Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+attack+es

  • 1 attack

    /ə'tæk/ * danh từ - sự tấn công, sự công kích =to make an attack on enemy positions+ tấn công các vị trí địch - cơn (bệnh) =an attack of fever+ cơn sốt =a heart attack+ cơn đau tim * ngoại động từ - tấn công, công kích - bắt đầu, bắt tay vào, lao vào (công việc) =to attack a task+ bắt tay vào việc, lao vào việc - ăn mòn (axit) =strong acids attack metals+ axit mạnh ăn mòn kim loại - nhiễm vào (bệnh tật) * nội động từ - tấn công, bắt đầu chiến sự

    English-Vietnamese dictionary > attack

  • 2 pincer attack

    /'pinsəzə'tæk/ * danh từ ((cũng) pincers) - (quân sự) cuộc tấn công gọng kìm ((cũng) pincer attack)

    English-Vietnamese dictionary > pincer attack

  • 3 pincers attack

    /'pinsəzə'tæk/ * danh từ ((cũng) pincers) - (quân sự) cuộc tấn công gọng kìm ((cũng) pincer attack)

    English-Vietnamese dictionary > pincers attack

  • 4 counter-attack

    /'kauntərə,tæk/ * động từ - phản công

    English-Vietnamese dictionary > counter-attack

  • 5 gas-attack

    /'gæsə'tæk/ * danh từ - (quân sự)

    English-Vietnamese dictionary > gas-attack

  • 6 der Einsatz

    - {application} sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào appliance), vật gắn, vật áp, vật ghép, vật đính, vật đắp, vật tra, sự dùng, sự áp dụng, sự ứng dụng, sự chuyên cần - sự chuyên tâm, lời xin, lời thỉnh cầu, đơn xin - {commitment} committal, trát bắt giam, sự phạm, sự đưa đi đánh - {cue} vĩ bạch, sự gợi ý, sự ra hiệu, lời nói bóng, lời ám chỉ, ám hiệu, lời chú thích, tín hiệu, vai tuồng, cách xử lý thích hợp, hành động thích hơn, tâm trạng, gậy chơi bi-a, tóc đuôi sam - {dedication} sự cống hiến, sự hiến dâng, lời đề tặng - {encouragement} sự làm can đảm, sự làm mạnh dạn, sự khuyến khích, sự cổ vũ, sự động viên, sự giúp đỡ, sự ủng hộ - {pool} vũng, ao, bể bơi, vực, tiền góp, hộp đựng tiền góp, trò đánh cá góp tiền, tiền góp đánh cá, vốn chung, vốn góp, Pun, khối thị trường chung, trò chơi pun - {risk} sự liều, sự mạo hiểm, sự rủi ro, sự nguy hiểm - {service} cây thanh lương trà service-tree), sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ, sự có ích, sự giúp ích, sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản, chỗ làm, việc làm, chức vụ - tàu xe phục vụ trên một tuyến đường, bộ, sự tế lễ, buổi lễ, sự giao bóng, lượt giao bóng, cú giao bóng, cách giao bóng, sự tống đạt, sự gửi - {wager} sự đánh cuộc = der Einsatz (Kleid) {insertion; inset}+ = der Einsatz (Musik) {attack; entry}+ = der Einsatz (Pfand) {pledge}+ = der Einsatz (Spiel) {stake}+ = der Einsatz (Technik) {insert}+ = der Einsatz (Militär) {action; operation}+ = ohne Einsatz spielen {to play for love}+ = der westenartige Einsatz {vest}+ = den Einsatz verpassen {to miss one's entry}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Einsatz

  • 7 der Gegenangriff

    - {counter-attack} = zum Gegenangriff übergehen {to carry the war into the enemy's country}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gegenangriff

