Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+be+in+register

  • 41 der Grundbucheintrag

    - {land register entry}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Grundbucheintrag

  • 42 die Bruttoregistertonne

    - {gross register ton}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bruttoregistertonne

  • 43 das Übertragungsparameterkontrollregister

    - {line control register}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Übertragungsparameterkontrollregister

  • 44 das Modem-Kontrollregister

    - {modem control register}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Modem-Kontrollregister

  • 45 die Tabelle

    - {calendar} lịch, lịch công tác, danh sách các vị thánh, danh sách những vụ án được đem ra xét xử, sổ hằng năm, chương trình nghị sự - {chart} bản đồ đi biển, hải đồ, bản đồ, đồ thị, biểu đồ - {register} sổ, sổ sách, máy ghi công tơ, đồng hồ ghi, khoảng âm, sự sắp chữ, cân xứng với lề giấy, van, cửa điều tiết, cửa lò - {schedule} bản danh mục, bảng liệt kê, bản phụ lục, bảng giờ giấc, biểu thời gian, thời hạn - {table} cái bàn, bàn ăn, thức ăn bày bàn, mâm cỗ, cỗ bàn, những người ngồi quanh bàn, những người ngồi ăn, bàn máy, bảng, bản, bản kê, biểu, mặt, lòng bàn tay, cao nguyên = die chronologische Tabelle {chronology}+ = in eine Tabelle eintragen {to schedule}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tabelle

  • 46 das Übertragungsregister

    - {transmit holding register}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Übertragungsregister

  • 47 die Tonlage

    (Musik) - {pitch} hắc ín, sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất, sự lao xuống, cách ném bóng, sự lao lên lao xuống, sự chồm lên chồm xuống, độ cao bay vọt lên, độ cao, mức độ, độ dốc, độ dốc của mái nhà - số hàng bày bán ở chợ, chỗ ngồi thường lệ, bước, bước răng - {register} sổ, sổ sách, máy ghi công tơ, đồng hồ ghi, khoảng âm, sự sắp chữ, cân xứng với lề giấy, van, cửa điều tiết, cửa lò

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tonlage

  • 48 der Stimmumfang

    (Musik) - {register} sổ, sổ sách, máy ghi công tơ, đồng hồ ghi, khoảng âm, sự sắp chữ, cân xứng với lề giấy, van, cửa điều tiết, cửa lò

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stimmumfang

  • 49 die Liste

    - {bill} cái kéo liềm, cái kích, mỏ, đầu mũi neo, mũi biển hẹp, tờ quảng cáo, yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, giấy bạc, hối phiếu bill of exchange), sự thưa kiện, đơn kiện - {book} sách, sổ sách kế toán, kinh thánh - {catalogue} bản liệt kê mục lục - {file} cái giũa, thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt, ô đựng tài liêu, hồ sơ, dây thép móc hồ sơ, tài liệu, tập báo, hàng, dãy, hàng quân - {list} trạng thái nghiêng, mặt nghiêng, mép vải, dải, mép vải nhét khe cửa, hàng rào bao quanh trường đấu, trường đấu, vũ đài, danh sách, sổ, bản kê khai - {listing} sự lập danh sách, sự ghi vào danh sách - {register} sổ sách, máy ghi công tơ, đồng hồ ghi, khoảng âm, sự sắp chữ, cân xứng với lề giấy, van, cửa điều tiết, cửa lò - {roll} cuốn, cuộn, súc, ổ, ổ bánh mì nhỏ, văn kiện, mép gập xuống, tiền, tập tiền, trục, trục cán, tang, xylanh, con lăn, trục lăn, sự lăn tròn, sự lắc lư, sự tròng trành, dáng đi lắc lư, sóng cuồn cuộn - tiếng sấm vang rền, hồi trống vang rền, lời nói thao thao nhịp nhàng, sự lộn vòng - {schedule} bản danh mục, bảng liệt kê, bản phụ lục, bảng giờ giấc, biểu thời gian, thời hạn - {scroll} cuộn giấy, cuộn da lừa, cuộn sách, cuộc câu đối, bảng danh sách, đường xoáy ốc, hình trang trí dạng cuộn - {statement} sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu, lời tuyên bố, bản tuyên bố = die amtliche Liste {roll}+ = die schwarze Liste {black list}+ = die Nummer einer Liste {item}+ = eine Liste aufstellen {to draw up a list}+ = er steht auf der Liste {he is on the list}+ = in eine Liste eintragen {to enter in a list; to list; to prick in}+ = Namen in eine Liste eintragen {to enter names on a list}+ = jemanden auf die schwarze Liste setzen {to blacklist}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Liste

