Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+be+in+uniform+fr

  • 1 uniform

    /'ju:nifɔ:m/ * tính từ - đồng dạng, cùng một kiểu, giống nhau =of uniform length+ cùng một chiều dài như nhau - không thay đổi, không biến hoá, đều =to keep at a uniform temperature+ giữ ở một nhiệt độ không đổi =uniform movement+ chuyển động đều * danh từ - đồng phục; (quân) quân phục * ngoại động từ - (quân sự) mặc quân phục

    English-Vietnamese dictionary > uniform

  • 2 uniform

    n. Cev khaub ncaws xuv
    adj. Zoo sib xws

    English-Hmong dictionary > uniform

  • 3 die Uniform

    - {uniform} đồng phục, quân phục = Uniform- {uniform}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Uniform

  • 4 service uniform

    /'sə:vis'ju:nifɔ:m/ Cách viết khác: (service_dress) /'sə:vis'dres/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) đồng phục mặc hằng ngày

    English-Vietnamese dictionary > service uniform

  • 5 die Unifärbung

    - {uniform shade}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unifärbung

  • 6 einförmig

    - {uniform} đồng dạng, cùng một kiểu, giống nhau, không thay đổi, không biến hoá, đều

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einförmig

  • 7 egal

    - {uniform} đồng dạng, cùng một kiểu, giống nhau, không thay đổi, không biến hoá, đều = das ist mir egal {I am easy}+ = das ist mir ganz egal {that is all the same for me}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > egal

  • 8 Einheits-

    - {uniform} đồng dạng, cùng một kiểu, giống nhau, không thay đổi, không biến hoá, đều

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Einheits-

  • 9 gleichförmig

    - {equable} không thay đổi, đều, điềm đạm, điềm tĩnh - {even} bằng phẳng, ngang bằng, ngang, cùng, bình thản, chẵn, đều đều, đều đặn, đúng, công bằng, ngay cả, ngay, lại còn, còn, không hơn không kém - {uniform} đồng dạng, cùng một kiểu, giống nhau, không biến hoá = gleichförmig machen {to uniform}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gleichförmig

  • 10 einheitlich

    - {coherent} dính liền, cố kết, mạch lạc, chặt chẽ - {concerted} có dự tính, có bàn tính, có phối hợp, soạn cho hoà nhạc - {consistent} đặc, chắc, phù hợp, thích hợp, kiên định, trước sau như một - {homogeneous} đồng nhất, đồng đều, thuần nhất - {uniform} đồng dạng, cùng một kiểu, giống nhau, không thay đổi, không biến hoá, đều - {united} hợp, liên liên kết, đoàn kết, hoà hợp = nicht einheitlich {spotty}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einheitlich

  • 11 gleich

    - {alike} giống, tương tự, giống nhau, như nhau, đều nhau - {equal} ngang, bằng, ngang sức, đủ sức, đủ khả năng, đáp ứng được, bình đẳng - {identical} đúng, chính, đồng nhất - {immediately} ngay lập tức, tức thì, trực tiếp - {level} phẳng, cân bằng đều, ngang bằng, ngang tài ngang sức - {like} cùng loại, thực đúng, đúng như mong đợi, thích, sãn sàng, sãn lòng, vui lòng, có vẻ như, gần, khoảng độ, như, like very, like enough rất có thể, thay cho as như - {pair} - {right} thẳng, vuông, tốt, phải, có lý, phái hữu, thích hợp, cần phải có, ở trong trạng thái tốt, ngay, đúng như ý muốn, đáng, xứng đáng, rất, hoàn toàn - {same} đều đều, đơn điệu, + the) giống nhau, không thay đổi, cùng một, cũng như vậy, cũng như thế, vẫn như thế, cũng như - {similar} đồng dạng - {uniform} cùng một kiểu, không biến hoá, đều = gleich nach {next after; next to}+ = ganz gleich {all the same; no matter}+ = das ist mir gleich {it's all the same to me}+ = gleich sein mit {to parallel}+ = ich komme gleich {I'll come right away; I'll come right off}+ = noch nicht gleich {not just yet}+ = er will gleich gehen {he wishes to go at once}+ = es bleibt sich gleich {it comes to the same thing}+ = ich dachte es mir gleich {I thought as much}+ = es bleibt sich ganz gleich {it is much of a muchness}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gleich

  • 12 uniformiert

    - {in uniform; uniformed}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > uniformiert