  • 8 angreifen

    - {to affect} làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến, chạm đến, làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng, làm nhiễm phải, làm mắc, dạng bị động, bổ nhiệm, giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ, có hình dạng - thành hình, dùng, ưa dùng, thích - {to affront} lăng mạ, lăng nhục, sỉ nhục, làm nhục, làm xấu hổ, làm mất thể diện, đương đầu - {to assail} tấn công, xông vào đánh, dồn dập vào, túi bụi, lao vào, kiên quyết, bắt tay vào làm - {to assault} - {to attack} công kích, bắt đầu, bắt tay vào, ăn mòn, nhiễm vào, bắt đầu chiến sự - {to attempt} cố gắng, thử, toan, mưu hại, xâm phạm, phạm đến, gắng, chiếm lấy, thử đánh chiếm, vượt qua - {to beard} đương đầu với, chống cư - {to charge} nạp đạn, nạp thuốc, nạp điện, tọng vào, nhồi nhét, tính giá, đòi trả, tính vào, bắt phải chịu phí tổn, bắt phải gánh vác, ghi sổ, giao nhiệm vụ, giao việc, buộc tội, đột kích, bắc đặt ngang - {to corrode} gặm mòn &), mòn dần, ruỗng ra - {to engage} hẹn, hứa hẹn, ước hẹn, cam kết, đính ước, hứa hôn, thuê, giữ trước, lấy mà cam kết, thu hút, giành được, làm cho mát mẻ, động tính từ quá khứ) mắc bận, giao chiến, đánh nhau với - gài, gắn vào tường, ghép, làm, tiến hành, khớp - {to injure} làm tổn thương, làm hại, làm bị thương, xúc phạm - {to offend} làm bực mình, làm khó chịu, làm mất lòng, làm chướng, làm gai, phạm tội, làm điều lầm lỗi, vi phạm - {to seize} chiếm đoạt, cướp lấy, nắm lấy, tóm bắt, nắm vững, hiểu thấu, cho chiếm hữu seise), tịch thu, tịch biên, buộc dây, bị kẹt, kẹt chặt - {to tackle} cột bằng dây dợ, chặn, cản, xử trí, tìm cách giải quyết, túm lấy, ôm ngang giữa mình, vay tiền - {to touch} sờ, mó, đụng, chạm, đạt tới, đến, gần, kề, sát bên, liền, đả động đến, nói đến, đề cập đến, nói chạm đến, gõ nhẹ, đánh nhẹ, gảy, bấm, đụng vào, dính vào, mó vào, vầy vào, vọc vào, có liên quan, có quan hệ với - dính dáng, dính líu, đụng đến, ăn, uống, dùng đến, gợi mối thương tâm, làm mếch lòng, làm phật lòng, chạm lòng tự ái, có ảnh hưởng, có tác dụng, làm hư nhẹ, gây thiệt hại nhẹ, làm hỏng nhẹ - sánh kịp, bằng, tày, cặp, ghé, gõ, vay, chạm nhau, đụng nhau, gần sát, kề nhau - {to try} thử xem, làm thử, dùng thử, thử thách, gắng sức, gắng làm, xử, xét xử, làm mệt mỏi, thử làm, toan làm, chực làm, cố, cố làm = angreifen (griff an,angegriffen) (Chemie) {to corrode}+ = angreifen (griff an,angegriffen) (Technik) {to bite (bit,bitten)+ = heftig angreifen {to blister}+ = jemanden scharf angreifen {to have one's knife into someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > angreifen

  • 9 überfallen

    - {to ambush} phục kích, chận đánh, mai phục, bố trí quân phục kích, nằm rình, nằm chờ - {to assail} tấn công, xông vào đánh, dồn dập vào, túi bụi, lao vào, kiên quyết, bắt tay vào làm - {to attack} công kích, bắt đầu, bắt tay vào, ăn mòn, nhiễm vào, bắt đầu chiến sự - {to invade} xâm lược, xâm chiếm, xâm lấn, xâm phạm, tràn lan, toả khắp - {to raid} tấn công bất ngờ đột kích, vây bắt, khám xét bất ngờ, lùng sục, bố ráp, cướp bóc - {to savage} cắn, giẫm lên = überfallen (überfiel,überfallen) {to hold up}+ = überfallen (überfiel,überfallen) (Bank) {to stick up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überfallen

