Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+bank

  • 41 die Bankquittung

    - {bank receipt}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bankquittung

  • 42 das Ufer

    - {bank} đê, gờ, ụ, bờ, đống, bãi ngầm, sự nghiêng cánh, sự nghiêng sang một bên, bờ miệng giếng, bờ miệng hầm, nhà ngân hàng, vốn nhà cái, chỗ ngồi, dãy mái chèo, bàn phím, bàn thợ - {beach} sỏi cát, bãi biển - {brink} bờ miệng - {coast} bờ biển, đường lao, sự lao xuống, sự lao dốc - {edge} lưỡi, cạnh sắc, tính sắc, cạnh, rìa, lề, đỉnh, sống, knife-edge, tình trạng nguy khốn, lúc gay go, lúc lao đao - {shore} phần đất giữa hai nước triều, cột trụ - {side} mặt, bên, bề, triền núi, bìa rừng, sườn, lườn, phía, phần bên cạnh, phần phụ, khía cạnh, phe, phái - {waterside} bờ sông, bờ hồ = am Ufer {ashore}+ = vom Ufer aus ziehen (Schiff) {to track}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ufer

  • 43 der Damm

    - {bank} đê, gờ, ụ, bờ, đống, bãi ngầm, sự nghiêng cánh, sự nghiêng sang một bên, bờ miệng giếng, bờ miệng hầm, nhà ngân hàng, vốn nhà cái, chỗ ngồi, dãy mái chèo, bàn phím, bàn thợ - {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu - sự trở ngại, sự cản trở - {causeway} đường đắp cao, bờ đường đắp cao - {dam} vật mẹ, đập, nước ngăn lại, bể nước - {dike} con đê, rãnh, hào, mương, sông đào, chướng ngại, sự ngăn cản, đaicơ thể tường - {embankment} - {levee} buổi chiêu đâi, đám khách, buổi tiếp khách khi vừa ngủ dậy - {mound} mô, gò, đồi, núi nhỏ - {wall} tường, vách, thàn, thành luỹ, thành quách, lối đi sát tường nhà trên hè đường, rặng cây ăn quả dựa vào tường, bức tường có cây ăn quả dựa vào, vách ngoài vỉa, thành = der Damm (Anatomie) {perineum}+ = nicht auf dem Damm sein {to do not feel up to the mark}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Damm

  • 44 die Bankenaufsicht

    - {bank supervision}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bankenaufsicht

  • 45 der Banküberfall

    - {bank robbery}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Banküberfall

  • 46 die Seitenneigung

    - {bank} đê, gờ, ụ, bờ, đống, bãi ngầm, sự nghiêng cánh, sự nghiêng sang một bên, bờ miệng giếng, bờ miệng hầm, nhà ngân hàng, vốn nhà cái, chỗ ngồi, dãy mái chèo, bàn phím, bàn thợ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Seitenneigung

  • 47 das Bankhaus

    - {bank} đê, gờ, ụ, bờ, đống, bãi ngầm, sự nghiêng cánh, sự nghiêng sang một bên, bờ miệng giếng, bờ miệng hầm, nhà ngân hàng, vốn nhà cái, chỗ ngồi, dãy mái chèo, bàn phím, bàn thợ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Bankhaus

  • 48 der Bankraub

    - {bank robbery}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bankraub

  • 49 die Bankbürgschaft

    - {bank guaranty}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bankbürgschaft

  • 50 der Bankangestellte

    - {bank clerk}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bankangestellte

  • 51 die Bankkontonummer

    - {bank account number}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bankkontonummer

  • 52 die Schräglage

    - {banking} công việc ngân hàng - {tilt} độ nghiêng, trạng thái nghiêng, sự đấu thương, búa đòn tilt-hammer), mui che, bạt = die Schräglage (Luftfahrt) {bank}+ = in Schräglage fliegen {to bank}+ = in Schräglage bringen {to bank}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schräglage

  • 53 aufhäufen

    - {to agglomerate} tích tụ lại, chất đống lại - {to aggregate} tập hợp lại, kết hợp lại, tổng số lên đến - {to bank} đắp bờ, chất đống, dồn thành đống, nghiêng đi, gửi vào ngân hàng, gửi tiền ở ngân hàng, đổi tiền, làm cái, làm chủ ngân hàng, làm nghề đổi tiền - {to bulk} thành đống, xếp thành đống, tính gộp, cân gộp - {to clamp} chất thành đống, cặp, chặt lại, kẹp chặt lại, giữ chặt lại, kiểm soát chặt chẽ hơn, tăng cường - {to treasure} tích luỹ, để dành, trữ, quý trọng, coi như của quý, trân trọng giữ gìn = sich aufhäufen {to accumulate; to bank}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufhäufen

  • 54 der Einzahlungsschein

    - {deposit slip; paying slip} = der Einzahlungsschein (Bank) {bank depository receipt}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Einzahlungsschein

  • 55 die Genossenschaftsbank

    - {cooperative bank; mutual bank}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Genossenschaftsbank

