Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+anticipate

  • 1 anticipate

    /æn'tisipeit/ * ngoại động từ - dùng trước, hưởng trước - thấy trước, biết trước, đoán trước; dè trước, chặn trước, liệu trước, lường trước =to anticipate somebody's wishes+ đoán trước được ý muốn của ai - làm trước; nói trước - làm cho nhanh, làm cho chóng, thúc đẩy =to anticipate someone's ruin+ thúc đẩy sự suy sụp của ai, làm cho ai chóng suy sụp - thảo luận trước, xem xét trước - mong đợi, chờ đợi

    English-Vietnamese dictionary > anticipate

  • 2 der Vorschuß

    - {advance} sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đề bạt, sự thăng, chức, sự tăng giá, tiền đặt trước, tiền trả trước, tiền cho vay, sự theo đuổi, sự làm thân, sự sớm pha - {sub} người cấp dưới, tàu ngầm, sự mua báo dài hạn, sự thay thế, người thay thế = einen Vorschuß nehmen {to anticipate one's salary; to anticipate one's wages}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vorschuß

  • 3 hoffen

    - {to anticipate} dùng trước, hưởng trước, thấy trước, biết trước, đoán trước, dè trước, chặn trước, liệu trước, lường trước, làm trước, nói trước, làm cho nhanh, làm cho chóng, thúc đẩy, thảo luận trước - xem xét trước, mong đợi, chờ đợi - {to trust} tin, tin cậy, tín nhiệm, trông cậy, hy vọng, giao phó, phó thác, uỷ thác, phó mặc, để mặc, bỏ mặc, bán chịu, cho chịu, trông mong = hoffen [auf] {to hope [for]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hoffen

  • 4 vorwegnehmen

    - {to antedate} - {to anticipate} dùng trước, hưởng trước, thấy trước, biết trước, đoán trước, dè trước, chặn trước, liệu trước, lường trước, làm trước, nói trước, làm cho nhanh, làm cho chóng, thúc đẩy, thảo luận trước - xem xét trước, mong đợi, chờ đợi - {to forestall} chận trước, đón đầu, giải quyết sớm, đầu cơ tích trữ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorwegnehmen

  • 5 ahnen

    - {to anticipate} dùng trước, hưởng trước, thấy trước, biết trước, đoán trước, dè trước, chặn trước, liệu trước, lường trước, làm trước, nói trước, làm cho nhanh, làm cho chóng, thúc đẩy, thảo luận trước - xem xét trước, mong đợi, chờ đợi - {to augur} tiên đoán, bói, báo trước, là điềm báo trước - {to divine} đoán - {to forebode} báo điềm, có linh tính - {to foretaste} nếm trước, mường tượng trước - {to guess} phỏng đoán, ước chừng, nghĩ, chắc rằng - {to presage} linh cảm thấy - {to surmise} ước đoán, ngờ ngợ - {to suspect} nghi, ngờ, nghi ngờ, hoài nghi = nicht ahnen {to be unaware; to be unsuspecting of}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ahnen

  • 6 verbrauchen

    - {to consume} thiêu, đốt, cháy hết, tàn phá, dùng, tiêu thụ, lãng phí, bỏ phí, làm hao mòn, làm héo hon, làm khô héo, làm tiều tuỵ, cháy đi, tan nát hết, chết dần, hao mòn, héo hon, mòn mỏi, tiều tuỵ - {to dissipate} xua tan, làm tiêu tan, phung phí, tiêu mòn, uổng phí, làm tản mạn, làm lãng, nội động từ, tiêu tan, chơi bời phóng đãng - {to finish} hoàn thành, kết thúc, làm xong, dùng hết, ăn hết, ăn sạch, sang sửa lần cuối cùng, hoàn chỉnh sự giáo dục của, giết chết, cho đi đời, làm mệt nhoài, làm cho không còn giá trị gì nữa - {to spend (spent,spent) tiêu, tiêu pha, tốn, qua, sống qua, làm dịu đi, làm nguôi đi, làm hết đà, làm hết, làm kiệt, tiêu phí, gãy, mất, tiêu tiền, tàn, hết, đẻ trứng - {to waste} bỏ qua, để lỡ, bỏ hoang, làm hao mòn dần, làm hư hỏng, làm mất phẩm chất, trôi qua - {to wear (wore,worn) mang, đeo, mặc, để, đội, dùng mòn, dùng cũ, dùng hỏng, làm cho tiều tuỵ, làm cho hao mòn, phá hoại dần &), dùng mãi cho quen, dùng mãi cho vừa, dùng mãi cho khớp, có - tỏ, tỏ ra, mòn đi, bị mòn, bị dùng hỏng, cũ đi, dần dần quen, dần dần vừa, dùng được, dần dần trở nên = sich verbrauchen {to wear (wore,worn)+ = im voraus verbrauchen {to anticipate}+ = sich nutzlos verbrauchen {to waste}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verbrauchen

  • 7 rechnen

    - {to calculate} tính, tính toán, tính trước, suy tính, dự tính, sắp xếp, sắp đặt, làm cho thích hợp, trông nom vào, tin vào, cậy vào, dựa vào, cho rằng, tin rằng, tưởng rằng - {to cipher} tính thành số, viết thành mật mã - {to compute} ước tính - {to date} đề ngày tháng, ghi niên hiệu, xác định ngày tháng, xác định thời đại, hẹn hò, hẹn gặp, có từ, bắt đầu từ, kể từ, đã lỗi thời, đã cũ, trở nên lỗi thời, hẹn hò với bạn - {to number} đếm, kể vào, liệt vào, tính vào, đánh số, ghi số, lên tới, gồm có, có số dân là, thọ - {to sum} cộng, phát biểu ý kiến về tính nết, cộng lại = rechnen [zu] {to rate [among]}+ = rechnen [auf] {to depend [on]}+ = rechnen [mit] {to reckon [with]}+ = rechnen [auf,mit] {to count [on]}+ = rechnen mit {to anticipate; to be prepared for}+ = mit etwas rechnen {to budget for something}+ = gut rechnen können {to be good at sums}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rechnen