  • 10 losschlagen

    (schlug los,losgeschlagen) - {to knock off} = losschlagen (schlug los,losgeschlagen) [an] {to sell cheap [to]}+ = losschlagen (schlug los,losgeschlagen) (Militär) {to make a surprise attack}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > losschlagen

  • 11 der Herzschlag

    - {heartbeat} nhịp đập của tim, sự xúc động, sự bồi hồi cảm động - {palpitation} sự đập nhanh, sự hồi hộp, trống ngực = der Herzschlag (Todesart) {heart failure}+ = er starb an einem Herzschlag {he died of a heart attack}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Herzschlag

  • 12 der Gasangriff

    - {gas attack}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gasangriff

  • 13 der Flankenangriff

    (Militär) - {flank attack}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Flankenangriff

  • 14 der Anschlag

    - {announcement} lời rao, lời loan báo, cáo thị, thông cáo, lời công bố, lời tuyên bố - {assessment} sự định giá để đánh thuế, sự đánh giá, sự ước định, sự đánh thuế, mức định giá đánh thuế, thuế - {attack} sự tấn công, sự công kích, cơn - {attempt} sự cố gắng, sự thử, sự mưu hại, sự xâm phạm, sự phạm đến - {bill} cái kéo liềm, cái kích, mỏ, đầu mũi neo, mũi biển hẹp, tờ quảng cáo, yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, giấy bạc, hối phiếu bill of exchange), sự thưa kiện, đơn kiện - {design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích, ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo - tài nghĩ ra, sự sáng tạo - {dog} chó, chó săn, chó đực, chó sói đực dog wolf), cáo đực dog fox), kẻ đê tiện, kẻ đáng khinh, đồ chó má, kẻ cắn cẩu cục cằn, gã, thằng cha, vỉ lò fire dogs), móng kìm, cặp, móc ngoạm, gàu ngoạm - mống bão, ráng bão sea dog), dogfish - {estimate} sự ước lượng, số lượng ước đoán, bản kê giá cả - {impact} sự va chạm, sự chạm mạnh, sức va chạm, tác động, ảnh hưởng - {machination} âm mưu, sự bày mưu lập kế, sự mưu toan - {notice} thông tri, lời báo trước, sự báo trước, thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn, sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết - {placard} tranh cổ động, áp phích - {poster} quảng cáo, người dán áp phích, người dán quảng cáo bill-poster) - {stop} sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, sự lưu lại, chỗ đỗ, dấu chấm câu, sự ngừng để đổi giọng, sự bấm, phím, điệu nói, que chặn, sào chặn, cái chắn sáng, phụ âm tắc, đoạn dây chão - đoạn dây thừng, stop-order - {striking} - {stroke} cú, cú đánh, đòn, đột quỵ, nước bài, nước đi, "cú", "miếng", "đòn", sự thành công lớn, lối bơi, kiểu bơi, nét, tiếng chuông đồng hồ, tiếng đập của trái tim, người đứng lái làm chịch stroke oar) - cái vuốt ve, sự vuốt ve = der Anschlag (Musik) {touch}+ = das Gewehr im Anschlag halten {to hold the rifle in the aiming position}+ = einen Anschlag auf jemanden verüben {to make an attempt on someone's life}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anschlag

