Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

to+be+about+to

  • 1 ungefähr

    - {about} xung quanh, quanh quẩn, đây đó, rải rác, đằng sau, khoảng chừng, gần, vòng, về, quanh quất, quanh quẩn đây đó, vào khoảng, bận, đang làm, ở, trong người, theo với - {approximate} approximate to giống với, giống hệt với, xấp xỉ, gần đúng, rất gần nhau - {around} vòng quanh, đó đây, chỗ này, chỗ nọ, khắp nơi, loanh quanh, ở gần, khắp - {circa} - {roughly} ráp, xù xì, gồ ghề, không bằng phẳng, bờm xờm, lởm chởm, dữ dội, mạnh mẽ, thô lỗ, thô bạo, sống sượng, lỗ mãng, cộc cằn, đại thể, đại khái, phỏng chừng, phác, nháp, hỗn độn, chói tai - {some} nào đó, một ít, một vài, dăm ba, khá nhiều, đáng kể, đúng là, ra trò, đến một chừng mực nào đó, một tí, hơi - {something} something like mới thật là, hơi hơi, gọi là, chút ít = wo ungefähr {whereabouts}+ = ungefähr rund {roundish}+ = das stimmt ungefähr {that's about right}+ = ungefähr um vier {some time about four}+ = ungefähr das gleiche {roughly the same}+ = sie sind ungefähr gleich groß {they are about the same size}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ungefähr

  • 2 bei

    - {about} xung quanh, quanh quẩn, đây đó, rải rác, đằng sau, khoảng chừng, gần, vòng, về, quanh quất, quanh quẩn đây đó, vào khoảng, bận, đang làm, ở, trong người, theo với - {at} - {beside} bên, bên cạnh, so với, xa, ngoài, ở ngoài - {by} qua, sang một bên, ở bên, dự trữ, dành, bye - {near} cận, thân, giống, sát, tỉ mỉ, chi ly, chắt bóp, keo kiệt, bên trái, ở gần, sắp tới, không xa, gần giống, theo kịp - {next} ngay bên, sau, ngay sau, tiếp sau, lần sau, nữa, ngay - {on} tiếp, tiếp tục, tiếp diễn, tiến lên, đang, đang có, đang hoạt động, vào, về bên trái

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bei

  • 3 fast

    - {about} xung quanh, quanh quẩn, đây đó, rải rác, đằng sau, khoảng chừng, gần, vòng, về, quanh quất, quanh quẩn đây đó, vào khoảng, bận, đang làm, ở, trong người, theo với - {almost} hầu, suýt nữa, tí nữa - {near} cận, thân, giống, sát, tỉ mỉ, chi ly, chắt bóp, keo kiệt, bên trái, ở gần, sắp tới, không xa, gần giống, theo kịp - {nearly} sắp, suýt, mặt thiết - {practically} về mặt thực hành, thực tế, thực tiễn, thiết thực, trên thực tế, thực tế ra, hầu như = fast nie {hardly ever; once in a blue moon}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fast

  • 4 irgendwo

    - {about} xung quanh, quanh quẩn, đây đó, rải rác, đằng sau, khoảng chừng, gần, vòng, về, quanh quất, quanh quẩn đây đó, vào khoảng, bận, đang làm, ở, trong người, theo với - {anywhere} bất kỳ chỗ nào, bất cứ nơi đâu - {somewhere} ở một nơi nào đó, khoảng, chừng = irgendwo anders {somewhere else}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > irgendwo

  • 5 gegen

    - {about} xung quanh, quanh quẩn, đây đó, rải rác, đằng sau, khoảng chừng, gần, vòng, về, quanh quất, quanh quẩn đây đó, vào khoảng, bận, đang làm, ở, trong người, theo với - {against} chống lại, ngược lại, phản đối, tương phản với, dựa vào, tỳ vào, áp vào, đập vào, phòng, đề phòng, phòng xa, over against) đối diện với - {con} - {for} thay cho, thế cho, đại diện cho, ủng hộ, về phe, về phía, để, với mục đích là, để lấy, để được, đến, đi đến, cho, vì, bởi vì, mặc dù, đối với, về phần, so với, theo tỷ lệ, trong, được, tại vì = für und gegen {pro and con}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gegen

