Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

to+be+broken+down

  • 1 ganz geknickt sein

    - {to be broken down}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ganz geknickt sein

  • 2 erledigt

    - {crocky} ốm yếu, kiệt sức - {done} xong, hoàn thành, đã thực hiện, mệt lử, mệt rã rời, đã qua đi, nấu chín, tất phải thất bại, tất phải chết - {fit} dùng được, thích hợp, vừa hơn, xứng đáng, đúng, phải, sãn sàng, đến lúc phải, mạnh khoẻ, sung sức, bực đến nỗi, hoang mang đến nỗi, mệt đến nỗi, đến nỗi - {run down} chạy xuống, chảy xuống, chảy ròng ròng, chết vì không lên giây, đè ngã, đánh đắm, làm chìm đụng phải, va phải, đuổi đến cùng đường, đuổi kịp, bắt được, tìm ra chỗ ẩn náp, phát hiện ra tung tích - bôi nhọ, nói xấu, gièm pha = das ist erledigt {already done}+ = erledigt sein {to be a goner; to be broken; to go to pot}+ = ganz erledigt sein {to be all knocked out}+ = ich bin ganz erledigt {I feel tired out}+ = es muß erledigt werden {it wants to be done}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erledigt

  • 3 sprengen

    - {to blast} làm tàn, làm khô héo, làm thui chột, làm nổ tung, phá, phá hoại, làm tan vỡ, làm mất danh dự, gây hoạ, nguyền rủa - {to break (broke,broken) làm gãy, bẻ gãy, làm đứt, làm vỡ, đập vỡ, cắt, ngắt, làm gián đoạn, ngừng phá, xua tan, làm tan tác, phạm, phạm vi, xâm phạm, truyền đạt, báo, làm suy sụp, làm nhụt, làm mất hết - ngăn đỡ, làm yếu đi, làm nhẹ đi, làm cho thuần thục, tập luyện, đập tan, đàn áp, trấn áp, sửa chữa, mở, mở tung ra, cạy tung ra, gãy, đứt, vỡ, chạy tán loạn, tan tác, ló ra, hé ra, hiện ra, thoát khỏi - sổ ra,) buông ra, suy nhược, yếu đi, suy sụp, sa sút, phá sản, thay đổi, vỡ tiếng, nức nở, nghẹn ngào, đột nhiên làm, phá lên, cắt đứt quan hệ, tuyệt giao, phá mà vào, phá mà ra, xông vào nhà - phá cửa vào nhà, bẻ khoá vào nhà - {to burst (burst,burst) nổ, nổ tung, vỡ tung ra, nhú, nở, đầy ních, tràn đầy, nóng lòng háo hức, làm nổ tung ra, làm bật tung ra, làm rách tung ra, làm vỡ tung ra, xông, xộc, vọt, đột nhiên xuất hiện - {to crack} quất đét đét, búng kêu tanh tách, bẻ kêu răng rắc, làm nứt, làm rạn, kẹp vỡ, kêu răng rắc, kêu đen đét, nổ giòn, nứt nẻ, rạn nứt, gãy &), nói chuyện vui, nói chuyện phiếm - {to disrupt} đập gãy, đập vỗ, phá vỡ - {to shoot (shot,shot) vụt qua, vọt tới, chạy qua, đâm ra, trồi ra, ném, phóng, quăng, liệng, đổ, bắn, săn bắn, sút, đá, đau nhói, đau nhức nhối, là là mặt đất crickê), chụp ảnh, quay phim, bào, óng ánh - lời mệnh lệnh nói đi! - {to spring (sprang,sprung) + up, down, out, over, through, away, back...) nhảy, bật mạnh, nổi lên, nảy ra, xuất hiện, xuất phát, xuất thân, nứt rạn, cong, làm cho nhảy lên, làm cho bay lên, nhảy qua - làm nẻ, làm nổ, làm bật lên, đề ra, đưa ra, bất ngờ tuyên bố, bất ngờ đưa ra, lắp nhíp, lắp lò xo giảm xóc, đảm bảo cho được tha tù

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sprengen

См. также в других словарях:

  • Broken Down Heart — was the a song with the dubious distinction of first being on the a side, and then subsequently flipped to the b side of a 45 rpm record by the band The Arrows in 1975. On the other side of this vinyl single record was the first released version… …   Wikipedia

  • broken-down — adj not working or in very bad condition ▪ a broken down truck …   Dictionary of contemporary English

  • broken-down — adjective no longer working or in good condition: broken down machinery …   Usage of the words and phrases in modern English

  • Broken-down — (engl., spr. brōken daun), niedergebrochen (s.d.) …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • broken-down — ► ADJECTIVE 1) worn out and dilapidated. 2) not working …   English terms dictionary

  • broken-down — [brō′kən doun΄] adj. 1. sick or worn out, as by old age or disease 2. out of order; useless …   English World dictionary

  • broken-down — adjective 1. in deplorable condition (Freq. 1) a street of bedraggled tenements a broken down fence a ramshackle old pier a tumble down shack • Syn: ↑bedraggled, ↑derelict, ↑ …   Useful english dictionary

  • broken down — adj. shattered; out of working order, got ruined (e.g., Our dishwasher is broken down ; broken down car ); infirm, weak from illness or age (e.g., a broken down horse ) …   English contemporary dictionary

  • broken-down — adjective 1) a broken down hotel Syn: dilapidated, run down, ramshackle, tumbledown, in disrepair, beat up, battered, crumbling, deteriorated, gone to rack and ruin; informal fleabag 2) a broken down car Syn …   Thesaurus of popular words

  • broken-down — ADJ: usu ADJ n A broken down vehicle or machine no longer works because it has something wrong with it. ...a broken down car …   English dictionary

  • broken-down — /broh keuhn down /, adj. 1. shattered or collapsed, as with age; infirm. 2. having given way with use or age; out of working order: a broken down chair. [1810 20] * * * …   Universalium

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»