  • 15 der Ansturm

    - {onrush} sự lao tới, sự xông tới, sự ùa tới - {run} sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn, cuộc đi dạo, cuộc đi chơi, chuyến đi, quâng đường đi, sự hoạt động, sự vận hành, thời gian vận hành, sự giảm nhanh, sự tụt nhanh - sự hạ nhanh, sự sụp đổ nhanh, thời gian liên tục, hồi, cơn, loạt, tầng lớp đại đa số, loại bình thường, hạng bình thường, loại, hạng, thứ, đàn, bầy, sân nuôi, cánh đồng cỏ, bâi rào kín, dấu vết quâng đường thường lui tới - máng dẫn nước, ngòi, lạch, nước, dòng suối, hướng, chiều hướng, xu thế, nhịp điệu, dải liên tục, đường dây liên tục, dòng mạch chạy dài, sự đổ xô tới, nhu cầu lớn, sự đòi hỏi nhiều, sự cho phép tự do sử dụng - sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định, mặt nghiêng, mặt dốc, phần đáy đuôi tàu, Rulat = der Ansturm [auf] {onslaught [on]; rush [for]}+ = der Ansturm (Militär) {assault; attack}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ansturm

  • 16 die Flucht

    - {escape} sự trốn thoát, phương tiện để trốn thoát, con đường thoát, lối thoát, sự thoát ly thực tế, phương tiện để thoát ly thực tế, sự thoát, cây trồng mọc tự nhiên - {evasion} sự tránh, sự lảng tránh, sự lẩn tránh, sự thoái thác, kẻ lẩn tránh, mẹo thoái thác - {flight} sự bỏ chạy, sự rút chạy, sự bay, chuyến bay, sự truy đuổi, sự đuổi bắt, đàn, đường đạn, sự bay vụt, tầm bay, sự trôi nhanh, sự bay bổng, sự phiêu diêu, tầng, đợt, loạt, trấu, phi đội, cuộc thi bắn cung tầm xa - tên dùng trong cuộc thi bắn cung tầm xa flight arrow) - {getaway} sự chạy trốn, sự mở máy chạy - {stampede} sự chạy tán loạn, phong trào tự phát, phong trào thiếu phối hợp = die Flucht (Bauwesen) {alignment}+ = die wilde Flucht {rout}+ = auf der Flucht {on the run; on the wing}+ = in einer Flucht {in line}+ = die schnelle Flucht {scuttle}+ = in wilder Flucht {in a headlong flight}+ = die Flucht ergreifen {to flight; to take to flight}+ = in die Flucht schlagen {to put to flight; to rout}+ = die Flucht nach vorn ergreifen {to flight into attack}+ = jemanden in die Flucht jagen {to put someone to flight}+ = in wilder Flucht davonstürzen {to stampede}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Flucht

  • 17 beschimpfen

    - {to abuse} lạm dụng, lăng mạ, sỉ nhục, chửi rủa, nói xấu, gièm pha, lừa dối, lừa gạt, ngược đãi, hành hạ - {to affront} lăng nhục, làm nhục, làm xấu hổ, làm mất thể diện, đương đầu - {to attack} tấn công, công kích, bắt đầu, bắt tay vào, lao vào, ăn mòn, nhiễm vào, bắt đầu chiến sự - {to baste} phết mỡ lên, rót nến, lược, khâu lược, đánh đòn - {to blackguard} chửi rủa tục tĩu - {to blaspheme} báng bổ - {to insult} xúc phạm đến phẩm giá của - {to libel} phỉ báng, bôi nhọ, đưa ra lời phỉ báng, đưa ra bài văn phỉ báng, đưa ra tranh vẽ phỉ báng - {to malign} vu khống - {to revile} mắng nhiếc, xỉ vả - {to slang} mắng, chửi, rủa, nói lóng - {to vituperate} bỉ báng = jemanden beschimpfen {to call somebody names; to call someone names; to swear at someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beschimpfen

  • 18 der Feind

    - {adversary} kẻ địch, kẻ thù, đối phương, đối thủ - {antagonist} địch thủ, người đối lập, người phản đối, vật đối kháng, cơ đối vận - {enemy} quân địch, tàu địch, thì giờ - {fiend} ma quỷ, quỷ sứ, kẻ tàn ác, kẻ hung ác, ác ôn, người thích, người nghiện, người có tài xuất quỷ nhập thần về môn bóng đá - {foe} vật nguy hại - {opponent} = der markierte Feind {skeleton enemy}+ = zum Feind machen {to antagonize}+ = den Feind angreifen {to engage the enemy}+ = gegen den Feind anstürmen {to attack the enemy; to charge the enemy}+ = den Feind von hinten angreifen {to take the enemy in rear}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Feind

