-
1 hooked
v. Tau nqe khuam; tau nqe khawmadj. Nkhaus cees; raug nqe khuam; raug nqe khawm -
2 hooked
/'hukt/ * tính từ - có hình móc câu - có móc -
3 der Haken
- {catch} sự bắt, sự nắm lấy, cái bắt, cái vồ, cái chộp, sự đánh cá, mẻ cá, nhiều người bị bắt, vật bị túm được, mồi ngon đáng để bẫy, món bở, cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa, cái bẫy - mưu kế lừa người, câu hỏi mẹo, đoạn chợt nghe thấy, cái hãm, máy hãm, khoá dừng - {clasp} sự siết chặt, sự ôm chặt - {clutch} ổ trứng ấp, ổ gà con, sự giật lấy, sự chộp lấy, sự nắm chặt, sự giữ chặt, số nhiều) vuốt, nanh vuốt, khớp, khớp ly hợp - {crook} cái gậy có móc, gậy, gậy phép, cái cong cong, cái khoằm khoằm, sự uốn, sự uốn cong, sự gập lại, chỗ xong, khúc quanh co, kẻ lừa đảo, kẻ lừa gạt - {crotch} chạc, đáy chậu - {drawback} điều trở ngại, mặt hạn chế, mặt không thuận lợi, số tiền thuế quan được trả lại, số tiền thuế quan được giảm, sự khấu trừ, sự giảm - {fastening} sự buộc, sự trói chặt, sự đóng chặt, sự cài chặt, sự thắt chặt nút, cái khoá, cái hầm, cái chốt fastener) - {hanger} người treo, người dán, giá treo, cái mắc, người treo cổ, gươm ngắn, nét móc, rừng cây bên sườn đồi - {hook} cái mác, bản lề cửa, cái neo, lưỡi câu fish hook), lưỡi liềm, lưỡi hái, dao quắm, cú đấm móc, cú đánh nhẹ sang tría, cú hất móc về đằng sau, mũi đất, khúc cong, cạm bẫy - {peg} cái chốt, cái ngạc, cái cọc, miếng gỗ chèn, núm vặn, dây đàn, cái kẹp phơi quần áo clothes peg), rượu cônhắc pha xô-đa, cớ, lý do, cơ hội, đề tài - {shoal} chỗ nông, chỗ cạn, bãi cát ngập nước nông, sự nguy hiểm ngầm, sự trở ngại ngấm ngầm, đám đông, số đông, đàn cá - {snag} chân răng gãy, gốc cây gãy ngang, đầu mấu cành cây gãy, đầu mấu thò ra, cừ, vết toạc, vết thủng, sự khó khăn đột xuất, sự trở ngại bất ngờ = der Haken (eines Hasen) {double}+ = mit Haken versehen {hooked}+ = einen Haken schlagen {to double}+ = hier steckt der Haken {that's where the rub is}+ = die Sache hat einen Haken {there's a catch in it}+ = die Sache hat einen Haken. {there's a rub in it.}+ = die Sache hat nur einen Haken {there is a fly in the ointment}+ -
4 krumm
- {awry} xiên, méo, lệch, hỏng, thất bại, không tốt, không như ý muốn, không như ý mong đợi - {bandy} vòng kiềng - {bent} - {crook} - {crooked} cong, oằn, vặn vẹo, xoắn, quanh co, khúc khuỷu, còng, khoằm, có ngáng ở ở trên, không thẳng thắn, không thật thà - {curved} - {dishonest} không lương thiện, bất lương, không thành thật, không trung thực - {hooked} có hình móc câu, có móc - {sinuous} ngoằn ngoèo, uốn khúc, lượn, lượn sóng - {tortuous} loanh quanh, xảo trá - {winding} xoáy trôn ốc, xoắn ốc, cuộn lại, cuốn - {wry} méo mó, nhăn nhó, gượng
См. также в других словарях:
Hooked on Classics — (literalmente, Enganchados en los Clásicos ) fue una serie de álbumes grabados publicados en 1981, al final de la época de oro de la música disco. Louis Clark, antiguo arreglista en Electric Light Orchestra, dirigió la Royal Philarmonic Orchestra … Wikipedia Español
Hooked on Phonics — is a commercial brand of educational materials, originally designed for reading education through phonetics.Developed in the late 1980s and first marketed widely in the 1990s, it used a particular instructional design to teach letter sound… … Wikipedia
hooked — [hukt] adj 1.) curved outwards or shaped like a hook ▪ a hooked nose 2.) [not before noun] informal if you are hooked on a drug, you feel a strong need for it and you cannot stop taking it = ↑addicted hooked on ▪ I know a girl who got hooked on… … Dictionary of contemporary English
Hooked squid — Onychoteuthis banksii Scientific classification Kingdom: Animalia … Wikipedia
Hooked on Monkey Fonics — South Park episode Cartman learns phonics. Episode no … Wikipedia
Hooked Bear — est un court métrage d animation de la série Nicodème produit par les Studios Disney pour Buena Vista Film Distribution Company sorti le 27 avril 1956[1]. Synopsis L ours Nicodème n a pas de chance à la pêche et lorsque qu il attrape un poisson,… … Wikipédia en Français
hooked — 〈[hụkt] Adj.; Drogenszene〉 drogenabhängig [engl., „eingehakt“] * * * hooked [hʊkd] <Adj.> [engl. hooked, eigtl. = festgehakt, 2. Part. von: to hook = festhaken] (Jargon): von einer harten Droge abhängig. * * * hooked [hʊkd] <Adj.>… … Universal-Lexikon
Hooked — Hooked, a. 1. Having the form of a hook; curvated; as, the hooked bill of a bird. [1913 Webster] 2. Provided with a hook or hooks. The hooked chariot. Milton. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
Hooked (disambiguation) — Hooked is a book by Pauline Kael. It may also refer to: *Hooked (Great White album), an album by Great White *Hooked (Vanilla Ice album), an album by Vanilla Ice *Hooked (Voice Male album), an album by Voice Male *, an episode of Law Order:… … Wikipedia
hooked — [ hukt ] adjective 1. ) if you are hooked on something you find it so attractive or interesting that you want to do it as much as possible a ) if you are hooked on drugs, you cannot stop taking them 2. ) shaped like a hook: a hooked finger … Usage of the words and phrases in modern English
hooked — 〈[hụkt] Adj.; Drogenszene〉 drogenabhängig [Etym.: engl., »eingehakt«] hooked: (Worttrennung am Zeilenende) Die Trennbarkeit von Fremdwörtern richtet sich in der Regel nach ihrer muttersprachlichen Aussprache. Da das Wort »hooked« [hukt]… … Lexikalische Deutsches Wörterbuch