Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

to+be+cast

  • 41 sheep

    /ʃi:p/ * danh từ, số nhiều không đổi - con cừu - ((thường) số nhiều & mỉa) con chiên - da cừu - người hay e thẹn, người nhút nhát !to cast sheep's eyes - liếc mắt đưa tình !to follow like sheep - đi theo một cách mù quáng !sheep that have no shepherd - quân vô tướng, hổ vô đấu !as well be hanged for a sheep as for a lamb - (xem) lamb !wolf in sheep's clothing - (xem) wolf

    English-Vietnamese dictionary > sheep

  • 42 sidelong

    /'saidlɔɳ/ * tính từ - ở bên; xiên về phía bên - lé =to cast a sidelong glance at someone+ lé nhìn người nào, liếc trộm người nào - cạnh khoé; bóng gió =a sidelong remark+ lời nhận xét bóng gió, lời nói cạnh * phó từ - ở bên, xiên về phía bên =to move sidelong+ đi xiên

    English-Vietnamese dictionary > sidelong

  • 43 spell

    /spel/ * danh từ - lời thần chú - bùa mê =under a spell+ bị bùa mê - sự làm say mê; sức quyến rũ =to cast a spell on+ làm say mê * ngoại động từ spelled, spelt - viết vần, đánh vần; viết theo chính tả =to spell in full+ viết nguyên chữ - có nghĩa; báo hiệu =to spell ruin to+ báo hiệu sự suy tàn của !to spell backward - đánh vần ngược (một từ) - (nghĩa bóng) hiểu nhầm, hiểu sai; thuyết minh sai - xuyên tạc ý nghĩa !to spell out - (thông tục) giải thích rõ ràng * danh từ - đợt, phiên (việc) =a cold spell+ một đợt rét =to work by spells+ thay phiên nhau làm việc - thời gian ngắn =to rest for a spell+ nghỉ một thời gian ngắn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cơn ngắn (bệnh) - (Uc) thời gian nghỉ ngắn * ngoại động từ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) thay phiên (cho ai) - (Uc) cho nghỉ (ngựa) * nội động từ - (Uc) nghỉ một lát

    English-Vietnamese dictionary > spell

  • 44 stain

    /stein/ * danh từ - sự biến màu; vết bẩn - vết nhơ, vết đen =without a stain on his character+ không một vết nhơ trong tê tuổi của anh ta; =to cast a stain on someone's honour+ làm nhơ danh ai - thuốc màu, phẩm; chất nhuộm màu (để soi kính hiển vi...)

    English-Vietnamese dictionary > stain

  • 45 transient

    /'trænziənt/ * tính từ - ngắn ngủi, nhất thời, chóng tàn =transient success+ thắng lợi nhất thời - tạm thời - thoáng qua, nhanh, vội vàng =transient sorrow+ nỗi buồn thoáng qua =a transient gleam of hope+ một tia hy vọng thoáng qua =to cast a transient look at+ đưa mắt nhìn vội, nhìn thoáng qua - ở thời gian ngắn =transient guest+ khách ở lại thời gian ngắn =transient lodger+ người trọ ngắn ngày - (âm nhạc) (thuộc) nốt đệm * danh từ - khách ở lại thời gian ngắn; khách trọ ngắn ngày

    English-Vietnamese dictionary > transient

  • 46 water

    /'wɔ:tə/ * danh từ - nước =to drink water+ uống nước =to take in fresh water+ (hàng hải) lấy nước ngọt (để đi biển) =to turn on the water+ mở nước =to cut off the water+ khoá nước =to wash something in two or three waters+ rửa vật gì hai hay ba nước - dung dịch nước, nước - khối nước (của sông, hồ...) - sông nước; biển; đường thuỷ =on land and water+ trên bộ và dưới nước =by water+ bằng đường thuỷ, bằng đường biển =to cross the water+ vượt biển - thuỷ triều, triều =at high water+ lúc triều lên =at low water+ lúc triều xuống - nước suối; nước tiểu =to take the waters at+ tắm nước suối ở =to make water+ tiểu tiện =red water+ nước tiểu có máu - nước, nước bóng, nước láng (của kim cương, kim loại, tơ lụa) =diamond of the first water+ kim cương nước tốt nhất - (hội họa) tranh màu nước !to back water - chèo ngược !to be in deep water(s) - (xem) deep !to be in low water - (xem) low !to be in smooth water - ở vào hoàn cảnh thuận lợi; thuận buồm xuôi gió !to bring water to someone's mouth - làm ai thèm chảy dãi !to cast (throw) one's bread upon the water(s) - làm điều tốt không cần được trả ơn !to go through fire and water - (xem) fire !to hold water - (xem) hold !to keep one's head above water - (xem) above !like a fish out of water - như cá trên cạn; lạc lõng bỡ ngỡ trong một môi trường mới lạ !to spend money like water - tiêu tiền như nước !still waters run deep - (xem) deep !to throw cold water on - giội gáo nước lạnh vào; làm cho nản chí !written in water - nhất thời (tiếng tăm); chóng bị quên (thành tích) * ngoại động từ - tưới, tưới nước =to water a district+ tưới một miền - cho uống nước =to water the buffaloes+ cho trâu uống nước - cung cấp nước =to water a town+ cung cấp nước cho một thành phố - pha nước vào - làm gợn sóng, làm cho có vân sóng (trên tơ lụa) =watered silk+ lụa có vân sóng - (tài chính) làm loãng (vốn) =to the nominal capital of the company+ làm loãng vốn danh nghĩa của công ty (bằng cách tăng cổ phần mà không có vốn tương xứng) * nội động từ - uống nước, đi uống nước =the horses are watering+ những con ngựa đang uống nước - lấy nước ngọt, lấy nước (tàu thuỷ, ô tô) - chảy nước, ứa nước =his eyes watered+ nó chảy nước mắt =to make one's mouth water+ làm thèm chảy nước dãi !to water down - giảm bớt đi, làm dịu đi =to water down the details of a story+ làm cho chi tiết của câu chuyện bớt đậm nét =to water down a blame+ trách khéo, trách ngọt

