Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+be+a+rascal

  • 1 rascal

    /'rɑ:skəl/ * danh từ - kẻ -(đùa cợt) thằng ranh con, nhãi ranh =that rascal of a nephew of mine+ cái thằng cháu ranh con của tôi !you lucky rascal! - chà, cậu thật số đỏ * tính từ - (từ cổ,nghĩa cổ) (như) rascally

    English-Vietnamese dictionary > rascal

  • 2 der Racker

    - {rascal} kẻ, thằng ranh con, nhãi ranh - {varmint} người quái ác, người ác hiểm, sâu mọt, vật hại, con cáo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Racker

  • 3 der Bastard

    - {bastard} con hoang, vật pha tạp, vật lai, đường loại xấu - {half-breed} người lai, giống lai - {hybrid} cây lai, từ ghép lai - {rascal} kẻ, thằng ranh con, nhãi ranh = der Bastard (Hund) {mongrel}+ = der Bastard (Zoologie) {mule}+ = Bastard- {hybrid; mongrel}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bastard

  • 4 der Bengel

    - {brat} giuồm ghiện ỗn['brætis], vách điều hoà gió - {lad} chàng trai, chú bé, chú coi chuồng ngựa - {rascal} kẻ, thằng ranh con, nhãi ranh - {urchin} thằng nhóc, thằng nh i ranh, đứa trẻ cầu b cầu bất street-urchin), nhím biển sea-urchin) - {youngster} người thanh niên, đứa bé con, đứa con trai

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bengel

  • 5 der Schuft

    - {blackguard} người đê tiện, người ăn nói tục tĩu - {cad} đồ ti tiện, đồ vô lại, đồ đểu cáng, kẻ đáng khinh, người lái xe khách, đứa bé để sai vặt, đứa bé nhặt bóng - {hound} chó săn, kẻ đê tiện đáng khinh, người theo vết giầy đi tìm hare), houndfish - {rapscallion} kẻ bất lương, kẻ đểu giả, kẻ vô dụng - {rascal} kẻ, thằng ranh con, nhãi ranh - {rogue} thằng đểu, thằng xỏ lá ba que, kẻ lừa đảo, kẻ lêu lổng, thằng ma cà bông, thằng nhóc tinh nghịch, voi độc, trâu độc, cây con yếu, cây con xấu, ngựa thi nhút nhát, chó săn nhút nhát - {rotter} người vô dụng, người bất tài, người vô liêm sỉ, người đáng ghét - {scamp} kẻ đểu cáng, kẻ xỏ lá, tên vô lại, thằng chó - {skunk} chồn hôi, bộ lông chồn hôi, người bẩn thỉu hôi hám, người đáng khinh bỉ - {villain} côn đồ, kẻ hung ác, thằng bé tinh quái, thằng quỷ sứ con, người quê mùa thô kệch, villein - {worm} giun, sâu, trùng, đường ren, người không đáng kể, người đáng khinh, đồ giun dế - {wretch} người khổ sở, người cùng khổ, người bất hạnh, kẻ hèn hạ, kẻ đê tiện, kẻ khốn nạn, thằng bé, con bé - {yellow dog}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schuft

  • 6 das Aas

    - {bastard} con hoang, vật pha tạp, vật lai, đường loại xấu - {carcass} xác súc vật, uồm thây, xác, thân súc vật đã chặt đầu moi ruột, puốm thân xác, khung, sườn, đạn phóng lửa - {carrion} xác chết đã thối, cái thối tha, vật nhơ bẩn, vật kinh tởm - {rascal} kẻ, thằng ranh con, nhãi ranh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Aas

  • 7 der Gauner

    - {blackleg} kẻ phản bội ở lại làm cho chủ, kẻ phản bội, kẻ cờ bạc bịp, tay đại bịp - {crook} cái móc, cái gậy có móc, gậy, gậy phép, cái cong cong, cái khoằm khoằm, sự uốn, sự uốn cong, sự gập lại, chỗ xong, khúc quanh co, kẻ lừa đảo, kẻ lừa gạt - {greek} người Hy-lạp, tiếng Hy-lạp, kẻ bịp bợm, quân bạc bịp - {hawk} diều hâu, chim ưng, kẻ hiếu chiến, diều hâu), kẻ tham tàn, sự đằng hắng, tiếng đằng hắng, cái bàn xoa - {kite} cái diều, văn tự giả, hối phiếu giả, cánh buồm cao nhất, máy bay - {rapscallion} kẻ bất lương, kẻ đểu giả, kẻ vô dụng - {rascal} kẻ, thằng ranh con, nhãi ranh - {sharp} kim khâu mũi thật nhọn, phụ âm điếc, nốt thăng, dấu thăng, người lừa đảo, người cờ gian bạc lận, chuyên gia, người thạo, tấm, hạt tấm - {sharper} người cờ bạc gian lận - {shaver} người cạo, thợ cạo, dao cạo, dao bào, người khó mặc cả, người khó chơi, con trai, trẻ mới lớn lên - {stiff} xác chết, người không thể sửa đổi được, người vụng về thô kệch, người lang thang, ma cà bông - {thimblerigger} thằng bài tây, kẻ gian giảo, tay cờ gian bạc lận - {tricker} kẻ xỏ lá, kẻ láu cá, quân cờ bạc bịp, quân bài tây - {trickster} quân lường đảo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gauner

  • 8 der Halunke

    - {rapscallion} kẻ bất lương, kẻ đểu giả, kẻ vô dụng - {rascal} kẻ, thằng ranh con, nhãi ranh - {scoundrel} tên vô lại, tên du thủ du thực

