Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

to+be+blind+to

  • 21 sand-blind

    /'sænd'blaind/ * tính từ - (từ cổ,nghĩa cổ) loà

    English-Vietnamese dictionary > sand-blind

  • 22 snow-blind

    /'snoublaind/ * tính từ - bị chói tuyết (mắt), bị loá vì tuyết

    English-Vietnamese dictionary > snow-blind

  • 23 stone-blind

    /'stoun'blaind/ * tính từ - hoàn toàn mù, mù tịt

    English-Vietnamese dictionary > stone-blind

  • 24 sun-blind

    /'sʌnblaind/ * danh từ - màn cửa; mành mành

    English-Vietnamese dictionary > sun-blind

  • 25 beetle

    /'bi:tl/ * danh từ - cái chày !between the beetle and the block - trên đe dưới búa * ngoại động từ - giã bằng chày, đập bằng chày * danh từ - (động vật học) bọ cánh cứng - (thông tục) con gián ((cũng) black beetle) - người cận thị !blind as beetle; beetle blind - mù hoàn toàn * nội động từ - (từ lóng) đi vội vã, đi tất tưởi ((cũng) beetle along) - đi ra, đi chơi ((cũng) beetle off, away) * nội động từ - cheo leo, nhô ra (tảng đá) - treo trên sợi tóc (số phận) * tính từ - cheo leo, nhô ra (tảng đá) - cau lại có vẻ đe doạ (trán, lông mày) - rậm như sâu róm (lông mày)

    English-Vietnamese dictionary > beetle

  • 26 venetian

    /vi'ni:ʃn/ * tính từ - (thuộc) thành phố Vơ-ni-đơ !Venetian blind - (xem) blind !Venetian shutter - cửa chớp * danh từ - (Venetian) dân thành Vơ-ni-đơ (ở Y) - mành mành

    English-Vietnamese dictionary > venetian

  • 27 bat

    /bæt/ * danh từ - (thể dục,thể thao) gây (đánh bóng chày, crikê); (từ cổ,nghĩa cổ) vợt (quần vợt) - vận động viên bóng chày, vận động viên crikê ((cũng) bat sman) - (từ lóng) cú đánh bất ngờ - bàn đập (của thợ giặt) !to be at bat - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giữ một vị trí quan trọng (đánh bóng chày) - (nghĩa bóng) giữ vai trò quan trọng !to carry [out] one's bat - thắng, giành được thắng lợi, không bị loại khỏi vòng !to come to bat - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gặp phải một vấn đề khó khăn hóc búa; phải qua một thử thách gay go !to go to the bat with somebody - thi đấu với ai !off one's own bat - một mình không có ai giúp đỡ, đơn thương độc mã !right off the bat - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngay lập tức, không chậm trễ * ngoại động từ - (thể dục,thể thao) đánh bằng gậy (bóng chày Ãcrikê) - đánh * danh từ - (động vật học) con dơi !as blind as a bat - mù tịt !to have bats in one's belfry - gàn, dở hơi !like a bat out of hell - thật nhanh ba chân bốn cẳng * danh từ - (từ lóng) bước đi, dáng đi !at a good (rare) bat - thật nhanh !to go full bat - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi thật nhanh, ba chân bốn cẳng * danh từ - the bat (Anh, Ân) (thông tục) tiếng nói, ngôn ngữ nói !to sling the bat - (quân sự), (từ lóng) nói tiếng nước ngoài * ngoại động từ - nháy (mắt) =to bat one's eyes+ nháy mắt !not to bat an eyelid - không chợp mắt được lúc nào - cứ điềm nhiên, cứ phớt tỉnh * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự chè chén linh đình; sự ăn chơi phóng đãng =to go on a bat+ chè chén linh đình; ăn chơi phóng đãng * danh từ - (viết tắt) của battery (quân sự) khẩu đội (pháo)

