Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+be+a+dud

  • 1 dud

    /dʌd/ * danh từ, (từ lóng) - bù nhìn, người rơm (đuổi chim) ((cũng) dud man) - đạn thổi, bom không nổ - người vô dụng, người bỏ đi; kế hoạch vô dụng, kế hoạch bỏ đi - (số nhiều) quần áo; quần áo rách * tính từ - giả mạo; vô dụng, bỏ đi

    English-Vietnamese dictionary > dud

  • 2 die Niete

    - {blank} chỗ để trống, khoảng trống, gạch để trống, sự trống rỗng, nỗi trống trải, đạn không nạp chì blank cartridge), vé xổ số không trúng, phôi tiền, mẫu in có chừa chỗ trống - điểm giữa bia tập bắn, đích - {dud} bù nhìn, người rơm dud man), đạn thổi, bom không nổ, người vô dụng, người bỏ đi, kế hoạch vô dụng, kế hoạch bỏ đi, quần áo, quần áo rách - {flop} sự rơi tõm, tiếng rơi tõm, sự thất bại, chỗ ngủ - {rivet} đinh tán - {stud} lứa ngựa nuôi, trại nuôi ngựa giống, ngựa giống, đinh đầu lớn, núm cửa, quả đấm cửa, Rivê, khuy rời, cột

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Niete

  • 3 der Versager

    - {bust} tượng nửa người, ngực, đường vòng ngực, bust - {dud} bù nhìn, người rơm dud man), đạn thổi, bom không nổ, người vô dụng, người bỏ đi, kế hoạch vô dụng, kế hoạch bỏ đi, quần áo, quần áo rách - {failure} sự không xảy ra, sự không làm được, sự thiếu, sự thất bại, sự hỏng, sự mất, người bị thất bại, việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng, sự vỡ nợ, sự phá sản - {flivver} xe ô tô rẻ tiền, tàu bay nhỏ cá nhân - {flop} sự rơi tõm, tiếng rơi tõm, chỗ ngủ - {misfire} phát súng tịt, đạn không nổ, động cơ không nổ = der Versager (Pferderennen) {thief}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Versager

  • 4 die Vogelscheuche

    - {bogle} ma quỷ, yêu quái, ông ba bị, bù nhìn - {dud} người rơm dud man), đạn thổi, bom không nổ, người vô dụng, người bỏ đi, kế hoạch vô dụng, kế hoạch bỏ đi, quần áo, quần áo rách - {fright} sự hoảng sợ, người xấu xí kinh khủng, quỷ dạ xoa, người ăn mặc xấu xí, vật xấu xí kinh khủng - {guy} dây, xích, ngáo ộp, người ăn mặc kỳ quái, anh chàng, gã, sự chuồn, lời nói đùa, lời pha trò, lời nói giễu - {scarecrow} người ăn mặc quần áo rách rưới tả tơi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vogelscheuche

  • 5 die Flasche

    - {block} khối, tảng, súc, cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu, khuôn, đầu giả, khuôn nhà lớn, nhà khối, vật chương ngại, sự trở ngại, sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ, lô đất, khoảnh đất trong thành phố - bản khắc, số lớn cổ phần, đoạn đường, đoàn toa xe, puli, sự chặn, sự cản, thông cáo phản đối một dự luật, đường phố lớn có nhiều người đi dạo, cái đầu, người đần độn, người nhẫn tâm - {bottle} chai, lọ, bầu sữa feeding), rượu, thói uống rượu, bó rơm, bó rạ, bó cỏ khô - {dud} bù nhìn, người rơm dud man), đạn thổi, bom không nổ, người vô dụng, người bỏ đi, kế hoạch vô dụng, kế hoạch bỏ đi, quần áo, quần áo rách = mit der Flasche aufziehen {to bring up on the bottle}+ = das Aufziehen mit der Flasche {bottle feeding}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Flasche

  • 6 kläglich

    - {deplorable} đáng thương, đáng trách, tồi, xấu - {dismal} buồn thảm, tối tăm, ảm đạm, buồn nản, u sầu, phiền muộn - {dud} giả mạo, vô dụng, bỏ đi - {lamentable} thảm thương, ai oán, đáng tiếc, thảm hại - {lugubrious} sầu thảm, bi thảm - {miserable} cực khổ, khốn khổ, khổ sở, cùng khổ, tồi tàn, nghèo nàn - {parsimonious} dè sẻn - {piteous} đáng thương hại - {pitiful} thương xót, thương hại, đầy lòng trắc ẩn, nhỏ mọn, không đáng kể, đáng khinh - {plaintive} than vãn, buồn bã, rầu rĩ, não nùng - {poor} nghèo, bần cùng, kém, yếu, thô thiển, tội nghiệp, tầm thường, hèn nhát, hèn hạ - {sad} buồn rầu, quá tồi, không thể sửa chữa được, không xốp, chắc, chết - {sorry} lấy làm buồn, lấy làm tiếc, lấy làm phiền, đáng buồn, thiểu não - {spare} thừa, dư, có để dành, thanh đạm, sơ sài, gầy go, để thay thế - {whining} hay rên rỉ, hay than van, khóc nhai nhi - {woeful} đau khổ, thống khổ, đầy tai ương - {wretched} bất hạnh, đáng chê, quá tệ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kläglich

