Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+be+in+torment

  • 1 torment

    /'tɔ:mənt/ * danh từ - sự đau khổ, sự giày vò, sự day dứt, sự giằn vặt; nỗi thống khổ, nỗi đau đớn (thể xác, tinh thần) =to be in torment+ đau khổ =to suffer torment+ chịu đau khổ - nguồn đau khổ * ngoại động từ - làm đau khổ, giày vò, day dứt =to be tormented with remorse+ đau khổ day dứt, vì hối hận

    English-Vietnamese dictionary > torment

  • 2 torment

    v. Tsim txom
    n. Kev tsim txom

    English-Hmong dictionary > torment

  • 3 die Folter

    - {torment} sự đau khổ, sự giày vò, sự day dứt, sự giằn vặt, nỗi thống khổ, nỗi đau đớn, nguồn đau khổ - {torture} sự tra tấn, sự tra khảo, cách tra tấn, nỗi giày vò = auf die Folter spannen {to put to the torture}+ = jemanden auf die Folter spannen {to keep someone on tenterhooks}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Folter

  • 4 peinigen

    - {to harry} phiền nhiễu, làm phiền, quấy rầy, cướp bóc, tàn phá - {to pain} làm đau đớn, làm đau khổ, đau nhức, đau đớn - {to torment} giày vò, day dứt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > peinigen

  • 5 die Pein

    - {anguish} nỗi đau đớn, nỗi thống khổ, nỗi khổ não - {pain} sự đau đớn, sự đau khổ, sự đau đẻ, nỗi khó nhọc công sức, hình phạt - {pang} sự đau nhói, sự giằn vật, sự day dứt - {torment} sự giày vò, sự giằn vặt, nguồn đau khổ - {torture} sự tra tấn, sự tra khảo, cách tra tấn, nỗi giày vò

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Pein

  • 6 quälen

    - {to agonize} chịu đau đớn, chịu khổ sở, quằn quại đau đớn, lo âu, khắc khoải, hấp hối, vật lộn &, cố gắng, tuyệt vọng - {to bait} mắc mồi, cho ăn uống nghỉ ngơi khi dừng lại ở dọc đường, cho chó trêu chọc, trêu chọc, quấy nhiễu, dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi - {to bedevil} hành hạ, làm điêu đứng, áo ngủ - {to bother} làm buồn bực, làm phiền, quấy rầy, lo lắng, lo ngại băn khoăn, áy náy, lời cầu khẩn gớm, đến phiền - {to bully} bắt nạt, áp bức, khủng bố - {to distress} làm đau buồn, làm đau khổ, làm đau đớn, làm lo âu, làm lo lắng, bắt chịu gian nan, bắt chịu khốn khổ, làm kiệt sức - {to excruciate} dằn vặt, rầy khổ - {to gall} làm sầy da, làm trượt da, làm khó chịu, xúc phạm lòng tự ái - {to harass} gây ưu phiền, gây lo lắng, phiền nhiễu, quấy rối - {to harrow} bừa, làm tổn thương - {to harry} cướp bóc, tàn phá - {to haze} làm mù, phủ mờ, bắt làm việc quần quật, ăn hiếp - {to martyr} hành hình vì đạo, đoạ đày - {to obsess} ám ảnh - {to pain} đau nhức, đau đớn - {to pester} - {to plague} gây bệnh dịch cho, gây tai hoạ cho, gây tai hại cho, gây tệ hại cho - {to rack} trôi đi theo gió, cuốn theo chiều gió, đổ đầy cỏ vào máng, đổ cỏ vào máng, xếp lên giá, cho chuyển vị bằng thanh răng, đóng trăn, tra tấn, làm khổ, làm rung chuyển, nặn, bóp - cho thuê với giá cắt cổ, làm hết cả màu mỡ, chạy nước kiệu, chắt ra - {to squeeze} ép, vắt, nén, siết chặt, chen, ẩn, nhét, tống tiền, bòn mót, bóp nặn, thúc ép, gây áp lực, nặn ra, ép ra, cố rặn ra, in dấu, + in, out, through...) chen lấn - {to struggle} đấu tranh, chống lại, vùng vẫy, vật lộn, gắng sức, di chuyển một cách khó khăn, len qua - {to torture} tra khảo, làm khổ sở, làm biến chất, làm biến dạng, làm sai lạc ý nghĩa, xuyên tạc - {to trouble} làm đục, làm cho lo lắng, làm phiền muộn, làm băn khoăn, làm cho khổ sở, làm cho đau đớn, lo nghĩ, băn khoăn, bận tâm - {to vex} làm bực, làm phật ý, khuấy động, làm nổi sóng - {to victimize} dùng làm vật hy sinh, đem hy sinh, đối xử tàn nhẫn, lừa, bịp - {to worry} lo, nhay = quälen [mit] {to torment [with]}+ = quälen (Durst) {to pinch}+ = sich quälen {to agonize}+ = sich quälen [mit] {to suffer [from]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > quälen