    English-Vietnamese dictionary > water

  • 47 wind

    /wind, (thÔ) waind/ * danh từ (th ca) - gió =north wind+ gió bấc =south wind+ gió nam =to run like the wind+ chạy nhanh như gió =the wind rises+ trời nổi gió, gió thổi mạnh hn - phưng gió, phía gió thổi =down the wind+ xuôi gió =in the teeth of wind; up the wind+ ngược gió =into the wind+ về phía gió thổi =off the wind+ chéo gió =to sail before (on) the wind+ căng buồm chạy xuôi gió - (số nhiều) các phưng trời =the four winds of heaven+ bốn phưng trời - (thể dục,thể thao) hi =to lose one's wind+ hết hi =to recover one's wind+ lấy lại hi =to get one's second wind+ thở theo nhịp điệu thường (sau khi thở dốc trong cuộc đua) =sound in wind and limb+ có thể lực tốt - (săn bắn) hi, mùi; (nghĩa bóng) tin phong thanh =to get windof the hunter+ đánh hi người đi săn =to get wind of a plot+ nghe phong thanh có một âm mưu - (y học) hi (trong ruột) =to break wind+ đánh rắm =to be troubled wind wind+ đầy hi - (gii phẫu) ức =to hit in the wind+ đánh vào ức - lời rỗng tuếch; chuyện rỗng tuếch =merely wind+ chỉ là chuyện rỗng tuếch - (the wind) (âm nhạc) nhạc khí thổi (kèn, sáo...); tiếng kèn sáo !to cast (fling, throw) something to the winds - coi nhẹ cái gì, không để tâm gìn giữ cái gì !to get (have) the wind up - (từ lóng) sợ h i !to put the wind up somebody - làm ai sợi h i !to raise the wind - (xem) raise !to sail close to (near) the wind - chạy gần như ngược chiều gió - (nghĩa bóng) làm việc gì hầu như không đoan chính lưng thiện lắm !to see how the wind blows (lies) !to see which way the wind is blowing - xem dư luận ra sao; xem thời thế sẽ ra sao !to take the wind out of someone's sails - nói chặn trước ai; làm chặn trước ai - phỗng mất quyền lợi của ai !there is something in the wind - có chuyện gì sẽ xy ra đây, có chuyện gì đang được bí mật chuẩn bị đây * ngoại động từ winded - đánh hi =the hounds winded the fox+ những con chó săn đánh hi thấy con cáo - làm thở hổn hển, làm thở mạnh, làm thở hết hi, làm mệt đứt hi =to be winded by the long run+ mệt đứt hi vì chạy quá xa - để cho nghỉ lấy hi, để cho thở =to wind one's horse+ cho ngựa nghỉ lấy hi * ngoại động từ winded, wound - thổi =to wind a horn+ thổi tù và * danh từ - vòng (dây) - khúc uốn, khúc lượn (của con sông) * ngoại động từ wound - cuộn, quấn =to wind itself+ cuộn mình lại (con rắn) =to wind [up] wool into a ball+ quấn len thành một cuộn =to wind thread on a reel+ quấn chỉ vào ống - lợn, uốn =the river winds its way to the sea+ con sông lượn khúc chy ra biển =to wind oneself (one's way) into someone's affection+ khéo léo được lòng ai - bọc, choàng =to wind a baby in a shawl+ bọc đứa bé trong một chiếc khăn choàng - (kỹ thuật) quay; trục lên bằng cách quay - lên dây (đồng hồ) - (điện học) quấn dây =to wind a transformer+ quấn dây một biến thế * nội động từ - quấn lại, cuộn lại (con rắn...) - quanh co, uốn khúc =the river winds in and out+ con sông quanh co uốn khúc - (kỹ thuật) vênh (tấm ván) !to wind off - tháo (sợi) ra (khỏi cuộn); li ra, tung ra !to wind on - quấn (chỉ) vào (ống chỉ) !to wind up - lên dây (đồng hồ, đàn) - quấn (một sợi dây) - gii quyết, thanh toán (công việc... - kết thúc (cuộc tranh luận); bế mạc (cuộc họp) !to be wound up to a high pitch - bị đẩy lên một mức cao (cn giận) !to be wound up to a white rage - bị kích động đến mức giận điên lên !to wind someone round one's little finger - xỏ dây vào mũi ai (nghĩa bóng) !to wind oneself up for an effort - rán sức (làm việc gì)

