Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

to+be+in+the+pink

  • 1 pink

    /piɳk/ * tính từ - hồng - (chính trị) hơi đỏ, khuynh tả, thân cộng * danh từ - (thực vật học) cây cẩm chướng; hoa cẩm chướng - màu hồng - (the pink) tình trạng tốt nhất, tình trạng hoàn hảo; loại tốt nhất, loại hoàn hảo =the pink of health+ tình trạng sung sức nhất =to be in the pink+ (từ lóng) rất sung sức, rất khoẻ - áo choàng đỏ của người săn cáo; vải để may áo choàng đỏ của người săn cáo; người săn cáo * danh từ - thuốc màu vàng nhạt - (sử học) ghe buồm * ngoại động từ - đâm nhẹ (bằng gươm...) - trang trí (đồ da, hàng dệt...) bằng những lỗ nhỏ; trang trí bằng những đường tua gợn sóng ((cũng) to pink out) - trang trí, trang hoàng * danh từ - (động vật học) cà hồi lưng gù - (tiếng địa phương) cá đục dài * nội động từ - nổ lốp đốp (máy nổ)

    English-Vietnamese dictionary > pink

  • 2 ground

    /graund/ * thời quá khứ & động tính từ quá khứ của grind * danh từ - mặt đất, đất =to sit on the ground+ ngồi trên (mặt) đất =to cut a tree to the ground+ đốn cây sát góc (đất) =below ground+ đã chết và chôn rồi =to break fresh ground+ khai khẩn đất mới; khai hoang, vỡ hoang; (nghĩa bóng) làm ra cái gì mới; tiếp xúc (vấn đề gì) lần đầu tiên - bâi đất, khu đất; ruộng đất (của ai) =a volleyball ground+ bãi bóng chuyền - (số nhiều) đất đai vườn tược =an old mansion with extensive grounds+ một toà lâu đài cổ với đất đai vườn tược rộng rãi - vị trí; khu đất; khoảng cách (trên mặt đất) =to keep one's ground+ giữ vững vị trí; giữ vững lập trường lý lẽ =to give (lose) ground+ rút lui, thoái lui; mất vị trí; suy sụp - đáy (biển, hồ...) =to touch ground+ sát đất (đáy biển); (nghĩa bóng) đạt tới một cái gì chắc chắn (sau khi bàn bạc lan man...) - nền =a design of pink roses on a white ground+ mẫu trang trí hoa hồng trên nền tảng - (số nhiều) cặn bã - ((thường) số nhiều) lý lẽ, lý do, căn cứ, cớ =to have good ground(s) for the believing something+ có đủ lý do để tin một điều gì =on what grounds do you suspect him?+ vì cớ gì anh nghi kỵ anh ta? - (điện học) sự tiếp đất !common ground - (xem) common !to cover much ground - đi được đường dài - đề cập nhiều vấn đề (bản báo cáo, bài tường thuật...) !to cut the ground from under somebody's feet - năm trước ý đồ của ai mà làm cho tâng hẫng !down to the ground - (xem) down !forbidden ground - (nghĩa bóng) vấn đề cần nói đến !to gain ground - (xem) gain !hope are dashed to the ground - hy vọng tan vỡ !plan falls to the ground - kế hoạch thất bại !to run to ground - đuổi đến tận hang - truy nguyên đến tận gốc !to shift one's ground - (xem) shift * ngoại động từ - (+ on) dựa vào, căn cứ vào, đặt vào =to ground one's hopes on+ đặt hy vọng vào - (+ in) truyền thụ (cho ai) những kiến thức vững vàng =the teacher grounded his pupils in arithmetic+ thầy giáo truyền thu cho học sinh những kiến thức vững vàng về số học - đặt nền (cho một bức hoạ, bức thêu...) - đặt xuống đất =ground arms!+ (quân sự) đặt súng xuống! - (hàng hải) làm cho (tàu) mắc cạn - (hàng không) làm cho (máy bay) không cất cánh; bắn rơi, làm rơi xuống đất =fog grounds all aircraft at N+ sương mù làm cho tất cả máy bay ở sân N không cất cánh được - (điện học) tiếp đất * nội động từ - (hàng hải) mắc cạn - (hàng không) hạ cánh

    English-Vietnamese dictionary > ground

См. также в других словарях:

  • The Pink Panther 2 — Theatrical release poster Directed by Harald Zwart Produced by …   Wikipedia

  • The Pink Panther (2006 film) — The Pink Panther Theatrical release poster Directed by Shawn Levy Produced by …   Wikipedia

  • The Pink Panther (1993 TV series) — The Pink Panther is a 1993 animated television series. A co production of Metro Goldwyn Mayer Animation, Mirisch Geoffrey DePatie Freleng and United Artists. The show will premiere on Boomerang on November 10, 2008.PlotThis version stars the… …   Wikipedia

  • The Pink Panther Show — is a showcase of DePatie Freleng animated cartoons from the 1960s and 1970s, prominently by David H. DePatie and Friz Freleng. The television series was produced by Mirisch Films and DePatie Freleng Enterprises, and was broadcast on several… …   Wikipedia

  • The Best of the Pink Floyd / Masters of Rock — Сборник Pink Floyd Дата выпуска 1970 Записан 1967 1968 Жанр Психоделический рок, прогрессивный рок, космический рок, экспериментальный рок …   Википедия

  • The Pink Panther (disambiguation) — The Pink Panther may refer to: * The Pink Panther (1963 film), a film featuring Inspector Clouseau resolving the theft of the eponymous diamond * The Pink Panther , a series of ten sequels to the 1963 film * The Pink Panther (2006 film), a remake …   Wikipedia

  • The Best of the Pink Floyd — Saltar a navegación, búsqueda The Best of the Pink Floyd álbum recopilatorio de Pink Floyd Publicación 1970 Grabación 1967 68 …   Wikipedia Español

  • The Pink Swastika — is a highly controversial book by Scott Lively and Kevin Abrams. The authors argue that the homosexuality found in the Nazi Party contributed to the extreme militarism of Nazi Germany. The title of the book, as well as the book itself, is a spin… …   Wikipedia

  • The Pink Mice — (Kurzform: Pink Mice) war eine deutsche progressive Klassik Rock Band, die sich zwischen 1970 und 1974 im Sog des Erfolges vom Emerson, Lake and Palmer als Ableger der Hamburger Band Lucifer’s Friend bildete und auf zwei in Deutschland… …   Deutsch Wikipedia

  • The Pink Tones — The Pink Tones, The Echo Of A Distant Tide , es una banda española que hace un espectáculo interpretando en directo temas de Pink Floyd, banda caracterizada por la cantidad de efectos y parafernalia que utilizan para desarrollar sus temas. El… …   Wikipedia Español

  • The Pink Panthers — Les Pink Panthers sont une organisations internationale de braqueurs serbes[1] spécialisé dans les braquages de bijouterie de luxe. Leur surnom leurs a été attribué par Scotland Yard. Les policiers britanniques ont donné le nom de code à cette… …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»