bữa tối mà tôi đi xem hát * phó từ - như thế, đến thế, thế =I've done only that much+ tôi chỉ làm được đến thế =that far+ xa đến thế - như thế này =the boy is that tall+ đứa bé cao như thế này -(thân mật) đến nỗi =I was that tired I couldn't speak+ tôi mệt đến nỗi không thể nói được * liên từ - rằng, là =there's no doubt that communism will be achieved in the world+ chắc chắn rằng chủ nghĩa cộng sản sẽ được thực hiện trên khắp thế giới - để, để mà =light the lamp that I may read the letter+ thắp đèn lên để tôi có thể đọc bức thư - đến nỗi =the cord was such long that I could not measure it+ sợi dây dài đến nỗi tôi không thể đo được - giá mà =oh, that I knew what was happening!+ ôi! giá mà tôi biết cơ sự như thế này! !in that - bởi vì !it is that - là vì

    English-Vietnamese dictionary > that

  • 53 together

    /tə'geðə/ * phó từ - cùng, cùng với, cùng nhau =they were walking together+ chúng cùng đi dạo với nhau - cùng một lúc, đồng thời =they both answered together+ cả hai đứa trả lời cùng một lúc - liền, liên tục =for days together+ trong nhiều ngày liền

    English-Vietnamese dictionary > together

  • 54 whole

    /houl/ * tính từ - bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng =to escape with a whole skin+ thoát khỏi mà bình an vô sự =to come back whole+ trở về bình an vô sự - đầy đủ, nguyên vẹn, nguyên chất, trọn vẹn, toàn bộ =my whole energy+ toàn bộ nghị lực của tôi =to swallow it whole+ nuốt chửng =the whole country+ toàn quốc =by three whole days+ suốt c ba ngày - (từ cổ,nghĩa cổ) khoẻ mạnh !to do something with one's whole heart - toàn tâm toàn ý làm việc gì * danh từ - toàn bộ, tất c, toàn thể =the whole of my money+ tất c tiền của tôi =I cannot tell you the whole [of it]+ tôi không thể kể cho anh biết tất c được =as a whole+ toàn bộ, tất c, thành một khối; nói chung =upon (on) the whole+ tổng cộng, tính hết mọi lẽ, tổng quát - (toán học) tổng

    English-Vietnamese dictionary > whole

  • 55 wonder

    /'wʌndə/ * danh từ - vật kỳ diệu, kỳ quan, vật phi thường; điều kỳ lạ, điều kỳ diệu; kỳ công =the seven wonders of the world+ bảy kỳ quan trên thế giới =a wonder of architecture+ một kỳ công về kiến trúc =to work wonders+ làm những việc kỳ lạ; thành công rực rỡ =for a wonder+ một cách kỳ diệu, thật là kỳ lạ - người kỳ diệu, thần đồng =a musical wonder+ một thần đồng về nhạc - sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc =that is no wonder+ tất nhiên, dĩ nhiên, không có gì lạ, không có gì đáng ngạc nhiên =to fill someone with wonder+ làm cho ai kinh ngạc !a nine days' wonder - (xem) nine * động từ - ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc =I dont't wonder at it+ điều đó không làm cho tôi ngạc nhiên =I wonder that you never heard of it+ tôi lấy làm lạ rằng anh chưa bao giờ nghe nói về điều đó =that's not to be wondered at+ không có gì đáng kinh ngạc cả - muốn biết, tự hỏi =I wonder who he is?+ tôi tự hỏi nó là ai? =I wonder whether you can tell me+ tôi tự hỏi không biết anh có thể bảo cho tôi biết không