    English-Vietnamese dictionary > wind

  • 48 yellow

    /'jelou/ * tính từ - vàng =to grow (turn, get, become) yellow+ vàng ra, hoá vàng; úa vàng (lá) - ghen ghét, ghen tị, đố kỵ, ngờ vực =to cast a yellow look at+ nhìn (ai) bằng con mắt ghen ghét - (thông tục) nhút nhát, nhát gan - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vàng; có tính chất giật gân (báo chí) * danh từ - màu vàng - bướm vàng - (số nhiều) tính ghen ghét, tính ghen tị, tính đố kỵ - (thông tục) tính nhút nhát, tính nhát gan - (số nhiều) (y học) bệnh vàng da * động từ - vàng ra, hoá vàng; nhuốm vàng, nhuộm vàng

    English-Vietnamese dictionary > yellow

См. также в других словарях:

  • Cast — (k[.a]st), v. t. [imp. & p. p. {Cast}; p. pr. & vb. n. {Casting}.] [Cf. Dan. kaste, Icel. & Sw. kasta; perh. akin to L. {gerere} to bear, carry. E. jest.] 1. To send or drive by force; to throw; to fling; to hurl; to impel. [1913 Webster] Uzziah… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Cast — (k[.a]st), v. t. [imp. & p. p. {Cast}; p. pr. & vb. n. {Casting}.] [Cf. Dan. kaste, Icel. & Sw. kasta; perh. akin to L. {gerere} to bear, carry. E. jest.] 1. To send or drive by force; to throw; to fling; to hurl; to impel. [1913 Webster] Uzziah… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Cast-iron cookware — Cast iron is used for cookware because it is non toxic, has excellent heat retention and diffusion properties, and is easy to mold. Cast iron cookware is either bare or enameled. Bare cast ironBare cast iron vessels have been used for cooking for …   Wikipedia

  • Cast stone — is defined as “a refined architectural concrete building unit manufactured to simulate natural cut stone, used in unit masonry applications”. In the UK and Europe cast stone is defined as “any material manufactured with aggregate and cementitious …   Wikipedia

  • Cast-iron architecture — is a form of architecture where cast iron plays a prominent role. It was a prominent style in the Industrial Revolution era when cast iron was relatively cheap and modern steel had not yet been developed. tructural useCast iron has been used for… …   Wikipedia

  • CAST-128 — Создатель: Карлайл Адамс, Стаффорд Таварес Размер ключа: 40 128 бит Размер блока: 64 бит Число раундов: 12 (16 при ключе > 80 бит) Тип: Сеть Фейстеля …   Википедия

  • Cast — Cast, n. [Cf. Icel., Dan., & Sw. kast.] 1. The act of casting or throwing; a throw. [1913 Webster] 2. The thing thrown. [1913 Webster] A cast of dreadful dust. Dryden. [1913 Webster] 3. The distance to which a thing is or can be thrown. About a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Cast (homonymie) — Cast Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Cast est un nom propre ou un nom commun d orgine anglaise ou un acronyme qui peut désigner : Sommaire 1 Saint chrétien 2 …   Wikipédia en Français

  • cast — [kast, käst] vt. cast, casting [ME casten < ON kasta, to throw] 1. a) to put, deposit, or throw with force or violence; fling; hurl b) to give vent to as if by throwing [to cast aspersions] 2. to deposit (a ballot); register (a vote) …   English World dictionary

  • CAST-128 — Trois rondes de CAST 128 Résumé Concepteur(s) Carlisle Adams et Stafford Tavares pour Entrust Première publication 1996 …   Wikipédia en Français

  • CAST-256 — Trois rondes de CAST 128, à partir duquel est tiré CAST 256 Résumé Concepteur(s) Carlisle Adams, Stafford Tavares, Howard Heys et Michael Wiener Première publicatio …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»