  • 50 aufgeben

    - {to abandon} bộm từ bỏ, bỏ rơi, ruồng bỏ - {to abdicate} từ bỏ, thoái vị, từ ngôi - {to capitulate} đầu hàng là có điều kiện) - {to chuck} cục cục, tặc lưỡi, chặc lưỡi, đặt vào bàn cặp, đặt vào ngàm, day day, vỗ nhẹ, lắc nhẹ, ném, liệng, quăng, vứt - {to discontinue} ngừng đình chỉ, gián đoạn, bỏ, thôi không mua, thôi - {to dismiss} giải tán, cho đi, đuổi ra, thải hồi, sa thải, gạt bỏ, xua đuổi, bàn luận qua loa, nêu lên qua loa, đánh đi, bỏ không xét, bác - {to disuse} không dùng đến - {to drop} chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt, nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ, lắng xuống, rơi vào, co rúm lại - thu mình lại, nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, viết qua loa, đẻ, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, đưa đến, cúi xuống, hạ thấp, thua - đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, ngừng, cắt đứt, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi bằng cú đá bóng đang bật nảy - {to forgo (forwent,forgone) kiêng - {to forsake (forsook,forsaken) - {to quit (quitted,quitted) rời, nghỉ, rời đi, bỏ đi, trả lại, đáp lại, báo đền lại, trả sạch, thanh toán hết, cư xử, xử sự, to quit onself on thanh toán hết, giũ sạch được, thoát khỏi được - {to retire} rời bỏ, đi ra, rút về, lui về, đi ngủ to retire to bed), thôi việc, về hưu, rút lui, thể bỏ cuộc, cho về hưu, cho rút lui, không cho lưu hành - {to surrender} giao lại, dâng, nộp, đầu hàng, chịu để cho chi phối mình = aufgeben (Rang) {to sink (sank,sunk)+ = aufgeben (Brief) {to post}+ = aufgeben (Sünden) {to remit}+ = aufgeben (Koffer) {to check}+ = aufgeben (Stelle) {to resign}+ = aufgeben (Gepäck) {to book; to register}+ = aufgeben (Aufgabe) {to set (set,set)+ = aufgeben (Stellung) {to vacate}+ = aufgeben (Vorhaben) {to set aside}+ = aufgeben (Gewohnheit) {to slough}+ = aufgeben (Arbeitsstelle) {to chuck up}+ = aufgeben (gab auf,aufegeben) {to deliver up}+ = aufgeben (gab auf,aufgegeben) {to abandon; to relinquish; to sign away}+ = aufgeben (gab auf,aufgegeben) (Stellung) {to throw up}+ = etwas aufgeben {in part with something; to divest oneself of something; to part with something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufgeben

  • 51 das Strafregister

    - {penal register}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Strafregister

  • 52 registrieren

    - {to calendar} ghi vào lịch, ghi vào danh sách, sắp xếp theo trình tự thời gian - {to file} giũa, gọt giũa, sắp xếp, sắp đặt, đệ trình đưa ra, đưa, cho đi thành hàng, đi thành hàng - {to index} bảng mục lục cho, ghi vào bản mục lục động tính từ quá khứ), cấm lưu hành, chỉ rõ, là dấu hiệu của - {to list} viềm, diềm bằng vải, nhét mép vải, thích, muốn, nghe - {to note} ghi nhớ, chú ý, lưu ý, nhận thấy, ghi, ghi chép, chú giải, chú thích - {to record} thu, chỉ, hót khẽ - {to register} ghi vào sổ, vào sổ, ghi trong tâm trí, gửi bảo đảm, lột tả, biểu lộ, cân xứng, làm cho cân xứng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > registrieren

  • 53 aufzeichnen

    - {to codify} lập điều lệ, soạn luật lệ, soạn thành luật lệ, sự chuyển sang mật mã, hệ thống hoá - {to design} phác hoạ, vẽ phác, vẽ kiểu, thiết kế, làm đồ án, làm đề cương, phác thảo cách trình bày, có ý định, định, dự kiến, trù tính, có y đồ, có mưu đồ, chỉ định, để cho, dành cho, làm nghề vẽ kiểu - làm nghề xây dựng đồ án - {to draw (drew,drawn) kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn, đưa, hít vào, co rúm, cau lại, gò, giương, kéo theo, chuốc lấy, kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra, suy ra, đưa ra, vạch ra - nêu ra, mở, rút, được, trúng, lĩnh ra, tìm thấy ở, moi, moi ra, móc ra, moi hết, làm cạn, pha, rút lấy nước cốt, sục tìm thú săn, kéo dài, vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra, mô tả, viết lĩnh tiền, động tính từ quá khứ) hoà - không phân được thua, chìm xuống, có mức chìm, bạt xiên, đánh quả sang trái, hấp dẫn, có sức thu hút, thông, ngấm nước cốt, căng gió, kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến - đi, trở, + on, upon) lấy tiền ở, rút tiền ra, cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đến, dẫn - {to enrol} tuyển, kết nạp vào, ghi tên cho vào, ghi vào - {to log} chặt thành từng khúc, ghi vào sổ nhật ký hàng hải, đi được, ghi vào sổ phạt, phạt - {to record} ghi, ghi chép, thu, chỉ, hót khẽ - {to register} ghi vào sổ, vào sổ, ghi trong tâm trí, gửi bảo đảm, lột tả, biểu lộ, cân xứng, làm cho cân xứng - {to sketch} phác thảo - {to write (wrote,written) viết, viết thư, giao dịch thư từ, viết văn, viết sách, làm thư ký, soạn, điền vào, viết vào, lộ ra = aufzeichnen (schrieb auf,aufgeschrieben) {to write down}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufzeichnen

  • 54 die Registrierkasse

    - {cash register}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Registrierkasse

  • 55 das Gepäck

    - {baggage} hành lý, trang bị cầm tay, đùa con mụ vô dụng, con mụ vô tích sự, con ranh con - {belongings} của cải, đồ dùng, đồ đạc, bà con họ hàng, những cái đó liên quan - {luggage} = Gepäck aufgeben {to check}+ = das Gepäck aufgeben {to register one's luggage}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gepäck

  • 56 der Kataster

    - {land register}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kataster

  • 57 registry

    /'redʤistri/ * danh từ - nơi đăng ký; co quan đăng ký =married at a registry (registry office, register office)+ lấy nhau chỉ có đăng ký (ở toà thị chính...) mà không làm lễ ở nhà thờ - sự đăng ký, sự vào sổ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) sổ sách, sổ đăng ký

    English-Vietnamese dictionary > registry

См. также в других словарях:

  • Register — may refer to:In linguistics: * Register and contour tones, a linguistics term for tones distinguished by relative pitch * Register (sociolinguistics), a form of a language used for a particular purpose or social setting * Register (phonology), a… …   Wikipedia

  • register — reg·is·ter 1 / re jə stər/ n [Anglo French registre, from Medieval Latin registrum, alteration of Late Latin regesta, pl., register, from Latin, neuter plural of regestus, past participle of regerere to bring back, pile up, collect] 1: a written… …   Law dictionary

  • Register — Reg is*ter (r?j ?s*t?r), n. [OE. registre, F. registre, LL. registrum,regestum, L. regesta, pl., fr. regerere, regestum, to carry back, to register; pref. re re + gerere to carry. See {Jest}, and cf. {Regest}.] 1. A written account or entry; an… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Register Cliff — State Marker am Register Cliff …   Deutsch Wikipedia

  • register — [rej′is tər] n. [ME registre < MFr < ML registrum, altered form of regestum < LL regesta, records, neut. pl. of L regestus, pp. of regerere, to record, lit., to bring back < re , back + gerere, to bear] 1. a) a record or list of names …   English World dictionary

  • Register of Deeds — n. An officer responsible for recording property transactions in the public records. The Essential Law Dictionary. Sphinx Publishing, An imprint of Sourcebooks, Inc. Amy Hackney Blackwell. 2008. Register of Deeds …   Law dictionary

  • Register — Sn Verzeichnis erw. fach. (14. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus ml. registrum, aus l. regesta f., regestum, dem substantivierten PPP. von l. regerere (regestum) eintragen, einschreiben, zurücktragen, aufwerfen , zu l. gerere tragen und l. re . Ein… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • Register — Reg is*ter (r[e^]j [i^]s*t[ e]r), v. t. [imp. & p. p. {Registere} ( t?rd); p. pr. & vb. n. {Registering}.] [Cf. F. regisrer, exregistrer, LL. registrare. See {Register}, n.] 1. To enter in a register; to record formally and distinctly, as for… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Register (Akkordeon) — Register bezeichnet beim Akkordeon die verschiedenen Kombinationsmöglichkeiten der eingebauten Stimmplattensätze, die auch als Chöre bezeichnet werden. Inhaltsverzeichnis 1 Diskantregister 2 Symbole 3 Ausführung 4 …   Deutsch Wikipedia

  • Register of Sasines — a Scottish public record. Created by the Registration Act 1617, this register is still the most important property register in Scotland. It is a register of deeds rather than land and is entirely feudal in nature. It is being replaced by a modern …   Law dictionary

  • register of members — UK US noun [C, usually singular] (also members register) ► LAW, FINANCE, STOCK MARKET SHAREHOLDERS REGISTER(Cf. ↑shareholders register) …   Financial and business terms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»