Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+audit

  • 1 audit

    /'ɔ:dit/ * danh từ - sự kiểm tra (sổ sách) =audit ale+ bia đặc biệt trong ngày kiểm tra sổ sách - sự thanh toán các khoản (theo kỳ hạn) giữa tá điền và địa chủ * ngoại động từ - kiểm tra (sổ sách)

    English-Vietnamese dictionary > audit

  • 2 die Rechnungsprüfung

    - {audit} sự kiểm tra, sự thanh toán các khoản giữa tá điền và địa chủ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rechnungsprüfung

  • 3 der Rechnungsprüfer

    - {audit} sự kiểm tra, sự thanh toán các khoản giữa tá điền và địa chủ - {auditor} người kiểm tra sổ sách, người nghe, thính giả

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rechnungsprüfer

  • 4 die Begehung

    - {audit} sự kiểm tra, sự thanh toán các khoản giữa tá điền và địa chủ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Begehung

  • 5 die Überprüfung

    - {audit} sự kiểm tra, sự thanh toán các khoản giữa tá điền và địa chủ - {examination} sự khám xét kỹ, sự xem xét kỹ, sự thẩm tra, sự khảo sát, sự nghiên cứu, sự thi cử, kỳ thi - {overhaul} sự kiểm tra kỹ lưỡng, sự xem xét toàn bộ, sự đại tu[, ouvə'hɔ:l] - {review} sự xem lại, sự xét lại, cuộc duyệt binh, cuộc thao diễn, sự xem xét lại, sự duyệt binh lại, sự hồi tưởng, sự phê bình, bài phê bình, tạp chí - {revisal} bản in thử lần thứ hai - {verification} sự xác minh = die nochmalige Überprüfung {reconsideration}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Überprüfung

  • 6 die Prüfungszeit

    - {audit period}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Prüfungszeit

  • 7 die Bilanz

    - {audit} sự kiểm tra, sự thanh toán các khoản giữa tá điền và địa chủ - {balance} cái cân, sự thăng bằng sự cân bằng, cán cân, sự cân nhắc kỹ, sự thăng trầm của số mệnh, cung thiên bình, toà thiên bình, đối trọng, quả lắc, bản đối chiếu thu chi, bản quyết toán - sai ngạch, số còn lại, số dư, sự cân xứng - {outcome} hậu quả, kết quả, kết luận lôgic - {result} đáp số = die Bilanz ziehen {to strike a balance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bilanz

  • 8 überprüfen

    - {to audit} kiểm tra - {to examine} khám xét, xem xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu, hỏi thi, sát hạch, thẩm vấn, + into) thẩm tra - {to overhaul} tháo ra để xem xét cho kỹ, xem xét lại toàn bộ, đại tu, chạy kịp, đuổi kịp, vượt - {to prospect} điều tra, thăm dò, khai thác thử, tìm kiếm, hứa hẹn - {to review} xem lại, xét lại, duyệt, xem xét lại, duyệt binh lại, hồi tưởng, phê bình, viết bài phê bình - {to revise} đọc lại, duyệt lại, sửa, sửa đổi - {to screen} che chở, che giấu, chắn, che, chuyển một cuốn tiểu thuyết, một vở kịch) thành bản phim, giần, sàng, lọc, nghiên cứu và thẩm tra lý lịch, được chiếu - {to verify} kiểm lại, xác minh, thực hiện = überprüfen [auf] {to check [for]}+ = regelmäßig überprüfen {to service}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überprüfen