    English-Vietnamese dictionary > bat

  • 28 drunk

    /drʌɳk/ * động tính từ quá khứ của drink * tính từ - say rượu =to get drunk+ say rượu =drunk as a lord (fiddler)+ say luý tuý =blind drunk; dead drunk+ say bí tỉ, say không biết gì trời đất - (nghĩa bóng) say sưa, mê mẩn, cuồng lên =drunk with success+ say sưa với thắng lợi =drunk with joy+ vui cuồng lên =drunk with rage+ giận cuồng lên * danh từ, (từ lóng) - chầu say bí tỉ - người say rượu - vụ say rượu, tội say rượu (trong bản báo cáo của đồn công an); người bị phạt về tội say rượu (trong bản báo cáo của đồn công an); người bị phạt về tội say rượu

    English-Vietnamese dictionary > drunk

  • 29 gut

    /gʌt/ * danh từ - ruột =small gut+ ruột non =blind gut+ ruột tịt - (số nhiều) ruột, lòng (thú vật) - sự can đảm, sự quyết tâm; (số nhiều) (thực vật học) sự gan góc, sự gan dạ, khí phách, tinh thần chịu đựng =a fellow full of gut+ người can đảm gan góc - (số nhiều) (thông tục) cái bụng, cái thùng chứa (tượng trưng cho sự tham ăn, tham uống) - (số nhiều) (thông tục) nội dung chính, phần có giá trị (của cái gì) =guts of a speech+ nội dung chính của bài nói - dây ruột mèo (dùng cho đàn viôlông); dây cước (để câu cá); chỉ khâu vết mổ - đường hẻm nhỏ; cửa hẹp (sông, biển) * ngoại động từ - moi ruột (một con vật) =to gut a fish+ moi ruột cá - phá huỷ bên trong =a house gutted by fire+ ngôi nhà bị lửa thiêu sạch bên trong (chỉ còn bốn bức tường) - rút ruột, rút gan; rút hết tinh tuý (một cuốn sách) * nội động từ - tọng, nốc cho đầy