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Halunke

  • 9 der Schurke

    - {beggar} người ăn mày, người ăn xin, gã, thằng, thằng cha - {blackguard} người đê tiện, người ăn nói tục tĩu - {cur} con chó toi, con chó cà tàng, tên vô lại, kẻ vô giáo dục, kẻ hèn nhát - {desperado} kẻ liều mạng tuyệt vọng - {hound} chó săn, kẻ đê tiện đáng khinh, người theo vết giầy đi tìm hare), houndfish - {knave} kẻ bất lương, kẻ đểu giả, đồ xỏ lá ba que, quân J, người hầu - {miscreant} kẻ vô lại, kẻ ti tiện, kẻ đê tiện, người tà giáo, người không tín ngưỡng - {rascal} kẻ, thằng ranh con, nhãi ranh - {reprobate} người bị Chúa đày xuống địa ngục, người tội lỗi, đồ vô lại, kẻ phóng đãng truỵ lạc - {rogue} thằng đểu, thằng xỏ lá ba que, kẻ lừa đảo, kẻ lêu lổng, thằng ma cà bông, thằng nhóc tinh nghịch, voi độc, trâu độc, cây con yếu, cây con xấu, ngựa thi nhút nhát, chó săn nhút nhát - {scamp} kẻ đểu cáng, kẻ xỏ lá, thằng chó - {scoundrel} tên du thủ du thực - {varlet} người hầu hiệp sĩ, đồ lếu láo, đồ xỏ lá - {villain} côn đồ, kẻ hung ác, thằng bé tinh quái, thằng quỷ sứ con, người quê mùa thô kệch, villein

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schurke

  • 10 impudent

    /im'pru:dənt/ * tính từ - trơ tráo, trơ trẽn, mặt dạn mày dày, vô liêm sỉ =what an impudent rascal!+ thật là một thằng xỏ lá mặt dày =what an impudent slander!+ thật là một sự vu khống trơ trẽn! - láo xược, hỗn xược

    English-Vietnamese dictionary > impudent

  • 11 precious

    /'preʃəs/ * tính từ - quý, quý giá, quý báu =precious metals+ kim loại quý =precious stone+ đá quý, ngọc - cầu kỳ, kiểu cách, đài các - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đẹp tuyệt; kỳ diệu, vĩ đại - (thông tục) khiếp, ghê gớm, ra trò, lắm, đại... (ngụ ý nhấn mạnh) =a precious rascal+ một thằng chí đểu, một thằng đại bất lương =don't be in such a precious hurry+ làm gì mà phải vội khiếp thế !my precious - (thông tục) em yêu quý của anh; con yêu quý của ba... * phó từ - hết sức, lắm, vô cùng, ghê gớm, khác thường... =to take precious good care of+ chăm sóc hết sức chu đáo =it's a precious long time cince I saw him+ từ ngày tôi gặp hắn đến nay đã lâu lắm rồi

    English-Vietnamese dictionary > precious

См. также в других словарях:

  • Rascal Flatts — Rascal Flatts …   Wikipédia en Français

  • Rascal — Rascal, el mapache Saltar a navegación, búsqueda Rascal, el mapache あらいぐまラスカル (Araiguma rasukaru) Rascal, el mapache Otros títulos Rascal Dirección Hiroshi Saitô …   Wikipedia Español

  • Rascal Flatts — Saltar a navegación, búsqueda Rascal Flatts Rascal Flatts. De izquierda a derecha: Joe Don Rooney, Gary LeVox y Jay DeMarcus. Información personal …   Wikipedia Español

  • Rascal (book) — Rascal is an award winning 1963 children s book by Sterling North about his childhood in Wisconsin. Publication and awardsRascal was published in 1963. The book is a remembrance of a year in his childhood during which he raised a baby raccoon… …   Wikipedia

  • Rascal — or rascals may refer to:In music: * Dizzee Rascal, a solo artist * The Rascals, an American soul group of the 1960s * Rascal Flatts, an American country group * Rascalz, a Canadian hip hop group * The Rascals (English band), an English 3 piece… …   Wikipedia

  • Rascal Flatts — Основная информация …   Википедия

  • Rascal flatts — Rascal Flatts en con …   Wikipédia en Français

  • Rascal, der Waschbär — ist ein autobiografisches Kinderbuch des US amerikanischen Schriftstellers Sterling North. Es wurde 1963 geschrieben und beschreibt die Erlebnisse Norths mit einem Waschbären. Inhaltsverzeichnis 1 Handlung 2 Auszeichnungen 3 …   Deutsch Wikipedia

  • Rascal der Waschbär — Rascal, der Waschbär ist ein autobiografisches Kinderbuch des US amerikanischen Schriftstellers Sterling North (unter anderem auch Danny, das schwarze Schaf). Es wurde 1963 geschrieben und beschreibt die Erlebnisse Norths mit einem Waschbären.… …   Deutsch Wikipedia

  • Rascal Riddim Reggae — Le Rascal Riddim Reggae Pays d’origine Marseille …   Wikipédia en Français

  • Rascal — Ras cal (r[a^]s kal), n. [OE. rascaille rabble, probably from an OF. racaille, F. racaille the rabble, rubbish, probably akin to F. racler to scrape, (assumed) LL. rasiculare, rasicare, fr. L. radere, rasum. See {Rase}, v.] [1913 Webster] 1. One… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»