Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+appeal

  • 1 appeal

    /ə'pi:l/ * danh từ - sự kêu gọi; lời kêu gọi - lời thỉnh cầu, sự cầu khẩn =with a look of appeal+ với vẻ cầu khẩn =to make an appeal to someone's generossity+ cầu đến lòng rộng lượng của ai, kêu gọi lòng rộng lượng của ai - (pháp lý) sự chống án; quyền chống án =to lodge an appeal; to give notice of appeal+ đưa đơn chống án !Court of Appeal - toà thượng thẩm - sức lôi cuốn, sức quyến rũ =to have appeal+ có sức lôi cuốn, có sức quyến rũ !to appeal to the country - (xem) country

    English-Vietnamese dictionary > appeal

  • 2 sex appeal

    /'seksə'pi:l/ * danh từ - sự hấp dẫn giới tính

    English-Vietnamese dictionary > sex appeal

  • 3 der Anklang

    - {appeal} sự kêu gọi, lời kêu gọi, lời thỉnh cầu, sự cầu khẩn, sự chống án, quyền chống án - {approbation} sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận - {echo} tiếng dội, tiếng vang, sự bắt chước mù quáng, người bắt chước mù quáng, người ủng hộ mù quáng, thể thơ liên hoàn, ám hiệu cho đồng bọn - {reminiscence} sự nhớ lại, sự hồi tưởng, nét phảng phất làm nhớ lại, kỷ niệm, tập ký sự, hồi ký, nét phảng phất - {resonance} tiếng âm vang, sự dội tiếng, cộng hưởng = Anklang finden {to be approved of; to catch on; to meet with approval; to please; to take on}+ = Anklang finden [bei] {to appeal [to]}+ = Anklang finden bei jemandem {to make an appeal to someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anklang

  • 4 der Reiz

    - {appeal} sự kêu gọi, lời kêu gọi, lời thỉnh cầu, sự cầu khẩn, sự chống án, quyền chống án - {attraction} sự hú, sức hút, sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn, cái thu hút, cái hấp dẫn, cái lôi cuốn - {attractiveness} sự hút, sự quyến rũ, sự duyên dáng - {bait} bate, mồi, bả &), sự dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi - {beauty} vẻ đẹp, sắc đẹp, nhan sắc, cái đẹp, cái hay, người đẹp, vật đẹp - {charm} sức mê hoặc, bùa mê, bùa yêu, ngải, phép yêu ma, duyên, sức quyến rũ - {enticement} sự dụ dỗ, sự cám dỗ, sự lôi kéo, sự nhử vào bẫy, mồi nhử - {fascination} sự thôi miên, sự làm mê, sự mê hoặc - {grace} vẻ duyên dáng, vẻ yêu kiều, vẻ uyển chuyển, vẻ phong nhã, vẻ thanh nhã, thái độ, ơn huệ, sự trọng đãi, sự chiếu cố, sự gia hạn, sự cho hoãn, sự miễn xá, sự khoan hồng, sự khoan dung - ơn trời, ơn Chúa, lời cầu nguyện, ngài, nét hoa mỹ, sự cho phép dự thi, thần Mỹ nữ - {loveliness} vẻ đáng yêu - {lure} - {relish} đồ gia vị, mùi vị, hương vị, vẻ lôi cuốn, vẻ hấp dẫn, điều gây hứng thú, ý vị, sự hứng thú, sự thú vị, sự thích thú - {spell} lời thần chú, sự làm say mê, đợt, phiên, thời gian ngắn, cơn ngắn, thời gian nghỉ ngắn - {stimulation} sự kích thích, sự khuyến khích - {stimulus} tác dụng kích khích, lông ngứa, đầu gậy của mục sư = der Reiz (Medizin) {irritation}+ = den Reiz verlieren {to pall}+ = das hat keinen Reiz für mich {that doesn't appeal to me}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Reiz

