Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+avoid+sb

  • 1 avoid

    /ə'vɔid/ * ngoại động từ - tránh, tránh xa =to avoid smoking+ tránh hút thuốc lá =to avoid bad company+ tránh xa bạn bè xấu - (pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu (bản án); bác bỏ (lý lẽ, lời biện hộ)

    English-Vietnamese dictionary > avoid

  • 2 umgehen

    - {to avoid} tránh, tránh xa, huỷ bỏ, thủ tiêu, bác bỏ - {to balk} làm thất bại, làm hỏng, ngăn trở, bỏ lỡ, bỏ qua, sao lãng, lẩn tránh, chê, không chịu ăn, làm cho nản chí, làm cho giật mình, dở chứng bất kham, dở chứng không chịu đi, chùn lại - lùi lại, do dự - {to baulk} - {to bypass} làm đường vòng, đi vòng, phớt lờ - {to elude} né, lảng tránh, trốn tránh, vượt quá - {to evade} tránh khỏi, lẩn trốn - {to flank} củng cố bên sườn, đe doạ bên sườn, tấn công bên sườn, đóng bên sườn, nằm bêm sườn, đi vòng sườn, quét, ở bên sườn - {to go round} - {to haunt} năng lui tới, hay lui tới, ám ảnh, thường lảng vảng, thường lui tới, thường lai vãng - {to outflank} đánh vào sườn, đánh lấn vào sườn, dàn quân lấn vào sườn, khôn hơn, láu hơn - {to shirk} trốn = umgehen (Gerücht) {to circulate; to go round}+ = umgehen (Schwierigkeiten) {to avoid}+ = umgehen (ging um,umgegangen) (Gerücht) {to get about}+ = umgehen mit {to manage}+ = umgehen können [mit] {to have a way [with]}+ = mit etwas umgehen {to handle something}+ = sparsam umgehen mit {to husband; to spare}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umgehen

  • 3 meiden

    (mied,gemieden) - {to avoid} tránh, tránh xa, huỷ bỏ, thủ tiêu, bác bỏ - {to balk} làm thất bại, làm hỏng, ngăn trở, bỏ lỡ, bỏ qua, sao lãng, lẩn tránh, chê, không chịu ăn, làm cho nản chí, làm cho giật mình, dở chứng bất kham, dở chứng không chịu đi, chùn lại - lùi lại, do dự - {to baulk} - {to flee (fled,fled) chạy trốn, bỏ chạy, lẩn trốn, biến mất, qua đi, trôi qua, vội vã rời bỏ, trốn tránh = meiden (mied,gemieden) [zu tun] {to shun [doing]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > meiden

  • 4 ungültig

    - {inoperative} không chạy, không làm việc, không sản xuất, không có hiệu quả - {invalid} bệnh tật, tàn tật, tàn phế, cho người bệnh tật, cho người tàn tật, cho người tàn phế, người bệnh tật, người tàn tật, người tàn phế, không có hiệu lực, không có căn cứ, vô hiệu - {null} vô dụng, vô giá trị, không có cá tính, không biểu lộ tâm tính, bằng không, không - {void} trống, bỏ không, trống rỗng, khuyết, không có người ở, không có người thuê, không có, vô ích, không có giá trị = ungültig (Jura) {nude}+ = ungültig (Fußball) {disallowed}+ = ungültig machen {to annul; to avoid; to cancel; to invalidate; to kill; to vitiate; to void}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ungültig

