-
1 married
/'mærid/ * tính từ - cưới, kết hôn, thành lập gia đình =to get married+ thành lập gia đình =a newly married couple+ một cặp vợ chồng mới cưới - (thuộc) vợ chồng =married life+ đời sống vợ chồng -
2 married
v. Tau yuav poj niam; tau yuav txiv; tau yuav txij nkawmadj. Muaj txiv; muaj poj niam; muaj txij nkawm -
3 couple
/'kʌpl/ * danh từ - đôi, cặp =a couple of girls+ đôi bạn gái - đôi vợ chồng; cặp nam nữ (đã lấy nhau hoặc đã đính hôn); cặp nam nữ nhảy quốc tế =a married couple+ đôi vợ chồng (đã cưới) =a courting couple+ đôi vợ chồng chưa cưới, đôi trai giá đang tìm hiểu - dây xích cặp (buộc liền một cặp chó săn) - cặp chó săn - (cơ khí) ngẫu lực - (điện học) cặp =thermoelectric couple+ cặp nhiệt điện !to hunt (go, run) in couples - không lúc nào rời nhau, lúc nào cũng cặp kè bên nhau * ngoại động từ - buộc thành cặp, ghép thành cặp, kết đôi - nối hợp lại, ghép lại =to couple two railway carriages+ nối hai toa xe lửa - cho cưới, cho lấy nhau - gắn liền, liên tưởng =to couple the name of Lenin with the October Revolution+ gắn liền Le-nin với cuộc cách mạng tháng mười - (điện học) mắc, nối * nội động từ - lấy nhau, cưới nhau (người) - giao cấu (loài vật) -
4 registry
/'redʤistri/ * danh từ - nơi đăng ký; co quan đăng ký =married at a registry (registry office, register office)+ lấy nhau chỉ có đăng ký (ở toà thị chính...) mà không làm lễ ở nhà thờ - sự đăng ký, sự vào sổ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) sổ sách, sổ đăng ký -
5 settle
/'setl/ * danh từ - ghế tủ (ghế dài có lưng dựa và phần dưới đóng thành tủ) * động từ - giải quyết, ổn định tư tưởng, dàn xếp, hoà giải =to settle a dispute+ dàn xếp một mối bất hoà =to settle a doubts+ giải quyết những mối nghi ngờ =to settle one's affairs+ giải quyết công việc (thường là làm chúc thư) - ngồi đậu =to settle oneself in an armchair+ ngồi vào ghế bành =bird settles on trees+ chim đậu trên cành cây =to settle down to dinner+ ngồi vào bàn ăn =to settle down to reading+ sửa soạn đọc sách - để, bố trí =to settle a unit in a village+ bố trí đơn vị ở một làng =to plant's root well down in ground+ để rễ cây ăn sâu xuống đất - làm ăn, sinh sống; ổn định cuộc sống, an cư lạc nghiệp, định cư =to marry and settle down+ lấy vợ và ổn định cuộc sống =to settle down to a married life+ yên tâm làm ăn với cuộc sống gia đình - lắng xuống, đi vào nền nếp =things will soon settle into shape+ mọi việc sẽ đâu vào đấy - chiếm làm thuộc địa - để lắng, làm lắng xuống, làm chìm xuống; lắng xuống, lún xuống, chìm xuống =the rain will settle the dust+ mưa sẽ làm cho bụi lắng xuống =ship settles+ tàu bắt đầu chìm - kết thúc (công việc), thanh toán, trả dứt nợ =I shall settle up with you next month+ tháng sau tôi sẽ trả hết nợ cho anh - nguội dần, dịu dần =anger settles down+ cơn giận nguôi dần - để lại cho, chuyển cho =to settle one's property on somebody+ để của cải cho ai - (y học) định vị, khu trú (vào một bộ phận trong cơ thể) (bệnh) !to settle someone's hash (business) - trị cho ai một trận, sửa cho ai một trận; thịt ai !cannot settle to work !cannot settle to anything - không thể yên tâm kiên trì làm một việc gì !that settles the matter (question) - thôi thế là xong (không cần phải nói thêm nữa) -
6 since
/sins/ * phó từ - từ lâu; từ đó =I have not seen him since+ từ lâu tôi không gặp anh ta =I have been his friend ever since+ suốt từ ngày đó tôi vẫn là bạn của anh ta - trước đây =I saw him not long since+ tôi mới gặp anh ta mấy hôm trước đây thôi =this happened many years since+ việc này xảy ra trước đây nhiều năm * giới từ - từ, từ khi =he has been working here since 1967+ anh ấy công tác ở đây từ năm 1967 * liên từ - từ khi, từ lúc =we have not seen him since he married+ từ khi nó đi ở riêng, chúng tôi không gặp nó - vì, vì lẽ rằng, bởi chưng =since there is no more to be said, the meeting ends+ vì không còn gì nói nữa, cuộc họp bế mạc =a more serious, since deliberate, offence+ một tội càng nghiêm trọng vì cố ý
См. также в других словарях:
Married... with Children — Intertitle Format Sitcom Created by Michael G. Moye Ron Leavitt … Wikipedia
Married Single Other — Intertitle Genre Comedy drama Written by Peter Souter … Wikipedia
Married Women's Property Act 1870 — Parliament of the United Kingdom Long title An Act to amend the law relating to the property of married women. Statute book chapter … Wikipedia
Married by America — was a reality television program hosted by Los Angeles DJ Sean Valentine[1][2] that aired in the United States on Fox in the spring of 2003.[3][4] It was produced by the production company Rocket Science Laboratories (Joe Millionaire, Temptation… … Wikipedia
Married Women's Property Act 1882 — Parliament of the United Kingdom Long title An act to consolidate and amend the law relating to the property of married women. Statute book chapter … Wikipedia
Married in America — Format Documentary Reality Created by Michael Apted Country of origin United States No. of episodes 2 … Wikipedia
Married Priests Now! — (MPN) is an advocacy group headed by Emmanuel Milingo, a former Roman Catholic bishop from Zambia. MPN is a liberal Catholic organization calling for relaxing the rules concerning marriage in the Latin Rite Catholic priesthood. Milingo has said… … Wikipedia
Married to the Kellys — The main characters of Married to the Kellys, (from left to right) Mary, Josh, Bill, Sandy, Lewis and Tom Susan (in front). Format Sitcom Created by … Wikipedia
Married to the Sea — Author(s) Drew and Natalie Dee Website www.marriedtothesea.com Current status / schedule updates daily Launch date February 13, 2006 … Wikipedia
Married (radio series) — Married Genre Comedy Running time 30 minutes Country United Kingdom … Wikipedia
Married People — Genre Sitcom Created by Prudence Fraser Robert Sternin Written by Prudence Fraser Robert Rabinowitz Robert Sternin Directed by Asaad Kelada … Wikipedia