-
1 battle
/'bætl/ * danh từ - trận đánh; cuộc chiến đấu - chiến thuật !battle royal - trận loạn đả !to fight somebody's battle for him - đánh hộ cho người nào hưởng; làm cỗ sẵn cho ai !general's battle - trận thắng do tài chỉ huy !soldier's battle - trận đánh do đánh giỏi và dũng cảm * nội động từ - chiến đấu, vật lộn =to battle with the winds and waves+ vật lộn với sóng gió -
2 battle
v. Ntaus rogn. Ntsug rog -
3 battle-array
/'bætlə'rei/ * danh từ - hàng ngũ chiến đấu - thế trận -
4 battle-axe
/'bætlæks/ * danh từ - (sử học) rìu chiến -
5 battle-cruiser
/'bætl,kru:zə/ * danh từ - (hàng hải) tàu tuần dương -
6 battle-cry
/'bætlkrai/ * danh từ - lời kêu gọi chiến đấu; tiếng kèn xung trận - khẩu hiệu -
7 pitched battle
/'pitʃt'bætl/ * danh từ - trận đánh dàn trận -
8 kampferfahren
- {battle tested} -
9 der Drachen
- {battle-axe} rìu chiến - {brimstone} lưu huỳnh - {dragon} con rồng, người canh giữ nghiêm ngặt, bà đứng tuổi đi kèm trông nom các cô gái, cá voi, cá kình, cá sấu, rắn, thằn lằn bay, bồ câu rồng dragoon), chòm sao Thiên long, xe xích kéo pháo - {kite} cái diều, diều hâu, kẻ tham tàn, kẻ bịp bợm, quân bạc bịp, văn tự giả, hối phiếu giả, cánh buồm cao nhất, máy bay = der Drachen (Frau) {shrew}+ = einen Drachen steigen lassen {to fly a kite}+ -
10 der Kampfanzug
- {battle dress} -
11 der Kampfruf
- {battle cry} -
12 das Ringen
- {battle} trận đánh, cuộc chiến đấu, chiến thuật - {struggle} sự đấu tranh, cuộc đấu tranh - {wrestle} cuộc đấu vật, sự vật lộn, cuộc đấu tranh gay go - {wrestling} sự đấu vật, sự vật lộn với, sự chiến đấu chống lại = das Ringen [um] {struggle [for]}+ = mit Ringen versehen {to ring (rang,rung)+ -
13 der Schlachtkreuzer
- {battle cruiser} -
14 die Streitaxt
- {battle axe; poleaxe} = mit der Streitaxt töten {to tomahawk}+ -
15 der Kampfplatz
- {battle ground} -
16 das Kampflied
- {battle song} -
17 kampfmüde
- {battle weary} -
18 die Schlacht
- {afield} - {battle} trận đánh, cuộc chiến đấu, chiến thuật - {fight} sự đấu tranh, sự chiến đấu, sự mâu thuẫn, sự lục đục, khả năng chiến đấu, tính hiếu chiến, máu hăng = Schlacht- {fighting}+ = in der Schlacht {afield}+ = eine Schlacht liefern {to give battle}+ = die unentschiedene Schlacht {drawn battle}+ -
19 beginning
/bi'giniɳ/ * danh từ - phần đầu; lúc bắt đầu, lúc khởi đầu =from beginning to end+ từ đầu đến cuối - căn nguyên, nguyên do =we missed the train and that was the beginning of all our troubles+ chúng tôi nhỡ chuyến xe lửa và đó là nguyên do của tất cả những sự khó khăn rầy rà của chúng tôi !to good beginning is half the battle - (xem) battle !a good beginning makes a good ending - (tục ngữ) đầu xuôi đuôi lọt !the beginning of the end - bắt đầu của sự kết thúc -
20 half
/hɑ:f/ * danh từ, số nhiều halves - (một) nửa, phân chia đôi =half an hour+ nửa giờ =to cut something in half+ chia (cắt) cái gì ra làm đôi - nửa giờ, ba mươi phút =half past two+ 2 giờ 30 phút, 2 giờ rưỡi - phần thưởng một nửa (không hoàn toàn là một nửa) =the larger half+ phần to lớn =he waster half of his time+ nó lâng phí mất phân nửa thời gian của nó - học kỳ (ở những trường học có hai học kỳ trong một năm) !one's better half - vợ !to cry halves - (xem) cry !to do something by halves - làm cái gì nửa vời; làm cái gì không đến nơi đến chốn !to go halves with someone in something - chia sẻ một nửa cái gì với ai !too clever by half -(mỉa mai) quá ư là thông minh * tính từ - nửa =a half share+ phần nửa =half the men+ nửa số người =half your time+ nửa thời gian của anh !the first blow (stroke) is half the battle !a good beginning is half the battle - bắt đầu tốt là xong một nửa công việc * phó từ - nửa, dơ dở, phần nửa =half crying, half laughing+ nửa khóc nửa cười, dở khóc dở cười =to be half awake+ nửa thức, nửa ngủ - được, kha khá, gần như =half dead+ gần chết =it is not half enough+ thế chưa đủ !half as much (many) again - nhiều gấp rưỡi !not half - (thông tục) không một chút nào =he is not half bad; he is not half a bad felloow+ anh ta không phải là một người xấu chút nào, anh ta là một người tốt - (từ lóng) rất, hết sức, vô cùng, làm =he didn't half swear+ hắn thề thốt rất ghê
См. также в других словарях:
Battle Creek, Michigan — Battle Creek redirects here. For other uses, see Battle Creek (disambiguation). Battle Creek, Michigan City … Wikipedia
Battle of Frenchtown — Part of the War of 1812 The River Raisin National Battlefield Park in J … Wikipedia
Battle.net — Developer(s) Blizzard Entertainment Type Multiplayer online service … Wikipedia
Battle of Okinawa — Part of World War II, the Pacific War … Wikipedia
Battle of Monte Cassino — Part of World War II, Italian Campaign Ruins of Cassino town after the battle … Wikipedia
Battle of Kursk — Operation Citadel Part of the Eastern Front of World War II … Wikipedia
Battle of the Teutoburg Forest — Part of the Roman Germanic wars Cenotaph of Marcus Caelius, 1st … Wikipedia
Battle of Chancellorsville — Part of the American Civil War … Wikipedia
Battle of Tsushima — Part of the Russo Japanese War … Wikipedia
Battle of the Coral Sea — Part of the Pacific Theater of World War II … Wikipedia
Battle of Crete — Part of the Mediterranean Theatre of World War II … Wikipedia