Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+be+felt+up

  • 1 felt

    /felt/ * danh từ - nỉ, phớt - (định ngữ) bằng nỉ, bằng dạ, bằng phớt =felt hat+ mũ phớt * ngoại động từ - kết lại thành nỉ; kết lại với nhau - bọc bằng nỉ * nội động từ - kết lại, bết xuống * thời quá khứ & động tính từ quá khứ của feel

    English-Vietnamese dictionary > felt

  • 2 felt

    v. Tau mem (xav li cas)

    English-Hmong dictionary > felt

  • 3 deep-felt

    /'di:p'felt/ * tính từ - cảm thấy một cách sâu sắc

    English-Vietnamese dictionary > deep-felt

  • 4 soul-felt

    /'soulfelt/ * tính từ - từ trong tâm hồn, từ ở đáy lòng, thành tâm, chân thành =soul-felt thanks+ những lời cảm ơn chân thành

    English-Vietnamese dictionary > soul-felt

  • 5 der Filz

    - {felt} nỉ, phớt, bằng nỉ, bằng dạ, bằng phớt = aus Filz {felted}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Filz

  • 6 der Filzhut

    - {felt hat; homburg}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Filzhut

  • 7 der Filzstiefel

    - {felt boot}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Filzstiefel

  • 8 der Filzstift

    - {felt tip pen}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Filzstift

  • 9 die Filzsohle

    - {felt sole}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Filzsohle

  • 10 fühlen

    - {to feel (felt,felt) sờ mó, thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng, chịu đựng, chịu ảnh hưởng, thăm dò, dò thám, bắt, sờ, sờ soạng, dò tìm, hình như, có cảm giác như, cảm nghĩ là, cho là, cảm thông - cảm động - {to sense} hiểu = sich fühlen {to feel (felt,felt)+ = sich elend fühlen {to feel wretched}+ = sich unwohl fühlen {to be ill; to feel strange}+ = sich nervös fühlen {to jitter}+ = sich beengt fühlen {to be cramped for room}+ = sich nicht wohl fühlen {to be out of one's element}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fühlen

  • 11 befinden

    - {to deem} tưởng rằng, nghĩ rằng, cho rằng, thấy rằng - {to find (found,found) thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được, nhận, nhận được, được, nhận thấy, xét thấy, thấy có, tới, đạt tới, trúng, cung cấp, xác minh và tuyên bố - {to think (thought,thought) nghĩ, suy nghĩ, ngẫm nghĩ, tưởng, tưởng tượng, nghĩ được, nghĩ là, cho là, coi như, nghĩ ra, hiểu, nghĩ đến, nhớ, trông mong, luôn luôn nghĩ, lo nghĩ, lo lắng, nuôi những ý nghĩ - nuôi những tư tưởng = befinden (Jura) {to judge}+ = sich befinden {to be (was,been); to fare; to feel (felt,felt); to reside; to stand (stood,stood)+ = sich wohl befinden {to be in good health; to do well}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > befinden

  • 12 empfinden

    - {to sense} thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng, hiểu = empfinden (empfand,empfunden) {to bear (bore,borne); to feel (felt,felt)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > empfinden

  • 13 betasten

    - {to feel (felt,felt) sờ mó, thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng, chịu đựng, chịu ảnh hưởng, thăm dò, dò thám, bắt, sờ, sờ soạng, dò tìm, hình như, có cảm giác như, cảm nghĩ là, cho là, cảm thông - cảm động - {to finger} ăn tiền, ăn hối lộ, đánh, búng, ghi cách sử dụng các ngón tay - {to grope} sờ soạng tìm, dò dẫm, mò mẫm - {to palpate} sờ nắn - {to touch} mó, đụng, chạm, đạt tới, đến, gần, kề, sát bên, liền, đả động đến, nói đến, đề cập đến, nói chạm đến, gõ nhẹ, đánh nhẹ, gảy, bấm, đụng vào, dính vào, mó vào, vầy vào, vọc vào, có liên quan, có quan hệ với - dính dáng, dính líu, đụng đến, ăn, uống, dùng đến, làm cảm động, làm mủi lòng, gợi mối thương tâm, làm xúc động, làm mếch lòng, làm phật lòng, chạm lòng tự ái, xúc phạm, có ảnh hưởng, có tác dụng - làm hư nhẹ, gây thiệt hại nhẹ, làm hỏng nhẹ, sánh kịp, bằng, tày, cặp, ghé, gõ, vay, chạm nhau, đụng nhau, gần sát, kề nhau