  • 19 befallen

    - {to affect} làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến, chạm đến, làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng, làm nhiễm phải, làm mắc, dạng bị động, bổ nhiệm, giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ, có hình dạng - thành hình, dùng, ưa dùng, thích - {to attack} tấn công, công kích, bắt đầu, bắt tay vào, lao vào, ăn mòn, nhiễm vào, bắt đầu chiến sự - {to befall (befell,befallen) xảy đến, xảy ra - {to beset (beset,beset) bao vây, vây quanh &, choán, ngáng - {to overtake (overtook,overtaken) bắt kịp, vượt, xảy đến bất thình lình cho - {to seize} chiếm đoạt, cướp lấy, nắm lấy, tóm bắt, nắm vững, hiểu thấu, cho chiếm hữu seise), tịch thu, tịch biên, buộc dây, bị kẹt, kẹt chặt - {to strike (struck,struck) đánh, đập, điểm, đúc, giật, dò đúng, đào đúng, đập vào, làm cho phải chú ý, gây ấn tượng, thình lình làm cho, gây thình lình, đâm vào, đưa vào, đi vào, tới, đến, gạt - xoá, bỏ, gạch đi, hạ, bãi, đình, tính lấy, làm thăng bằng, lấy, dỡ và thu dọn, tắt, dỡ, nhằm đánh, gõ, bật cháy, chiếu sáng, đớp mồi, cắn câu, đâm rễ, thấm qua, đi về phía, hướng về, hạ cờ, hạ cờ đầu hàng - đầu hàng, bãi công, đình công = befallen [mit] {to visit [with]}+ = befallen (Biologie) {to infest}+ = befallen (befiel,befallen) {to fall upon; to take (took,taken)+ = befallen werden [von] {to be smitten [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > befallen

  • 20 der Herzanfall

    - {heart attack}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Herzanfall

См. также в других словарях:

  • Attack on Pearl Harbor — Part of the Pacific Theater of World War II …   Wikipedia

  • Attack therapy — is a controversial type of psychotherapy evolved from ventilation therapy. It involves highly confrontational interaction between the patient and a therapist, or between the patient and fellow patients during group therapy, in which the patient… …   Wikipedia

  • Attack Attack! — Pays d’origine  États Unis Genre musical Crabcore Metalcore Dubstep Années d activité …   Wikipédia en Français

  • attack — vb Attack, assail, assault, bombard, storm are comparable not only in their military but also in their extended senses. All carry as their basic meaning to make a more or less violent onset upon. Attack originally connoted a fastening upon… …   New Dictionary of Synonyms

  • Attack No. 1 — アタックNo.1 (Atakku No. 1) Genre Sports, Drama Manga …   Wikipedia

  • Attack — is a word meaning to strike out at an opponent, among other definitions.It can also refer to: *Angle of attack, a term used in aerodynamics * The Attack (Animorphs), the twenty sixth book in the Animorphs series * Attack! (board game), a 2003… …   Wikipedia

  • Attack Attack! — Основная информация …   Википедия

  • Attack model — Attack models or attack typesref|secondname specify how much information a cryptanalyst has access to when cracking an encrypted message. Some common attack models are: *Ciphertext only attack *Known plaintext attack *Chosen plaintext attack… …   Wikipedia

  • Attack & Release — Studio album by The Black Keys Released April 1, 2008 (2008 04 01) …   Wikipedia

  • Attack No. 1 — アタック No.1 (Atakku No. 1) Género romance, deportes (Voleibol) Manga Creado por Chikako Urano Editorial …   Wikipedia Español

  • Attack No. 1 — アタックNo.1 (Лучшая подача) Жанр спокон, драма …   Википедия

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»