Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+be+on+attachment

  • 1 attachment

    /ə'tætʃmənt/ * danh từ - sự gắn, sự dán; sự buộc, sự cột (vật gì với vật khác) - cái dùng để buộc - vật bị buộc (vào vật khác) - lòng quyến luyến, sự gắn bó =to entertain an attachment for someone+ gắn bó với ai, quyến luyến với ai - (pháp lý) sự bắt (người); sự tịch biên, sự tịch thu (tài sản, hàng hoá) =to lay an attachment on+ bắt giữ; tịch biên - (kỹ thuật) đồ gá lắp, phụ tùng

    English-Vietnamese dictionary > attachment

  • 2 attachment

    n. Kev cuam ntsaws

    English-Hmong dictionary > attachment

  • 3 das Zusatzgerät

    - {attachment} sự gắn, sự dán, sự buộc, sự cột, cái dùng để buộc, vật bị buộc, lòng quyến luyến, sự gắn bó, sự bắt, sự tịch biên, sự tịch thu, đồ gá lắp, phụ tùng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Zusatzgerät

  • 4 die Befestigung

    - {attachment} sự gắn, sự dán, sự buộc, sự cột, cái dùng để buộc, vật bị buộc, lòng quyến luyến, sự gắn bó, sự bắt, sự tịch biên, sự tịch thu, đồ gá lắp, phụ tùng - {bond} dây đai, đay buộc,) mối quan hệ, mối ràng buộc, giao kèo, khế ước, lời cam kết, phiếu nợ, bông, gông cùm, xiềng xích, sự tù tội, sự gửi vào kho, sự liên kết, kiểu xây ghép - {fastener} người buộc, người đóng, cái khoá, cái hầm, cái móc, cái chốt fastening) - {fastening} sự trói chặt, sự đóng chặt, sự cài chặt, sự thắt chặt nút, cái chốt fastener) - {fixation} sự đóng chặt vào, sự làm cho dính lại, sự ngưng kết, sự đông lại, sự hâm, sự cố định lại, sự ấn định, sự quy định, sự ngừng phát triển trí óc - {fortification} sự củng cố được, sự làm cho vững chắc thêm, sự làm nặng thêm, sự làm mạnh thêm, kỹ thuật xây công sự, sự xây công sự, số nhiều) công s

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Befestigung

  • 5 das Verwachsensein [mit]

    - {attachment [to]} sự gắn, sự dán, sự buộc, sự cột, cái dùng để buộc, vật bị buộc, lòng quyến luyến, sự gắn bó, sự bắt, sự tịch biên, sự tịch thu, đồ gá lắp, phụ tùng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Verwachsensein [mit]

  • 6 die Beschlagnahme

    - {attachment} sự gắn, sự dán, sự buộc, sự cột, cái dùng để buộc, vật bị buộc, lòng quyến luyến, sự gắn bó, sự bắt, sự tịch biên, sự tịch thu, đồ gá lắp, phụ tùng - {condemnation} sự kết án, sự kết tội, sự xử phạt, sự chỉ trích, sự chê trách, sự lên án, sự quy tội, lý do để lên án - {confiscation} sự sung công, sự ỷ quyền cướp không - {confiscatory} - {distraint} - {distress} nỗi đau buồn, nỗi đau khổ, nỗi đau đớn, cảnh khốn cùng, cảnh túng quẫn, cảnh gieo neo, tai hoạ, cảnh hiểm nghèo, cảnh hiểm nguy, tình trạng kiệt sức, tình trạng mệt lả, tình trạng mệt đứt hơi - {embargo} lệnh cấm vận, sự đình chỉ hoạt động, sự cản trở - {extent} khoảng rộng, quy mô, phạm vi, chừng mực, sự đánh giá, văn bản tịch thu - {impressment} sự cưỡng bách tòng quân, sự bắt lính, sự trưng thu - {requisition} sự yêu cầu, tiêu chuẩn đòi hỏi, lệnh, lệnh trưng dụng, lệnh trưng thu - {seizure} sự chiếm lấy, sự chiếm đoạt, sự cướp lấy, sự nắm lấy, sự tóm, sự kẹt, sự cho chiếm hữu, sự bị ngập máu, sự lên cơn - {sequestration} sự để riêng ra, sự cô lập, sự ở ẩn, sự ẩn cư, sự tịch thu tạm thời = die Beschlagnahme aufheben für {to derequisition}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Beschlagnahme

