Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+be+in+the+hospital+(

  • 1 das Krankenhaus

    - {hospital} bệnh viện, nhà thương, tổ chức từ thiện, tổ chức cứu tế - {infirmary} bệnh xá = der Arzt in einem Krankenhaus {physician to a hospital}+ = schnell ins Krankenhaus schaffen {to rush to the hospital}+ = jemanden ins Krankenhaus einliefern {to hospitalize someone; to take someone to hospital}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Krankenhaus

  • 2 case

    /keis/ * danh từ - trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế =in his case+ trong trường hợp của hắn ta =to be in a sad case+ ở trong một hoàn cảnh đáng buồn - (y học) trường hợp, ca =the worst cases were sent to the hospital+ các ca nặng đã được gửi đến bệnh viện =lying-down case+ trường hợp phải nằm =walking case+ trường hợp nhẹ có thể đi được - vụ; việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng =to win one's case+ được kiện - (ngôn ngữ học) cách !in any case - trong bất cứ tình huống nào, bất kỳ sự việc xảy ra như thế nào !in case - nếu =in case I forget, please remind me of my promise+ nếu tôi có quên thì nhắc tôi về lời hứa của tôi nhé !in case of - trong trường hợp =in case of emergency+ trong trường hợp khẩn cấp !in the case of - đối với trường hợp của, về trường hợp của =in the case of X+ đối với X, về trường hợp của X !it is not the case - không phải như thế, không đúng như thế !to have a good case - có chứng cớ là mình đúng !to make out one's case - chứng tỏ là mình đúng !to put the case for somebody - bênh vực ai, bào chữa cho ai !put the case that - cứ cho rằng là, giả dụ !to state one's case - trình bày lý lẽ của mình * danh từ - hộp, hòm, ngăn, túi, vỏ (đồng hồ) - (ngành in) hộp chữ in (có từng ngăn) !lower case - chữ thường !upper case - chữ hoa * ngoại động từ - bao, bọc - bỏ vào hòm, bỏ vào bao, bỏ vào túi, bỏ vào bọc

    English-Vietnamese dictionary > case

  • 3 der Krankenhausaufenthalt

    - {stay in the hospital}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Krankenhausaufenthalt

  • 4 get along

    - sống, làm ăn, xoay sở =to get along without any help+ không có sự giúp đỡ cũng vẫn xoay xở được - tiến bộ =how are you getting along with your English?+ anh học tiếng Anh tiến bộ ra sao rồi? - (thông tục) hoà thuận với nhau; ăn cánh với nhau =they get along very well+ chúng rất hoà thuận với nhau - chở đi, đem đi, mang đi =to get somebody along to the hospital+ mang ai vào nhà thương - (thông tục) đi đi, cút đi =get along with you!+ cút đi! tầm bậy!

    English-Vietnamese dictionary > get along

  • 5 general

    /'dʤenərəl/ * tính từ - chung, chung chung =a matter of general interest+ một vấn đề có quan hệ đến lợi ích chung; một vấn đề được mọi người quan tâm =to work for general welfare+ làm việc vì phúc lợi chung =general opinion+ ý kiến chung =general knowledge+ kiến thức chung, kiến thức phổ thông - tổng =a general election+ cuộc tổng tuyển cử =a general strike+ cuộc tổng bãi công =inspector general+ tổng thanh tra !General Headquaters - (quân sự) tổng hành dinh !General Staff - (quân sự) bộ tổng tham mưu - thường =a word that is in general use+ một từ thường dùng =as a general rule+ theo lệ thường =in general+ thông thường; đại khái, đại thể !general dealer - người bán bách hoá !general hospital - bệnh viện đa khoa !general practitioner - bác sĩ đa khoa !general reader - người đọc đủ các loại sách !general servant - người hầu đủ mọi việc * danh từ - cái chung, cái đại thể, cái tổng quát, toàn thể =to argue from the general to the particular+ suy tư cái chung ra cái riêng =the general of mankind+ toàn thể loài người - (quân sự) tướng, nhà chiến lược xuất sắc; nhà chiến thuật xuất sắc - (the general) (từ cổ,nghĩa cổ) nhân dân quần chúng - (tôn giáo) trưởng tu viện - người hầu đủ mọi việc ((cũng) general vervant)

