Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+be+convalescent

  • 1 convalescent

    /,kɔnvə'lesnt/ * tính từ - đang lại sức, đang hồi phục (sau khi ốm) - đang dưỡng bệnh * danh từ - người dưỡng bệnh

    English-Vietnamese dictionary > convalescent

  • 2 der Rekonvaleszent

    - {convalescent} người dưỡng bệnh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rekonvaleszent

  • 3 der Genesende

    - {convalescent} người dưỡng bệnh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Genesende

  • 4 Genesungs-

    - {convalescent} đang lại sức, đang hồi phục, đang dưỡng bệnh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Genesungs-

  • 5 genesend

    - {convalescent} đang lại sức, đang hồi phục, đang dưỡng bệnh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > genesend

  • 6 das Genesungsheim

    - {convalescent home}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Genesungsheim

  • 7 home

    /houm/ * danh từ - nhà, chỗ ở =to have neither hearth nor home+ không cửa không nhà =to be at home+ ở nhà =not at home+ không có nhà; không tiếp khách - nhà, gia đình, tổ ấm =there's no place like home+ không đâu bằng ở nhà mình =make yourself at home+ xin anh cứ tự nhiên như ở nhà =the pleasures of home+ thú vui gia đình - quê hương, tổ quốc, nơi chôn nhau cắt rún, nước nhà =an exile from home+ một người bị đày xa quê hương - chỗ sinh sống (sinh vật) - nhà (hộ sinh...), viện (cứu tế, dưỡng lão...), trại (mồ côi...) =convalescent home+ trại điều dưỡng =arphan's home+ trại mồ côi =lying in home+ nhà hộ sinh - đích (của một số trò chơi) !to be (feel) quite at home - cảm thấy hết sức thoải mái tự nhiên như ở nhà; không cảm thấy bị lạc lõng !to be quite at home on (in, with) a subject - thành thạo (thông thạo, quen thuộc, biết rõ) một vấn đề !a home from home - một nơi mình cảm thấy ấm cúng như gia đình mình !home is home, be it ever so homely - ta về ta tắm ao ta, dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn !one's last (long) home - nấm mồ, nơi an nghỉ cuối cùng * tính từ - (thuộc) gia đình, ở gia đình, ở nhà =home life+ đời sống gia đình =for home use+ để dùng trong nhà - (thuộc) nước nhà, ở trong nước, nội =Home Office+ bộ nội vụ =home trade+ bộ nội thương =home market+ thị trường trong nước - địa phương =a home team+ đội địa phương (đấu ở sân nhà với một đội ở nơi khác đến) - ở gần nhà !Home Counties - những hạt ở gần Luân-ddôn - trúng đích, trúng; (nghĩa bóng) chạm nọc =a question+ một câu hỏi trúng vào vấn đề =a home truth+ sự thật chua xót chạm nọc ai * phó từ - về nhà, trở về nhà, đến nhà, ở nhà =to go home+ về nhà =to see somebody home+ đưa ai về nhà =he is home+ anh ta đã về đến nhà; anh ta đã ở nhà - về nước, hồi hương, về quê hương =to send someone home+ cho ai hồi hương - trúng, trúng địch; (bóng) chạm nọc, trúng tim đen =to strike home+ đánh trúng đích, đánh trúng chỗ yếu; chạm đúng nọc - đến cùng =to drive a nail home+ đóng đinh sâu hẳn vào, đóng ngập đầu đinh !to bring charge (a crime) home to somebody - vạch tội của ai, tuyên bố ai có tội !to bring home to - (xem) bring !to come home - (xem) come !nothing to write home about - tầm thường, không có gì đặc biệt, không có gì hay ho thích thú * nội động từ - trở về nhà, trở về quê hương (người, chim bồ câu đưa thư...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có nhà, có gia đình * ngoại động từ - cho về nhà, cho hồi hương; đưa về nhà - tạo cho (ai...) một căn nhà, tạo một tổ ấm

    English-Vietnamese dictionary > home

См. также в других словарях:

  • convalescent — convalescent, ente [ kɔ̃valesɑ̃, ɑ̃t ] adj. • v. 1400; lat. convalescens, p. prés. de convalescere « reprendre des forces » ♦ Qui est en convalescence. Il est encore convalescent. ⇒ faible. Subst. Un convalescent, une convalescente. ⊗ CONTR.… …   Encyclopédie Universelle

  • convalescent — CONVALESCÉNT, Ă, convalescenţi, te, adj., s.m. şi f. (Persoană) care se află în convalescenţă, pe cale de însănătoşire. – Din fr. convalescent, lat. convalescens, ntis. Trimis de IoanSoleriu, 13.09.2007. Sursa: DEX 98  CONVALESCÉNT s., adj. (med …   Dicționar Român

  • convalescent — CONVALESCENT, ENTE. adject. Qui relève de maladie, et revient en santé. Etre convalescent. Je suis bien aise de le savoir convalescent, de le voir convalescent, de la voir convalescente …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • convalescent — convalescent, ente (kon va lè ssan, ssan t ) adj. Qui relève de maladie. Être convalescent.    Substantivement. Les convalescents. Une convalescente. •   Le convalescent sacrifie tout à l intérêt de la santé, BOURD. Pensées, t. I, p. 392.… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • convalescent — CONVALESCENT, [convalesc]ente. adj. Qui releve de maladie, & revient en santé. Il estoit convalescent. je suis bien aise de vous voir convalescent, de la voir convalescente. l Hospital des Convalescents …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Convalescent — Con va*les cent, a. [L. convalescens, entis, p. pr.: cf. F. convalescent.] 1. Recovering from sickness or debility; partially restored to health or strength. [1913 Webster] 2. Of or pertaining to convalescence. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • convalescent — (adj.) 1650s, from Fr. convalescent, from L. convalescentem (nom. convalescens), prp. of convalescere (see CONVALESCE (Cf. convalesce)). As a noun, attested from 1758 …   Etymology dictionary

  • convalescent — ► ADJECTIVE ▪ recovering from an illness or medical treatment. ► NOUN ▪ a convalescent person. DERIVATIVES convalescence noun …   English terms dictionary

  • convalescent — [kän΄vəles′ənt] adj. [< L convalescens] 1. gradually recovering health after illness 2. of or having to do with convalescence [a convalescent diet] n. a person who is convalescing …   English World dictionary

  • Convalescent — Con va*les cent, n. One recovering from sickness. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Convalescent — (v. lat.), genesend, so v. w. Reconvalescent, s.d …   Pierer's Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»