Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+be+abhorrent+to+sb

  • 1 abhorrent

    /əb'hɔrənt/ * tính từ - ghê tởm, đáng ghét =to be abhorrent to someone+ ghê tởm đối với ai, bị ai ghê tởm, bị ai ghét cay ghét đắng - (+ from) trái với, mâu thuẫn với, không hợp với =conduct abhorrent from principles+ tư cách mâu thuẫn với phép tắc - (từ cổ,nghĩa cổ) (+ of) ghê tởm, ghét cay ghét đắng =to be abhorrent of something+ ghê tởm cái gì, ghét cay ghét đắng cái gì

    English-Vietnamese dictionary > abhorrent

  • 2 widerlich

    - {abhorrent} ghê tởm, đáng ghét, trái với, mâu thuẫn với, không hợp với, ghét cay ghét đắng - {bilious} mật, có nhiều mật, mắc bệnh nhiều mật, hay gắt, bẳn tính, dễ cáu - {disgusting} làm ghê tởm, làm kinh tởm - {distasteful} khó chịu - {feeding} - {fulsome} quá đáng, thái quá, đê tiện, ngấy tởm - {loathsome} làm cho người ta không ưa - {nasty} bẩn thỉu, dơ dáy, kinh tởm, làm buồn nôn, tục tĩu, thô tục, xấu xa, ô trọc, dâm ô, xấu, làm bực mình, cáu kỉnh, giận dữ, ác, hiểm - {nauseous} tanh tưởi, làm nôn mửa, tởm, gớm, gớm guốc, đáng ghê - {noisome} độc hại cho sức khoẻ, hôi thối - {offensive} xúc phạm, làm mất lòng, làm nhục, sỉ nhục, chướng tai gai mắt, hôi hám, tấn công, công kích - {poisonous} - {repellent} có khuynh hướng đẩy ra, có ý cự tuyệt, có ý khước từ, làm khó chịu, làm tởm, không thấn nước - {repugnant} ghét, không ưa, chống lại, ngang bướng, mau thuẫn với, xung khắc với - {repulsive} chống, kháng cự, đẩy, lạnh lùng, xa cách - {sickening} làm lợm giọng, làm chán nản, làm thất vọng - {sickly} hay ốm, có vẻ ốm yếu, đau yếu, gầy yếu, xanh, xanh xao, độc, tanh, uỷ mị, ẻo lả, ốm yếu - {sorry} lấy làm buồn, lấy làm tiếc, lấy làm phiền, đáng buồn, tồi tàn, thiểu não = widerlich laut {blatant}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > widerlich

  • 3 abstoßend

    - {abhorrent} ghê tởm, đáng ghét, trái với, mâu thuẫn với, không hợp với, ghét cay ghét đắng - {disgusting} làm ghê tởm, làm kinh tởm - {forbidding} trông gớm guốc, hãm tài - {grim} dữ tợn, tàn nhẫn, nhẫn tâm, ác nghiệt, không lay chuyển được - {harsh} thô, ráp, xù xì, chói, khó nghe, nghe khó chịu, khàn khàn, chát, lỗ mãng, thô bỉ, thô bạo, cục cằn, gay gắt, khe khắt, khắc nghiệt, cay nghiệt - {nasty} bẩn thỉu, dơ dáy, kinh tởm, làm buồn nôn, tục tĩu, thô tục, xấu xa, ô trọc, dâm ô, xấu, khó chịu, làm bực mình, cáu kỉnh, giận dữ, ác, hiểm - {odious} - {repugnant} gớm, ghét, không ưa, gớm guốc, chống lại, ngang bướng, mau thuẫn với, xung khắc với - {repulsive} chống, kháng cự, đẩy, lạnh lùng, xa cách - {revolting} gây phẫn nộ - {unsavoury} nhạt nhẽo, vô vị, không ngon, tởm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abstoßend

  • 4 zuwider

    - {abhorrent} ghê tởm, đáng ghét, trái với, mâu thuẫn với, không hợp với, ghét cay ghét đắng - {alien} nước ngoài, chủng tộc khác, alien from, to lạ, xa lạ, khác biệt, không có quan hệ gì với, không phải của mình, alien to trái với, ngược với - {antipathetic} có ác cảm, gây ác cảm - {contrary} trái ngược, nghịch, trái thói, bướng bỉnh, ngang ngược, khó bảo, trái ngược với - {cross} chéo nhau, vắt ngang, bực mình, cáu, gắt, đối, ngược lại, lai, lai giống, bất lương, man trá, kiếm được bằng những thủ đoạn bất lương - {distasteful} khó chịu = zuwider sein {to grate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zuwider

  • 5 verabscheuungswürdig

    - {abhorrent} ghê tởm, đáng ghét, trái với, mâu thuẫn với, không hợp với, ghét cay ghét đắng - {detestable} đáng ghê tởm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verabscheuungswürdig

