Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+be+mixed+up+in

  • 1 mixed

    /mikst/ * tính từ - lẫn lộn, pha trộn, ô hợp =mixed feelings+ những cảm giác lẫn lộn (buồn, vui...) =mixed company+ bọn người ô hợp =mixed wine+ rượu vang pha trộn - (thông tục) bối rối, lúng túng; sửng sốt, ngơ ngác =to be thoroughly mixed up+ bối rối hết sức =to get mixed+ bối rối, lúng túng, rối trí - cho cả nam lẫn nữ =a mixed school+ trường học cho cả nam nữ =mixed doubles+ trận đánh đôi nam nữ (bóng bàn, quần vợt) - (toán học) hỗn tạp =mixed fraction+ phân số hỗn tạp

    English-Vietnamese dictionary > mixed

  • 2 mixed

    v. Tau tov; tau xyaw; tau hauj
    adj. Sib hauj; ntxaum

    English-Hmong dictionary > mixed

  • 3 mixed blessing

    /'mikst'blesiɳ/ * danh từ - sự may mà cũng không may

    English-Vietnamese dictionary > mixed blessing

  • 4 mixed marriage

    /'mikst'mæridʤ/ * danh từ - sự kết hôn khác chủng tộc; sự kết hôn khác tôn giáo

    English-Vietnamese dictionary > mixed marriage

  • 5 das gemischte Essiggemüse

    - {mixed pickles}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das gemischte Essiggemüse

  • 6 die Mischehe

    - {mixed marriage} sự kết hôn khác chủng tộc, sự kết hôn khác tôn giáo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Mischehe

  • 7 mix

    /miks/ * ngoại động từ - trộn, trộn lẫn, pha lẫn, hoà lẫn =to mix a dish of salad+ trộn món rau xà lách - pha =to mix drugds+ pha thuốc * nội động từ - hợp vào, lẫn vào, hoà lẫn vào - ((thường) + with) dính dáng, giao thiệp, hợp tác =he doesn't mix well+ anh ấy không khéo giao thiệp - (từ lóng) thụi nhau tới tấp (quyền Anh) - bị lai giống !to mix up - trộn đều, hoà đều - dính dáng vào =to be mixed up in an affair+ có dính dáng vào việc gì, có liên can vào việc gì - lộn xộn, bối rối, rắc rối =it is all mixed up in my memory+ tất cả những cái đó lộn xộn trong ký ức =to be al mixed up+ bối rối vô cùng

    English-Vietnamese dictionary > mix

  • 8 der Chor

    - {choir} đội hợp xướng, đội hợp ca, chỗ ngồi của đội hợp xướng trong nhà thờ, đội đồng ca, bầy chim, bầy thiên thần - {chorus} - {gallery} phòng trưng bày tranh tượng, nhà cầu, hành lang, phòng dài, ban công, chuồng gà, khán giả chuồng gà, chỗ dành cho ban đồng ca, lô dành cho nhà báo, cái giữ thông phong đèn - đường hầm = Chor- {choral}+ = im Chor singen {to choir; to chorus}+ = der gemischte Chor {mixed-voice choir}+ = im Chor antworten {to respond}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Chor

  • 9 gemischt

    - {composite} hợp lại, ghép, ghép lại, kiểu hoa cúc, theo kiểu hỗn hợp, làm bằng gỗ và sắt, đủ các hạng, đa hợp - {mixed} lẫn lộn, pha trộn, ô hợp, bối rối, lúng túng, sửng sốt, ngơ ngác, cho cả nam lẫn nữ, hỗn tạp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gemischt