  • 5 der Aufruf

    - {appeal} sự kêu gọi, lời kêu gọi, lời thỉnh cầu, sự cầu khẩn, sự chống án, quyền chống án - {call} tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi, tiếng chim kêu, tiếng bắt chước tiếng chim, kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu, sự mời, sự triệu tập, sự gọi dây nói, sự nói chuyện bằng dây nói, sự thăm - sự ghé thăm, sự đỗ lại, sự ghé lại, sự đòi hỏi, sự yêu cầu, sự cần thiết, dịp, sự gọi vốn, sự gọi cổ phần, sự vỗ tay mời ra một lần nữa - {calling} xu hướng, khuynh hướng, nghề nghiệp, tập thể những người cùng nghề, sự gọi, sự đến thăm - {invocation} lời cầu khẩn, lời cầu khẩn nàng thơ, câu thần chú, sự viện, sự dẫn chứng = der Aufruf (Befehl) {usage}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Aufruf

  • 6 das Anrufen

    - {appeal} sự kêu gọi, lời kêu gọi, lời thỉnh cầu, sự cầu khẩn, sự chống án, quyền chống án - {challenge} tiếng hô "đứng lại", sự thách thức, sự không thừa nhận, hiệu lệnh bắt trưng bày dấu hiệu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Anrufen

  • 7 der Appell

    - {appeal} sự kêu gọi, lời kêu gọi, lời thỉnh cầu, sự cầu khẩn, sự chống án, quyền chống án = der Appell (Militär) {inspection; rollcall}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Appell

  • 8 die Revision

    - {appeal} sự kêu gọi, lời kêu gọi, lời thỉnh cầu, sự cầu khẩn, sự chống án, quyền chống án - {audit} sự kiểm tra, sự thanh toán các khoản giữa tá điền và địa chủ - {inspection} sự xem xét kỹ, sự thanh tra, sự duyệt - {review} sự xem lại, sự xét lại, cuộc duyệt binh, cuộc thao diễn, sự xem xét lại, sự duyệt binh lại, sự hồi tưởng, sự phê bình, bài phê bình, tạp chí - {reviewal} - {revisal} bản in thử lần thứ hai - {revision} sự duyệt lại, sự sửa lại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Revision

  • 9 die Berufung

    - {appointment} được bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm, sự hẹn gặp, giấy mời, giấy triệu tập, chiếu chỉ, sắc lệnh, đồ đạc, đồ trang bị, đồ thiết bị, tiền lương, lương bổng - {call} tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi, tiếng chim kêu, tiếng bắt chước tiếng chim, kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu, lời kêu gọi, sự mời, sự triệu tập, sự gọi dây nói, sự nói chuyện bằng dây nói - sự thăm, sự ghé thăm, sự đỗ lại, sự ghé lại, sự đòi hỏi, sự yêu cầu, sự cần thiết, dịp, sự gọi vốn, sự gọi cổ phần, sự vỗ tay mời ra một lần nữa - {calling} xu hướng, khuynh hướng, nghề nghiệp, tập thể những người cùng nghề, sự gọi, sự đến thăm - {nomination} sự chỉ định, sự bổ nhiệm, quyền chỉ định, quyền bổ nhiệm, sự giới thiệu, sự đề cử, quyền giới thiệu, quyền đề cử - {reference} sự chuyển đến để xem xét, sự giao cho giải quyết, thẩm quyền giải quyết, sự hỏi ý kiến, sự xem, sự tham khảo, sự ám chỉ, sự nói đến, sự nhắc đến, sự liên quan, sự quan hệ - sự dính dáng tới, sự chứng nhận, người giới thiệu, người chứng nhận, dấu chỉ dẫn đoạn tham khảo - {vocation} thiên hướng, nghề = die Berufung [gegen] {appeal [from]}+ = Berufung einlegen {to give notice of appeal}+ = Berufung einlegen [gegen] {to appeal [against]}+ = unter Berufung auf {with reference to}+ = keine Berufung zulassend (Jura) {unappealable}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Berufung

  • 10 einwirken

    - {to appeal} - {to impinge} = einwirken [auf] {to act [on]; to operate [on]; to react [on]}+ = einwirken auf {to influence}+ = einwirken auf (Chemie) {to affect}+ = einwirken lassen {to let act on}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einwirken

