Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

to+be+ace+at

  • 1 ace

    /eis/ * danh từ - (đánh bài) quân át, quân xì; điểm 1 (trên quân bài hay con súc sắc) =duece ace+ một con "hai" và một con "một" (đánh súc sắc) - phi công xuất sắc (hạ được trên mười máy bay địch); vận động viên xuất sắc; người giỏi nhất (về cái gì...); nhà vô địch - (thể dục,thể thao) cú giao bóng thắng điểm; điểm thắng giao bóng (quần vợt) - chút xíu =to be within an ace of death+ suýt nữa thì chết !ace in the hole - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quân bài chủ cao nhất dành cho lúc cần đến (đen & bóng) - người bạn có thể dựa khi gặp khó khăn !the ace of aces - phi công ưu tú nhất - người xuất sắc nhất trong những người xuất sắc !the ace of trumps - quân bài chủ cao nhất !to have an ace up one's sleeve - giữ kín quân bài chủ cao nhất dành cho lúc cần !to trump somebody's ace - cắt quân át của ai bằng bài chủ - gạt được một đòn ác hiểm của ai

    English-Vietnamese dictionary > ace

  • 2 ambs-ace

    /'eimzeis/ Cách viết khác: (ames-ace)/'eimzeis/ -ace) /'eimzeis/ * danh từ - hai con "một" (đánh súc sắc) - sự không may, vận rủi, vận đen - sự vô giá trị

    English-Vietnamese dictionary > ambs-ace

  • 3 ames-ace

    /'eimzeis/ Cách viết khác: (ames-ace)/'eimzeis/ * danh từ - hai con "một" (đánh súc sắc) - sự không may, vận rủi, vận đen - sự vô giá trị

    English-Vietnamese dictionary > ames-ace

  • 4 club

    /klʌb/ * danh từ - dùi cui, gậy tày - (thể dục,thể thao) gậy (đánh gôn) - (số nhiều) (đánh bài) quân nhép =the ace of clubs+ quân át nhép - hội, câu lạc bộ =tennis club+ hội quần vợt - trụ sở câu lạc bộ, trụ sở hội ((như) club-house) * động từ - đánh bằng dùi cui, đánh bằng gậy tày - họp lại, chung nhau =to club together to buy something+ chung tiền nhau mua cái gì - (quân sự) làm lộn xộn, làm rối loạn hàng ngũ, gây chuyện ba gai (trong đơn vị)

    English-Vietnamese dictionary > club

  • 5 qualify

    /'kwɔlifai/ * ngoại động từ - cho là, gọi là; định tính chất, định phẩm chất =to qualify someone á an ace+ cho ai là cừ, cho ai là cô địch - làm cho có đủ tư cách, làm cho có đủ khả năng, làm cho có đủ tiêu chuẩn; chuẩn bị đầy đủ điều kiện (để đảm nhiệm một chức vị gì...) =to be qualificed for a post+ có đủ tư cách đảm nhiệm một chức vụ =qualifying examination+ kỳ thi sát hạch, kỳ thi tuyển lựa - hạn chế, dè dặt; làm nhẹ bớt =to qualify a statement+ tuyên bố dè dặt - pha nước vào (rượu mạnh);(đùa cợt) pha vào rượu (nước lã) - (ngôn ngữ học) hạn định * nội động từ - (+ for) có đủ tư cách, có đủ khả năng, có đủ tiêu chuẩn - qua kỳ thi sát hạch, qua kỳ thi tuyển lựa, tuyên thệ (để đảm nhiệm chức vụ gì...)

    English-Vietnamese dictionary > qualify

См. также в других словарях:

  • Ace Books — is the oldest active specialty publisher of science fiction and fantasy books. The company was founded in New York City in 1952 by Aaron A. Wyn, and began as a genre publisher of mysteries and westerns. It soon branched out into other genres,… …   Wikipedia

  • Ace Books — est la plus ancienne maison d édition de science fiction et de fantasy encore en activité. La compagnie, fondée à New York en 1952 par Aaron A. Wyn, publie tout d abord des romans policiers et des westerns. Elle se diversifie rapidement dans d… …   Wikipédia en Français

  • Ace Combat 5: The Unsung War — Developer(s) Project Aces Publisher(s) …   Wikipedia

  • ace — ace·di·ast; ace; ace·naph·thene; ace·naph·the·nyl; ace·naph·thy·lene; ace·pha·lia; ace·phal·ic; ace·quia; ace·ria; ace·tic; ace·ti·fi·ca·tion; ace·ti·fi·er; ace·ti·fy; ace·to·ac·et·an·i·lide; ace·to·ac·e·tate; ace·to·ace·tic; ace·to·ace·tic;… …   English syllables

  • ACE inhibitor — ACE inhibitors, or inhibitors of Angiotensin Converting Enzyme, are a group of pharmaceuticals that are used primarily in treatment of hypertension and congestive heart failure, in some cases as the drugs of first choice.Clinical useIndications… …   Wikipedia

  • Ace Lightning (character) — Ace Lightning is the protagonist of an American television show, Ace Lightning. A superhero from a video game, Ace is like a cross between Superman and Spider Man. As his name suggests, Ace can fire lightning bolts of various form from his wrist… …   Wikipedia

  • ACE-Hemmer — sind Arzneistoffe, die insbesondere in der Therapie des Bluthochdruckes (Hypertonie) und der chronischen Herzinsuffizienz Anwendung finden. Sie sind Hemmstoffe (Inhibitoren) des Angiotensin konvertierenden Enzyms (Angiotensin Converting Enzyme),… …   Deutsch Wikipedia

  • Ace Frehley — en concert (Psycho circus tour 1999) Surnom Ace Frehley Nom …   Wikipédia en Français

  • Ace of Base — Слева направо: Линн Берггрен, Ульф Экберг, Йонас Берггрен, Дженни Берггрен Основная информация …   Википедия

  • Ace of Base — Ace of Base, 2010. L R: Ulf Ekberg, Jonas Berggren, Julia Williamson, Clara Hagman Background information Origin Gothenburg, Sweden …   Wikipedia

  • ACE Limited — Type Public (NYSE: ACE) S P 500 Component Industry …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»