    English-Vietnamese dictionary > gut

  • 30 in

    /in/ * giới từ - ở, tại, trong (nơi chốn, không gian...) =in the room+ trong phòng =in the Soviet Union+ ở Liên Xô =in the sky+ trong bầu trời =in the crowed+ trong đám đông =in the dark+ trong bóng tối =in the rain+ trong mưa, dưới trời mưa =in a storm+ trong cơn bão =to serve in the army+ phục vụ trong quân đội =in Shakespeare+ trong (những tác phẩm của) Sếch-xpia - về, vào, vào lúc, trong, trong lúc (thời gian) =in spring+ về mùa xuân =in 1945+ vào năm 1945 =in the morning+ vào buổi sáng =the first time in one's life+ lần đầu tiên trong đời =in an hour+ trong một tiếng đồng hồ, trong một giờ =it was done in a day+ việc đó làm xong trong một ngày - ở vào, trong (phạm vi, hoàn cảnh, điều kiện, trạng thái, tâm trạng...); trong khi, trong lúc, đang lúc, đang =to be in a favourable postision+ ở vào thế thuận lợi =in any case+ trong bất kỳ trường hợp nào =in someone's power+ trong phạm vi quyền lực của ai =in someone's place+ ở vào địa vị ai =blind in one eye+ chột mắt =small in stature+ vóc người nhỏ bé =in perplexity+ đang bối rối lúng túng =in a firy+ trong cơn giận dữ =in tears+ đang khóc =in debt+ mang công mắc nợ =in fruit+ đang ra quả =in crosssing the river+ trong khi qua sông =in my absence+ trong lúc tôi vắng mặt =in the very act+ khi đang hành động, quả tang - vào, vào trong =to throw in the fire+ ném vào lửa =to look in a mirror+ nhìn vào gương =to be absorbed in work+ mải mê công việc - theo =in my opinion+ theo ý kiến tôi =in his fancy+ theo trí tưởng tượng của hắn; trong trí tưởng tượng của hắn - thành =packed in dozens+ đóng thành từng tá =to go in twos and threes+ đi thành từng nhóm hai, ba =to cut in two+ cắt thành hai phần, chia làm đôi =falling in folds+ rủ xuống thành nếp - bằng =writter in English+ viết bằng tiếng Anh =to build in wood+ xây dựng bằng gỗ =a statue in marble+ pho tượng bằng cẩm thạch - mặc, đeo... =a lady in in red+ một bà mặc áo màu đỏ =in decorations+ đeo huân chương - vì =to cry in pain+ kêu khóc vì đau - để =in my defence+ để bảo vệ cho tôi =in reply to...+ để trả lời cho... =in return for something+ để đền đáp lại cái gì, để trả lại cái gì =in opposition to+ để chống lại, để phản đối lại - về, ở =to be weak in English+ kém về môn tiếng Anh =a lecture in anatomy+ bài thuyết trình về giải phẫu =to differ in something+ khác nhau về cái gì =to change in volume+ thay đổi về khối lượng =to diminish in size+ thu nhỏ về kích thước =rich in quality+ phong phú về chất lượng =to believe in something+ tin tưởng ở cái gì =the latest thing in electronics+ (thông tục) cái mới nhất về điện tử =four meters in length+ bốn mét (về) chiều dài =three metters in width+ bốn mét (về) chiều rộng !in all - (xem) all !in fact - (xem) fact !in itself - (xem) itself !in so far as - (xem) far !in that - bởi vì !in truth - thực vậy !to be not in it - không nước gì, không ăn thua gì; không phải là một đối thủ đáng gờm !he has it in him - hắn có đủ khả năng làm điều đó !there is not one in a hundred - trăm phần không có lấy một phần * phó từ - vào =to walk in+ đi vào, bước vào =to lock somebody in+ giam ai vào - ở nhà =is anyone in?+ có ai ở nhà không? - đến, đến bến, cặp bến =summer is in+ mùa hạ đã đến =the train is in+ xe lửa đã đến =the boat is in+ tàu đã cặp bến - đang nắm chính quyền =the Vietnam Workres' Party is one which is in+ Đảng Lao động Việt nam là đảng nắm chính quyền - đang mùa; đang thịnh hành, đang là cái mốt =pineapples are in+ đang mùa dứa =nylon stocking are in+ bít tất ny lông đang là cái mốt - ở trong, ở bên trong =a coat with the woolly side in+ áo choàng có lượt len lót trong !to be in for - mắc vào, lâm vào =to be in for trouble+ lâm vào cảnh khó chịu phiền muộn =to be in for it+ gặp chịu khó chuyện, gặp chuyện bực mình (do chính mình gây ra) - dự thi (một cuộc đua...) =to be in for an examination+ đi thi !to be in with somebody - giận ai, bực mình với ai !in and out - ra ra vào vào, đi đi lại lại !in on it - (thông tục) biết thừa đi rồi, biết tỏng đi rồi !in with it! - để vào!, đem vào! * danh từ - (số nhiều) (chính trị) (the ins) Đảng đang nắm chính quyền =the ins and the outs+ đảng đang nắm chính quyền và đảng không nắm chính quyền - đảng viên đảng nắm chính quyền - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nơi vào, chỗ vào; sự đưa vào - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thế lực !the ins and outs - những chỗ lồi ra lõm vào, những chỗ ngoằn ngoèo (của một nơi nào) - những chi tiết (của một vấn đề...) * tính từ - trong, nội - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cầm quyền =the in party+ đảng cầm quyền * ngoại động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ); (tiếng địa phương) - thu thập lại, thu vén lại, thu lại; gặt =to in the hay before it rains+ thu vén cỏ khô trước khi trời mưa - bao quanh, quây lại

    English-Vietnamese dictionary > in

  • 31 mole

    /moul/ * danh từ - đê chắn sóng * danh từ - nốt ruồi * danh từ - (động vật học) chuột chũi !as blind as a mole - mù tịt