  • 11 der Sexappeal

    - {sex appeal} sự hấp dẫn giới tính

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Sexappeal

  • 12 ansprechen

    - {to accost} đến gần, bắt chuyện, gạ gẫm, níu, kéo, bám sát - {to address} đề địa chỉ, gửi, xưng hô, gọi, nói với, nói chuyện với, diễn thuyết trước, viết cho, to address oneself to chăm chú, toàn tâm toàn ý, nhắm - {to appeal} - {to please} làm vui lòng, làm hài lòng, làm vừa lòng, làm vừa ý, làm thích, làm vui, thích, muốn - {to waylay} mai phục, rình = ansprechen (Elektronik) {to respond}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ansprechen

  • 13 aufrufen

    - {to invoke} cầu khẩn, gọi cho hiện lên, viện dẫn chứng = aufrufen (rief auf,aufgerufen) (Jura) {to call a case}+ = jemanden aufrufen {to appeal to someone; to call someone's name}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufrufen

  • 14 das Berufungsgericht

    - {the Court of appeal}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Berufungsgericht

  • 15 sich bemühen

    - {to endeavor} - {to endeavour} cố gắng, nỗ lực, rán sức, gắng sức - {to trouble} làm đục, làm phiền, quấy rầy, làm cho lo lắng, làm phiền muộn, làm băn khoăn, làm cho khổ sở, làm cho đau đớn, lo nghĩ, lo lắng, băn khoăn, bận tâm - {to try} thử, thử xem, làm thử, dùng thử, thử thách, gắng làm, xử, xét xử, làm mệt mỏi, thử làm, toan làm, chực làm, cố, cố làm = sich bemühen [um] {to gun [for]; to strain [after,for]; to strive (strove,striven) [for]; to try [for]}+ = sich bemühen [um,wegen] {to exert [for]}+ = sich bemühen um {to appeal; to court}+ = sich sehr bemühen {to be at great pains}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich bemühen

  • 16 berufen

    - {competent} có đủ khả năng, có đủ trình độ, thạo giỏi, có thẩm quyền, có thể cho phép được, tuỳ ý - {to appoint} bổ, bổ nhiệm, chỉ định, chọn, lập, định, hẹn, quy định, dạng bị động trang bị, thiết bị = berufen (berief,berufen) {to nominate}+ = sich berufen [auf] {to appeal [to]; to refer [to]}+ = sich berufen fühlen {to feel a call}+ = zu etwas berufen sein {to be destined for something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > berufen

  • 17 appellieren [an]

    - {to appeal [to]}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > appellieren [an]

  • 18 die Anziehungskraft

    - {allurement} sự quyến rũ, sự lôi cuốn, sự cám dỗ, cái quyến rũ, cái làm say mê - {appeal} sự kêu gọi, lời kêu gọi, lời thỉnh cầu, sự cầu khẩn, sự chống án, quyền chống án - {attraction} sự hú, sức hút, sự thu hút, sự hấp dẫn, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn, cái thu hút, cái hấp dẫn, cái lôi cuốn - {call} tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi, tiếng chim kêu, tiếng bắt chước tiếng chim, kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu, sự mời, sự triệu tập, sự gọi dây nói, sự nói chuyện bằng dây nói, sự thăm - sự ghé thăm, sự đỗ lại, sự ghé lại, sự đòi hỏi, sự yêu cầu, sự cần thiết, dịp, sự gọi vốn, sự gọi cổ phần, sự vỗ tay mời ra một lần nữa - {gilt} lợn cái con, sự mạ vàng - {magnetism} từ học, hiện tượng từ, tính từ, sức quyến rũ - {pull} sự lôi, sự kéo, sự giật, cái kéo, cái giật, sức đẩy, sự hút, nút kéo, nút giật, sự chèo thuyền, sự gắng chèo, cú bơi chèo, hớp, hơi, sự gắng sức, sự cố gắng liên tục, sự ghìm, cú tay bóng sang trái - thế hơn, thế lợi, thân thế, thế lực, bản in thử đầu tiên - {spell} lời thần chú, bùa mê, sự làm say mê, đợt, phiên, thời gian ngắn, cơn ngắn, thời gian nghỉ ngắn - {weight} trọng lượng, sức nặng, cái chặn, qu cân, qu lắc, cân, hạng, tạ, sự nặng, sự đầy, ti trọng, trọng lực, trọng lượng riêng, tầm quan trọng, sức thuyết phục, tác dụng, nh hưởng = Anziehungskraft haben {to draw (drew,drawn)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anziehungskraft