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > betasten

  • 14 das Ich

    - {I} = Ich hab's. {I've got it.}+ = Ich bin satt. {I have had enough.}+ = Ich sah es ein. {It was brought home to me.}+ = Ich bin pleite. {I'm broke.}+ = Ich begreife es. {It's within my grasp.}+ = mein zweites Ich {my other self}+ = ihre besseres Ich {her better self}+ = Ich gehe einkaufen. {I am going to the store.}+ = Ich bin sehr dafür. {I'm very much in favour of it.}+ = Ich gewinne bestimmt. {I stand to win.}+ = Ich ließ es erledigen. {I had it done.}+ = Ich verdanke ihm viel. {I owe him much.}+ = Ich dachte so ungefähr. {I kind of thought.}+ = Ich weiß, was ich will. {I know my own mind.}+ = Ich habe nichts dagegen. {I'm not against it.}+ = Ich ärgere mich darüber. {I'm annoyed about it.}+ = Ich habe es schon erlebt. {I've known it to happen.}+ = Ich kann es nicht lassen. {I can't help doing it.}+ = Ich bin nicht von gestern. {I was not born yesterday.}+ = Ich kann ihn nicht leiden. {I can't bear him.}+ = Ich liebe und vermisse dich {I love and miss you}+ = Ich werde ihm schon helfen! {I'll give him what for!}+ = Ich weiß es wirklich nicht. {I'm blessed if I know.; I'm sure I don't know.}+ = Ich wurde vertraut mit ihm. {I became familiar with him.}+ = Ich habe ihm eine geknallt. {I landed him one in the face.}+ = Ich fühlte mich beunruhigt. {I was ill at ease.}+ = Ich werde es mir überlegen. {I'll think it over.}+ = Ich bekomme es zugeschickt. {I have it sent to me.}+ = Ich hatte es gründlich satt. {I was completely browned off.}+ = Ich mache mir nichts daraus. {I don't care a fig for it.}+ = Ich wurde herzlich empfangen. {I was cordially received.}+ = Ich lasse mich nicht drängen. {I refuse to be rushed.}+ = Ich kann es mir kaum leisten. {I can ill afford it.}+ = Ich langweilte mich furchtbar. {I was terribly bored.}+ = Ich finde das gar nicht lustig. {I don't see the fun of it.}+ = Ich kann ihr nichts abschlagen. {I can't refuse her anything.}+ = Ich habe heute abend nichts vor. {I've nothing on tonight.}+ = Ich fühlte mich sehr unbehaglich. {I felt very uncomfortable.}+ = Ich habe mich anders entschlossen. {I've changed my mind.}+ = Ich sah mich gezwungen, es zu sagen. {I felt impelled to say it.}+ = Ich werde mich sofort darum kümmern. {I'll see to it at once.}+ = Ich glaube, ich bin hereingelegt worden. {I think I've been done.}+ = Ich weiß nicht, wie ich mich verhalten soll. {I don't know how to behave.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ich

  • 15 suchen

    - {to fetch} tìm về, đem về, làm chảy máu, làm trào ra, bán được, làm xúc động, làm vui thích, mua vui, làm bực mình, làm phát cáu, quyến rũ, làm mê hoặc, làm say mê, thở ra, lấy, đấm thụi, thoi - {to find (found,found) thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được, nhận, nhận được, được, nhận thấy, xét thấy, thấy có, tới, đạt tới, trúng, cung cấp, xác minh và tuyên bố - {to scan} đọc thử xem có đúng âm luật và nhịp điệu, ngâm, bình, đúng nhịp điệu, nhìn chăm chú, xem xét từng điểm một, nhìn lướt, đọc lướt, phân hình để truyền đi, quét - {to search} nhìn để tìm, sờ để tìm, khám xét, lục soát, dò, tham dò, điều tra, bắn xuyên vào tận ngách, tìm tòi, tìm cho ra = suchen [nach] {to cast about [for]; to feel (felt,felt) [for]; to fumble [for]; to hunt [for]; to prospect [for]; to quest [after,for]; to scrabble [about]; to search [after,for]; to seek (sought,sought) [for]}+ = suchen nach {to look for}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > suchen

  • 16 wahrnehmen

    (nahm wahr,wahrgenommen) - {to appreciate} đánh giá, đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị, thấy rõ, nhận thức, sâu sắc, biết thưởng thức, biết đánh giá, cảm kích, nâng giá, tăng giá trị, lên giá - {to descry} nhận ra, nhìn thấy, phát hiện thấy - {to discern} phân biệt - {to distinguish} nghe ra, chia thành, xếp thành, nhận định sự khác nhau - {to feel (felt,felt) sờ mó, thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng, chịu đựng, chịu ảnh hưởng, thăm dò, dò thám, bắt, sờ, sờ soạng, dò tìm, hình như, có cảm giác như, cảm nghĩ là, cho là, cảm thông - cảm động - {to notice} chú ý, để ý, nhận biết, báo trước, nhận xét về, chiếu cố, hạ cố, đối xử lễ độ với - {to observe} quan sát, nhận xét, theo dõi, tiến hành, cử hành, làm, tuân theo, chú ý giữ, tôn trọng - {to perceive} hiểu, lĩnh hội, trông thấy, nghe thấy, ngửi thấy - {to sense}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wahrnehmen