  • 7 der Schmerz

    - {ache} sự đau, sự nhức - {aching} sự đau đớn - {affliction} nỗi đau đớn, nỗi đau buồn, nỗi ưu phiền, nỗi khổ sở, tai ách, tai hoạ, hoạn nạn - {anguish} nỗi thống khổ, nỗi khổ não - {distress} nỗi đau khổ, cảnh khốn cùng, cảnh túng quẫn, cảnh gieo neo, cảnh hiểm nghèo, cảnh hiểm nguy, tình trạng kiệt sức, tình trạng mệt lả, tình trạng mệt đứt hơi, sự tịch biên - {dolour} nỗi đau thương, nỗi buồn khổ - {hurt} vết thương, chỗ bị đau, điều hại, tai hại, sự chạm đến, sự xúc phạm, sự làm tổn thương - {misery} cảnh nghèo khổ, cảnh khổ cực, khổ sở, những nỗi khốn khổ, những điều bất hạnh - {pain} sự đau khổ, sự đau đẻ, nỗi khó nhọc công sức, hình phạt - {sorrow} sự buồn rầu, sự buồn phiền, sự kêu than, sự than van - {torment} sự giày vò, sự day dứt, sự giằn vặt, nguồn đau khổ - {wrench} sự vặn mạnh, sự xoắn, sự giật mạnh, sự trật, sự sái, nỗi đau đớn khổ sở, chìa vặn đai ốc = der herbe Schmerz {bitter sorrow}+ = der stechende Schmerz {pang; prick; shooting; smart; stitch; twinge}+ = der krampfartige Schmerz (Medizin) {spasm}+ = der Schmerz ließ sie aufschreien {the pain made her cry out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schmerz

  • 8 die Marter

    - {excruciation} sự làm cho đau đớn, sự hành hạ, sự đau đớn, sự dằn vặt, sự rầy khổ - {torment} sự đau khổ, sự giày vò, sự day dứt, sự giằn vặt, nỗi thống khổ, nỗi đau đớn, nguồn đau khổ - {torture} sự tra tấn, sự tra khảo, cách tra tấn, nỗi giày vò

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Marter

  • 9 die Qual

    - {agony} sự đau đớn, sự khổ cực, sự thống khổ, sự quằn quại, sự đau đớn cực đô, sự lo âu khắc khoải, cơn hấp hối, sự vật lộn, sự vui thích đến cực độ - {anguish} nỗi đau đớn, nỗi thống khổ, nỗi khổ não - {distress} nỗi đau buồn, nỗi đau khổ, cảnh khốn cùng, cảnh túng quẫn, cảnh gieo neo, tai hoạ, cảnh hiểm nghèo, cảnh hiểm nguy, tình trạng kiệt sức, tình trạng mệt lả, tình trạng mệt đứt hơi - sự tịch biên - {excruciation} sự làm cho đau đớn, sự hành hạ, sự dằn vặt, sự rầy khổ - {gall} mật, túi mật, chất đắng, vị đắng, nỗi cay đắng, mối hiềm oán, sự trơ tráo, sự láo xược, mụn cây, vú lá, vết sầy da, chỗ trượt da, chỗ trơ trụi, sự xúc phạm, sự chạm - {gnawing} sự gặm nhắm, sự ăn mòn, sự cào, sự giày vò, sự day dứt - {ordeal} sự thử thách, cách thử tội - {pain} sự đau khổ, sự đau đẻ, nỗi khó nhọc công sức, hình phạt - {pang} sự đau nhói, sự giằn vật - {pinch} cái vấu, cái véo, cái kẹp, cái kẹt, nhúm, cảnh o ép, sự giằn vặt, sự dày vò, lúc gay go, lúc bức thiết, sự ăn cắp, sự bắt, sự tóm cổ - {plague} bệnh dịch, điều tệ hại, điều phiền phức, điều khó chịu, người gây tai hại, vật gây tai hại - {torment} nguồn đau khổ - {torture} sự tra tấn, sự tra khảo, cách tra tấn, nỗi giày vò