  • 7 wertlos

    - {barren} cằn cỗi, không có quả, hiếm hoi, không sinh đẻ, không đem lại kết quả, khô khan - {catchpenny} loè loẹt, cốt chỉ bán lấy tiền - {chaffy} nhiều trấu, giống như trấu, vô giá trị, như rơm rác - {cheap} rẻ, rẻ tiền, đi tàu xe hạng ít tiền, ít giá trị, xấu, hời hợt không thành thật, rẻ mạt, hạ, hạ giá - {crummy} mập mạp, phốp pháp, núng nính, nhếch nhác, bẩn thỉu, tiêu điều, không có giá trị - {dud} giả mạo, vô dụng, bỏ đi - {duff} - {feckless} yếu ớt, vô hiệu quả, vô ích, vô tích sự, thiếu suy nghĩ, không cẩn thận, thiếu trách nhiệm - {frippery} - {frivolous} phù phiếm, nhẹ dạ, bông lông, không đáng kể, nhỏ mọn - {futile} không có hiệu quả - {gewgaw} - {gimcrack} - {halfpenny} - {hollow} rỗng, trống rỗng, đói meo, hõm vào, lõm vào, trũng sâu hoắm, ốm ốm, rỗng tuếch, giả dối, không thành thật, hoàn toàn - {idle} ngồi rồi, không làm việc gì, không làm ăn gì cả, ăn không ngồi rồi, lười nhác, không có công ăn việc làm, thất nghiệp, để không, không chạy, không tác dụng, không đi đến đâu - không đâu, không căn cứ, vẩn vơ, vu vơ - {naught} - {nought} - {nugatory} vụn vặt, vô hiệu, không có hiệu lực - {null} không có cá tính, không biểu lộ tâm tính, bằng không, không - {peddling} nhỏ nhặt, lặt vặt - {picayune} tầm thường, hèn hạ, đáng khinh - {punk} - {refuse} - {rubbishy} xoàng tồi, vô lý, bậy bạ, nhảm nhí - {shoddy} làm bằng vải tái sinh, làm bằng vải tồi - {tawdry} hào nhoáng - {trashy} tồi, không ra gì - {trifling} vặt, thường, không quan trọng - {trumpery} chỉ tốt mã, hào nhoáng bề ngoài, chỉ đúng bề ngoài - {twopenny} giá hai xu - {vain} không có kết quả, hão, hão huyền, tự phụ, tự đắc - {valueless} - {waste} bỏ hoang, hoang vu, bị tàn phá, không dùng nữa, bị thải đi, vô vị, buồn tẻ - {worthless} không xứng đáng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wertlos

  • 8 unbefriedigend

    - {dissatisfactory} không làm bằng lòng, không làm hài lòng, không làm thoả mãn, làm bất mãn - {dud} giả mạo, vô dụng, bỏ đi - {lame} què, khập khiễng, không chỉnh, không thoả đáng, què quặt không ra đâu vào đâu - {unsatisfactory} không làm tho m n, không làm vừa ý, không làm vừa lòng, xoàng, thường - {unsatisfying}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unbefriedigend

  • 9 der Blindgänger

    - {blind shell} = der Blindgänger (Militär) {dud; dudman}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Blindgänger