  • 6 etwa

    - {about} xung quanh, quanh quẩn, đây đó, rải rác, đằng sau, khoảng chừng, gần, vòng, về, quanh quất, quanh quẩn đây đó, vào khoảng, bận, đang làm, ở, trong người, theo với - {circa} - {perhaps} có lẽ, có thể - {some} nào đó, một ít, một vài, dăm ba, khá nhiều, đáng kể, đúng là, ra trò, đến một chừng mực nào đó, một tí, hơi = in etwa {approximately}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > etwa

  • 7 rund

    - {about} xung quanh, quanh quẩn, đây đó, rải rác, đằng sau, khoảng chừng, gần, vòng, về, quanh quất, quanh quẩn đây đó, vào khoảng, bận, đang làm, ở, trong người, theo với - {circular} tròn, vòng quanh - {global} toàn cầu, toàn thể, toàn bộ - {rotund} oang oang, kêu rỗng, phốp pháp, mập mạp, tròn trĩnh - {round} chẵn, khứ hồi, theo vòng tròn, thẳng thắn, chân thật, nói không úp mở, sang sảng, vang, lưu loát, trôi chảy, nhanh, mạnh, khá lớn, đáng kể, quanh, loanh quanh, trở lại, quay trở lại, khắp cả = rund (Musik) {mellow}+ = rund um {around}+ = dick und rund (Kind) {rolypoly}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rund

  • 8 wegen

    - {about} xung quanh, quanh quẩn, đây đó, rải rác, đằng sau, khoảng chừng, gần, vòng, về, quanh quất, quanh quẩn đây đó, vào khoảng, bận, đang làm, ở, trong người, theo với - {concerning} về việc - {for} thay cho, thế cho, đại diện cho, ủng hộ, về phe, về phía, để, với mục đích là, để lấy, để được, đến, đi đến, cho, vì, bởi vì, mặc dù, đối với, về phần, so với, theo tỷ lệ, trong, được, tại vì - {of} của, thuộc, làm bằng, bằng, gồm có, từ, trong đám, cách, vào, khỏi, mất..., bởi, of a, of it - {through} qua, xuyên qua, suốt, do, nhờ, tại, từ đầu đến cuối, đến cùng, hết, hoàn toàn, đã nói chuyện được, đã nói xong, thẳng = wegen (Kommerz) {re}+ = von wegen! {not bloody likely; on no account!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wegen

  • 9 über

    - {about} xung quanh, quanh quẩn, đây đó, rải rác, đằng sau, khoảng chừng, gần, vòng, về, quanh quất, quanh quẩn đây đó, vào khoảng, bận, đang làm, ở, trong người, theo với - {above} trên đầu, trên đỉnh đầu, ở trên, trên thiên đường, lên trên, ngược dòng, lên gác, trên, hơn, quá, vượt, cao hơn, kể trên, nói trên - {across} qua, ngang, ngang qua, bắt chéo, chéo nhau, chéo chữ thập, ở bên kia, ở phía bên kia - {at} - {beside} bên, bên cạnh, so với, xa, ngoài, ở ngoài - {beyond} ở xa, vượt xa hơn, ngoài... ra, trừ... - {by} sang một bên, ở bên, dự trữ, dành, bye - {of} của, thuộc, vì, làm bằng, bằng, gồm có, từ, trong, trong đám, cách, vào, khỏi, mất..., về phần, bởi, of a, of it - {on} tiếp, tiếp tục, tiếp diễn, tiến lên, đang, đang có, đang hoạt động, về bên trái - {over} nghiêng, ngửa, sang, khắp, khắp chỗ, khắp nơi, ngược, lần nữa, lại, từ đầu đến cuối, kỹ lưỡng, cẩn thận, xong, hết, ở ngoài hơn, nhiều hơn, xong hết = quer über {aslant}+ = über und über {all over}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > über

  • 10 um

    - {about} xung quanh, quanh quẩn, đây đó, rải rác, đằng sau, khoảng chừng, gần, vòng, về, quanh quất, quanh quẩn đây đó, vào khoảng, bận, đang làm, ở, trong người, theo với - {around} vòng quanh, đó đây, chỗ này, chỗ nọ, khắp nơi, loanh quanh, ở gần, khắp - {at}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > um

  • 11 besorgt

    - {afraid} sợ, hãi, hoảng, hoảng sợ = besorgt [um] {anxious [about,for]; apprehensive [for]; careful [of,about]; concerned [about]; solicitous [about,for]}+ = besorgt [wegen,um] {uneasy [about]}+ = besorgt sein [um] {to be worried [about]; to care [about]}+ = er hat es ihr besorgt {he fucked her alright}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > besorgt