  • 5 enthalten

    (enthielt,enthalten) - {to comprehend} hiểu, lĩnh hội, nhận thức thấu đáo, bao gồm, bao hàm - {to contain} chứa đựng, gồm có, nén lại, dằn lại, kìm lại, kiềm chế, chận lại, ngăn lại, cản lại, có thể chia hết cho - {to cover} che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc, mặc quần áo, đội mũ, che chở, bảo vệ, yểm hộ, khống chế, kiểm soát, giấu, che giấu, che đậy, gồm, trải ra, đi được, đủ để bù đắp lại được, đủ để trả - nhằm, chĩa vào, ấp, nhảy, theo dõi để điện tin tức về nhà báo, bảo hiểm - {to embody} là hiện thân của, biểu hiện, kể cả - {to enclose} vây quanh, rào quanh, bỏ kèm theo, gửi kèm theo, đóng vào hộp, đóng vào thùng, nhốt vào... - {to hold (held,held) cầm, nắm, giữ, nắm giữ, giữ vững, ở, chứa, giam giữ, nén, nín, bắt phải giữ lời hứa, choán, xâm chiếm, thu hút, lôi cuốn, có ý nghĩ là, cho là, xem là, coi là, tin rằng, quyết định là - tổ chức, tiến hành, nói, đúng, theo, theo đuổi, tiếp tục đi theo, giữ chắc &), tiếp tục, kéo dài, còn mãi, cứ vẫn, có giá trị, có hiệu lực, có thể áp dụng to hold good, to hold true), phủ định + with) tán thành - hold! đứng lại, dừng lại, đợi một tí! - {to inclose} - {to include} tính đến - {to incorporate} sáp nhập, hợp nhất, kết hợp chặt chẽ, hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể, kết nạp vào tổ chức, kết nạp vào đoàn thể - {to involve} làm cho mắc míu, làm liên luỵ, làm dính líu, làm dính dáng, dạng bị động) thu hút tâm trí của, để hết tâm trí vào, đòi hỏi phải, cần phải, kéo theo, cuộn vào, quấn lại = sich enthalten {to abstain; to avoid; to forbear (forbore,forborne); to forgo (forwent,forgone); to refrain}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > enthalten

  • 6 die Klippen umschiffen

    - {to avoid the pitfalls}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Klippen umschiffen

  • 7 die Hürden nehmen

    - {to avoid the pitfalls} = mit Hürden umgeben {to hurdle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hürden nehmen

  • 8 vermeiden

    - {to evade} tránh, tránh khỏi, lảng tránh, lẩn tránh, lẩn trốn, vượt quá - {to prevent} ngăn ngừa, ngăn trở, đón trước, làm trước, giải quyết trước, chặn trước, đối phó trước, dẫn đường đi trước = vermeiden [zu tun] {to miss [doing]}+ = vermeiden (vermied,vermieden) {to avoid; to blench; to obviate; to shirk; to shun}+ = etwas zu vermeiden suchen {to fight shy at something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vermeiden

  • 9 fliehen

    (floh,geflohen) - {to avoid} tránh, tránh xa, huỷ bỏ, thủ tiêu, bác bỏ - {to elope} trốn đi theo trai, trốn đi - {to escape} trốn thoát, tránh thoát, thoát khỏi, vô tình buột ra khỏi, thốt ra khỏi, thoát, thoát ra - {to run (ran,run) chạy, chạy vội, vội vã, chạy trốn, tẩu thoát, chạy đua, vận hành, hoạt động, trôi đi, lướt đi, trượt đi, chạy lướt, lăn mau..., xoay quanh, bỏ khắp, mọc lan ra, chạy dài, chạy quanh - được viết, được thảo, được kể, có nội dung, tiếp tục tồn tại, tiếp diễn trong một quãng thời gian liên tục, kéo dài, có giá trị, có hiệu lực, ám ảnh, vương vấn, lưu luyến, truyền mãi - còn mãi mãi, lan nhanh, truyền đi, hướng về, nghĩ về, chạy trên tuyến đường, nhoè, thôi, phai, bạc, chảy, đầm đìa, lênh láng, dầm dề, rỉ rò, lên tới, đạt tới, trở nên, trở thành, có xu thế, có chiều hướng - tuột, ngược nước để đẻ, ứng cử, chạy thi, cho chạy đua, cho chạy, vượt qua, chọc thủng, phá vỡ, cầu, phó mặc, theo, đi theo, đuổi theo, rượt theo, cho chảy, đổ vào khuôn, chỉ huy, điều khiển, quản lý - trông nom, xô vào, lao vào, đụng vào, đâm vào, chọc vào, luồn, đưa lướt đi, đổ tràn trề, đổ chứa chan, đổ lai láng, chảy đầm đìa, chảy ròng ròng, cho ra đồng cỏ, buôn lậu, khâu lược, gạch, vẽ, đặt - để cho chất đống, đem, đề cử, giới thiệu, ủng hộ - {to shun} xa lánh, lảng xa - {to stampede} chạy tán loạn, làm cho chạy tán loạn = fliehen (floh,geflohen) [aus] {to fly (flew,flown)+ = fliehen (floh,geflohen) [vor] {to flee (fled,fled) [from]}+ = es gelang mir zu fliehen {I succeeded in escaping}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fliehen