    English-Vietnamese dictionary > general

  • 6 wing

    /wi / * danh từ - (động vật học); (thực vật học) cánh (chim, sâu bọ; qu, hạt) =to lend (add) wing to+ chắp cánh cho, làm cho chạy mau - sự bay, sự cất cánh; (nghĩa bóng) sự bay bổng =on the wing+ đang bay =to take wing+ cất cánh bay, bay đi - (kiến trúc) cánh, chái (nhà) =the east wing of a building+ chái phía đông của toà nhà - cánh (máy bay, quạt) - (hàng hi) mạn (tàu) - (số nhiều) (sân khấu) cánh gà - (quân sự) cánh =right wing+ cánh hữu =left wing+ cánh t - phi đội (không quân Anh); (số nhiều) phù hiệu phi công - (thể dục,thể thao) biên =right wing+ hữu biên =left wing+ t biên -(đùa cợt) cánh tay (bị thưng) - (thông tục) sự che chở, sự bo trợ =under the wing of someone+ được người nào che chở =to take someone under one's wing+ bo trợ ai !to clip someone's wings - hạn chế sự cử động (tham vọng, sự tiêu pha) của ai; chặt đôi cánh của ai (nghĩa bóng) !to come on the wings of the wind - đến nhanh như gió * ngoại động từ - lắp lông vào (mũi tên) - thêm cánh, chắp cánh; làm cho nhanh hn =fear winged his steps+ sự sợ h i làm cho nó chạy nhanh như bay =to wing one's words+ nói liến thoắng - bay, bay qua =to wing one's way+ bay - bắn ra =to wing an arrow+ bắn mũi tên ra - bắn trúng cánh (con chim); (thông tục) bắn trúng cánh tay - (kiến trúc) làm thêm chái =to wing a hospital+ làm thêm chái cho một bệnh viện - (quân sự) bố phòng ở cánh bên

    English-Vietnamese dictionary > wing

  • 7 attention

    /ə'tenʃn/ * danh từ - sự chú ý =to pay attention to+ chú ý tới =to attract attention+ lôi cuốn sự chú ý - sự chăm sóc =to receive attention at a hospital+ được chăm sóc điều trị tại một bệnh viện - (số nhiều) sự ân cần, sự chu đáo với ai =to show attentions to somebody+ ân cần chu đáo với ai - (quân sự) tư thế đứng nghiêm =Attention!+ nghiêm! =to come to (stand at) attention+ đứng nghiêm !to pay attention - (xem) pay

    English-Vietnamese dictionary > attention

См. также в других словарях:

  • The Hospital (club) — The Hospital is a a private members club and creative arts venue, which houses a music studio and art gallery. It is in Endell Street, Covent Garden, London on the site of an 18th century hospital. DescriptionThe club was founded by Microsoft co… …   Wikipedia

  • The Hospital (UK) — The Hospital is a creative arts venue and private members club for the creative industry which is based on the site of an 18th Century hospital in Covent Garden, London. It aims to be a space where creative people can meet and collaborate, as an… …   Wikipedia

  • The Hospital (TV series) — The Hospital (zh tpl|t=白色巨塔|p=báisè jù tǎ|l=The Great White Tower), is a Taiwanese drama produced by the group Yang Ming Production. The series, with thirty nine 60 minute episodes (including commercials) made its début on 15 August 2006 on China …   Wikipedia

  • The Hospital — Infobox Film name = The Hospital imdb id = 0067217 producer = Howard Gottfried Jack Grossberg director = Arthur Hiller writer = Paddy Chayefsky starring = George C. Scott Diana Rigg music = Morris Surdin cinematography = Victor J. Kemper editing …   Wikipedia

  • The Hospital of St Thomas, Canterbury — This article is probably based on text from Edward Hasted s survey of Kent c. 1800. Fact|date=February 2007The Hospital of St. Thomas the Martyr of Eastbridge is situated on the King s bridge, near the Westgate, in Canterbury. It was built… …   Wikipedia

  • The Hospital — Pour les articles homonymes, voir L Hôpital. The Hospital Titre original 白色巨塔 Translittération Bái Sè Jù Tǎ Genre Série de Médical, Romance Créateur(s) …   Wikipédia en Français

  • Take Me to the Hospital — «Take Me to the Hospital» Сингл The …   Википедия

  • Lucy Goes to the Hospital — was an episode of the 1950s American television show I Love Lucy in which the title character, Lucy Ricardo, gives birth to her son, Little Ricky. It was the first case of a birth being broadcast on television. Twelve hours earlier, the actress… …   Wikipedia

  • 白色巨塔 The Hospital — The Hospital Pour les articles homonymes, voir L Hôpital. Demande de traduction …   Wikipédia en Français

  • Smokers Outside the Hospital Doors — Infobox Single Name = Smokers Outside the Hospital Doors Artist = Editors from Album = An End Has a Start B side = Released = June 18, 2007 (UK) June 26, 2007 (US) Format = CD/7 /7 Recorded = 2006 Genre = Indie rock, Alternative rock Length =… …   Wikipedia

  • Roses in the Hospital — Infobox Single Name = Roses in the Hospital Artist = Manic Street Preachers from Album = Gold Against the Soul Released = September 20, 1993 Format = CD, Vinyl record (7 /12 ), cassette Recorded = Genre = Rock Length = 5:02 Label = Epic Producer …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»