  • 6 abscheulich

    - {abhorrent} ghê tởm, đáng ghét, trái với, mâu thuẫn với, không hợp với, ghét cay ghét đắng - {abominable} kinh tởm - {accursed} đáng nguyền rủa, xấu số, phận rủi, phận hẩm hiu, phiền toái, khó chịu - {black} đen, mặc quần áo đen, da đen, tối, tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng, xấu xa, độc ác - {damnable} đáng trách, đáng tội, đáng đoạ đày - {detestable} đáng ghê tởm - {disgusting} làm ghê tởm, làm kinh tởm - {execrable} bỉ ổi, rất đáng ghét - {execrative} tỏ ra ghét cay ghét đắng execratory) - {execratory} execrative, để chửi rủa, để nguyền rủa - {flagitious} hung ác, có tội ác - {flagrant} hiển nhiên, rành rành, rõ ràng, trắng trợn - {foul} hôi hám, hôi thối, cáu bẩn, ươn, xấu, tồi, thô tục, tục tĩu, thô lỗ, gớm, tởm, nhiễm độc, nhiều rêu, nhiều hà, tắc nghẽn, rối, trái luật, gian lận, ngược, nhiều lỗi, gian trá - {grim} dữ tợn, tàn nhẫn, nhẫn tâm, ác nghiệt, không lay chuyển được - {heinous} cực kỳ tàn ác - {hideous} gớm guốc - {horrible} kinh khủng, kinh khiếp, hết sức khó chịu, quá lắm - {loathsome} làm cho người ta không ưa - {miscreant} vô lại, ti tiện, đê tiện, tà giáo, không tín ngưỡng - {obnoxious} độc - {odious} - {outrageous} xúc phạm, làm tổn thương, lăng nhục, sỉ nhục, táo bạo, vô nhân đạo, quá chừng, thái quá, mãnh liệt, ác liệt - {revolting} gây phẫn nộ - {vile} hèn hạ, đê hèn, kém, không có giá trị, thật là xấu - {villainous} côn đồ - {wretched} khốn khổ, cùng khổ, bất hạnh, đáng chê, thảm hại, quá tệ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abscheulich

  • 7 unvereinbar

    - {inconsistent} mâu thuẫn nhau, trái nhau, không trước sau như một = unvereinbar [mit] {abhorrent [from]; contradictory [to]; incommensurable [with]; incompatible [with]; incongruous [with,to]; irreconcilable [to,with]; repugnant [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unvereinbar

См. также в других словарях:

  • Abhorrent — Ab*hor rent, a. [L. abhorens, rentis, p. pr. of abhorrere.] 1. Abhorring; detesting; having or showing abhorrence; loathing; hence, strongly opposed to; as, abhorrent thoughts. [1913 Webster] The persons most abhorrent from blood and treason.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • abhorrent — [ab hôr′ənt, ab här′ənt] adj. [L abhorrens, prp. of abhorrere, ABHOR] 1. causing disgust, hatred, etc.; detestable [an abhorrent crime] 2. feeling abhorrence 3. opposed or contrary (to) [abhorrent to his principles] SYN. HATEFUL abhorrently …   English World dictionary

  • abhorrent — index antipathetic (distasteful), bad (offensive), contemptible, heinous, loathsome, objectionable …   Law dictionary

  • abhorrent — (adj.) 1610s, in a position or condition to recoil, usually with from; from L. abhorentem (nom. abhorrens), prp. of abhorrere; see ABHOR (Cf. abhor). Meaning repugnant is from 1650s. Earlier was abhorrable (late 15c.) …   Etymology dictionary

  • abhorrent — 1 abominable, *hateful, detestable, odious Analogous words: *contemptible, despicable, scurvy: *execrable, damnable Antonyms: admirable: enjoyable Contrasted words: grateful, agreeable, pleasant, pleasing, gratifying, welcome: *delightful,… …   New Dictionary of Synonyms

  • abhorrent — [adj] disgusting despicable, detestable, execrable, loathsome, offensive, repulsive, revolting; concepts 485,548 …   New thesaurus

  • abhorrent — ► ADJECTIVE ▪ inspiring disgust and loathing. DERIVATIVES abhorrence noun …   English terms dictionary

  • abhorrent — /əbˈhɒrənt / (say uhb horuhnt), /əˈbɒrənt/ (say uh boruhnt) adjective 1. exciting horror; detestable: *abhorrent to him was the pious Christian s self abasement: the folded hands, the downcast eyes –henry handel richardson, 1929. –phrase 2.… …  

  • abhorrent — abhorrently, adv. /ab hawr euhnt, hor /, adj. 1. causing repugnance; detestable; loathsome: an abhorrent deed. 2. utterly opposed, or contrary, or in conflict (usually fol. by to): abhorrent to reason. 3. feeling extreme repugnance or aversion… …   Universalium

  • abhorrent — adj. (formal) abhorrent to (his behavior was abhorrent to everyone) * * * [əb (h)ɒrənt] (formal) abhorrent to (his behavior was abhorrent to everyone) …   Combinatory dictionary

  • abhorrent — adjective Etymology: Latin abhorrent , abhorrens, present participle of abhorrēre Date: 1599 1. a. archaic strongly opposed b. feeling or showing abhorrence 2. not …   New Collegiate Dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»