  • 12 sich herumtreiben

    - {to be on the gad; to gad about; to hang about; to hang around; to hover about; to knock about; to loaf about} = sich müßig herumtreiben {to fool about; to fool around}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich herumtreiben

  • 13 streiten

    (stritt,gestritten) - {to altercate} cãi nhau, cãi lộn, đôi co, đấu khẩu - {to bicker} cãi nhau vặt, róc rách, lộp bộp, lấp lánh - {to combat} đánh nhau, chiến đấu - {to contest} tranh cãi, tranh luận, đặt vấn đề nghi ngờ không thừa nhận, tranh, tranh giành, tranh đoạt, tranh cử - {to litigate} kiện, tranh chấp - {to spar} đóng trụ, đóng cột, ở vào tư thế sẵn sàng đánh đỡ = streiten (stritt,gestritten) [mit] {to argue [with]; to dispute [with,against]}+ = streiten (stritt,gestritten) [über] {to contend [about]; to dispute [on,about]; to wrangle [over,about]}+ = streiten (stritt,gestritten) [gegen] {to polemize [against]; to war [against]}+ = streiten (stritt,gestritten) [gegen,um,mit] {to battle [against,for,with]}+ = streiten (stritt,gestritten) [mit,über,wegen] {to quarrel [with,about,for]}+ = laut streiten {to brawl}+ = sich streiten {to fight (fought,fought); to squabble}+ = sich streiten [mit] {to tussle [with]}+ = sich streiten [über] {to higgle [over]}+ = es wäre müßig, darüber zu streiten {it wouldn't be worthwhile quarrelling about it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > streiten

  • 14 aufregen

    - {to agitate} lay động, rung động, làm rung chuyển, khích động, làm xúc động, làm bối rối, suy đi tính lại, suy nghĩ lung, thảo luận, agitate for, against xúi giục - {to chafe} chà xát, xoa, làm trầy, làm phồng, cọ cho xơ ra, làm tức mình, làm bực dọc, chọc tức, trêu tức, chà xát cọ, trầy, phồng lên, xơ ra, bực mình, cáu tiết, phát cáu, nổi giận - {to excite} kích thích &), kích động - {to flurry} làm nhộn nhịp, làm náo động, làm xôn xao - {to fluster} làm chếnh choáng say, làm bận rộn, bối rối, nhộn nhịp, bận rộn, náo động, xôn xao - {to flutter} vỗ cánh, vẫy cánh, rung rinh, đu đưa, dập dờn, đập yếu và không đều, run rẩy vì kích động, xao xuyến, xốn xang, vỗ, vẫy, làm xao xuyến, làm xốn xang - {to fret} trang trí bằng hoa văn chữ triện, quấy rầy, làm phiền, làm bực bội, buồn phiền làm hao tổn, gặm, nhấm, ăn mòn, làm lăn tăn, làm gợn, phiền muộn, buồn phiền, bực dọc, băn khoăn - bứt rứt, bị gặm, bị nhấm, bị ăn mòn, lăn tăn, gợn - {to fuss} làm ầm lên, rối rít, nhặng xị lên, làm cuống quít, làm rầy - {to move} chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động, nhấc, làm nhuận, kích thích, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm cảm động, làm mũi lòng, gợi mối thương cảm - đề nghị, chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, đi, hành động, hoạt động - {to pother} làm bực mình, cuống quít lên, rối lên - {to ruffle} làm rối, làm xù lên, làm gợn sóng lăn tăn, làm xáo động, làm mất vẻ thanh bình, làm trái ý, làm mếch lòng, làm mất bình tĩnh, kết diềm xếp nếp, kết diềm đăng ten tổ ong - rối, xù, gợn sóng lăn tăn, bực tức, mất bình tĩnh, nghênh ngang, vênh váo, ngạo mạn, hung hăng, gây gỗ - {to upset (upset,upset) làm đổ, đánh đổ, lật đổ, đánh ng, làm lật úp, làm rối tung, làm xáo lộn, làm lộn bậy, làm đo lộn, làm khó chịu, làm rối loạn, làm lo ngại, chồn - {to vex} làm bực, làm phật ý, khuấy động, làm nổi sóng = sich aufregen {to get excited; to pother; to pucker up; to rile up; to ruffle; to work oneself up; to worry}+ = sich aufregen [über] {to bother [about]; to get excited [over]; to trouble [about]}+ = sich aufregen über {to have strong feelings about}+ = jemand wird sich darüber sehr aufregen {Someone is bound to kick up rough about it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufregen

  • 15 ein Aufhebens

    - {a to-do} = viel Aufhebens machen um {to fuss; to make a fuss about}+ = viel Aufhebens um etwas machen {to make a great fuss about something}+ = viel Aufhebens von etwas machen {to make a noise about something}+ = er machte viel Aufhebens darüber {he made a song and dance about it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ein Aufhebens

  • 16 umherwerfen

    - {to cast about; to knock about; to throw about}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umherwerfen

  • 17 ärgerlich

    - {aggravating} làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm, làm bực mình, chọc tức - {annoying} làm trái ý, làm khó chịu, quấy rầy, làm phiền - {bad (worse,worst) xấu, tồi, dở, ác, bất lương, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối, hỏng, khó chịu - {black} đen, mặc quần áo đen, da đen, tối, tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng, xấu xa, độc ác, kinh tởm, ghê tởm - {cross} chéo nhau, vắt ngang, bực mình, cáu, gắt, đối, trái ngược, ngược lại, lai, lai giống, man trá, kiếm được bằng những thủ đoạn bất lương - {fretful} bực bội, cáu kỉnh - {irksome} tê, chán ngấy, làm tức - {irritating} làm phát cáu, kích thích, làm tấy lên, làm rát - {painful} đau đớn, đau khổ, làm đau đớn, làm đau khổ, vất vả, khó nhọc, mất nhiều công sức - {pesky} làm phiền phức, rầy rà - {plaguesome} rầy ra, phiền phức, tệ hại - {resentful} phẫn uất, oán giận, phật ý - {scandalous} xúc phạm đến công chúng, gây phẫn nộ trong công chúng, nhục nhã, hay gièm pha, hay nói xấu sau lưng, phỉ báng, thoá mạ - {snuffy} giống thuốc hít, đã khôn lớn, không còn ngờ nghệch, bực tức - {stuffy} thiếu không khí, ngột ngạt, nghẹt, tắc, có mùi mốc, hay giận, hay dỗi, hẹp hòi, buồn tẻ, chán ngắt, bảo thủ, cổ lỗ sĩ - {vexatious} hay làm bực mình, hay làm phiền phức, nhũng nhiễu - {waxy} giống sáp, có màu sáp, vàng nhợt nhạt, thoái hoá sáp, nóng tính, hay cáu = ärgerlich [über] {peeved [about,at]; ratty [about]}+ = ärgerlich [auf,über] {angry [at,about]}+ = wie ärgerlich! {what a nuisance!}+ = ärgerlich sein {to be in a wax; to be put out; to peeve}+ = ärgerlich sein [auf] {to be vexed [with]}+ = ärgerlich werden {to flare up into anger; to get rattled; to wax angry}+ = ärgerlich über etwas {angry at something; to be angry at something}+ = sie war sehr ärgerlich {she was on the fret}+ = ärgerlich auf jemanden {angry with somebody}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ärgerlich

  • 18 bekümmert

    - {sorry} lấy làm buồn, lấy làm tiếc, lấy làm phiền, đáng buồn, xấu, tồi tàn, thiểu não = bekümmert [um] {solicitous [about,for]}+ = bekümmert [über] {troubled [about]; worried [about]}+ = tief bekümmert {heavyhearted}+ = das bekümmert mich nicht {that does not concern me}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bekümmert