  • 10 for

    /fɔ:,fə/ * giới từ - thay cho, thế cho, đại diện cho =to sit for Hanoi+ đại diện cho Hà nội (ở quốc hội...) =to stand for a noun+ (ngôn ngữ học) thay cho một danh từ (đại từ) =he signed it for me+ anh ta ký cái đó thay tôi - ủng hộ, về phe, về phía =to be for peace+ ủng hộ hoà bình =hurrah for Vietnam+ hoan hô Việt nam, ủng hộ Việt nam - để, với mục đích là =for sale+ để bán =for example; for instance+ ví dụ, chẳng hạn - để lấy, để được =to go for a car+ đi (để) gọi xe, đi (để) lấy xe =to send for a doctor+ cho đi mời bác sĩ =to fight for independence+ đấu tranh để giành độc lập =to hunger for knowledge+ khao khát sự hiểu biết - đến, đi đến =to leave for Haiphong+ đi đến Hải Phòng =to make for shelter+ chạy ra chỗ trú ẩn =it's getting on for two o'clock+ sắp đến hai giờ - cho =to buy something for somebody+ mua cái gì cho ai =I can shift for myself+ tôi có thể tự xoay sở lấy - vì, bởi vì =for want of money+ vì thiếu tiền =to live for each other+ sống vì nhau =please do it for my sake+ vì tôi mong anh làm cho điều đó =to avoid something for fear of accidents+ tránh cái gì vì sợ tai nạn =for many reasons+ vì nhiều lẽ =fomous for something+ nổi tiếng vì cái gì - mặc dù =for all that+ mặc dù tất cả những cái đó =for all you say+ mặc dù những điều anh nói =for all their mordern weapons, the imperialism will be defeated+ mặc dù có vũ khí tối tân, bọn đế quốc sẽ bị đánh bại - đối với, về phần =respect one's teachers+ lòng kính trọng đối với các bậc thầy giáo =it's too easy for him+ đối với hắn cái đó dễ quá =for my part; as for me+ về phần tôi - so với, đối với, theo tỷ lệ =very tall for one's age+ rất cao lớn so với tuổi - trong (thời gian), được (mức là...) =to last for an hour+ kéo dài trong một tiếng đồng hồ =to walk for three kilometers+ đi bộ được ba kilômét !alas for him! - thương thay cho nó! !to be for it - (từ lóng) phải bị trừng phạt !to be not long for this world - gần đất xa trời !fie for shame! - thẹn quá! nhục quá! !for all (aught) I know - trong chừng mực mà tôi biết !for all the world - đúng như, hệt như =to look for all the world like a monkey+ trông hệt như một con khỉ =for good+ mãi mãi, vĩnh viễn !for certain - (xem) certain !for the life of one - (xem) life !not for the world! - không đời nào! không khi nào! !once for all - (xem) once !there as nothing for it but - (xem) nothing !too beautiful for words - đẹp không tả được !were it not (but, except) for your help, I could not finish it - nếu không có sự giúp đỡ của anh tôi không thể làm xong việc đó được !what... for? - để làm gì? =what do you want it for?+ anh cần cái đó để làm gì? * liên từ - vì, bởi vì, tại vì

    English-Vietnamese dictionary > for

  • 11 so

    /sou/ * phó từ - như thế, như vậy =if so+ nếu như vậy =is that so?+ có như thế không? - cũng thế, cũng vậy =you like tea and so do I+ anh thích uống chè, tôi cũng vậy - đến như thế, dường ấy, đến như vậy =why are you so late?+ sao anh lại đến muộn đến như thế? - thế (dùng trong câu hỏi) =why so?+ tại sao thế?, sao lại thế? =how so?+ sao lại như thế được - chừng, khoảng =a week or so+ chừng một tuần lễ =he must be forty or so+ anh ta bốn mươi hay khoảng thế, ông ta chừng bốn mươi !ever so - (xem) ever !and so on; and so forth - vân vân ![in] so far as - (xem) far !so as; so that - để, để cho, đặng =I tell you that so as to avoid trouble+ tôi bảo anh điều đó để tránh sự phiền hà =I speak slowly so that you may understand me+ tôi nói thong thả để cho anh hiểu tôi !so be it - đành vậy thôi, đành chịu như vậy thôi !so far - (xem) far !so long as - (xem) long !so to speak; so to say - ấy là nói như vậy !so...that... - đến mức mà..., đến nỗi mà... =it's so cold that I can't go out+ rét quá đến mức mà tôi không ra ngoài được !so many men so many mind - mỗi người mỗi ý * liên từ - vì thế, vì vậy, vì thế cho nên, vì lẽ đó =I was ill and so I could not come+ tôi bị ốm vì vậy tô không đến được - thế là (trong câu cảm thán) =so you are back again!+ thế là anh lại trở lại !so it be done, it matters not how - đành phải làm việc đó thì làm thế nào cũng được * thán từ - được!, được thôi!; cứ đứng yên! cứ yên! ((cũng) soh) * danh từ - thế =I don't think+ tôi không nghĩ thế =I told you so+ tôi đã bảo anh thế, tôi đã bảo anh mà =you don't say so?+ thế à?