  • 7 die Freundschaft

    - {amity} tình hữu nghị, tình bạn, tình bằng hữu, quan hệ thân thiện - {attachment} sự gắn, sự dán, sự buộc, sự cột, cái dùng để buộc, vật bị buộc, lòng quyến luyến, sự gắn bó, sự bắt, sự tịch biên, sự tịch thu, đồ gá lắp, phụ tùng - {friendship} = Freundschaft erweisen {to befriend}+ = Freundschaft schließen {to strike up a friendship}+ = aus alter Freundschaft {for old sake's}+ = Freundschaft schließen [mit] {to make friends [with]; to pal up [with]}+ = Freundschaft ist nicht käuflich {friendship cannot be bought}+ = unter der Maske der Freundschaft {under the pretence of friendship}+ = eine dicke Freundschaft schließen {to chum up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Freundschaft

  • 8 die Anfügung

    - {annexation} sự phụ vào, sự thêm vào, sự sáp nhập, sự thôn tính - {attachment} sự gắn, sự dán, sự buộc, sự cột, cái dùng để buộc, vật bị buộc, lòng quyến luyến, sự gắn bó, sự bắt, sự tịch biên, sự tịch thu, đồ gá lắp, phụ tùng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anfügung

  • 9 die Vorsatzlinse

    (Photographie) - {accessory lens; attachment lens}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vorsatzlinse

  • 10 die Anhänglichkeit

    - {adhesion} sự dính chặt vào, sự bám chặt vào, sự tham gia, sự gia nhập, sự trung thành với, sự giữ vững, sự tán đồng, sự đồng ý - {attachment} sự gắn, sự dán, sự buộc, sự cột, cái dùng để buộc, vật bị buộc, lòng quyến luyến, sự gắn bó, sự bắt, sự tịch biên, sự tịch thu, đồ gá lắp, phụ tùng - {devotion} sự hết lòng, sự tận tâm, sự tận tình, sự tận tuỵ, sự thành tâm, sự hiến dâng, sự hiến thân, lòng mộ đạo, lòng sùng đạo, sự sùng bái, lời cầu nguyện, kinh cầu nguyện = die Anhänglichkeit [an] {adherence [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anhänglichkeit

  • 11 der Aufsatz

    - {article} bài báo, điều khoản, mục, đồ, thức, vật phẩm, hàng, mạo từ - {attachment} sự gắn, sự dán, sự buộc, sự cột, cái dùng để buộc, vật bị buộc, lòng quyến luyến, sự gắn bó, sự bắt, sự tịch biên, sự tịch thu, đồ gá lắp, phụ tùng - {composition} sự hợp thành, sự cấu thành, cấu tạo, thành phần, phép đặt câu, phép cấu tạo từ ghép, sự sáng tác, bài sáng tác, tác phẩm, bài viết, bài luận, sự sắp xếp, cách bố trí, sự sắp chữ - sự pha trộn, sự hỗn hợp, định ngữ) chất tổng hợp, tư chất, bản chất, tính, tâm tính, sự thoả thuận đình chiến, sự thoả hiệp, sự điều đình, sự khất - {crown} mũ miện, vua, ngôi vua, vòng hoa, vòng lá, phần thưởng, đỉnh, ngọn, chóp, chỏm, đỉnh đầu, đầu, đỉnh cao nhất, sự tột cùng, đồng curon, thân răng, khổ giấy 15 x 20 - {essay} sự làm thử, sự làm cố gắng, bài tiểu luận - {exercise} sự thi hành, sự thực hiện, sự sử dụng, thể dục, sự rèn luyện thân thể, sự rèn luyện trí óc, bài tập, bài thi diễn thuyết, sự tập luyện, sự tập trận sự diễn tập, thể thao quốc phòng - sự thờ cúng, sự lễ bái, lễ - {theme} đề tài, chủ đề, luận văn, chủ tố, rađiô bài hát dạo, khúc nhạc hiệu nhắc đi nhắc lại ở trên đài mỗi khi đến một buổi phát thanh nào đó) theme_song) - {top} con cù, con quay, mặt, mui, vung, đỉnh cao, mức cao, số cao nhất, số nhiều) thân lá = der Aufsatz [über] {paper [on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Aufsatz

