Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+be+grounded+on

  • 1 grounded

    v. Tau txhos (rau hauv av); tau txuas hluav taws tog rho

    English-Hmong dictionary > grounded

  • 2 well-grounded

    /'wel'graundid/ Cách viết khác: (well-founded) /'wel'faundid/ -founded) /'wel'faundid/ * tính từ - đáng tin cậy, chắc chắn, có c sở (tin tức)

    English-Vietnamese dictionary > well-grounded

  • 3 ground

    /graund/ * thời quá khứ & động tính từ quá khứ của grind * danh từ - mặt đất, đất =to sit on the ground+ ngồi trên (mặt) đất =to cut a tree to the ground+ đốn cây sát góc (đất) =below ground+ đã chết và chôn rồi =to break fresh ground+ khai khẩn đất mới; khai hoang, vỡ hoang; (nghĩa bóng) làm ra cái gì mới; tiếp xúc (vấn đề gì) lần đầu tiên - bâi đất, khu đất; ruộng đất (của ai) =a volleyball ground+ bãi bóng chuyền - (số nhiều) đất đai vườn tược =an old mansion with extensive grounds+ một toà lâu đài cổ với đất đai vườn tược rộng rãi - vị trí; khu đất; khoảng cách (trên mặt đất) =to keep one's ground+ giữ vững vị trí; giữ vững lập trường lý lẽ =to give (lose) ground+ rút lui, thoái lui; mất vị trí; suy sụp - đáy (biển, hồ...) =to touch ground+ sát đất (đáy biển); (nghĩa bóng) đạt tới một cái gì chắc chắn (sau khi bàn bạc lan man...) - nền =a design of pink roses on a white ground+ mẫu trang trí hoa hồng trên nền tảng - (số nhiều) cặn bã - ((thường) số nhiều) lý lẽ, lý do, căn cứ, cớ =to have good ground(s) for the believing something+ có đủ lý do để tin một điều gì =on what grounds do you suspect him?+ vì cớ gì anh nghi kỵ anh ta? - (điện học) sự tiếp đất !common ground - (xem) common !to cover much ground - đi được đường dài - đề cập nhiều vấn đề (bản báo cáo, bài tường thuật...) !to cut the ground from under somebody's feet - năm trước ý đồ của ai mà làm cho tâng hẫng !down to the ground - (xem) down !forbidden ground - (nghĩa bóng) vấn đề cần nói đến !to gain ground - (xem) gain !hope are dashed to the ground - hy vọng tan vỡ !plan falls to the ground - kế hoạch thất bại !to run to ground - đuổi đến tận hang - truy nguyên đến tận gốc !to shift one's ground - (xem) shift * ngoại động từ - (+ on) dựa vào, căn cứ vào, đặt vào =to ground one's hopes on+ đặt hy vọng vào - (+ in) truyền thụ (cho ai) những kiến thức vững vàng =the teacher grounded his pupils in arithmetic+ thầy giáo truyền thu cho học sinh những kiến thức vững vàng về số học - đặt nền (cho một bức hoạ, bức thêu...) - đặt xuống đất =ground arms!+ (quân sự) đặt súng xuống! - (hàng hải) làm cho (tàu) mắc cạn - (hàng không) làm cho (máy bay) không cất cánh; bắn rơi, làm rơi xuống đất =fog grounds all aircraft at N+ sương mù làm cho tất cả máy bay ở sân N không cất cánh được - (điện học) tiếp đất * nội động từ - (hàng hải) mắc cạn - (hàng không) hạ cánh

    English-Vietnamese dictionary > ground

См. также в других словарях:

  • Grounded theory — (GT) is a systematic methodology in the social sciences involving the generation of theory from data.[1] It is mainly used in qualitative research, but is also applicable to quantitative data.[2] Grounded theory is a research method, which… …   Wikipedia

  • Grounded theory (Glaser) — Grounded theory is a general research method for behavioral science developed by the sociologists Barney Glaser (born 1930) (trained in quantitative sociology by Paul Lazarsfeld) and Anselm Strauss (1916 1996) (trained in symbolic interactionism… …   Wikipedia

  • Grounded Theory — (zum Problem der Übersetzung siehe unten) ist ein sozialwissenschaftlicher Ansatz zur systematischen Auswertung vor allem qualitativer Daten (Interviewtranskripte, Beobachtungsprotokolle) mit dem Ziel der Theoriegenerierung. Sie stellt dabei… …   Deutsch Wikipedia

  • Grounded theory (Strauss) — Grounded theory is either of two different paradigms in sociological work. After common beginnings ( The Discovery of Grounded Theory , Glaser Strauss, 1967), two different methodologies emerged. This article deals with grounded theory in the… …   Wikipedia

  • Grounded For Life — Saltar a navegación, búsqueda Grounded for Life Género Comedia familiar País Estados Unidos Idioma original Inglés Productor …   Wikipedia Español

  • Grounded for Life — Título Grounded for Life Género Comedia familiar Reparto Donald Logue, Megyn Price, Kevin Corrigan, Linsey Bartilson, Jake Burbage, Griffin Frazen. País de origen Estados Unidos Duración 30 min …   Wikipedia Español

  • Grounded theory — (GT), в социальных науках  систематическая методология, разработанная американскими социологами Ансельмом Строссом и Барни Глейзером, обычно используемая в качественных исследованиях, также применимую к количественным данным. В переводах на… …   Википедия

  • Grounded — Grounded, may refer to:* Grounded the song by My Vitriol *Grounding * Unaccompanied Minors , a film * Grounded (comics), a comic book by Mark Sable for Image Comics …   Wikipedia

  • grounded — UK US /ˈgraʊndɪd/ adjective ● be grounded in/on sth Cf. be grounded on sth …   Financial and business terms

  • Grounded In Gloomsville — Episodio de Ruby Gloom Episodio nº 2 Temporada 1 Estrellas invitadas Sarah Gadon Stacey DePass Emily Hampshire Scott McCord Adrian Truss David Berni …   Wikipedia Español

  • grounded — grounded; un·grounded; …   English syllables

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»