  • 19 verweisen

    - {to expel} trục xuất, đuổi, làm bật ra, tống ra - {to rebuke} khiển trách, quở trách - {to reprimand} = verweisen [an] {to appeal [to]}+ = verweisen [auf,an] {to refer [to]}+ = verweisen [an,auf] {to relegate [to]}+ = verweisen (verwies,verwiesen) {to exile}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verweisen

  • 20 das Gewissen

    - {breast} ngực, vú, lòng, tâm trạng, tình cảm, nguồn nuôi sống, cái diệp, gương lò - {conscience} lương tâm = das schlechte Gewissen {sore conscience}+ = auf Ehre und Gewissen {upon my word}+ = sein Gewissen beruhigen {to square one's conscience}+ = ihn plagte das Gewissen {his conscience pricked him}+ = ein reines Gewissen haben {to have a clear conscience}+ = jemandem ins Gewissen reden {to appeal to someone's conscience}+ = sein Gewissen beschwichtigen {to quiet one's conscience}+ = tun Sie es mit reinem Gewissen {do it with a clear conscience}+ = jemanden auf dem Gewissen haben {to have someone on one's conscience}+ = nach bestem Wissen und Gewissen {to the best of one's knowledge and belief}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gewissen

См. также в других словарях:

  • appeal — ap·peal 1 /ə pēl/ n [Old French apel, from apeler to call, accuse, appeal, from Latin appellare]: a proceeding in which a case is brought before a higher court for review of a lower court s judgment for the purpose of convincing the higher court… …   Law dictionary

  • Appeal (disambiguation) — Appeal may refer to:* Appeal ndash; in law an appeal is a challenge of a judicial judgement to a higher authority, usually called an appellate court. * Appeal (motion) ndash; in parliamentary procedure an appeal is a challenge of the chair s… …   Wikipedia

  • Appeal to Reason — Album par Rise Against Sortie 2 octobre 2008 Enregistrement Janvier à Juin 2008 Blasting Room, Fort Collins, Colorado Durée 48:23 Genre Punk rock …   Wikipédia en Français

  • Appeal to Reason — Студийный альбом Rise Against Д …   Википедия

  • Appeal to emotion — is a fallacy which uses the manipulation of the recipient s emotions, rather than valid logic, to win an argument. This kind of appeal to emotion is a type of red herring and encompasses several logical fallacies, including: * Appeal to… …   Wikipedia

  • Appeal to Reason — Studioalbum von Rise Against Veröffentlichung 2008 Aufnahme Januar Juni 2008 Label …   Deutsch Wikipedia

  • Appeal to consequences — Appeal to consequences, also known as argumentum ad consequentiam (Latin: argument to the consequences ), is an argument that concludes a premise (typically a belief) to be either true or false based on whether the premise leads to desirable or… …   Wikipedia

  • Appeal to tradition — Appeal to tradition, also known as proof from tradition, [Catholic Encyclopedia.] appeal to common practice, argumentum ad antiquitatem, false induction, or the is/ought fallacy, [Texas University.] is a common logical fallacy in which a thesis… …   Wikipedia

  • Appeal to nature — is a commonly seen fallacy of relevance consisting of a claim that something is good or right because it is natural, or that something is bad or wrong because it is unnatural. In this type of fallacy nature is often implied as an ideal or desired …   Wikipedia

  • Appeal for Courage — is an appeal by United States military personnel in favor of the Iraq War to the United States Congress.The group is independent and non partisan, but supported by Families United for Our Troops and their Mission, Vets for Freedom, and Military… …   Wikipedia

  • Appeal to Reason — Saltar a navegación, búsqueda Appeal to Reason Álbum de Rise Against Publicación 6 de octubre de 2008 (Reino Unido) 7 de octubre de 2008 (EU) Grabación Enero junio del 2008 …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»