    English-Vietnamese dictionary > mole

  • 32 of

    /ɔv, əv/ * giới từ - của =the works of shakespeare+ những tác phẩm của Sếch-xpia - thuộc, của, ở =Mr. X of Oklahoma+ ông X thuộc người bang Ô-cla-hô-ma, ông X ở Ô-cla-hô-ma =Mr. David of London Times+ ông Đa-vít, phóng viên tờ thời báo Luân-đôn =we of the working class+ chúng ta những người thuộc giai cấp công nhân - về =to think of someone+ nghĩ về ai =to hear of someone+ nghe nói về ai - vì =to die of tuberculosis+ chết vì bệnh lao - làm bằng, bằng =a house of wood+ cái nhà bằng gỗ =made of plastic+ làm bằng chất dẻo - gồm có =a family of eight+ một gia đình gồm co tám người =a man of ability+ một người có năng lực - từ, ở =to come of a good family+ xuất thân từ một gia đình tốt =to expwct something of somebody+ mong đợi cái gì ở ai - trong, trong đám =one of my friends+ một trong những người bạn của tôi =he is ot of the best+ anh ta không phải la trong đám những người giỏi nhất - cách =within 50km of Hanoi+ cách Hà nội trong vòng 50 km =south of Hanoi+ về phía nam Hà nội - trong, vào (trước danh từ chỉ thời gian) =of recent years+ trong những năm gần đây, vào những năm gần đây =he came of a Saturday+ anh ta đến vào ngày thứ bảy =of old; of yore+ xưa, ngày xưa - khỏi, mất... =to care of a disease+ chữa khỏi bệnh =to get rid of something+ tống khứ cái gì đi =to be robbed of one's money+ bị lấy trộm mất tiền - về phần =it's kind of you to come+ (về phần) anh đến được thật là tốt quá - (đứng trước một danh từ định ngữ cho một danh từ khác; không dịch) =the city of Hanoi+ thành phố Hà nội =the rays of the sun+ tia mặt trời =a glass of wine+ cốc rượu vang - (đứng sau một danh từ về học vị; không dịch) =Doctor of Law+ tiến sĩ luật =Bachelor of Arts+ tú tài văn chương - (đứng sau một động từ ngụ ý nêm, ngửi... mùi vị gì...; không dịch) =to smell of flowers+ ngửi toàn mùi hoa =he reeks of tobacco+ nó sặc mùi thuốc lá - (đứng sau một tính từ chỉ tính chất của cái gì; không dịch) =to be blind of one eye+ mù một mắt =to be hard of heart+ tàn nhẫn =to be hard of hearing+ nghễnh ngãng - (từ cổ,nghĩa cổ) bởi =forsaken of God and man+ bị trời và người bỏ rơi (bị bỏ rơi bởi trời và người) =unseen of any+ không ai nhìn thấy - of a (đứng sau một danh từ ngụ ý tính chất của ai, cái gì; không dịch) =a fool of a man+ một người dại đột =a beauty of a girl+ một cô gái đẹp - of it (hư từ; không dịch) =we had a good time of it+ chúng tôi được hưởng một thời gian vui thích =he made short work of it+ hắn làm rất khẩn trương, hắn không kéo dài lề mề

    English-Vietnamese dictionary > of

  • 33 parcel

    /'pɑ:sl/ * danh từ - gói; bưu kiện ((cũng) postal parcel) - (thương nghiệp) chuyển hàng (số hàng trong một lần giao dịch) - mảnh đất, miếng đất - (từ cổ,nghĩa cổ) phần =part and parcel+ bộ phận khắng khít (của một vật) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lũ, bọn, bầy =a parcel of fools+ một lũ ngốc * ngoại động từ - chia thành từng phần ((thường) to parcel out) - (hàng hải) che (đường xảm tàu) bằng dải vải bạt có nhựa đường; bọc (dây châo...) bằng dải vải bạt có nhựa đường * phó từ - (từ cổ,nghĩa cổ) phần nào =parcel gilt+ mạ vàng một phần =a parcel gilt cup+ cái cốc mạ vàng bên trong =parcel blind+ nửa mù, mù dở