  • 17 erkunden

    - {to explore} thăm dò, thám hiểm, thông dò, khảo sát tỉ mỉ - {to reconnoitre} trinh sát, do thám - {to scout} theo dõi, theo sát, lùng tìm, tìm kiếm - {to sound} kêu, vang tiếng, kêu vang, nghe như, nghe có vẻ, làm cho kêu, thổi, đánh, gõ để kiểm tra, gõ để nghe bệnh, đọc, báo, báo hiệu, dò, dò bằng ống thông, lặn xuống đáy - {to spot} làm đốm, làm lốm đốm, làm bẩn, làm nhơ, làm ô, chấm trước, nhận ra, phát hiện ra, phát hiện, đặt vào chỗ, đặt vào vị trí, chấp, dễ bị ố, dễ bị đốm = erkunden (Militär) {to feel (felt,felt)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erkunden

  • 18 verstehen

    (verstand,verstanden) - {to apprehend} bắt, tóm, nắm lấy, hiểu rõ, thấy rõ, cảm thấy rõ, sợ, e sợ - {to comprehend} hiểu, lĩnh hội, nhận thức thấu đáo, bao gồm, bao hàm - {to feel (felt,felt) sờ mó, thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng, chịu đựng, chịu ảnh hưởng, thăm dò, dò thám, sờ, sờ soạng, dò tìm, hình như, có cảm giác như, cảm nghĩ là, cho là, cảm thông - cảm động - {to grasp} nắm, chắc, túm chặt, ôm chặt, nắm được, hiểu thấu, chộp lấy, giật lấy, cố nắm lấy - {to hear (heard,heard) nghe, nghe theo, chấp nhận, đồng ý, nghe nói, nghe tin, được tin, biết tin, nhận được - {to perceive} nhận thức, trông thấy, nghe thấy, ngửi thấy - {to see (saw,seen) nhìn thấy, xem, quan sát, xem xét, đọc, nhận ra, trải qua, từng trải, đã qua, gặp, thăm, đến hỏi ý kiến, tiếp, tưởng tượng, mường tượng, chịu, thừa nhận, bằng lòng, tiễn, đưa, giúp đỡ - quan niệm, chăm lo, lo liệu, đảm đương, phụ trách, bảo đảm, điều tra, nghiên cứu, kỹ lưỡng, suy nghĩ, xem lại, đắt, cân, cứ đứng nhìn, trông thấy mà để mặc - {to sense} - {to take (took,taken) cầm, giữ, chiếm, lấy, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra, mang, mang theo, đem, đem theo, dẫn, dắt, đi, theo, thuê, mướn, mua, ăn, uống, dùng, ghi, chép, chụp, làm, thực hiện, thi hành, lợi dụng - bị, mắc, nhiễm, coi như, xem như, lấy làm, hiểu là, đòi hỏi, cần có, yêu cầu, phải, nhận, được, đoạt, thu được, chứa được, đựng, mua thường xuyên, mua dài hạn, quyến rũ, hấp dẫn, lôi cuốn, vượt qua, đi tới - nhảy vào, trốn tránh ở, bén, ngấm, có hiệu lực, ăn ảnh, thành công, được ưa thích - {to twig} nhận thấy - {to understand (understood,understood) nắm được ý, biết, hiểu ngầm = verstehen (verstand,verstanden) (Luftfahrt) {to copy}+ = falsch verstehen {to misunderstand (misunderstood,misunderstood)+ = richtig verstehen {to catch (caught,caught)+ = sich verstehen auf {to understand (understood,understood)+ = zu verstehen geben {to insinuate; to intimate; to sign; to signal; to signify}+ = sich prima verstehen {to get on splendidly}+ = etwas falsch verstehen {to get hold of the wrong end of the stick; to get something wrong; to get the wrong end of the stick}+ = sich sehr gut verstehen {to get on like a house on fire}+ = sich auf etwas verstehen {to be a judge of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verstehen