  • 10 falsch

    - {ambidexter} thuận cả hai tay, lá mặt lá trái, hai mang, ăn ở hai lòng - {ambidextrous} - {amiss} sai, hỏng, xấu, bậy, không đúng lúc, không hợp thời - {artificial} nhân tạo, không tự nhiên, giả tạo, giả - {base} hèn hạ, đê tiện, khúm núm, quỵ luỵ, thường, không quý - {bogus} hư, ma giả, không có thật - {cattish} như mèo, nham hiểm, nanh ác - {counterfeit} giả mạo, giả vờ, giả đò - {double-dealing} hai mặt - {dud} vô dụng, bỏ đi - {erroneous} sai lầm, sai sót, không đúng - {false} nhầm, không thật, dối trá, lừa dối, phản trắc, giả dối, dối, lừa - {feigned} bịa, bịa đặt - {fictitious} hư cấu, tưởng tượng, không có thực - {flash} loè loẹt, sặc sỡ, lóng, ăn cắp ăn nẩy - {foul} hôi hám, hôi thối, bẩn thỉu, cáu bẩn, ươn, đáng ghét, tồi, thô tục, tục tĩu, thô lỗ, gớm, tởm, kinh tởm, nhiễm độc, nhiều rêu, nhiều hà, tắc nghẽn, rối, trái luật, gian lận, ngược, nhiều lỗi, gian trá - {incorrect} không chỉnh, còn đầy lỗi, không đứng đắn - {insincere} không thành thực, không chân tình - {invalid} bệnh tật, tàn tật, tàn phế, cho người bệnh tật, cho người tàn tật, cho người tàn phế, người bệnh tật, người tàn tật, người tàn phế, không có hiệu lực, không có căn cứ, vô hiệu - {lying} - {mendacious} sai sự thật, láo, điêu, xuyên tạc - {mistaken} hiểu sai, hiểu lầm - {perverse} khư khư giữ lấy sai lầm, ngang ngạnh, ngoan cố, hư hỏng, hư thân mất nết, đồi truỵ, cáu kỉnh, khó tính, trái thói, éo le, tai ác, sai lầm bất công, oan, ngược lại lời chứng, ngược lại lệnh của quan toà - {phoney} - {phony} - {serpentine} rắn, hình rắn, quanh co, uốn khúc, ngoằn ngoèo, thâm độc, uyên thâm - {sham} giả bộ - {shoddy} làm bằng vải tái sinh, làm bằng vải tồi, không có giá trị - {spurious} - {two-faced} không đáng tin cậy - {unauthentic} không xác thực, không chính cống - {wrong} không tốt, trái, lầm, trái lý, sai trái, không ổn, không đáng, lạc = falsch (Münze) {bad (worse,worst); brummagem}+ = falsch sein {to err}+ = falsch lesen {to misread (misred,misred)+ = falsch gehen (Uhr) {to be wrong}+ = beides ist falsch {both are wrong}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > falsch

См. также в других словарях:

  • dud — [dʌd] noun [countable] informal something that is useless or of bad quality, especially because it does not work correctly: • The new system turned out to be a market dud. dud adjective : • dud results from biotech companies * * * Ⅰ. dud …   Financial and business terms

  • dud — DUD, duzi, s.m. Numele a două specii de arbori cu frunzele lobate asimetric, cu fructe mici, cărnoase, albe (Morus alba) sau negre roşietice (Morus nigra), cu un gust dulce fad, ale căror frunze constituie hrana viermilor de mătase; agud. – Din… …   Dicționar Român

  • Düdəngə —   Municipality   …   Wikipedia

  • Dud Bolt — Personnage de La Guerre des étoiles Position Pilote de modules de course Planète natale …   Wikipédia en Français

  • Dud Beattie — Personal information Full name Dudley Beattie Playing information Position Prop Club Years Team …   Wikipedia

  • dud cheque — ➔ cheque * * * dud cheque UK US UK (US dud check) noun [C] ► BANKING a cheque (= printed form promising to pay money) that has no value because the person who has written it does not have enough money in their bank account to pay it: »The… …   Financial and business terms

  • Dud Lee — Shortstop Born: August 22, 1899(1899 08 22) Denver, Colorado Died: January 7, 1971(1971 01 07) (aged 71) Denver, Colorado …   Wikipedia

  • Dud Bascomb — (* 16. Mai 1916 in Birmingham (Alabama) als Wilbur Odell Bascomb[1]; † 25. Dezember 1972) war ein US amerikanischer Jazz Trompeter, bekannt durch seine Mitgliedschaft in der Band von Erskine Hawkins. „Dud“ Bascomb war das jüngste von zehn… …   Deutsch Wikipedia

  • dud — dȕd m <G dùda, N mn dùdovi> DEFINICIJA bot. 1. a. listopadno stablo (Morus) s lišćem kojim se hrani dudov svilac [bijeli dud (M. alba); crni dud (M. nigra)]; murva b. plod toga stabla, jestiva, slatkasta bobica; dudinja, dudinjka, murva 2.… …   Hrvatski jezični portal

  • DuD — Datenschutz und Datensicherheit ist eine deutschsprachige Fachzeitschrift, die sich mit Themen des Datenschutzes und der Datensicherheit auseinandersetzt. Sie erscheint seit 1977 im Vieweg Verlag (bis 1983 unter dem Namen Datenschutz und… …   Deutsch Wikipedia

  • dud — [dʌd] n 1.) something that is useless, especially because it does not work correctly ▪ Several of the fireworks were duds. 2.) duds [plural] informal clothes >dud adj ▪ a dud light bulb …   Dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»