  • 12 die Angliederung

    - {affiliation} sự nhập hội, sự nhập đoàn, sự sáp nhập, sự nhập vào, sự liên kết, sự xác định tư cách làm bố, sự xác định tư cách tác giả, sự tìm nguồn gốc - {annexation} sự phụ vào, sự thêm vào, sự thôn tính - {attachment} sự gắn, sự dán, sự buộc, sự cột, cái dùng để buộc, vật bị buộc, lòng quyến luyến, sự gắn bó, sự bắt, sự tịch biên, sự tịch thu, đồ gá lắp, phụ tùng - {incorporation} sự hợp nhất, sự hợp thành tổ chức, sự hợp thành đoàn thể, đoàn thể, liên đoàn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Angliederung

  • 13 das Anhängsel

    - {appendage} vật phụ thuộc, phần phụ thuộc, vật thêm vào, phần thêm vào, phần phụ - {appendix} phụ lục, ruột thừa vermiform appendix) - {attachment} sự gắn, sự dán, sự buộc, sự cột, cái dùng để buộc, vật bị buộc, lòng quyến luyến, sự gắn bó, sự bắt, sự tịch biên, sự tịch thu, đồ gá lắp, phụ tùng = das Anhängsel (Schmuck) {small pendant}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Anhängsel

  • 14 writ

    /rit/ * danh từ - (pháp lý) lệnh; giấy đòi; trát =a writ of arrest+ lệnh bắt, trát bắt =a writ of attachment+ lệnh tịch biên !Holy (Sacred) Writ - (tôn giáo) kinh thánh * (từ cổ,nghĩa cổ) thời quá khứ & động tính từ quá khứ của write

    English-Vietnamese dictionary > writ

См. также в других словарях:

  • Attachment in adults — deals with the theory of attachment in adult romantic relationships.Attachment theory was extended to adult romantic relationships in the late 1980s. Four styles of attachment have been identified in adults: secure, anxious preoccupied,… …   Wikipedia

  • Attachment disorder — is a broad term intended to describe disorders of mood, behavior, and social relationships arising from a failure to form normal attachments to primary care giving figures in early childhood, resulting in problematic social expectations and… …   Wikipedia

  • Attachment in children — is a theory of attachment between children and their caregivers specifically addressing the behaviors and emotions that children direct toward familiar adults. It is primarily an evolutionary and ethological theory postulating that infants seek… …   Wikipedia

  • Attachment measures — refer to the various procedures used to assess attachment in children and adults.Researchers have developed various ways of assessing attachment in children. A variety of methods allow children to be classified into four attachment styles: secure …   Wikipedia

  • Attachment parenting — Attachment parenting, a phrase coined by pediatrician William Sears, [cite web |url=http://www.attachmentparenting.org/faq/general.shtml#startap |title=API: FAQ General Attachment Parenting |accessdate=2007 05 27 |publisher=Attachment Parenting… …   Wikipedia

  • attachment — I (act of affixing) noun adjunction, affixation, annexation, annexion, attaching, binding, bond, cohesion, confixation, conjunction, connection, fastening, fixing, insertion, joinder, joining, junction, ligation, nexus, subjunction, that which… …   Law dictionary

  • Attachment-based psychotherapy — is a psychoanalytic psychotherapy that is informed by attachment theory. Slade,A. (1999) Attachment Theory and Research: Implications for the theory and practice of individual psychotherapy with adults. Handbook of Attachment: Theory, Research… …   Wikipedia

  • Attachment — At*tach ment, n. [F. attachment.] 1. The act attaching, or state of being attached; close adherence or affection; fidelity; regard; an? passion of affection that binds a person; as, an attachment to a friend, or to a party. [1913 Webster] 2. That …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Attachment-based therapy (children) — Attachment based therapy is a phrase intended to apply to interventions or approaches based on attachment theory, originated by John Bowlby. These range from individual therapeutic approaches to public health programs to interventions… …   Wikipedia

  • attachment — 1 arrest, apprehension, detention (see under ARREST vb) 2 Attachment, affection, love denote the feeling which animates a person who is genuinely fond of someone or something. Attachment and affection differ in that affection usually has for its… …   New Dictionary of Synonyms

  • Attachment of earnings — is a legal process in civil litigation by which a defendant s wages or other earnings are taken to pay for a debt. This collections process is used in the common law system, especially Britain and the United States, but in other legal regimes as… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»