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Qual

  • 10 plagen

    - {to afflict} làm đau đớn, làm đau buồn, làm ưu phiền, làm khổ sở - {to ail} làm đau khổ, làm phiền não, làm ốm đau, đau đớn, ốm đau, khó ở - {to annoy} làm trái ý, làm khó chịu, làm bực mình, chọc tức, làm cho tức giận, quấy rầy, làm phiền, quấy nhiễu, quấy rối - {to bait} mắc mồi, cho ăn uống nghỉ ngơi khi dừng lại ở dọc đường, cho chó trêu chọc, trêu chọc, dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi - {to gall} làm sầy da, làm trượt da, xúc phạm lòng tự ái - {to grind (ground,ground) xay, tán, nghiền, mài, giũa, xát, đàn áp, áp bức, đè nén, quay cối xay cà phê, bắt làm việc cật lực, nhồi nhét - {to infest} tràn vào quấy phá, tràn vào phá hoại - {to obsess} ám ảnh - {to pester} - {to ride (rode,ridden) đi ngựa, cưỡi ngựa, cưỡi lên, đi xe, đi xe đạp, lướt đi, trôi nổi bập bềnh, lênh đênh, thả neo, gối lên nhau, mặc cả quần áo đi ngựa mà cân, thuộc vào loại cho ngựa chạy - cưỡi, cho cưỡi lên, đè nặng, giày vò, day dứt, áp chế, lướt trên - {to scourge} trừng phạt, làm khổ, đánh bằng roi - {to torment} - {to worry} lo, lo nghĩ, nhay = plagen [mit] {to trouble [with]}+ = sich plagen [mit] {to slave away [at]; to struggle [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > plagen

См. также в других словарях:

  • Torment — Datos generales Origen Arequipa, Perú …   Wikipedia Español

  • Torment — Pays d’origine  Perou !Pérou …   Wikipédia en Français

  • Torment Rides Forever — Студийный альбом Sarcoma Inc. Дата выпуска 24 декабря 2004 года Жанр Блэктрэш метал Длительность 36:32 Страна Норвегия …   Википедия

  • Torment — Tor ment, n. [OF. torment, F. tourment, fr. L. tormentum an engine for hurling missiles, an instrument of torture, a rack, torture, fr. torquere to turn, to twist, hurl. See {Turture}.] 1. (Mil. Antiq.) An engine for casting stones. [Obs.] Sir T …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Torment — may refer to the following:* The feeling of pain or suffering. * Causing to suffer, torture. * Torment (film) ( Hets ), 1944 film, directed by Alf Sjöberg, screenplay by Ingmar Bergman * , a Magic: The Gathering expansion set released in 2002 * …   Wikipedia

  • torment — Torment, Tormentum, Torsio, Afflictatio, Crux, Cruciatus. Tormens intolerables à l homme, Intolerandi humanae prudentiae cruciatus. Liu. lib. 23. Grief torment, Vexatio. Estant en tourment, Inter poenam. En grand torment, Cruciabiliter. C est… …   Thresor de la langue françoyse

  • torment — ► NOUN 1) severe physical or mental suffering. 2) a cause of torment. ► VERB 1) subject to torment. 2) annoy or tease unkindly. DERIVATIVES tormentor noun …   English terms dictionary

  • Torment — Tor*ment , v. t. [imp. & p. p. {tormented}; p. pr. & vb. n. {tormenting}.] [OF. tormenter, F. tourmenter.] 1. To put to extreme pain or anguish; to inflict excruciating misery upon, either of body or mind; to torture. Art thou come hither to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • torment — [n] severe mental distress affliction, agony, anguish, annoyance, bane, bother, excruciation, harassment, hell, irritation, misery, nag, nagging, nuisance, pain, pain in the neck*, persecution, pest, plague, provocation, rack, scourge, suffering …   New thesaurus

  • torment — I noun abomination, acute distress, affliction, agony, angst, anguish, annoyance, bane, constant anxiety, convulsion, despair, distress, extreme pain, harassment, infliction, misery, oppression, pain, pique, scourge, torture, vexation II verb… …   Law dictionary

  • torment — vb torture, rack, *afflict, try Analogous words: *worry, annoy, harry, harass, plague, pester: distress, *trouble: *bait, badger, hector: agonize, *writhe …   New Dictionary of Synonyms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»