-
1 club
/klʌb/ * danh từ - dùi cui, gậy tày - (thể dục,thể thao) gậy (đánh gôn) - (số nhiều) (đánh bài) quân nhép =the ace of clubs+ quân át nhép - hội, câu lạc bộ =tennis club+ hội quần vợt - trụ sở câu lạc bộ, trụ sở hội ((như) club-house) * động từ - đánh bằng dùi cui, đánh bằng gậy tày - họp lại, chung nhau =to club together to buy something+ chung tiền nhau mua cái gì - (quân sự) làm lộn xộn, làm rối loạn hàng ngũ, gây chuyện ba gai (trong đơn vị) -
2 club-foot
/'klʌb'fut/ * tính từ+ Cách viết khác: (club-footed) /'klʌb'futid/ - vẹo chân * danh từ - chân vẹo (tật bẩm sinh) -
3 club-footed
/'klʌb'fut/ * tính từ+ Cách viết khác: (club-footed) /'klʌb'futid/ - vẹo chân * danh từ - chân vẹo (tật bẩm sinh) -
4 club-house
/'klʌb'haus/ * danh từ - trụ sở câu lạc bộ, trụ sở hội ((cũng) club) -
5 club-law
/'klʌb'lɔ:/ * danh từ - lý của kể mạnh, luật dùi cui - điều lệ của hội -
6 club-moss
/'klʌb'mɔs/ * danh từ - (thực vật học) cây thạch tùng -
7 benefit-club
/'benifitsə'saiəti/ Cách viết khác: (benefit-club)/'benifit'klʌb/ -club) /'benifit'klʌb/ * danh từ - hội tương tế -
8 billy-club
/'biliklʌb/ Cách viết khác: (billy-jack)/'bilidʤæk/ -jack) /'bilidʤæk/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gậy tày, dùi cui (của cảnh sát) -
9 book-club
/'bukklʌb/ * danh từ - hội những người yêu sách -
10 country club
/'kʌntriklʌb/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) câu lạc bộ thể thao ngoài trời (đặt ở nông thôn) -
11 eating club
/'i:tiɳhɔ:l/ Cách viết khác: (eating_club) /'i:tiɳklʌb/ * danh từ - phòng ăn công cộng -
12 golf-club
/'gɔlfklʌb/ * danh từ - gậy đánh gôn - câu lạc bộ của những người chơi gôn -
13 indian club
/'indjən'klʌb/ * danh từ - cái chuỳ (để tập thể dục) -
14 night-club
/'naitklʌb/ * danh từ - câu lạc bộ đêm -
15 slate-club
/'sleitklʌb/ * danh từ - hội chơi họ nhỏ -
16 yacht-club
/'jɔtklʌb/ * danh từ - hội chơi thuyền -
17 benefit-society
/'benifitsə'saiəti/ Cách viết khác: (benefit-club)/'benifit'klʌb/ -club) /'benifit'klʌb/ * danh từ - hội tương tế -
18 jockey
/'dʤɔki/ * danh từ - người cưỡi ngựa đua, dô kề !Jockey Club - hội đua ngựa (ở Anh, nắm các cuộc đua ngựa) - người hầu, người dưới * động từ - cưỡi ngựa đua, làm dô kề - lừa bịp, lừa phỉnh, dùng mánh khoé để dành thắng lợi =to jockey someone out of something+ lừa bịp ai lấy cái gì =to jockey someone into doing something+ lừa phỉnh ai làm gì =to jockey for position+ dùng mẹo khôn khéo để giành ưu thế (trong cuộc đua thuyền...); giành lấy lợi về mình một cách không chính đáng -
19 kit-cat
/'kitkæt/ * danh từ - Kit-cat Club câu lạc bộ của đảng Uých - hội viên câu lạc bộ đảng Uých =kit-cat portrait+ chân dung nửa người (trông thấy cả hai bàn tay) -
20 membership
/'membəʃip/ * danh từ - tư cách hội viên, địa vị hội viên =a membership card+ thẻ hội viên - số hội viên, toàn thể hội viên =this club has a large membership+ số hội viên của câu lạc bộ này rất lớn
- 1
- 2
См. также в других словарях:
Club Penguin — The Club Penguin Logo Developer(s) Club Penguin Entertainment (formerly New Horizon Interactive) … Wikipedia
Club-Internet — Logo de T ONLINE FRANCE CLUB INTERNET Dates clés 1995 : création par le groupe Lagardère 2000 : rachat par T Onlin … Wikipédia en Français
Club-internet.fr — Club Internet Logo de T ONLINE FRANCE CLUB INTERNET Dates clés 1995 : création par le groupe Lagardère 2000 : rachat par T Onlin … Wikipédia en Français
Club Bruges — KV Club Brugge K.V … Wikipédia en Français
Club Brugge Koninklijke Vereniging — Club Bruges KV Club Brugge K.V … Wikipédia en Français
Club de Bruges — Club Bruges KV Club Brugge K.V … Wikipédia en Français
Club internet — Logo de T ONLINE FRANCE CLUB INTERNET Dates clés 1995 : création par le groupe Lagardère 2000 : rachat par T Onlin … Wikipédia en Français
Club Atlético San Martín (Tucumán) — Club Atlético San Martín de Tucumán Nombre completo Club Atlético San Martín de Tucumán Apodo(s) Santo, Ciruja, Ciudadela, Albirojos, El más grande del norte. Fundación 2 de noviembre de 1909 (102 años) … Wikipedia Español
Club de Fútbol Profesional de la Universidad de Chile — Saltar a navegación, búsqueda Para el artículo sobre la universidad, véase Universidad de Chile. Universidad de Chile Nombre completo Club de Fútbol Profesional de la Universidad de Chile.[1] … Wikipedia Español
Club Darregueira — Nombre completo Club Darregueira y Biblioteca Popular JB. Alberdi Apodo(s) Tifón Azul Fundación 1 de abril de 1950 Presidente … Wikipedia Español
Club Brugge K.V. — Club Brugge Full name Club Brugge Koninklijke Voetbalvereniging (Club Bruges Royal Football association) Nickname(s) Blauw Zwart (Blue Black), Club, FCB … Wikipedia