    English-Vietnamese dictionary > parcel

  • 34 stagger

    /'stægə/ * danh từ - sự lảo đảo; bước đi loạng choạng - (kỹ thuật) cách bố trí chữ chi (các bộ phận giống nhau trong máy) - (số nhiều) sự chóng mặt - (số nhiều) (thú y học) bệnh loạng choạng (một loại bệnh về thần kinh của thú nuôi) ((cũng) blind staggers) * nội động từ - lảo đảo, loạng choạng - do dự, chần chừ, phân vân; dao động * ngoại động từ - làm lảo đảo, làm loạng choạng; làm choáng người =a staggering blow+ một cú đấm choáng người - làm do dự, làm phân vân; làm dao động =to be staggered by a question+ bị câu hỏi làm phân vân - (kỹ thuật) xếp (nan hoa) chéo cánh sẻ, xếp chữ chi - bố trí (ngày nghỉ, giờ làm...) chéo nhau

    English-Vietnamese dictionary > stagger

  • 35 window

    /'windou/ * danh từ - cửa sổ =French window+ cửa sổ sát mặt đất =blank (blind, false) window+ cửa sổ gi - cửa kính (ô tô, xe lửa) =to lower (open) the window+ hạ kính xuống =to raise (close) the window+ nâng kính lên =rear window+ kính hậu - (thưng nghiệp) tủ kính bày hàng =in the window+ bày ở tủ kính - (quân sự), (hàng không) vật th xuống để nhiễu xạ !to have all one's goods in the window - tỏ ra hời hợt nông cạn

    English-Vietnamese dictionary > window

См. также в других словарях:

  • Blind musicians — are singers or instrumentalists who are physically unable to see. In many cultures, blind people have become musicians in disproportionate numbers. Resources for blind musicians Historically, many blind musicians, including some of the most… …   Wikipedia

  • Blind Guardian — Blind Guardian …   Википедия

  • Blind Lemon Jefferson — The only known photograph of Jefferson. Background information Birth name Lemon Henry Jefferson …   Wikipedia

  • Blind cricket — is a version of the sport of cricket adapted for blind and partially sighted players. The sport has been played since the 1920s. Within the United Kindgom.The founding members of the British Blind Sport organization were cricketers, and the… …   Wikipedia

  • Blind — Blind, a. [AS.; akin to D., G., OS., Sw., & Dan. blind, Icel. blindr, Goth. blinds; of uncertain origin.] 1. Destitute of the sense of seeing, either by natural defect or by deprivation; without sight. [1913 Webster] He that is strucken blind can …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Blind alley — Blind Blind, a. [AS.; akin to D., G., OS., Sw., & Dan. blind, Icel. blindr, Goth. blinds; of uncertain origin.] 1. Destitute of the sense of seeing, either by natural defect or by deprivation; without sight. [1913 Webster] He that is strucken… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Blind axle — Blind Blind, a. [AS.; akin to D., G., OS., Sw., & Dan. blind, Icel. blindr, Goth. blinds; of uncertain origin.] 1. Destitute of the sense of seeing, either by natural defect or by deprivation; without sight. [1913 Webster] He that is strucken… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Blind beetle — Blind Blind, a. [AS.; akin to D., G., OS., Sw., & Dan. blind, Icel. blindr, Goth. blinds; of uncertain origin.] 1. Destitute of the sense of seeing, either by natural defect or by deprivation; without sight. [1913 Webster] He that is strucken… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • blind blocking — Blind Blind, a. [AS.; akin to D., G., OS., Sw., & Dan. blind, Icel. blindr, Goth. blinds; of uncertain origin.] 1. Destitute of the sense of seeing, either by natural defect or by deprivation; without sight. [1913 Webster] He that is strucken… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Blind cat — Blind Blind, a. [AS.; akin to D., G., OS., Sw., & Dan. blind, Icel. blindr, Goth. blinds; of uncertain origin.] 1. Destitute of the sense of seeing, either by natural defect or by deprivation; without sight. [1913 Webster] He that is strucken… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Blind coal — Blind Blind, a. [AS.; akin to D., G., OS., Sw., & Dan. blind, Icel. blindr, Goth. blinds; of uncertain origin.] 1. Destitute of the sense of seeing, either by natural defect or by deprivation; without sight. [1913 Webster] He that is strucken… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»