    English-Vietnamese dictionary > so

  • 12 study

    /'stʌdi/ * danh từ - sự học tập; sự nghiên cứu =to give one's hours to study+ để hết thì giờ vào học tập =to make a study of something+ nghiên cứu một vấn đề gì - đối tượng nghiên cứu - sự chăm chú, sự chú ý =it shall be my study to write correctly+ tôi sẽ chú ý để viết cho đúng - sự suy nghĩ lung, sự trầm tư mặc tưởng ((thường) brown study) =to be lost in a brown study+ đang suy nghĩ lung, đang trầm tư mặc tưởng - phòng làm việc, phòng học (học sinh đại học); văn phòng (luật sư) - (nghệ thuật) hình nghiên cứu - (âm nhạc) bài tập - (sân khấu) người học vở =a slow study+ người học vở lâu thuộc * ngoại động từ - học; nghiên cứu =to study one' spart+ học vai của mình =to study books+ nghiên cứu sách vở - chăm lo, chăm chú =to study common interests+ chăm lo đến quyền lợi chung * nội động từ - cố gắng, tìm cách (làm cái gì) =to study to avoid disagreeable topics+ cố gắng tìm cách tránh những đề tài không hay - (từ cổ,nghĩa cổ) suy nghĩ !to study out - suy nghĩ tự tìm ra (vấn đề gì) !to study up - học để đi thi (môn gì) !to study for the bar - học luật

    English-Vietnamese dictionary > study

См. также в других словарях:

  • avoid — vt [modification of Old French esvuider to destroy, literally, to empty, from es out + vuider to empty] 1: to make void or undo: annul the trustee may avoid any transfer of interest of the debtor in property U.S. Code 2: to respond to (an… …   Law dictionary

  • Avoid the Light — Studioalbum von Long Distance Calling Veröffentlichung 2009 Label Superball Music …   Deutsch Wikipedia

  • Avoid — A*void , v. t. [imp. & p. p. {Avoided}; p. pr. & vb. n. {Avoiding}.] [OF. esvuidier, es (L. ex) + vuidier, voidier, to empty. See {Void}, a.] 1. To empty. [Obs.] Wyclif. [1913 Webster] 2. To emit or throw out; to void; as, to avoid excretions.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Avoid Records — Saltar a navegación, búsqueda Avoid Records Fundada 1995 Género(s) Rap País de Origen  España …   Wikipedia Español

  • avoid — a‧void [əˈvɔɪd] verb [transitive] TAX LAW if you avoid tax, you manage to not pay it legally, for example by the way that you enter profits or losses into your accounts: • Investing in this way allows savers to avoid tax upon withdrawal. compare… …   Financial and business terms

  • avoid — avoid; avoid·a·ble; un·avoid·abil·i·ty; avoid·ant; avoid·ance; avoid·a·bly; un·avoid·able·ness; …   English syllables

  • avoid something like the plague — avoid someone/something/like the plague phrase to be determined to keep away from someone or something completely If I were you, I’d avoid him like the plague. Thesaurus: to avoid doing something, or to avoid somethingsynonym Main entry …   Useful english dictionary

  • avoid someone like the plague — avoid someone/something/like the plague phrase to be determined to keep away from someone or something completely If I were you, I’d avoid him like the plague. Thesaurus: to avoid doing something, or to avoid somethingsynonym Main entry …   Useful english dictionary

  • avoid — [ə void′] vt. [ME avoiden < Anglo Fr avoider < OFr esvuidier, to empty < es (< L ex ), out + vuidier: see VOID] 1. to make void; annul, invalidate, or quash (a plea, etc. in law) 2. to keep away from; evade; shun [to avoid crowds] 3.… …   English World dictionary

  • avoid like the plague — (informal) To keep well away from, shun absolutely • • • Main Entry: ↑plague * * * avoid (someone or something) like the plague informal : to stay away as much as possible from (someone or something) I avoid my weird neighbor like the plague. • • …   Useful english dictionary

  • Avoid litigation. — Avoid litigation. Avoid litigation. Abraham Lincoln Nolo’s Plain English Law Dictionary. Gerald N. Hill, Kathleen Thompson Hill. 2009 …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»