  • 10 der Kopf

    - {bean} đậu, hột, cái đầu, tiền đồng - {dome} vòm, mái vòm, đỉnh tròn, đầu, cái chao, cái nắp, cái chụp, lâu đài, toà nhà nguy nga - {head} người, đầu người, con, đầu óc, trí nhớ, năng khiếu, tài năng, chứng nhức đầu, vị trí đứng đầu, người đứng đầu, người chỉ huy, thủ trưởng, hiệu trưởng, chủ, vật hình đầu, đoạn đầu, phần đầu - ngọn, đỉnh, chỏm, chóp, vòi, đầu nguồn, ngọn nguồn, đầu mũi, lưỡi, đáy, ván đáy, bọt, váng kem, ngòi, gạc, mũi, mũi biển, mặt ngửa, đường hầm, nhà xí cho thuỷ thủ, đề mục, chương mục, phần chính, loại, lúc nguy kịch - lúc gay go căng thẳng, cơn khủng hoảng, cột nước, áp suất - {heading} đề mục nhỏ, tiêu đề, lò ngang, cú đánh đầu, sự đi về, sự hướng về - {mind} tâm, tâm trí, tinh thần, trí, trí tuệ, trí óc, ký ức, sự chú ý, sự chủ tâm, sự lưu ý, ý kiến, ý nghĩ, ý định - {nob} quan to, người quyền quý, người giàu sang - {noddle} - {nut} quả hạch, cục than nhỏ, đai ốc, người khó chơi, việc hắc búa, việc khó giải quyết, công tử bột, người ham thích, người điên rồ, người gàn dở - {onion} củ hành, cây hành - {pate} - {sachem} tù trưởng sagamore), người tai to mặt lớn - {top} con cù, con quay, mặt, mui, vung, đỉnh cao, mức cao, số cao nhất, số nhiều) thân lá = pro Kopf {a head; apiece; per capita; per person}+ = Kopf weg! {mind your head!}+ = Kopf hoch! {Cheer up!; Chin up!; never say die!}+ = wirr im Kopf {light in the head}+ = der führende Kopf {masterminded}+ = Hals über Kopf {head over heels; headlong; heels over head; on the spur of the moment; slap-dash}+ = Kopf schütteln {to shake one's head}+ = der verlorene Kopf (Technik) {sprue}+ = ein heller Kopf {a clear-headed fellow}+ = im Kopf rechnen {to do mental arithmetic}+ = ein kluger Kopf {a bright fellow}+ = den Kopf ducken [vor] {to duck one's head [to]}+ = zu Kopf steigend {heady}+ = den Kopf aufwerfen {to toss one's head}+ = den Kopf verlieren {to lose one's head}+ = Kopf an Kopf stehen {to stand shoulder to shoulder}+ = mir brummt der Kopf {my head is throbbing}+ = den Kopf betreffend (Medizin) {cephalic}+ = mir wirbelt der Kopf {my head is in a whirl; my head whirls}+ = auf den Kopf stellen {to turn upside-down}+ = auf den Kopf zusagen {to put to}+ = den Kopf hängenlassen {to hang one's head}+ = Rosinen im Kopf haben {to have big ideas}+ = auf den Kopf gestellt {topsy-turvy}+ = auf den Kopf schlagen {to nob}+ = den Kopf hängen lassen {to mope}+ = den Kopf emporstrecken {to snake}+ = mit dem Kopf nach unten {upside-down}+ = seinen Kopf durchsetzen {to get one's way}+ = Hals über Kopf verliebt {head over heels in love}+ = sich den Kopf zerbrechen {to beat one's head; to cudgel one's brains; to puzzle one's brains; to rack one's brains}+ = Sie nickte mit dem Kopf. {She nodded her head.}+ = sich den Kopf zerbrechen [über] {to puzzle [about,over]}+ = bunte Knete im Kopf haben {to have big ideas}+ = ich bin ganz wirr im Kopf {I'm all mixed up}+ = nicht ganz richtig im Kopf {pixilated}+ = alles auf den Kopf stellen {to turn everything topsy-turvy}+ = etwas auf den Kopf stellen {to turn something upside down}+ = jemandem den Kopf verdrehen {to turn someone's brains; to turn someone's head}+ = es wächst mir über den Kopf {it is getting beyond my control}+ = ein Brett vor dem Kopf haben {to be a blockhead; to be slow on the uptake}+ = jemanden vor den Kopf stoßen {to put someone off}+ = jemanden mit den Kopf stoßen {to butt}+ = nur Dummheiten im Kopf haben {to play the fool all the time}+ = er hat ein Brett vor dem Kopf {he is a blockhead}+ = kein Dach über dem Kopf haben {to have no roof over one's head}+ = sie hat ihm den Kopf verdreht {she swept him off his feet}+ = sich etwas in den Kopf setzen {to take something into one's head}+ = den Nagel auf den Kopf treffen {to hit the nail on the head}+ = mit dem Kopf gegen etwas stoßen {to bob one's head against something}+ = wie vor den Kopf geschlagen sein {to be stunned}+ = sich etwas aus dem Kopf schlagen {to get something out of one's head}+ = er behält immer einen klaren Kopf {he always keeps a level head}+ = ich zerbrach mir darüber den Kopf {I puzzled my brain over it}+ = Lassen Sie den Kopf nicht hängen. {Don't be down in the mouth.}+ = sich die Augen aus dem Kopf gucken {to look high and low}+ = sich über etwas den Kopf zerbrechen {to rack one's brains over something}+ = jemandem Flausen in den Kopf setzen {to put a bee in someone's bonnet}+ = sich eine Kugel durch den Kopf jagen {to blow out one's brains}+ = Ich weiß nicht wo mir mein Kopf steht {I don't know if I am coming or going}+ = Ein Gedanke schoß mir durch den Kopf. {An idea rushed into my mind.}+ = ich weiß nicht, wo mir der Kopf steht {I don't know whether I'm coming or going}+ = jemandem Grobheiten an den Kopf werfen {to haul someone over the coals}+ = sich etwas durch den Kopf gehen lassen {to think something over}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kopf