  • 13 konstant

    - {consistent} đặc, chắc, phù hợp, thích hợp, kiên định, trước sau như một - {constant} bền lòng, kiên trì, trung kiên, trung thành, chung thuỷ, không ngớt, không dứt, liên miên, liên tiếp, bất biến, không thay đổi - {steady} vững, vững chắc, vững vàng, điều đặn, đều đều, bình tĩnh, điềm tĩnh, đứng đắn, chính chắn - {uniform} đồng dạng, cùng một kiểu, giống nhau, không biến hoá, đều - {unswerving} nghĩa bóng) khó lay chuyển = konstant (Technik) {unchangeable}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > konstant

  • 14 gleichmäßig

    - {constant} bền lòng, kiên trì, kiên định, trung kiên, trung thành, chung thuỷ, không ngớt, không dứt, liên miên, liên tiếp, bất biến, không thay đổi - {equable} đều, điềm đạm, điềm tĩnh - {equal} ngang, bằng, ngang sức, đủ sức, đủ khả năng, đáp ứng được, bình đẳng - {equally} bằng nhau, ngang nhau, như nhau - {even} bằng phẳng, ngang bằng, cùng, bình thản, chẵn, đều đều, đều đặn, đúng, công bằng, ngay cả, ngay, lại còn, còn, không hơn không kém - {permanent} lâu dài, lâu bền, vĩnh cửu, thường xuyên, thường trực, cố định - {proportionate} cân xứng, cân đối, theo tỷ lệ - {regular} thường lệ, trong biên chế, chuyên nghiệp, chính quy, hợp thức, có quy tắc, quy củ, đúng mực, đúng giờ giấc, thật, thật sự, hoàn toàn, không còn nghi ngờ gì nữa, ở tu viện, tu đạo - {smooth} nhẫn, trơn, mượt, lặng, trôi chảy, êm thấm, êm, dịu, nhịp nhàng uyển chuyển, hoà nhã, lễ độ, ngọt xớt, hết sức thú vị, khoái, rất dễ chịu - {steady} vững, vững chắc, vững vàng, điều đặn, bình tĩnh, đứng đắn, chính chắn - {symmetrical} đối xứng - {uniform} đồng dạng, cùng một kiểu, giống nhau, không biến hoá = gleichmäßig aufteilen {to apportion}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gleichmäßig

  • 15 uniformieren

    - {to uniform} mặc quân phục

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > uniformieren

См. также в других словарях:

  • Uniform civil code — is a term which has originated from the concept of a Civil Law Code. It envisages administering the same set of secular civil laws to govern different people belonging to different religions and regions. This supersedes the right of citizens to… …   Wikipedia

  • Uniform distribution (continuous) — Uniform Probability density function Using maximum convention Cumulative distribution function …   Wikipedia

  • Uniform fetishism — is a clothing fetish where an individual is obsessed and fixated by another or oneself wearing a uniform. Contents 1 Types of uniforms 1.1 Schoolgirl uniform 1.2 Cheerleader uniform …   Wikipedia

  • uniform laws — n. Compilations of laws that address various subject areas and attempt to make the law in those areas uniform, such as the Uniform Commercial Code, Uniform Consumer Credit Code, and Uniform Transfers to Minors Act; also called uniform acts. The… …   Law dictionary

  • uniform — uni·form adj: of, relating to, or based on a uniform act Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996. uniform I …   Law dictionary

  • Uniform (disambiguation) — Uniform is an adjective denoting consistency or lack of variation. The adjective is used as a part of many article titles.* As a noun, uniform refers to a standard set of clothing identifying the wearer as a member of an organisation ** Military… …   Wikipedia

  • Uniform Commercial Code — n. A compilation of laws governing commercial transactions, including the sale of goods, commercial paper, banking, and secured transactions. abbrv. UCC The Essential Law Dictionary. Sphinx Publishing, An imprint of Sourcebooks, Inc. Amy Hackney… …   Law dictionary

  • Uniform Debt-Management Services Act — Consumer debt counseling and management services have been available to individuals with serious credit problems going back to the 1950s. There are generally two kinds of services that have been available. Some of these services have provided… …   Wikipedia

  • Uniform Choice — is an Orange County, California hardcore punk band.HistoryUniform Choice was started by Guitarist Myke Bates, Bassist Hanson Meyer and Drummer Eric Hanna during the Spring of 1982. Bates had been playing with a couple of bands previously in Palm… …   Wikipedia

  • Uniform Prudent Investor Act — (UPIA), which was adopted in 1992 by the American Law Institute s Third Restatement of the Law of Trusts ( Restatement of Trust 3d ), reflects a modern portfolio theory and total return approach to the exercise of fiduciary investment discretion …   Wikipedia

  • uniform — [yo͞o′nə fôrm΄] adj. [MFr uniforme < L uniformis < unus,ONE + formis, FORM] 1. a) always the same; not varying or changing in form, rate, degree, manner, etc.; constant [a uniform speed] b) identical throughout a state, country, etc. [a… …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»