  • 9 prüfen

    - {to assay} thử, thí nghiệm, xét nghiệm, phân tích, thử thách giá trị, thử làm - {to audit} kiểm tra - {to board} lót ván, lát ván, đóng bìa cứng, ăn cơm tháng, ăn cơm trọ, cho ăn cơm trọ, nấu cơm tháng cho, lên tàu, đáp tàu, xông vào tấn công, nhảy sang tàu, chạy vát, khám sức khoẻ - {to bolt} sàng, rây, điều tra, xem xét, đóng cửa bằng then, cài chốt, ngốn, nuốt chửng, ăn vội, chạy trốn, chạy lao đi, lồng lên, ly khai, không ủng hộ đường lối của đảng - {to canvass} bàn cãi, tranh cãi, thảo luận tỉ mỉ, nghiên cứu tỉ mỉ, vận động bầu cử, vận động bỏ phiếu, đi chào hàng - {to censor} kiểm duyệt, dạng bị động bị kiểm duyệt cắt đi - {to check} cản, cản trở, chăn, ngăn chặn, kìm, kiềm chế, nén, dằn, kiểm soát, kiểm lại, đánh dấu đã kiểm soát, quở trách, trách mắng, gửi, ký gửi, chiếu, ngập ngừng, do dự, dừng lại, đứng lại - {to examine} khám xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu, hỏi thi, sát hạch, thẩm vấn, + into) thẩm tra - {to go over} - {to inspect} xem xét kỹ, thanh tra, duyệt - {to investigate} điều tra nghiên cứu - {to peruse} đọc kỹ, nhìn kỹ - {to prove (proved,proven) chứng tỏ, chứng minh, in thử, thử thách, tỏ ra - {to quiz} kiểm tra nói quay vấn đáp, trêu chọc, chế giễu, chế nhạo, nhìn chòng chọc, nhìn tọc mạch, nhìn chế giễu, nhìn qua ống nhòm, nhìn qua kính một mắt - {to review} xem lại, xét lại, xem xét lại, duyệt binh lại, hồi tưởng, phê bình, viết bài phê bình - {to search} nhìn để tìm, sờ để tìm, lục soát, dò, tham dò, bắn xuyên vào tận ngách, tìm tòi, tìm cho ra - {to survey} quan sát, nhìn chung, lập bản đồ, vẽ bản đồ - {to taste} nếm, nếm mùi, thưởng thức, hưởng, ăn uống ít, ăn uống qua loa, nhấm nháp, có vị, biết mùi, trải qua - {to test} thử bằng thuốc thử - {to verify} xác minh, thực hiện - {to vet} khám bệnh, chữa bệnh, hiệu đính - {to view} thấy, nhìn, xem, xét, nghĩ về = prüfen (Waren) {to condition}+ = prüfen (Münzen) {to pyx}+ = genau prüfen {to analyze}+ = noch einmal prüfen {to double-check}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > prüfen

  • 10 amtlich

    - {functional} functionary, hàm, hàm số, chức - {ministerial} bộ trưởng, quốc vụ khanh, phái ủng hộ chính phủ, mục sư, sự thi hành luật pháp, phụ vào, bổ trợ, góp phần vào - {official} chính quyền, văn phòng, chính thức, trịnh trọng, theo nghi thức, để làm thuốc, dùng làm thuốc = nicht amtlich {unofficial}+ = amtlich prüfen {to audit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > amtlich

  • 11 hospitieren

    - {to audit} kiểm tra

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hospitieren

  • 12 die Revision

    - {appeal} sự kêu gọi, lời kêu gọi, lời thỉnh cầu, sự cầu khẩn, sự chống án, quyền chống án - {audit} sự kiểm tra, sự thanh toán các khoản giữa tá điền và địa chủ - {inspection} sự xem xét kỹ, sự thanh tra, sự duyệt - {review} sự xem lại, sự xét lại, cuộc duyệt binh, cuộc thao diễn, sự xem xét lại, sự duyệt binh lại, sự hồi tưởng, sự phê bình, bài phê bình, tạp chí - {reviewal} - {revisal} bản in thử lần thứ hai - {revision} sự duyệt lại, sự sửa lại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Revision

  • 13 die Steuerprüfung

    - {tax audit}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Steuerprüfung

  • 14 die Zwischenprüfung

    - {interim audit}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zwischenprüfung