  • 11 irre

    - {confused} - {crazy} quá say mê, mất trí, điên dại, xộc xệch, khập khiễng, ọp ẹp, ốm yếu, yếu đuối, làm bằng những miếng không đều - {insane} điên, điên cuồng - {mad} cuồng, bực dọc, bực bội, say mê, ham mê, tức giận, giận dữ, nổi giận = ich bin ganz irre {I am all mixed up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > irre

  • 12 das Doppel

    - {double} cái gấp đôi, lượng gấp đôi, bản giống hệt, bản sao lục, cái giống hệt, người giống hệt, trận đánh đôi, người đóng thay thế, bóng ma, hồn, sự chạy ngoặt thình lình, khúc ngoặt đột ngột - bước chạy đều - {duplicate} bản sao, vật giống hệt, vật làm giống hệt, từ đồng nghĩa, biên lai cầm đồ = Doppel- {duo}+ = das gemischte Doppel {mixed double}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Doppel

  • 13 durcheinander

    - {pell-mell} hỗn loạn, tán loạn, hỗn độn, lộn xộn, ngổn ngang bừa bãi - {promiscuous} hỗn tạp, lẫn lộn, bừa bãi, không phân biệt, chung chạ, hay ngủ bậy, có tính chất tạp hôn, tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình = wüst durcheinander {all over the shop}+ = ganz durcheinander {all in a tumble}+ = kunterbunt durcheinander {all in a tumble}+ = ich bin ganz durcheinander {I'm all mixed up}+ = etwas durcheinander bringen {to play havoc with...}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > durcheinander

  • 14 verwirrt

    - {afoul} chạm vào, húc vào, đâm vào - {blank} để trống, để trắng, trống rỗng, ngây ra, không có thần, không nạp chì, giả, bối rối, lúng túng, hoàn toàn tuyệt đối, không vần - {confounded} uột ết khuộng chết tiệt - {confused} - {disorderly} bừa bãi, lộn xộn, hỗn loạn, rối loạn, náo loạn, làm mất trật tự xã hội, gây náo loạn, bừa bãi phóng đãng - {dizzy} hoa mắt, choáng váng, chóng mặt, làm hoa mắt, làm choáng váng, làm chóng mặt, cao ngất, quay tít, xoáy cuộn - {mixed} lẫn lộn, pha trộn, ô hợp, sửng sốt, ngơ ngác, cho cả nam lẫn nữ, hỗn tạp - {perplexed} phức tạp, rắc rối, khó hiểu = völlig verwirrt {out of countenance}+ = ganz verwirrt sein {to be in a mist}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verwirrt

