-
1 doubtful
/'dautful/ * tính từ - nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi =to be doubtful of the issue+ nghi ngờ kết quả - đáng nghi, đáng ngờ; không rõ rệt, không chắc chắn =a doubtful character+ người đáng ngờ =doubtful meaning+ nghĩa không rõ rệt =doubtful success+ thành công không chắc chắn - do dự, lưỡng lự, nghi ngại; không biết chắc =I am doubtful what I ought to do+ tôi nghi ngại không biết phải làm gì; tôi không biết chắc mình phải làm gì -
2 fragwürdig
- {doubtful} nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi, đáng nghi, đáng ngờ, không rõ rệt, không chắc chắn, do dự, lưỡng lự, nghi ngại, không biết chắc - {questionable} đáng nghi ngờ - {shady} có bóng râm, có bóng mát, trong bóng mát, bị che, ám muội, mờ ám, khả nhi = fragwürdig (Charakter) {equivocal}+ = kaum fragwürdig {rarely questionable}+ -
3 unschlüssig
- {doubtful} nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi, đáng nghi, đáng ngờ, không rõ rệt, không chắc chắn, do dự, lưỡng lự, nghi ngại, không biết chắc - {dubious} lờ mờ, mơ hồ, minh bạch, không rõ ràng, không đáng tin cậy, còn hồ nghi - {irresolute} phân vân, thiếu quyết tâm, thiếu quả quyết - {vacillating} lắc lư, chập chờn, dao động - {wavering} rung rinh, rung rung, nao núng, núng thế, lung lay = unschlüssig sein {to balance; to linger; to waver}+ = ich bin mir noch unschlüssig {I can't make up my mind}+ -
4 zweifelnd
- {doubtful} nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi, đáng nghi, đáng ngờ, không rõ rệt, không chắc chắn, do dự, lưỡng lự, nghi ngại, không biết chắc - {dubitative} - {sceptic} - {skeptic} -
5 unsicher
- {dotty} có chấm, lấm chấm, lảo đảo, gàn gàn, ngớ ngẩn - {doubtful} nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi, đáng nghi, đáng ngờ, không rõ rệt, không chắc chắn, do dự, lưỡng lự, nghi ngại, không biết chắc - {fluky} may, may mắn, thất thường, hay thay đổi - {insecure} không an toàn, không vững chắc, bấp bênh - {labile} dễ rụng, dễ biến, dễ huỷ, dễ rơi, không ổn định, không bền - {precarious} tạm, tạm thời, nhất thời, mong manh, hiểm nghèo, gieo neo, không dựa trên cơ sở chắc chắn, coi bừa là đúng, liều - {qualmish} buồn nôn, nôn nao, cảm thấy lo ngại, cảm thấy e sợ, băn khoăn dằn vật, day dứt - {shaky} run, yếu, không vững chãi, dễ lung lay, hay dao động - {streaky} có đường sọc, có vệt, có vỉa - {tottering} lung lay, sắp đổ, không vững, chập chững - {tottery} - {treacherous} phản bội, phụ bạc, bội bạc, không tin được, dối trá, xảo trá - {unbalanced} không cân bằng, mất thăng bằng, không cân xứng, không quyết toán, rối loạn - {uncertain} không chắc, còn ngờ, không kiên định, không đáng tin cậy - {unsafe} nguy hiểm - {unsettled} bối rối, không an cư, không có chỗ ở nhất định, không thanh toán, không được gii quyết, không có người chiếm hữu vĩnh viễn, không qu quyết, không dứt khoát - {unsteady} lo đo, loạng choạng, run run, lên xuống thất thường, chập chờn, leo lét, nhẹ dạ, hay đổi lòng, hay do dự, phóng đ ng, không có nề nếp - {unsure} không thật, không xác thật - {wonky} ọp ẹp, què quặt, tàn tật, ốm yếu = unsicher [über] {dubious [of,about,over]}+ = unsicher gehen {to paddle; to shamble; to toddle; to totter}+ = sich unsicher bewegen {to tumble; to wobble}+ -
6 finster
- {dark} tối, tối tăm, tối mò, mù mịt, u ám, ngăm ngăm đen, đen huyền, thẫm sẫm, mờ mịt, mơ hồ, không rõ ràng, không minh bạch, dốt nát, ngu dốt, bí mật, kín đáo, không ai hay biết gì, không cho ai biết điều gì - buồn rầu, chán nản, bi quan, đen tối, ám muội, ghê tởm, nham hiểm, cay độc - {darksome} - {doubtful} nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi, đáng nghi, đáng ngờ, không rõ rệt, không chắc chắn, do dự, lưỡng lự, nghi ngại, không biết chắc - {gaunt} gầy, hốc hác, hoang vắng, thê lương, buồn thảm, cằn cỗi, có vẻ dữ tợn, dễ sợ - {gloomy} ảm đạm, u sầu - {glum} ủ rũ, buồn bã, rầu rĩ, cau có, nhăn nhó - {murky} âm u - {stygian} sông mê = finster (Blick) {black; stern}+ -
7 zweifelhaft