    English-Vietnamese dictionary > wonder

  • 56 yore

    /jɔ:/ * phó từ - of yore xưa, ngày xưa =in days of yore+ thời xưa

    English-Vietnamese dictionary > yore

  • 57 young

    /jʌɳ/ * tính từ - trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên =a young man+ một thanh niên =young people+ thanh niên =his (her) young woman (man)+ người yêu của nó =a young family+ gia đình có nhiều con nhỏ =a young person+ người đàn bà lạ trẻ tuổi thuộc tầng lớp dưới (trong ngôn ngữ những người ở của các gia đình tư sản quý tộc Anh) =the young person+ những người còn non trẻ ngây thơ cần giữ gìn không cho nghe (đọc) những điều tục tĩu - non =young tree+ cây non - (nghĩa bóng) non trẻ, trẻ tuổi =a young republic+ nước cộng hoà trẻ tuổi =he is young for his age+ nó còn non so với tuổi, nó trẻ hơn tuổi - (nghĩa bóng) non nớt, mới mẻ, chưa có kinh nghiệm =young in mind+ trí óc còn non nớt =young in bussiness+ chưa có kinh nghiệm kinh doanh - (nghĩa bóng) còn sớm, còn ở lúc ban đầu, chưa muộn, chưa quá, chưa già =the night is young yet+ đêm chưa khuya =young moon+ trăng non =autumn is still young+ thu hãy còn đang ở lúc đầu mùa - của tuổi trẻ, của thời thanh niên, của thời niên thiếu, (thuộc) thế hệ trẻ =young hope+ hy vọng của tuổi trẻ =in one's young days+ trong thời kỳ thanh xuân, trong lúc tuổi còn trẻ - (thông tục) con, nhỏ =young Smith+ thằng Xmít con, cậu Xmít * danh từ - thú con, chim con (mới đẻ) =with young+ có chửa (thú)

    English-Vietnamese dictionary > young

  • 58 youth

    /ju:θ/ * danh từ - tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu =the days of youth+ thời kỳ niên thiếu =from youth upwards+ từ lúc còn trẻ, từ nhỏ =the enthusiasm of youth+ nhiệt tình của tuổi trẻ - (nghĩa bóng) buổi ban đầu; thời non trẻ =the youth of civilization+ buổi ban đầu của nền văn minh =the youth of a nation+ thời kỳ non trẻ của một quốc gia - thanh niên; tầng lớp thanh niên, lứa tuổi thanh niên =a promising youth+ một thanh niên đầy hứa hẹn =a bevy of youths+ một đám thanh niên =the youth of one country+ lứa tuổi thanh niên của một nước =The Communist Youth League+ Đoàn thanh niên cộng sản =The Ho Chi Minh Labour Youth Union+ Đoàn thanh niên lao động Hồ Chí Minh

    English-Vietnamese dictionary > youth

См. также в других словарях:

  • Days of our Lives — Main title card Genre Soap opera Created by Ted Corday Betty Corday …   Wikipedia

  • Days of the New — Origin Charlestown, Indiana, United States Genres Post grunge, acoustic rock, alternative rock Years active 1995–present Labels …   Wikipedia

  • Days of Heaven — Theatrical release poster Directed by Terrence Malick Produced by …   Wikipedia

  • Days of Thunder (2011 video game) — Days of Thunder NASCAR Edition logo Developer(s) Piranha Games Publisher …   Wikipedia

  • Days Inn — Days Inns Worldwide, Inc. Type Private (subsidiary of Wyndham Worldwide Corporation) Industry Hotel Founded …   Wikipedia

  • Days of the New (1999 album) — Days of the New Studio album by Days of the New Released August 31, 1999 Recorded Distillery Sou …   Wikipedia

  • Days Are Forgotten — Single by Kasabian from the album Velociraptor! B side …   Wikipedia

  • Days of Memories — logo. Days of Memories (abbreviated DOM) is a series of dating sims that SNK Playmore has been making for cell phones since 2005. They have recently released a compilation of the first three games for the Nintendo DS, with new graphics and an… …   Wikipedia

  • Days Gone Bye — The Walking Dead episode Rick Grimes arrives in Atlanta, searching for any signs of his family. Episode no …   Wikipedia

  • Days of the New (1997 album) — Days of the New Studio album by Days of the New Released June 3, 1997 Recorded October, Novembe …   Wikipedia

  • Days Difference — Origin Virginia Beach, Virginia, United States Genres Rock Pop Instruments Guitar, Vocals, Drums, Bass Guitar Years active 2004–present …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»