  • 15 double

    /'dʌbl/ * tính từ - đôi, hai, kép =double chin+ cằm hai ngấn, cằm xị =double bed+ giường đôi =double note+ (âm nhạc) nốt đôi - gập đôi - nước đôi, hai mặt, hai nghĩa; giả dối, không thành thật, lá mặt, lá trái =to play a double game+ (thể dục,thể thao) đấu một trận kép (quần vợt, bóng bàn); chơi nước đôi, chơi lá mặt, lá trái - gấp đôi, to gấp đôi, mạnh gấp đôi, có giá trị gấp đôi =double ale+ xuất bia đôi - (thực vật học) kép (hoa) * danh từ - cái gấp đôi, lượng gấp đôi - bản giống hệt, bản sao lục, cái giống hệt (cái khác); người giống hệt (người khác) - (thể dục,thể thao) trận đánh đôi (bóng bàn, quần vợt) =mixed doubles+ trận đánh đôi nam nữ - (sân khấu) người đóng thay thế (một vai) - bóng ma, hồn (người chết hiện hình) - sự chạy ngoặt thình lình (thú bị săn đuổi); khúc ngoặt đột ngột (của dòng sông) - (quân sự), (thể dục,thể thao) bước chạy đều =to advance at the double+ tiến lên theo bước chạy đều * phó từ - đôi, gấp đôi, gấp hai =to ride double+ cưỡi ngựa hai người (chung một ngựa) =to see double+ nhìn hoá hai =to pay double for something+ giả tiền gấp đôi cái gì - gập đôi, còng gập lại =bent double with age+ lưng còng gập lại vì tuổi tác * ngoại động từ - làm gấp đôi, tăng gấp đôi, nhân gấp đôi =to double someone's wages+ tăng lương gấp đôi cho ai =to double the work+ làm gấp đôi công việc - ((thường) + up) gập đôi =to double up a sheet of paper+ gập người làm đôi - xếp (một hành khách...) vào cùng phòng với một người khác - (âm nhạc) tăng đôi - (sân khấu); (điện ảnh) đóng thay thế =to double a part+ đóng thay thế một vai =to double parts+ đóng hai vai trong cùng một vở, đóng hai vai trong cùng một phim - nắm chặt (nắm tay) =to double one's fist+ nắm chặt tay - (hàng hải) đi quanh (mũi biển) * nội động từ - gấp đôi, tăng gấp đôi - ((thường) + up) bị gập đôi (tờ giấy...); gập người làm đôi =to double up with pain+ đau gập người lại - rẽ ngoặt thình lình, chạy ngoằn ngoèo (trong khi chạy trốn...) - (quân sự); (thể dục,thể thao) đi bước rào, chạy bước chạy đều

    English-Vietnamese dictionary > double

См. также в других словарях:

  • Mixed-breed dog — A mixed breed dog, also known as a mutt or mongrel, is a dog whose ancestry is generally unknown and that has characteristics of two or more types of breeds. A mixed breed may be a cross breed dog, a random bred dog, or a descendant of feral or… …   Wikipedia

  • Mixed reality — (MR) (encompassing both augmented reality and augmented virtuality) refers to the merging of real and virtual worlds to produce new environments and visualisations where physical and digital objects co exist and interact in real time. A mix of… …   Wikipedia

  • Mixed-use development — Mixed use residential and retail, pedestrian friendly street in Bitola, Republic of Macedonia. Mixed use development is the use of a building, set of buildings, or neighborhood for more than one purpose. Since the 1920s, zoning in some countries… …   Wikipedia

  • Mixed Terrain Cycle-Touring — Mixed Terrain Cycle Touring, nicknamed “rough riding” in North America and rough stuff in Europe, involves cycling over a variety of surfaces and topography on a single route, with a single bicycle. The recent popularity of mixed terrain touring… …   Wikipedia

  • Mixed Blood Theatre Company — Mixed Blood Theatre Address 1501 South Fourth St. City Minneapolis, MN 55454 Country …   Wikipedia

  • Mixed (United Kingdom ethnicity category) — Total population England 956,700 (2009)[1] White and Black Caribbean – 301,300 White and Black African – 127,500 White and Asian – 292,400 Other Mixed – 23 …   Wikipedia

  • Mixed Bizness — Single by Beck from the album Midnite Vultures B side …   Wikipedia

  • Mixed In Key — LLC Type Privately held company Industry music software Founded 2006 Headquarters Washington DC, United States …   Wikipedia

  • Mixed-NOCs participation at the 2010 Summer Youth Olympics — Mixed NOCs participation at the Youth Olympic Games Mixed NOC teams participated unde …   Wikipedia

  • mixed — S2 [mıkst] adj 1.) [only before noun] consisting of several different types of things or people ▪ a very mixed group of women ▪ a mixed salad 2.) mixed feelings/emotions if you have mixed feelings or emotions about something, you are not sure… …   Dictionary of contemporary English

  • Mixed bathing — is a term that refers to members of the opposite gender swimming together in the same pool. In ancient Rome, mixed bathing was never the rule in public installations, although it did occur in private facilities.[1] Today, in Japan, the practice… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»