  • 19 abtasten

    - {to feel (felt,felt) sờ mó, thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng, chịu đựng, chịu ảnh hưởng, thăm dò, dò thám, bắt, sờ, sờ soạng, dò tìm, hình như, có cảm giác như, cảm nghĩ là, cho là, cảm thông - cảm động - {to frisk} nhảy cỡn, nô đùa, vẫy, lần để đi tìm khí giới, lần để xoáy - {to palpate} sờ nắn - {to scan} đọc thử xem có đúng âm luật và nhịp điệu, ngâm, bình, đúng nhịp điệu, nhìn chăm chú, xem xét từng điểm một, nhìn lướt, đọc lướt, phân hình để truyền đi, quét - {to sense} hiểu - {to touch} mó, đụng, chạm, đạt tới, đến, gần, kề, sát bên, liền, đả động đến, nói đến, đề cập đến, nói chạm đến, gõ nhẹ, đánh nhẹ, gảy, bấm, đụng vào, dính vào, mó vào, vầy vào, vọc vào, có liên quan, có quan hệ với - dính dáng, dính líu, đụng đến, ăn, uống, dùng đến, làm cảm động, làm mủi lòng, gợi mối thương tâm, làm xúc động, làm mếch lòng, làm phật lòng, chạm lòng tự ái, xúc phạm, có ảnh hưởng, có tác dụng - làm hư nhẹ, gây thiệt hại nhẹ, làm hỏng nhẹ, sánh kịp, bằng, tày, cặp, ghé, gõ, vay, chạm nhau, đụng nhau, gần sát, kề nhau = abtasten (Medizin) {to palpate}+ = abtasten (Elektronik) {to sample}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abtasten

  • 20 spüren

    - {to feel (felt,felt) sờ mó, thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng, chịu đựng, chịu ảnh hưởng, thăm dò, dò thám, bắt, sờ, sờ soạng, dò tìm, hình như, có cảm giác như, cảm nghĩ là, cho là, cảm thông - cảm động - {to nose} ngửi, đánh hơi &), dính vào, chõ vào, xen vào, dí mũi vào, lấy mũi di di, đâm bổ xuống - {to perceive} hiểu, nhận thức, lĩnh hội, trông thấy, nghe thấy, ngửi thấy - {to sense}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > spüren

См. также в других словарях:

  • Felt (bicycles) — Felt is an American bicycle manufacturer in Irvine, California. Felt specializes in high end racing bicycles at a low price. To date, Felt has focused on producing aluminum frames, with their flagship time trial B2 being one of the most widely… …   Wikipedia

  • Felt Mountain — Saltar a navegación, búsqueda Felt Mountain álbum de estudio de Goldfrapp Publicación septiembre de 2000 Grabación 1999 2000 …   Wikipedia Español

  • Felt (disambiguation) — Felt is a non woven cloth that is produced by matting, condensing, and pressing fibers.Felt may also refer to: *Felt, Oklahoma, a small community in Cimarron County, Oklahoma *Felt (bicycles), an American bicycle manufacturer *Roofing felt, a… …   Wikipedia

  • Felt Mountain — Студийный альбом Goldfrapp …   Википедия

  • Felt — bezeichnet: Felt (Band), englische Indiepop Band der 1980er Jahre Felt (Duo), ein amerikanisches Hip Hop Duo Felt bicycles, US amerikanischer Fahrradhersteller Felt ist der Familienname von: Dorr Felt (1862–1930), Erfinder des Comptometers… …   Deutsch Wikipedia

  • Felt — Felt, n. [AS. felt; akin to D. vilt, G. filz, and possibly to Gr. ? hair or wool wrought into felt, L. pilus hair, pileus a felt cap or hat.] 1. A cloth or stuff made of matted fibers of wool, or wool and fur, fulled or wrought into a compact… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Felt grain — Felt Felt, n. [AS. felt; akin to D. vilt, G. filz, and possibly to Gr. ? hair or wool wrought into felt, L. pilus hair, pileus a felt cap or hat.] 1. A cloth or stuff made of matted fibers of wool, or wool and fur, fulled or wrought into a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • felt pen — felt tip pen, felt tipped pen, felt tip or felt pen noun A pen with a nib of felt or similar fibrous substance • • • Main Entry: ↑felt * * * felt pen, = felt tip pen. (Cf. ↑felt tip pen) …   Useful english dictionary

  • Felt (группа) — Felt Жанры инди рок альтернативный рок Годы 1979 1989 Страна …   Википедия

  • felt — felt1 [felt] n. [ME < OE, akin to Ger filz, Du filt (basic sense, “cloth made by pounding or beating”) < IE base * pel , to beat, strike > L pellere, to beat, drive] 1. a fabric of wool, often mixed with fur or hair or with cotton, rayon …   English World dictionary

  • felt-tip — UK US noun [countable] [singular felt tip plural felt tips] a pen that has a piece of felt as its writing point Thesaurus: pens and pencils and their partshyponym …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»