  • 15 die Kassenprüfung

    - {cash audit}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kassenprüfung

  • 16 die Jahresabschlußprüfung

    - {annual audit}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Jahresabschlußprüfung

  • 17 revidieren

    - {to overhaul} tháo ra để xem xét cho kỹ, xem xét lại toàn bộ, kiểm tra, đại tu, chạy kịp, đuổi kịp, vượt - {to revise} đọc lại, xem lại, duyệt lại, xét lại, sửa, sửa đổi - {to vet} khám bệnh, chữa bệnh, hiệu đính = revidieren (Buch) {to castigate}+ = revidieren (Kommerz) {to audit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > revidieren

  • 18 Bücher führen

    - {to keep books} = die Bücher führen {to keep accounts; to keep books}+ = die Bücher fälschen {to cook the books}+ = Bücher revidieren {to audit}+ = jedes dieser Bücher {each of these books}+ = ein paar seiner Bücher {a few of his books}+ = in Kürze erscheinende Bücher {forthcoming books}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Bücher führen

См. также в других словарях:

  • Audit — systematic, independent, documented process for obtaining records, statements of fact or other relevant information and assessing them objectively to determine the extent to which specified requirements are fulfilled (p. 4.4 ISO/IEC 17000:2004).… …   Словарь-справочник терминов нормативно-технической документации

  • Audit Comptable Et Financier — L audit comptable et financier est un examen des états financiers de l entreprise, visant à vérifier leur sincérité, leur régularité, leur conformité et leur aptitude à refléter l image fidèle de l entreprise. Cet examen est effectué par un… …   Wikipédia en Français

  • AUDIT — Au XIXe siècle, on entendait par «audition de compte» l’action d’examiner un compte, et l’auditeur (auditor ), étymologiquement, est celui qui est «aux écoutes», c’est à dire celui qui observe, examine très attentivement. L’audit est un travail… …   Encyclopédie Universelle

  • Audit (disambiguation) — Audit may refer to:*Audit an evaluation of an organization, system, process, project or product * Auditor of a Student Society, especially in Ireland, having a similar etymology. *Academic audit the completion of a course of study for which no… …   Wikipedia

  • audit — au·dit / ȯ dət/ n 1: a formal examination of an organization s or an individual s financial records often for the purpose of uncovering fraud or inaccurate tax returns; also: the final report of such an examination 2: a methodical examination… …   Law dictionary

  • Audit evidence — is evidence obtained during a financial audit and recorded in the audit working papers. [cite web |title=Audit evidence |publisher=abrema.net |date=undated |url=http://www.abrema.net/abrema/au ev g.html |accessdate=2007 08 07] * In the audit… …   Wikipedia

  • Audit Informatique — L audit informatique (appelé aussi audit des systèmes d information) est l évaluation du niveau de contrôle des risques associés aux activités informatiques. L objectif apparent est d améliorer la maîtrise des systèmes d information d une entité …   Wikipédia en Français

  • Audit Interne — L audit interne est une activité de conseil réalisée par certains employés de l entreprise qui certifie la régularité de la gestion de l entreprise relativement au suivi de ses procédures. Sommaire 1 Enjeux et histoire de l audit interne 1.1… …   Wikipédia en Français

  • Audit working papers — are the documents which keeping all audit evidences obtained during financial statements auditing. Audit working paper is to be able to support the audit works done in order, sufficient and assurance audit evidences have been obtained and… …   Wikipedia

  • Audit storm — (Chinese: 审计风暴) was a phrase that Chinese media coined to describe the auditing campaigns initiated by the National Audit Office of China. [ [http://www.chinadaily.com.cn/english/doc/2005 01/05/content 406025.htm Audit storm sweeps away graft] ,… …   Wikipedia

  • Audit risk — (also referred to as residual risk) refers to acceptable audit risk, i.e. it indicates the auditor s willingness to accept that the financial statements may be materially misstated after the audit is completed and an unqualified (clean) opinion… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»