-
21 back-maker
/'bæk,mɑ:kə/ * danh từ - người chấp người khác (trong một cuộc thi...) -
22 back-pay
/'bækpei/ * danh từ - tiền lương trả chậm -
23 back-rest
/'bækrest/ * danh từ - cái tựa lưng -
24 back-seat driver
/'bæksi:t'draivə/ * danh từ - người không có trách nhiệm nhưng cứ thích điều khiển -
25 back-set
/'bæk,set/ * danh từ - dòng nước, ngược - sự thất bại -
26 back-talk
/'bæktɔ:k/ * danh từ - (thông tục) lời cãi lại -
27 go back
- trở về, về, trở lại =to go back to one's homeland+ về quê quán, trở về quê hương - lui =to go back two paces+ lui hai bước, bước lui hai bước - xem xét lại, làm lại, trở lại =to back to a beginning+ làm lại từ đầu =to go back to a suject+ trở lại vấn đề - đi ngược lại, truy nguyên =to go back to the past+ nhớ lại những việc đã qua, nhớ lại dĩ vãng - không giữ (lời hứa) =to go back on (upon) one's word+ không giữ lời hứa -
28 hog's-back
/'hɔgbæk/ Cách viết khác: (hog's-back) /'hɔgzbæk/ -back) /'hɔgzbæk/ * danh từ - dây núi đồi sống trâu (có sống nhọn) -
29 fin-back
/'finbæk/ Cách viết khác: (finner) /'finə/ * danh từ - cá voi lưng xám ((cũng) fin-back whale) -
30 pick-a-back
/'pikəbæk/ * phó từ - trên lưng (cõng, vác); trên vai (đội, kiệu) =to carry a child pick-a-back+ cõng một đứa bé trên lưng, kiệu một đứa bé trên vai -
31 razor-back
/'reizəbæk/ * danh từ - lưng nhọn - cá voi lưng xám ((cũng) razor-back whale) -
32 pay back
Them pauj; them rov rau -
33 come-back
/'kʌmbæk/ * danh từ - sự quay lại, sự trở lại (địa vị, quyền lợi...) - sự hồi tỉnh lại - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự cãi lại, sự phản đối lại; lời đáp lại sắc sảo - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lý do để kêu ca -
34 cut-back
/'kʌtbæk/ * danh từ - sự cắt bớt; phần cắt bớt - (điện ảnh) đoạn phim chiếu lại (để tăng tính kịch) -
35 flare-back
/'fleəbæk/ * danh từ - ngọn lửa phụt hậu (lò cao, súng đại bác...) -
36 full-back
/'fulbæk/ * danh từ - (thể dục,thể thao) hậu vệ (bóng đá) -
37 half-back
/'hɑ:f'beikt/ * danh từ - (thể dục,thể thao) trung vệ (bóng đá) -
38 huckle-back
/'hʌklbæk/ * danh từ - lưng gù, lưng có bướu -
39 leather-back
/'leðəbæk/ * danh từ - (động vật học) rùa luýt -
40 moss-back
/'mɔsbæk/ * danh từ - (thông tục) người cũ kỹ, người hủ lậu - người quê mùa, người thô kệch - con rùa già
См. также в других словарях:
Back pain — Different regions (curvatures) of the vertebral column ICD 10 M54 ICD … Wikipedia
Back to Basics (Christina Aguilera album) — Back to Basics Studio album by Christina Aguilera Released August … Wikipedia
Back to the Future Part II — Theatrical release poster Directed by Robert Zemeckis Produced by … Wikipedia
Back to Basics — Saltar a navegación, búsqueda Back to Basics Álbum de estudio de Christina Aguilera Publicación … Wikipedia Español
back — back1 [bak] n. [ME bak < OE baec; akin to ON bak, OHG bahho] 1. the part of the body opposite to the front; in humans and many other animals, the part to the rear or top reaching from the nape of the neck to the end of the spine 2. the… … English World dictionary
Back to Basics (Christina-Aguilera-Album) — Back to Basics Studioalbum von Christina Aguilera Veröffentlichungen 9. August 2006 (Japan) 11. August 2006 (Irland, Belgien, Schweiz, Österreich, Deutschland, Italien und Niederlande) 12. August 2 … Deutsch Wikipedia
Back — (b[a^]k), v. t. [imp. & p. p. {Backed} (b[a^]kt); p. pr. & vb. n. {Backing}.] [1913 Webster] 1. To get upon the back of; to mount. [1913 Webster] I will back him [a horse] straight. Shak. [1913 Webster] 2. To place or seat upon the back. [R.]… … The Collaborative International Dictionary of English
Back to Back — may refer to * Back to Back , a 1983 album by Status Quo * Back to Back (album) , an album by a combination of The Shadows and The Ventures * , an album by Duke Ellington and Johnny Hodges *Back to back houses, a form of terraced house, common in … Wikipedia
back — ► NOUN 1) the rear surface of the human body from the shoulders to the hips. 2) the corresponding upper surface of an animal s body. 3) the side or part of something away from the viewer. 4) the side or part of an object that is not normally seen … English terms dictionary
Back — (b[a^]k), n. [AS. b[ae]c, bac; akin to Icel., Sw., & LG. bak, Dan. bag; cf. OHG. bahho ham, Skr. bhaj to turn, OSlav. b[=e]g[u^] flight. Cf. {Bacon}.] 1. In human beings, the hinder part of the body, extending from the neck to the end of the… … The Collaborative International Dictionary of English
Back — Back, adv. [Shortened from aback.] 1. In, to, or toward, the rear; as, to stand back; to step back. [1913 Webster] 2. To the place from which one came; to the place or person from which something is taken or derived; as, to go back for something… … The Collaborative International Dictionary of English