Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+be+hard-hearted+es

  • 1 hard-hearted

    /'hɑ:d'hedid/ * tính từ - nhẫn tâm, không biết thương xót, không có tình cảm, lòng dạ sắt đá

    English-Vietnamese dictionary > hard-hearted

  • 2 gefühllos

    - {bloodless} không có máu, tái nhợt, không đổ máu, lạnh lùng, vô tình, nhẫn tâm, không có sinh khí, uể oải, lờ phờ - {brute} súc vật, cục súc, vũ phu, hung ác, tàn bạo, xác thịt, nhục dục - {dead} chết, tắt, tắt ngấm, không hoạt động, không sinh sản, hết hiệu lực, không dùng được nữa, tê cóng, tê bại, tê liệt, xỉn, không bóng, đục, không vang, không màng đến, không biết đến, chai điếng - điếc đặc không chịu nghe, thình lình, hoàn toàn, không có thế hiệu, đúng vào, ngay vào, thẳng vào, hằn lại, sững lại - {hard-hearted} không biết thương xót, không có tình cảm, lòng dạ sắt đá - {impassible} trơ trơ, không xúc động, không mủi lòng, không động lòng, không biết đau đớn, không thể làm tổn thương được - {insensate} vô tri vô giác, không cảm xúc, điên rồ, ngu dại - {leaden} bằng chì, xám xịt như chì, nặng như chì, nặng nề - {rocky} như đá, vững như đá, cứng như đá, nhiều đá, lung lay, không vững - {senseless} không có cảm giác, bất tỉnh, không có nghĩa, vô nghĩa - {soulless} không có tâm hồn, không hồn, không có sức sống, không có sức truyền cảm, tầm thường - {unfeeling} không cảm động, tàn nhẫn - {unsympathetic} không thông cm, không động lòng thưng, khô khan, l nh đạm = gefühllos [gegen] {insensible [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gefühllos

  • 3 verhärten

    - {to harden} làm cho cứng, làm cho rắn, tôi, làm chai điếng, làm cứng rắn, làm trở thành nhẫn tâm, làm cho dày dạn, cứng lại, rắn lại, chai điếng đi, cứng rắn lại, trở thành nhẫn tâm - dày dạn đi - {to ossify} hoá xương = verhärten [gegen] {to indurate [against,to]}+ = verhärten (Gewissen) {to sear}+ = sich verhärten {to get hard-hearted; to petrify; to stiffen}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verhärten

См. также в других словарях:

  • hard-hearted — (adj.) also hardhearted, obdurate, unfeeling, late 12c. (implied in heard heortnesse hard heartedness ); from HARD (Cf. hard) + HEARTED (Cf. hearted). Sometimes in Middle English also meaning bold, courageous (15c.). Related: Hard heartedly; hard …   Etymology dictionary

  • Hard Hearted Hannah — (The Vamp of Savannah) Исполнитель Элла Фицджеральд, Рэй Чарльз, Нэнси Синатра. Дата выпуска 1924 Дата записи 1924 …   Википедия

  • Hard Hearted Hannah (The Vamp of Savannah) — is a popular song from Tin Pan Alley.The music was written by Milton Ager, the lyrics by Charles Bates, Bob Bigelow and Jack Yellen. The song was published in 1924 by Ager, Yellen Bornstein, Inc. [ [http://www.ascap.com/ace/search.cfm?requesttimeo… …   Wikipedia

  • Hard-hearted — Hard heart ed ( h[aum]rt [e^]d), a. Unsympathetic; inexorable; cruel; pitiless. {Hard heart ed*ness}, n. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • hard-hearted — ► ADJECTIVE ▪ unfeeling. DERIVATIVES hard heartedly adverb hard heartedness noun …   English terms dictionary

  • hard-hearted — adjective he s not nearly as hard hearted as he pretends to be Syn: unfeeling, heartless, cold, hard, callous, unsympathetic, uncaring, unloving, unconcerned, indifferent, unmoved, unkind, uncharitable, unemotional, cold hearted, cold blooded,… …   Thesaurus of popular words

  • hard-hearted — ADJ GRADED (disapproval) If you describe someone as hard hearted, you disapprove of the fact that they have no sympathy for other people and do not care if people are hurt or made unhappy. You would have to be pretty hard hearted not to feel… …   English dictionary

  • hard-hearted — [ˌhɑːd ˈhɑːtɪd] adj someone who is hard hearted has no sympathy for other people …   Dictionary for writing and speaking English

  • hard-hearted — hard heart|ed [ ,hard hartəd ] adjective not able to feel sympathy or other positive emotions …   Usage of the words and phrases in modern English

  • hard-hearted — hard heart|ed [ˌha:d ˈha:tıd US ˌha:rd ˈha:r ] adj not caring about other people s feelings …   Dictionary of contemporary English

  • hard-hearted — I (New American Roget s College Thesaurus) adj. cruel, pitiless, ruthless, merciless, uncompassionate, callous, unsympathetic, tough, hard as nails (inf.). See insensibility. Ant., warm or softhearted. II (Roget s 3 Superthesaurus) a. cold,… …   English dictionary for students

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»