  • 8 voraussehen

    - {to anticipate} dùng trước, hưởng trước, thấy trước, biết trước, đoán trước, dè trước, chặn trước, liệu trước, lường trước, làm trước, nói trước, làm cho nhanh, làm cho chóng, thúc đẩy, thảo luận trước - xem xét trước, mong đợi, chờ đợi - {to foresee (foresaw,foreseen) nhìn thấy trước, dự kiến trước = voraussehen (sah voraus,vorausgesehen) {to apprehend}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > voraussehen

  • 9 zuvorkommen

    (kam zuvor,zuvorgekommen) - {to anticipate} dùng trước, hưởng trước, thấy trước, biết trước, đoán trước, dè trước, chặn trước, liệu trước, lường trước, làm trước, nói trước, làm cho nhanh, làm cho chóng, thúc đẩy, thảo luận trước - xem xét trước, mong đợi, chờ đợi - {to forestall} chận trước, đón đầu, giải quyết sớm, đầu cơ tích trữ - {to head} làm đầu, làm chóp, hớt ngọn, chặt ngọn to head down), để ở đầu, ghi ở đầu, đứng đầu, chỉ huy, lânh đạo, đi đầu, dẫn đầu, đương đầu với, đối chọi với, vượt, thắng hơn, đi vòng phía đầu nguồn - đánh đầu, đội đầu, đóng đầy thùng, hướng, kết thành bắp, kết thành cụm đầu, mưng chín, tiến về, hướng về, đi về - {to obviate} ngăn ngừa, phòng ngừa, tránh, xoá bỏ, tẩy trừ - {to prevent} ngăn trở, đón trước, giải quyết trước, đối phó trước, dẫn đường đi trước = jemanden zuvorkommen {to get before someone}+ = jemandem zuvorkommen {to get the start of someone; to steal a march on someone; to take the wind out of someone's sails}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zuvorkommen

  • 10 bei Fälligkeit

    - {at maturity} = vor Fälligkeit bezahlen {to anticipate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bei Fälligkeit

  • 11 erwarten

    - {to abide (abode,abode) tồn tại, kéo dài, tôn trọng, giữ, tuân theo, chịu theo, trung thành với, ở, ngụ tại, chờ, chờ đợi, chịu đựng, chịu, chống đỡ được - {to await} đợi, để dự trữ cho, dành cho - {to bide (bided,bode) to bide one's time đợi thời cơ - {to contemplate} ngắm, thưởng ngoạn, lặng ngắm, dự tính, dự định, liệu trước, trầm ngâm - {to estimate} đánh giá, ước lượng - {to wait} hầu bàn, hoãn lại, lùi lại, theo hầu = erwarten [von] {to expect [of,from]}+ = freudig erwarten {to anticipate}+ = etwas freudig erwarten {to look forward to something}+ = etwas zu erwarten haben {to be in for something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erwarten

См. также в других словарях:

  • Anticipate — An*tic i*pate, v. t. [imp. & p. p. {Anticipated}; p. pr. & vb. n. {Anticipating}.] [L. anticipatus, p. p. of anticipare to anticipate; ante + capere to make. See {Capable}.] 1. To be before in doing; to do or take before another; to preclude or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • anticipate — [an tis′ə pāt΄] vt. anticipated, anticipating [< L anticipatus, pp. of anticipare < ante , before + * capare < capere, to take: see HAVE] 1. to look forward to; expect [to anticipate a pleasant vacation] 2. to make happen earlier;… …   English World dictionary

  • anticipate — UK US /ænˈtɪsɪpeɪt/ verb [T] ► to imagine or expect that something will happen: anticipate problems/difficulties »It s always best to anticipate problems before they arise. »The anticipated inflation figure is lower than last month s. anticipate… …   Financial and business terms

  • anticipate — an·tic·i·pate /an ti sə ˌpāt/ vt pat·ed, pat·ing 1: to bar or invalidate (a patent) by anticipation the patent on the compound had been anticipated by the Beilstein reference Misani v. Ortho Pharm. Corp., 210 A.2d 609 (1965) 2: to negate the… …   Law dictionary

  • anticipate — 1. Here lies another of the great usage battlegrounds, where the conflict is all the more fraught for overlapping meanings that confuse the issue. The two primary and undisputed meanings are (1) to be aware of (a thing) in advance and act… …   Modern English usage

  • anticipate — (v.) 1530s, to cause to happen sooner, a back formation from ANTICIPATION (Cf. anticipation), or else from L. anticipatus, pp. of anticipare take (care of) ahead of time, lit. taking into possession beforehand, from ante before (see ANTE (Cf.… …   Etymology dictionary

  • anticipate — [v1] expect; predict assume, await, bargain for*, be afraid*, conjecture, count chickens*, count on, cross the bridge*, divine, entertain*, figure, forecast, foresee, foretaste, foretell, have a hunch*, hope for, jump the gun*, look for, look… …   New thesaurus

  • anticipate danger — index fear Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • anticipate injury — index fear Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • anticipate needs — index provide (arrange for) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • anticipate — 1 forestall, *prevent Analogous words: introduce, *enter: *foretell, forecast, presage: *frustrate, thwart, balk Antonyms: consummate Contrasted words: finish, complete, terminate, * …   New Dictionary of Synonyms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»