- {ambiguous} tối nghĩa, không rõ ràng, mơ hồ, nước đôi, nhập nhằng - {doubtful} nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi, đáng nghi, đáng ngờ, không rõ rệt, không chắc chắn, do dự, lưỡng lự, nghi ngại, không biết chắc - {dubious} lờ mờ, minh bạch, không đáng tin cậy, còn hồ nghi - {fishy} cá, có mùi cá, như cá, nhiều cá, lắm cá, ám muội - {obscure} tối, tối tăm, mờ, mờ mịt, không rõ nghĩa, không có tiếng tăm, ít người biết đến - {problematic} còn phải bàn, không chắc - {shady} có bóng râm, có bóng mát, trong bóng mát, bị che, mờ ám, khả nhi - {shaky} run, yếu, không vững chãi, dễ lung lay, hay dao động - {unsure} không thật, không xác thật -
8 bedenklich
- {alarming} làm lo sợ, làm sợ hãi, làm hốt hoảng, làm hoảng sợ - {critical} phê bình, phê phán, hay chỉ trích, hay chê bai, có ý kiến chống lại, khó tính, khó chiều, nguy cấp, nguy ngập, nguy kịch, tới hạn - {doubtful} nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi, đáng nghi, đáng ngờ, không rõ rệt, không chắc chắn, do dự, lưỡng lự, nghi ngại, không biết chắc - {dubious} lờ mờ, mơ hồ, minh bạch, không rõ ràng, không đáng tin cậy, còn hồ nghi - {grave} trang nghiêm, nghiêm nghị, từ tốn, nghiêm trọng, trầm trọng, quan trọng, sạm, tối, trầm, huyền - {questionable} đáng nghi ngờ - {risky} liều, mạo hiểm, đấy rủi ro, đầy mạo hiểm, risqué - {scrupulous} đắn đo, ngại ngùng, quá thận trọng, quá tỉ mỉ - {serious} đứng đắn, nghiêm trang, hệ trọng, không thể coi thường được, nặng, đáng sợ, đáng gờm, thành thật, thật sự, không đùa, tôn giáo, đạo lý - {ugly} xấu, xấu xí, xấu xa, khó chịu
См. также в других словарях:
doubtful — doubtful, dubious 1. The constructions that follow doubtful correspond to the pattern outlined for doubt above, with whether and if still dominant but a that clause now increasingly common: • It is doubtful that in the right to life controversy… … Modern English usage
Doubtful — Doubt ful, a. 1. Not settled in opinion; undetermined; wavering; hesitating in belief; also used, metaphorically, of the body when its action is affected by such a state of mind; as, we are doubtful of a fact, or of the propriety of a measure.… … The Collaborative International Dictionary of English
doubtful — doubtful, dubious, problematic, questionable are comparable when they mean not affording assurance of the worth, soundness, success, or certainty of something or someone. Doubtful and dubious are sometimes used with little distinction. Doubtful,… … New Dictionary of Synonyms
Doubtful River (New Zealand) — Doubtful River Origin Southern Alps Mouth Boyle River Basin countries New Zealand Length 13 km (8.1 mi) Source elevation 1,166 m (3 … Wikipedia
Doubtful River (New South Wales) — Doubtful RiverVorlage:Infobox Fluss/GKZ fehlt Lage New South Wales (Australien) Flusssystem Murray River Abfluss über Tumut River → … Deutsch Wikipedia
doubtful — I adjective arguable, at issue, conditional, conjectural, contestable, controvertible, debatable, disbelieving, disposed to question, disputable, distrustful, doubtable, doubting, dubious, dubitable, dubius, equivocal, implausible, improbable, in … Law dictionary
Doubtful Bay — is a small, deeply indented bay, which lies 1 mile (1.6 km) east northeast of Smaaland Cove and immediately west of Rumbolds Point on the far south west coast of South Georgia. it is not far from Drygalski Fjord and Cape Disappointment. It… … Wikipedia
doubtful debt — ➔ debt * * * doubtful debt UK US noun [C] ► a debt that is unlikely to be paid: »Provision for doubtful debts is calculated on debtors’ balances after elimination of bad debts … Financial and business terms
doubtful — UK US /ˈdaʊtfəl/ adjective ACCOUNTING ► used to describe debts or accounts that are unlikely to be paid: »The Company has established an allowance for doubtful accounts based on the credit risk of specific customers and historical trends. → See… … Financial and business terms
Doubtful River — may refer to: Doubtful River (New South Wales), Australia, a tributary of Tumut River Doubtful River (New Zealand), New Zealand, a tributary of Boyle River This disambiguation page lists articles about distinct geographical locations with the… … Wikipedia
Doubtful River — ist der Name zweier Flüsse in Australien und Ozeanien: Doubtful River (New South Wales), Australien, ein Nebenfluss des Tumut River Doubtful River (Neuseeland), Neuseeland, ein Nebenfluss des Boyle River Diese Seite ist eine … Deutsch Wikipedia