  • 56 die Bankleitzahl

    - {Swiss bank code; international bank code}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bankleitzahl

  • 57 der Abhang

    - {acclivity} dốc ngược - {bank} đê, gờ, ụ, bờ, đống, bãi ngầm, sự nghiêng cánh, sự nghiêng sang một bên, bờ miệng giếng, bờ miệng hầm, nhà ngân hàng, vốn nhà cái, chỗ ngồi, dãy mái chèo, bàn phím, bàn thợ - {declension} sự đi trệch ra, tình trạng sút kém, tình trạng sa sút, tình trạng suy đồi, tình trạng suy sụp, biến cách - {declivity} dốc, chiều dốc - {descent} sự xuống, sự hạ thấp xuống, sự dốc xuống, con đường dốc, nguồn gốc, dòng dõi, thế hệ, đời, sự truyền lại, sự để lại, cuộc tấn công bất ngờ, cuộc đột kích, sự sa sút, sự suy sụp - sự xuống dốc - {fall} sự rơi, sự ngã, sự rụng xuống, sự rũ xuống, sự hạ, sự sụp đổ, sự mất địa vị, sự xuống thế, sự sụt giá, sự giảm giá, sự vật ngã, keo vật, sự sa ngã, lượng mưa, lượng tuyết, số lượng cây ngả - số lượng gỗ xẻ, hướng đi xuống, dốc xuống, thác, sự đẻ, lứa cừu con, dây ròng rọc, lưới che mặt, mạng che mặt, mùa lá rụng, mùa thu - {grade} Grát, cấp bậc, mức, độ, hạng, loại, tầng lớp, điểm, điểm số, lớp, độ dốc &), giống súc vật cải tạo - {hang} sự cúi xuống, sự gục xuống, mặt dốc, cách treo, ý riêng, nghĩa riêng, cách làm, cách nói - {inclination} inclining, sự nghiêng, sự cúi, độ nghiêng - {incline} mặt nghiêng, chỗ dốc - {precipice} vách đứng - {slope} đường dốc, độ dốc, tư thế vác súng - {tilt} trạng thái nghiêng, sự đấu thương, búa đòn tilt-hammer), mui che, bạt = der steile Abhang {cliff; scar}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Abhang

  • 58 überfallen

    - {to ambush} phục kích, chận đánh, mai phục, bố trí quân phục kích, nằm rình, nằm chờ - {to assail} tấn công, xông vào đánh, dồn dập vào, túi bụi, lao vào, kiên quyết, bắt tay vào làm - {to attack} công kích, bắt đầu, bắt tay vào, ăn mòn, nhiễm vào, bắt đầu chiến sự - {to invade} xâm lược, xâm chiếm, xâm lấn, xâm phạm, tràn lan, toả khắp - {to raid} tấn công bất ngờ đột kích, vây bắt, khám xét bất ngờ, lùng sục, bố ráp, cướp bóc - {to savage} cắn, giẫm lên = überfallen (überfiel,überfallen) {to hold up}+ = überfallen (überfiel,überfallen) (Bank) {to stick up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überfallen

  • 59 das Sparschwein

    - {piggy bank}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Sparschwein

  • 60 das Kreditwesen

    - {credit system} = das Bundesaufsichtsamt für das Kreditwesen {Federal Office for Bank Supervision}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kreditwesen

См. также в других словарях:

  • Bank of England — Bank of England …   Wikipedia

  • Bank [2] — Bank (Hdlgsw.), eine auf Rechnung mehrerer Personen od. des Staates errichtete Anstalt, welche mit Geld Geschäfte macht, d.h. gegen Hinterlegung von Geld, Werthpapieren od. werthvollen Gegenständen od. auch gegen Bürgschaft Credit gewährt, den… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Bank of Mexico — Banco de México Bank of Mexico headquarters in Mexico City …   Wikipedia

  • Bank of Japan — 日本銀行 (Japanese) …   Wikipedia

  • Bank of Slovenia — Banka Slovenije (Slovene) Headquarters Ljubljana Established 25 June 1991 President Marko Kranjec Central bank of Slovenia Website …   Wikipedia

  • Bank of Thailand — ธนาคารแห่งประเทศไทย (ธปท.) Seal of the Bank of Thailand …   Wikipedia

  • Bank of Lithuania — Lietuvos Bankas (Lithuanian) …   Wikipedia

  • Bank of Estonia — Eesti Pank (Estonian) …   Wikipedia

  • Bank of Cyprus — Public Company Ltd Τράπεζα Κύπρου Δημόσια Εταιρεία Λιμιτεδ Type Publicly traded limited company Traded as CSE: BOCY, Athex …   Wikipedia

  • Bank of Mongolia — Монголбанк Headquarters Ulaanbaatar, Mongolia Coordinates 47°55′12″N 106°54′44″E …   Wikipedia

  • Bank of Central African States — Banque des États de l Afrique Centrale (BEAC) (French) Headquarters Yaoundé, Cameroon Established 1972 President Lucas Abaga Nchama[1] Central bank of …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»