  • 19 der Zweifel

    - {demur} sự ngần ngại, sự do dự, sự lưỡng lự, sự chần chừ, sự có ý kiến phản đối - {discredit} sự mang tai mang tiếng, sự mất uy tín, sự mất thể diện, điều làm mang tai mang tiếng, điều làm mất uy tín, điều làm mất thể diện, sự nghi ngờ, sự thiếu tin tưởng - sự mất tín nhiệm - {query} câu hỏi, câu chất vấn, thắc mắc, qu.) thử hỏi, chẳng biết, dấu chấm hỏi - {unbelief} sự thiếu lòng tin, sự không tin, sự hoài nghi, sự không tín ngưỡng = der Zweifel [an] {disbelief [in]}+ = der Zweifel [an,betreffs] {doubt [of,about]}+ = ohne Zweifel {beyond doubt; easily; no doubt; undoubtedly; without doubt}+ = außer Zweifel {beyond doubt; beyond question}+ = die Zweifel {pl.} {qualms}+ = in Zweifel ziehen {call in question; to impeach}+ = gar keinen Zweifel {no doubt whatever}+ = außer allem Zweifel {beyond all questions}+ = keinen Zweifel hegen {to have no doubt}+ = keinen Zweifel lassen {to leave no doubt}+ = einen Zweifel beseitigen {to satisfy a doubt}+ = alle Zweifel ausschalten {to exclude all possibility of doubt}+ = es steht außer Zweifel, daß {there is no question that}+ = darüber besteht kein Zweifel {there's no doubt about it; there's no question about it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zweifel

  • 20 sich kümmern [um]

    - {to see (saw,seen) [about]} thấy, trông thấy, nhìn thấy, xem, quan sát, xem xét, đọc, hiểu rõ, nhận ra, trải qua, từng trải, đã qua, gặp, thăm, đến hỏi ý kiến, tiếp, tưởng tượng, mường tượng, chịu - thừa nhận, bằng lòng, tiễn, đưa, giúp đỡ, quan niệm, cho là, chăm lo, lo liệu, đảm đương, phụ trách, bảo đảm, điều tra, nghiên cứu, kỹ lưỡng, suy nghĩ, xem lại, đắt, cân, cứ đứng nhìn, trông thấy mà để mặc = sich kümmern um {to care for; to look after; to mind; to see about; to see to; to tend; to worry about}+ = kannst du dich darum kümmern? {can you take care of it?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich kümmern [um]

См. также в других словарях:

  • about URI scheme — about:blank redirects here. For the spyware variant aboutblank , see CoolWebSearch#Variants. About: redirects here. For other uses, see about; for the Wikipedia about page, see Wikipedia:about. about is an internal URI scheme (also known as a URL …   Wikipedia

  • About: — About: About: (« à propos de » en anglais) est un préfixe utilisé dans une série de navigateurs pour accéder, via l interface même du navigateur (par la barre d adresses), à des pages très particulières. Les URIs saisies affichent donc… …   Wikipédia en Français

  • About: — about: Saltar a navegación, búsqueda about: es un esquema interno URI (también conocido como régimen URL o, erróneamente, protocolo ) en distintos navegadores web para mostrar ciertas funciones incorporadas. No es un sistema oficialmente… …   Wikipedia Español

  • About: URI — about: схема внешних уникальных идентификаторов ресурсов (URI), указывающая на псевдопротокол в различных веб браузерах, предназначенный для отображения определённой информации о встроенных функциях, интерфейсов для настройки, и пасхальных яиц.… …   Википедия

  • about: — about: es un esquema interno URI (también conocido como régimen URL o, erróneamente, protocolo ) en distintos navegadores web para mostrar ciertas funciones incorporadas. No es un sistema oficialmente registrado, y no tiene la sintaxis estándar.… …   Wikipedia Español

  • about: — about: (« à propos de » en anglais) est un schéma d URI utilisé dans une série de navigateurs pour accéder, via l interface même du navigateur (par la barre d adresses), à des pages très particulières. Les URIs saisies affichent donc –… …   Wikipédia en Français

  • about: URI — about:  схема внешних уникальных идентификаторов ресурсов (URI), указывающая на псевдопротокол в различных веб браузерах, предназначенный для отображения определённой информации о встроенных функциях, интерфейсов для настройки, и пасхальных… …   Википедия

  • About a Girl (TV series) — About a Girl Title card Genre Comedy Created by Adam Tobin …   Wikipedia

  • About a Girl — «About a Girl» Sencillo de Nirvana del álbum MTV Unplugged in New York Formato CD Grabación 1993 Género(s) Rock alternativo Duración 3:37 …   Wikipedia Español

  • About You Know — About You Now About You Now Single par Sugababes extrait de l’album Change Face A About You Now Face B In Recline Rocks Sortie …   Wikipédia en Français

  • about — 1. as a preposition. In the meaning ‘roughly, approximately’ (eg. It took about ten minutes, about is the usual BrE word; around is also used, and is much more common in AmE. Round about is more informal, and is largely confined to BrE. 2.… …   Modern English usage

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»